Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.8 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Vâ Duy T−êng 01.01.06 03/09/1992 Kinh Nam To¸n 8.50 K.Khích 12 Thoại Ngọc Hầu
2 Huỳnh Gia Bảo 01.03.01 09/02/1992 Khmer Nam Hoá học 8.25 K.Khích 12 Thoại Ngọc Hầu
3 Nguyễn Nhựt Minh 01.03.03 30/06/1992 Kinh Nam Ho¸ häc 9.50 K.KhÝch 12 Thoại Ngọc Hầu
4 Nguyễn Thị ánh Ngoan 01.03.04 05/02/1992 Kinh Nữ Hoá học 9.75 K.Khích 12 Thoại Ngọc Hầu
5 Trơng Bá Anh Tú 01.06.04 21/07/1993 Kinh Nam Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 Thoại Ngọc Hầu
6 Võ Nguyễn Phơng Uyên 01.06.05 14/02/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 Thoại Ngọc Hầu
7 Nguyễn Thị Đầm 01.07.01 01/07/1992 Kinh Nữ Lịch sử 12.50 Ba 12 Chu Văn An
8 Nguyễn Thị Thắm 01.07.04 01/07/1992 Kinh Nữ Lịch sử 12.00 K.Khích 12 Chu Văn An
9 Trần Nhật Thảo Nguyên 01.09.03 02/02/1993 Kinh Nữ T. Anh 14.80 Ba 11 Thoại Ngọc Hầu
10 Đào Nhất Sinh 01.09.04 05/02/1993 Kinh Nam T. Anh 16.30 Nhì 11 Thoại Ngọc Hầu
Danh sách này gồm 10 thí sinh