Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

TOÁN 11 - BÀI TẬP GIỚI HẠN HÀM SỐ VÀ HÀM SỐ LIÊN TỤC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.39 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

BÀI TẬP GIỚI HẠN HÀM SỐ VÀ HÀM SỐ LIÊN TỤC
<b>Bài 1</b>: Tìm giới hạn của các hàm số sau:


a)





2


2


3

2



lim



2


<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

b) 




2


2


3

2




lim



2


<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>



c)


2


3


2

15



lim



3


<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>








d) 0


2 4


lim


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>




 


e)


2


0


1

1



lim


<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>






 

 



<b>Bài 2: Tính các giới hạn sau: </b>


a) lim 5 2


3 1


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>





 b)


2 2
2


3 5 7


lim


1


<i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 


  c) 2


3
lim


2 7


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>





 


d) 2


lim 2 3 12


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> e)



3 2


lim ( 2 1)


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> g)


4 2


lim ( 1)


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <sub> </sub>


<b>Bài 3: Tính các giới hạn sau: </b>
a)


2


2
lim


2 3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>




 


 b)


2


4 7 1


lim


3 7


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>



 



<b>Bài 4: </b>Xét tính liên tục của các hàm số sau tại <i>x</i><sub>0</sub> đã chỉ ra:


a)


2


0



3 2


2


( ) <sub>2</sub> ( 2)


1 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i>


<i>khi</i> <i>x</i>
  





<sub></sub> <sub></sub> 


 <sub></sub>




b) 2


0



1


1


( ) <sub>1</sub> ( 1)


2 1


<i>x</i>


<i>khi</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i>


<i>khi</i> <i>x</i>
 <sub></sub>





<sub></sub> <sub></sub> 


 <sub></sub>




c)


2



0


( 1) 0


( ) ( 0)


1 0


<i>x</i> <i>khi</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


<i>khi</i> <i>x</i>


  


<sub></sub> 


 




<b>Bài 5. </b>Định <i>a</i> để hàm số <i>f</i> liên tục tại <i>x</i><sub>0</sub>:


1)


2
2


6 5



1
1


( )


5


1
2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>khi</i> <i>x</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>


<i>a</i> <i>khi</i> <i>x</i>


  



 


 


  






tại <i>x</i><sub>0</sub> 1.


<b>Bài 6. </b>Chứng minh phương trình:
a) 3


3<i>x</i> 12<i>x</i> 1 0 có ít nhất một nghiệm.
b) 5


1 0


</div>

<!--links-->

×