Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.39 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
BÀI TẬP GIỚI HẠN HÀM SỐ VÀ HÀM SỐ LIÊN TỤC
<b>Bài 1</b>: Tìm giới hạn của các hàm số sau:
a)
2
2
c)
2
3
2 4
lim
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
e)
2
0
<b>Bài 2: Tính các giới hạn sau: </b>
a) lim 5 2
3 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
b)
2 2
2
3 5 7
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
c) 2
3
lim
2 7
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
d) 2
lim 2 3 12
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> e)
3 2
lim ( 2 1)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> g)
4 2
lim ( 1)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> </sub>
<b>Bài 3: Tính các giới hạn sau: </b>
a)
2
2
lim
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
b)
2
4 7 1
lim
3 7
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 4: </b>Xét tính liên tục của các hàm số sau tại <i>x</i><sub>0</sub> đã chỉ ra:
a)
2
0
3 2
2
( ) <sub>2</sub> ( 2)
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
b) 2
0
1
1
( ) <sub>1</sub> ( 1)
2 1
<i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
c)
2
0
( 1) 0
( ) ( 0)
1 0
<i>x</i> <i>khi</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<b>Bài 5. </b>Định <i>a</i> để hàm số <i>f</i> liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub>:
1)
2
2
6 5
1
1
( )
5
1
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>khi</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>a</i> <i>khi</i> <i>x</i>
tại <i>x</i><sub>0</sub> 1.
<b>Bài 6. </b>Chứng minh phương trình:
a) 3
3<i>x</i> 12<i>x</i> 1 0 có ít nhất một nghiệm.
b) 5
1 0