Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (483.71 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>C. </b>Đồ thị của hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
<b>x</b>
<b>y</b>
Chọn mệnh đề đúng.
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>D. </b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b> 3 4
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b><i>y</i>sin<i>x</i>. <b>C. </b>
4 2
2 1
<b>Câu 4: </b> Cho hàm số
1 2x 1
0
( )
1 3x 0
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>khi x</i>
. Mệnh đề nào sau đây đúng.
<b>A. </b>Hàm số liên tục trên . <b>B. </b>Hàm số gián đoạn tại <i>x </i>3.
<b>C. </b>Hàm số gián đoạn tại <i>x </i>0. . <b> D. </b>Hàm số gián đoạn tại <i>x </i>1.
<b>Câu 5: </b> Tìm <i>a</i> để hàm số
1
1
1
1
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
liên tục tại điểm <i>x </i>0 1.
<b>A. </b><i>a </i>1. <b>B. </b><i>a </i>0. <b>C. </b><i>a </i>2. <b>D. </b><i>a </i>1.
<b>Câu 6: </b> Cho hàm số
2
2
2x 3x 2
khi 2
2
+mx 8 khi 2
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số m để hàm số liên tục tại <i>x </i>2
<b>A. </b>2 . <b>B.</b> 4. <b>C. </b>1 . <b>D. </b>5 .
<b>Câu 7: </b> Cho biết hàm số
3 2
3 2
khi 2 0
2
khi 0
khi 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i>
<i>x x</i>
<i>f x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
<i>b</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
liên tục trên . Tính
2 2
<i>T</i> <i>a</i> <i>b</i> .
<b>A. </b><i>T </i>2. <b>B. </b><i>T </i>122. <b>C. </b><i>T </i>101. <b>D. </b><i>T </i>145.
<b>Câu 8: </b> Cho hàm số ( ) <sub>2</sub> 5
3 2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> . Khi đó hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
sau đây?
<b>A. </b>
1
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i> , <i>f x</i>3
4
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>. Hỏi có bao nhiêu hàm số liên tục trên tập ?
<b>Câu 10: </b> Cho hàm số
5 6
khi 1
.
1
1 khi 1
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>ax</i> <i>x</i>
Xác định <i>a</i> để hàm số liên tục trên .
<b>A. </b><i>a</i>3. <b>B. </b><i>a</i>6. <b>C. </b><i>a</i> 5. <b>D. </b><i>a</i> 6.
<b>Câu 11: </b> Tìm tất cả các giá trị của tham số thực <i>m</i>sao cho hàm số
4 khi 0
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>mx</i> <i>x</i>
liên tục trên .
<b>A. </b><i>m</i>2. <b>B. </b><i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i> 2. <b>D. </b><i>m</i>0.
<b>Câu 12: </b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
I. <i>f x liên tục trên đoạn </i>
II. <i>f x không liên tục trên </i>
<b>A. </b>Chỉ I đúng. <b>B. </b>Chỉ II đúng. <b>C. </b>Cả I và II đúng. <b>D. </b>Cả I và II
sai.
<b>Câu 13: </b> Cho phương trình 3
3 1 0
<i>x</i> <i>x</i> . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng </b>
<b>B. Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng </b>
<b>Câu 14: </b> Cho phương trình <i>x</i>32<i>x</i>2 <i>x</i> 1 0. Số nghiệm của phương trình là:
<b>A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>2. <b>D. </b>3.
<b>Câu 15: </b> Cho hàm số <i>f x liên tục trên đoạn </i>
ĐÁP ÁN
1A 2B 3A 4A 5C 6A 7A 8A 9D 10D
11C 12A 13C 14D 15B
<b>Câu 1: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>C. </b>Đồ thị của hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A </b>
Hàm số liên <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i><i>a</i> <i>f x</i> <i>f a</i> <b>. </b>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f a</i>
.
<b>Câu 2: </b> Cho đồ thị của hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-2
-1
1
2
3
4
5
6
7
<b>x</b>
<b>y</b>
Chọn mệnh đề đúng.
<b>A. </b>Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B </b>
Đồ thị là một đường liền nét, nhưng bị “gãy” tại điểm <i>x </i>0 nên nó liên tục tại điểm
0
<i>x </i> nhưng khơng có đạo hàm tại điểm <i>x </i>0.
<b>Câu 3: </b> Hàm số nào sau đây gián đoạn tại <i>x </i>2?
<b>A. </b> 3 4
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>B. </b><i>y</i>sin<i>x</i>. <b>C. </b>
4 2
2 1
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <b>D. </b><i>y</i>tan<i>x</i>.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A </b>
Ta có: 3 4
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
có tập xác định: <i>D </i> \ 2
<b>Câu 4: </b> Cho hàm số
1 2x 1
0
( )
1 3x 0
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>khi x</i>
. Mệnh đề nào sau đây đúng.
