Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

Học cách làm giàu - p9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.38 KB, 13 trang )

Học cách làm giàu. Phần 9: Kiến thức tài chính
Phần 9 - phần cuối cùng của bộ tài liệu cẩm nang "Học cách làm giàu" chuẩn bị cho các
thành viên GSO-Media những kiến thức cơ bản về tài chính thông qua việc chú giải các
thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư.
Phần 9:
1. Bảng chú giải thuật ngữ tài chính
2. Danh ngôn tài chính
1. Bảng chú giải thuật ngữ tài chính
04/06/2006
A
Absorbed (bán hết): Một đợt phát hành được gọi là bán hết khi được công chúng mua
hết.
Account Statement (Bản kê tài khoản): Là một bản ghi tóm tắt về mọi giao dịch trong
tài khoản của một nhà đầu tư. Những bản kê này phải được cung cấp cho nhà đầu tư ít
nhất mỗi quý một lần. Một số hãng thậm chí cung cấp bản kê này hàng tháng.
Accrued Interest (lãi suất tích lũy): Lãi suất tích lũy của một trái khoán tính từ lần
thanh toán lãi suất gần nhất.
Acquisition (nắm quyền kiểm soát): Là khi một công ty nắm lợi ích khống chế (trên
một nửa số cổ phần) trong một công ty khác.
Across the board (toàn diện): Là một biến động- có thể là lên hoặc xuống trong thị
trường chứng khoán – có tác động đến hầu hết các chứng khoán. Ví dụ, nếu hầu hết
chứng khoán trên thị trường tăng giá, bạn có thể nói ‘biến động này đã tác động toàn
diện đối với thị trường chứng khoán”.
Active market (thị trường tích cực): Khi một loại chứng khoán hoặc một thị trường
chứng khoán có khối lượng mua bán lớn.
ADR (American Depository Receipt) (biên lai gửi chứng khoán của Mỹ): Là một biên
lai ghi nhận cổ phiếu của một công ty nước ngoài (đối với Mỹ). Biên lai này có thể
được mua bán trên thị trường chứng khoán Mỹ.
Affiliated company (công ty con): Công ty có dưới 50% cổ phiếu do công ty khác nắm
giữ (xem mục Subsidiary).
Aftertax real rate of return (tỷ lệ tiền lời thực còn sau thuế): Là tỷ lệ tiền lời mà một


nhà đầu tư kiếm được sau khi trừ thuế và tỷ lệ lạm phát. Con số này là dương nếu bạn
đầu tư hiệu quả.
All time periods (ATP) chart (biểu đồ toàn thời gian): Một số bảng minh họa cho
phép biết được tình hình hoạt động của một quỹ tương hỗ theo trình tự thời gian.
Alternative Minimum tax (AMT) (Thuế tối thiểu thay thế): Là loại thuế nhằm ngăn
chặn những nhà đầu tư giàu có lợi dụng những trường hợp được miễn giảm thuế để
không đóng thuế thu nhập.
Analyst (Nhà phân tích): Người nghiên cứu các công ty, các nhóm ngành và thị trường
chứng khoán nhằm đưa ra những khuyến cáo về việc mua bán chứng khoán cho nhà
đầu tư.
Annual Meeting (Đại hội thường niên): Đại hội của các cổ đông được tổ chức hàng
năm để những người điều hành công ty báo cáo kết quả đạt được trong năm, bầu chọn
Hội đồng quản trị và đề ra những công việc sắp tới phải làm.
Annual Report (báo cáo thường niên): Bản thống kê tài chính chính thức mà công ty
công bố cho các cổ đông khi hết năm.
Annuity (bảo hiểm niên kim): Một hợp đồng giữa công ty bảo hiểm nhân thọ và nhà
đầu tư nhằm đảm bảo thu nhập trong một thời gian định trước.
Arrears (tiền chậm trả): Cổ tức không được trả khi đến hạn mà vẫn nợ cổ đông. Đây là
một đặc điểm thường gặp của cổ phiếu ưu tiên.
Assets (Tài sản): Tất cả của cải của một công ty hoặc một cá nhân.
Asset allocation (phân bố tài sản): Chia quỹ đầu tư cho các loại hình đầu tư khác nhau.
Averaging down (giảm giá trung bình): Mua thêm một số chứng khoán của một khoản
đầu tư để giảm giá trung bình.
Average cost (giá trị trung bình): Giá trị trung bình của khoản đầu tư. Ví dụ, nếu một
nhà đầu tư mua 100 cổ phiếu ở giá 50 USD/ cổ phiếu và 100 cổ phiếu ở giá 100 USD/
cổ phiếu thì chi phí trung bình sẽ là [(100 x 50) + (100 x 100)] /200 = 75 USD/ cổ
phiếu. Lãi vốn phải chịu thuế của một khoản đầu tư là giá bán trừ đi chi phí trung bình.
B
Back office (bộ phận gián tiếp): Những bộ phận trong một công ty môi giới - kinh
doanh không trực tiếp tham gia vào kinh doanh hoặc thương mại, chẳng hạn kế

