Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Lý 12 bài toán thời gian và quang đường trong dao động điều hòa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.6 MB, 14 trang )

— Dao động điều hịa được xem là hình chiếu của một chất điểm chuyển
động tròn đều trên mộttrục nằm ngang trong mặt phẳng quỹ đạo.
— Cách sử dụng:

Vẽ đường trịn tâm O, bán kính R = A
Xác định vị trí vật cần xét trên đường trịn
theo quy tắc:
– Chiều quay: Ngược chiều kim đồng hồ
– Chiều dương: từ trái sang phải
– Chiều âm: từ phải sang trái

M

–A

O

A x(cos)

–A

O

xM A x(cos)

Xác định góc qt trên đường trịn:
Dj = w.Dt

HDedu - Page 10



B1:
–A

O
Dj

A x(cos)

2

2

B2:

M

2

–A

x1

O

B3:

x2 A x(cos)

.T
2


VD:
/ ?
T/6

T/

T/4

T/

0
2

;

2

2

2

3

2
2

30o

6


T
2

T
2

T

— Thời gian vật quét được 1 vịng trịn là 1 chu kì (1T)
— Thời gian vật qt được nửa vịng trịn là nửa chu kì (0,5T)
— Thời gian vật đi từ VTCB ra biên hoặc ngược lại là 0,25T

HDedu - Page 11


T

T3

T4

T6

T8

T4

T6


5T


B1:
âm.

trí

v

B2:

dương.

B3:
.T
2

VD:
/3s

/8s

/6s

/4s

0

8


90o

8
v

0

8

HDedu - Page 12


5T 4

T4

T3

3T 4

5T

5T 4

T3

7T

HDedu - Page 13



B1:
trí
B2:

a

:

<



2

:

<

2

t

.T

t( t

S


S +S

T)

B3:

πt + π 3) c .
Qu
S=
c .
S= 8c .

S= 4c .
S=9c .
πt + π 3) c .

Qu
S=
c .
S= 8c .

S= 4c .
S=9c .

5cos(8πt + π
S= 5c .
S= 0c .

S = 35 c .
S= 6c .


HDedu - Page 14


B1:
t

t

+ t

B2:
a

VD:

t–

là:
. 4 /6(s)

. 7/4(s)

C. 0/3(s)

D. 3/ (s)

B1:
S


150o

67, cm

t

,

B2:
–t
–t

3

34

+ 7,

t

+ t

6s

6

2

6


( )

6

( )

t + )(c )
/ 5s

/ 5s

/3 s

/
t-

/4 s

/ s

/6 s

/

s
/3)(d )
s

HDedu - Page 15



B1:
0

B2:

VD:

/ )cm

B1:

,5

B2:

t

0

t- /

cm.

HDedu - Page 16


5πt +
π/6 x t


t + /6 +

cm .

3 in 5 t +
6


n=

0

0

0

n=

os(

VD:
6

9

s

s

/6) m


Đáp án khác

s

B1:
4

3

o

4
005

3

B2:
= cm là 005
):
6

6

s

πt – π/

t
t


6 /6
5/6

.
.

t
t

t

45

.

t

t

5/6

.

t

5

/6


.

9/5 .
37/6 .

t

.

t

cm.

.

7/6

t

.

05

/

.

.

HDedu - Page 17



B1:

B2:
B3:
.

VD:

– /4)cm.
= 5cm

= cm

= –5cm

= – cm

B1:
B2:

4co

- cm.

cm.

.


-

V

t

cm

.

co 4 t +

cm.

-

cm.

-

cm.

cm

cm.

W

6co 4 t-


0cm/ .

cm/ .

-

cm/ .
cm/ .

HDedu - Page 18


S

v

t

t1
.

VD:

T

T

4T

T


S

3

/

3

t

T
3
v

S
t

3
T
3

T

Y

9A/ T.

4A/T.


6A/T.

Z
Trong

3A/T.
πt + π/4 cm.

0 cm/ .
0 cm/ .

5 cm/ .
0 cm/ .

HDedu - Page 19


> /2,

/2
Tách:
–A

O
Dj

A x(cos)

sin


'

/2

. /

.

. sin

.

.(1 cos

M

Smax

–A

O
Dj

A x(cos)

(1 cos

in

M


)

in

)

Smin

VD:
5 .

.

.

3 .

=
sin ( )
+S =3

HDedu - Page 20


,5
4

,5


πt + π/3) c

ax
ax

7, 7 c
c

ax
ax

7, 7 c
3,66 c
πt + π/3) c
t
,5 s là

Qu
3,66 c
,93 c

, 7c
7,9 c
πt – π/3) c

ax
ax

c
9, 7 c


ax
ax

,9 c
, 6c

HDedu - Page 24



×