<b>A. </b>Hàm số liên tục trên . <b>B. </b>Hàm số gián đoạn tại <i>x </i>3.
<b>C. </b>Hàm số gián đoạn tại <i>x </i>0. . <b> D. </b>Hàm số gián đoạn tại <i>x </i>1.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A </b>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Với <i>x </i>0 ta có hàm số <i>f x</i>
liên tục trên khoảng
Với <i>x </i>0ta có: <i>f</i>
0 0
lim lim(1 3x) 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> .
0 0 0 0
1 2x 1 2x 2
lim lim lim lim 1
1 2x 1 1 2x 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> .
Vì
0 0
lim lim (0)
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i>
<b>Câu 5: </b> Tìm <i>a</i> để hàm số
1
1
1
1
<i>x</i>
<i>khi x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>a</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
liên tục tại điểm <i>x </i>0 1.
<b>A. </b><i>a </i>1. <b>B. </b><i>a </i>0. <b>C. </b><i>a </i>2. <b>D. </b><i>a </i>1.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C </b>
TXĐ: <i>D</i> <i>x</i>0 1 <i>D</i>.
Ta có : <i>f</i>
2
1 1 1
1 1
1
lim lim lim 1 2
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
.
Hàm số <i>f x liên tục tại điểm </i>
lim 1 2
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>a</i> .
<b>Câu 6: </b> Cho hàm số
2
2
2x 3x 2
khi 2
2
+mx 8 khi 2
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
Tính tổng các giá trị tìm được của tham số m để hàm số liên tục tại <i>x </i>2
<b>A. </b>2 . <b>B.</b> 4. <b>C. </b>1 . <b>D. </b>5 .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A </b>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2 2 8
<i>f</i> <i>m</i> <i>m</i> ;
2 2 2 2
2x 1 2
2x 3x 2
lim lim lim lim 2x 1 5
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
Để hàm số liên tục tại <i>x thì </i>2
2
1
lim 2 2 8 5 2 3 0
3
<i>x</i>
<i>m</i>
<i>f x</i> <i>f</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<b>Câu 7: </b> Cho biết hàm số
3 2
3 2
khi 2 0
2
khi 0
khi 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i>
<i>x x</i>
<i>f x</i>
<i>a</i> <i>x</i>
<i>b</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
liên tục trên . Tính
2 2
<i>T</i> <i>a</i> <i>b</i> .
<b>A. </b><i>T . </i>2 <b>B. </b><i>T </i>122. <b>C. </b><i>T </i>101. <b>D. </b><i>T </i>145.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A </b>
Ta có
3 2 <sub>1</sub> <sub>2</sub>
3 2
1
2 2
<i>x x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x x</i> <i>x x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
với <i>x x </i>
Ta có hàm số
3 2
3 2
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x x</i>
với <i>x x </i>
hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2
<i>x </i>
+ Tại <i>x </i>0, ta có <i>f</i>
0 0
lim lim 1 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> .
Hàm số liên tục tại
0 lim 0 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>a</i>
.
+ Tại <i>x </i>2, ta có <i>f</i>
2 2
lim lim 1 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> .
Hàm số liên tục tại
2 lim 2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>f x</i> <i>f</i> <i>b</i>
.
Khi đó
1 1 2
<i>T </i> .
3 2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> . Khi đó hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
sau đây?
<b>A. </b>
<i><b>Tác giả: Nguyễn Duy Tân ; Fb: Nguyễn Duy Tân </b></i>
Hàm số có nghĩa khi 2 3 2 0 2
1
<sub> </sub>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> .
Vậy theo định lí ta có hàm số ( ) <sub>2</sub> 5
3 2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> liên tục trên khoảng
<b>Câu 9: </b> Cho bốn hàm số <i>f x</i><sub>1</sub>
1
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i> , <i>f x</i>3
4
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>. Hỏi có bao nhiêu hàm số liên tục trên tập ?
<b>A. </b>1. <b>B. </b>3 . <b>C. </b>4 . <b>D. </b>2 .
<b>Lời giải </b>
<i><b>Tác giả: Nguyễn Duy Tân ; Fb: Nguyễn Duy Tân </b></i>
<b>Chọn D</b>
Ta có hai hàm số <sub>2</sub>
1
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i> và <i>f</i>4
nên không thỏa yêu cầu.
Cả hai hàm số <i>f x</i><sub>1</sub>
<b>Câu 10: </b> Cho hàm số
5 6
khi 1
.