toán và văn thư.
Back-end load (Chi phí rút lui): Một loại chi phí mà nhà đầu tư phải trả khi rút tiền
khỏi thương vụ đầu tư, cũng được gọi là “phí hoãn”.
Balance sheet (Bảng quyết toán): Một bản thống kê tài chính thể hiện tài sản, nợ của
một công ty và tài sản ròng của bên sở hữu vào một ngày nhất định.
Bankrupt (Phá sản): Tình trạng pháp lý của một doanh nghiệp (hoặc một cá nhân) khi
không thể trả được nợ.
Basis point (điểm gốc): Một thuật ngữ của ngành tài chính; 0,01% được gọi là 1 điểm
cơ sở.
Bear (Người đầu cơ giá xuống): Nhà đầu tư tin rằng thị trường sẽ giảm giá.
Bear market (Thị trường giá xuống): Thị trường vốn sụt giá.
Bell (Chuông báo): Dấu hiệu cho biết phiên giao dịch tại một sở giao dịch chứng khoán
lớn bắt đầu hoặc kết thúc.
Bellwether Security (Chứng khoán đầu đàn): Một loại chứng khoán được coi như dấu
hiệu chỉ thị cho toàn bộ xu hướng của thị trường chứng khoán. Ví dụ, Bell Canada,
được coi là chứng khoán đầu đàn ở Canada.
Beneficiary (Người thụ hưởng): Người nhận hoặc sẽ nhận tiền của một người khác khi
người đó chết.
Bid and Ask (Đặt giá và chào giá): Bid (đặt giá) là giá cao nhất mà người mua sẵn lòng
trả cho một chứng khoán. Ask (chào giá) là giá thấp nhất mà người bán sẵn lòng bán
chứng khoán đó.
Big board: Biệt ngữ của ngành để gọi Sở Giao dịch Chứng khoán New York.
Black Monday (Ngày thứ Hai đen tối): Đó là ngày thứ Hai, 19 tháng 10 năm 1987, khi
chỉ số Dow Jones suy giảm ở mức kỷ lục 508 điểm.
Block Trade (Giao dịch theo khối): Một số lượng lớn chứng khoán được mua hoặc bán
như một đơn vị chứng khoán.
Blue chip (Công ty thượng hạng): Là một công ty giữ vị trí hàng đầu trên thị trường, có
thu nhập và cổ tức cao nổi tiếng. Thuật ngữ “blue chip” có nguồn gốc từ trò chơi bài
poker, trong đó quân blue chip có giá trị cao nhất. Những công ty “blue chip” là những
công ty lớn nhất và có giá trị nhất.

Board lot (Lô cổ phiếu): Một đơn vị mua bán thông thường (một số lượng cổ phiếu
nhất định) được sở giao dịch chứng khoán định ra.
Bond (Trái khoán): Giấy chứng nhận nợ, trong đó, người phát hành có trách nhiệm
pháp lý phải trả lãi cho chủ nợ và hoàn trả khoản vay khi đến hạn.
Book value (Giá trị trên sổ sách): Giá trị tài sản thuộc về cổ đông của một công ty sau
khi đã trả mọi khoản nợ.
Bottom-Up Approach to Investing (Phương pháp đầu tư “từ dưới lên”): Trong
phương pháp đầu tư này, nhà đầu tư tìm kiếm các loại chứng khoán thể hiện được giá
trị của chúng. Phương pháp này dựa trên giả định là chứng khoán của một công ty có
thể tốt mặc dù ngành mà công ty đó hoạt động có thể không tốt.
Broker (Nhà môi giới): Người giữ vai trò như một đại lý nhằm tạo thuận lợi cho việc
buôn bán chứng khoán giữa người mua và người bán. Nhà môi giới sẽ nhận được một
khoản phí cho dịch vụ này.
Bull (Nhà đầu cơ giá lên): Nhà đầu cơ tin rằng thị trường vốn sẽ tăng giá.
Bull market (Thị trường giá lên): Thị trường vốn đang tăng giá.
Buying on margin (Mua trên cơ sở đặt cọc): Mua chịu chứng khoán sau khi mở một
tài khoản ký gửi ở một hãng môi giới.
Buy order (Lệnh mua): Yêu cầu một nhà môi giới mua một số lượng nhất định cổ
phiếu của một công ty ở một giá nhất định.
C
Call: Lựa chọn dành cho cổ đông quyền, chứ không phải trách nhiệm, mua một số
lượng nhất định cổ phiếu hoặc loại hàng hóa khác với một giá nhất định trong một
khoảng thời gian nhất định.
Capital Gain and Loss (Lãi vốn và Lỗ vốn): Lợi nhuận hoặc sự thua lỗ do bán một
khoản đầu tư gây ra.
Capital Stock (Cổ phiếu vốn): Toàn bộ cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu một công ty,
kể cả cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu tiên.
Closed-end mutual fund (Quỹ tương hỗ kết thúc đóng): Một loại quĩ tương hỗ chỉ có
một số hữu hạn cổ phiếu được phát hành. Khi những cổ phiếu này đã được bán hết, quỹ
kết thúc hoạt động.