1
1 khi 1
<sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>ax</i> <i>x</i>
Xác định <i>a</i> để hàm số liên tục trên .
<b>A. </b><i>a</i>3. <b>B. </b><i>a</i>6. <b>C. </b><i>a</i> 5. <b>D. </b><i>a</i> 6.
<b>Lời giải </b>
<i><b>Tác giả: Nguyễn Duy Tân ; Fb: Nguyễn Duy Tân </b></i>
<b>Chọn D</b>
Tập xác định <i>D</i> .
Với <i>x</i>1 ta có
2
5 6
( )
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> xác định và liên tục.
và
1 1 1 1 1
5 6
lim lim 1 1 ; lim lim lim 6 7.
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>ax</i> <i>a</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Hàm số đã cho liên tục tại
1 1
1 1 lim<sub></sub> lim<sub></sub> 1 7 6.
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>f</i> <i>f x</i> <i>f x</i> <i>a</i> <i>a</i>
<b>Câu 11: </b> Tìm tất cả các giá trị của tham số thực <i>m</i>sao cho hàm số
4 khi 0
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>mx</i> <i>x</i>
liên tục trên .
<b>A. </b><i>m</i>2. <b>B. </b><i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i> 2. <b>D. </b><i>m</i>0.
<b>Lời giải </b>
<i><b>Tác giả: Nguyễn Duy Tân ; Fb: Nguyễn Duy Tân </b></i>
<b>Chọn C</b>
<i>x </i> hàm số <i>f x</i>
<i>x </i> hàm số <i>f x</i>
Hàm số <i>f x liên tục trên </i>
Ta có
0 0
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 2 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>f</i> và
0 0
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 4 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>mx</i> .
0 0
lim<sub></sub> lim<sub></sub> 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>f</i> 2<i>m</i> 4 <i>m</i> 2.
<b>Câu 12: (NB)</b> Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
I. <i>f x liên tục trên đoạn </i>
II. <i>f x không liên tục trên </i>
<b>A. </b>Chỉ I đúng. <b>B. </b>Chỉ II đúng. <b>C. </b>Cả I và II đúng. <b>D. </b>Cả I và II
sai.
<b>Lời giải</b>
<i><b>Tác giả: Nguyễn Thị Quỳnh; Fb: Quỳnh Nguyễn </b></i>
<b> Chọn A</b>
<b>A. Phương trình khơng có nghiệm trong khoảng </b>
<b>Lời giải </b>
<i><b>Tác giả: Nguyễn Thị Quỳnh; Fb: Quỳnh Nguyễn </b></i>
<b> Chọn C</b>
Hàm số <i>f x</i>
(1)
2 1
2 . 1 0 0
1 3
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
có ít nhất một nghiệm <i>x </i>1
1 1
1 . 1 0 0
1 3
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
có ít nhất một nghiệm <i>x </i>2
1 1
1 . 2 0 0
2 3
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
có ít nhất một nghiệm <i>x </i>3
1 2 3
2 <i>x</i> 1 <i>x</i> 1 <i>x</i> 2
.
Suy ra phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> . Số nghiệm của phương trình là:
<b>A. </b>0. <b>B. </b>1. <b>C. </b>2. <b>D. </b>3.
<b>Lời giải </b>
<i><b>Tác giả: Nguyễn Thị Quỳnh; Fb: Quỳnh Nguyễn </b></i>
<b> Chọn D </b>
+)
1 1
1 . 0 0 0
0 1
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
có ít nhất một nghiệm <i>x </i>1
0 1
0 . 1 0 0
1 1
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
có ít nhất một nghiệm <i>x </i>2
1 1
1 . 3 0 0
3 7
<i>f</i>
<i>f</i> <i>f</i> <i>f x</i>
<i>f</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
có ít nhất một nghiệm <i>x </i>3
Vậy phương trình trên có ít nhất ba nghiệm thuộc khoảng
<b>Câu 15: (VD)</b> Cho hàm số <i>f x liên tục trên đoạn </i>
<b>A. </b>Vô nghiệm. <b>B. </b>Có ít nhất một nghiệm.
<b>C. </b>Có ít nhất hai nghiệm. <b>D. </b>Có ít nhất ba nghiệm.
<b>Lời giải </b>
<i><b>Tác giả: Nguyễn Thị Quỳnh; Fb: Quỳnh Nguyễn </b></i>
<b> Chọn B </b>
Ta có <i>f x </i>
Khi đó
1 1 5 2
1 . 5 2.( 1) 2 0
5 5 5 1
<i>g</i> <i>f</i>
<i>g</i> <i>g</i>
<i>g</i> <i>f</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>