Commission (Tiền hoa hồng): Loại phí được trả cho một cá nhân cho việc mua hoặc
bán các khoản đầu tư.
Common stock (Cổ phiếu thường): Một loại chứng khoán thể hiện quyền sở hữu trong
một công ty.
Compounded rates of return (Suất lợi tức kép): Lãi suất và lãi vốn tích lũy trong một
thời gian sẽ được bổ sung vào khoản đầu tư ban đầu và trở thành một phần của khoản
đầu tư ban đầu.
Conglomerate: Một tập đoàn hoạt động trong nhiều ngành khác nhau.
Consumer price Index (CPI) (Chỉ số giá tiêu dùng): Đơn vị đo sự thay đổi về giá
trong ngành hàng tiêu dùng.
Correction (Điều chỉnh): Biến động đi lên của giá một chứng khoán hoặc thị trường
chứng khoán sau một biến động đi xuống.
Coupon (Cu-pông): Một chứng chỉ để người có chứng khoán nhận tiền lãi từ người
phát hành trái phiếu.
Crash (Sụt giá): Giá chứng khoán sụt đột ngột.
Credit rating (Xếp loại tín dụng): Bản đánh giá tình hình tín dụng của một công ty
trong quá khứ và khả năng thanh toán nợ trong tương lai của công ty đó.
Current Yield (Suất lợi tức hiện hành): Thu nhập hàng năm (tiền lãi và cổ tức) thu
được từ một chứng khoán trong suốt một năm, chia cho giá trị thị trường hiện tại của
chứng khoán đó.
Cyclical stock: Loại cổ phiếu rất nhạy cảm với sự thay đổi các điều kiện kinh tế.
D
Day Order (Lệnh trong ngày): Lệnh mua hoặc bán một chứng khoán có hiệu lực chỉ
trong ngày phát lệnh đó.
Day trade (Giao dịch trong ngày): Mua và bán một cổ phần chỉ trong một ngày.
Debenture (Trái khoán công ty): Một loại tương tự trái khoán, nhưng yếu tố bảo đảm
chỉ là năng lực kiếm tiền nói chung của công ty.
Default (không thực hiện được): Một trái khoán bị coi là không thực hiện được khi bên
phát hành trái khoán không thể thanh toán tiền lãi đều đặn. Một công ty không thực
hiện được nghĩa vụ trả trái khoán thường dẫn đến phá sản.

Defensive stock: Chứng khoán của một công ty có tiếng là trả cổ tức cao và tiền lãi rất
ổn định. Chứng khoán này có xu hướng tốt hơn trong thị trường giá xuống.
Derivative Instrument (Công cụ phát sinh): Một công cụ tài chính mà giá của nó phụ
thuộc vào giá trị của một loại chứng khoán khác.
Disposable income (Thu nhập khả dụng): Thu nhập còn lại sau khi đóng thuế, mua
thức ăn, quần áo, đi lại và chỗ ở. Khoản tiền còn lại này có thể tiết kiệm hoặc tiêu
dùng.
Distributions (Thu nhập từ đầu tư): Tiền thu được từ đầu tư, cổ tức hay lãi vốn của
chứng khoán hoặc thu nhập, cổ tức, lãi vốn từ quĩ tương hỗ.
Diversification (Đa dạng hóa): Đầu tư vào nhiều loại chứng khoán hoặc tài sản để
giảm rủi ro chung.
Divident (Cổ tức): Khoản tiền trích từ tiền lãi của công ty để trả cho cổ đông. Không
có ràng buộc pháp lý về việc trả cổ tức cho cổ phiếu phổ thông.
Dollar cost averaging: Việc đầu tư đều đặn một khoản tiền nhất định (tính bằng đô la)
để lợi dụng tính biến động của thị trường.
DJIA (Dow Jones Industrial Average) (Chỉ số Dow Jones): Số trung bình của giá
chứng khoán của 30 công ty công nghiệp hàng đầu ở Mỹ.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×