Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.42 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ôn tập hăng đẳng thức Bài 1: 1,Chứng minh : ( a + b)2 – (a – b)2 = 4ab. ;. 2, Rút gọn: ( a +2)2 – ( a + 2)(a – 2). 4, Tìm giá trị biểu thức: Q x 3 x 3( x 3) 2( x 2)( x 4), cho x 2. 3, Tìm x,biết : ( 2x + 3)2 – 4(x – 1)(x + 1) = 49. 1 2. Bài 2: 1 , Rút gọn biểu thức : A (4 x 2 y 2 )(2 x y )(2 x y ) 2, Chứng minh: (7x + 1)2 – (x + 7)2 = 48(x2 – 1) 3, Tìm x,biết : 16x2 - (4x – 5)2 = 15 4, Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : A = x2 + 2x + 3 Bài 3: 1, Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào m: A (2m 5) 2 (2m 5) 2 40 2, Chứng minh rằng hiệu các bình phương của hai số nguyên liên tiếp là một số lẻ 3, Rút gọn biểu thức : P = (3x +4)2 – 10x – (x – 4)(x +4). 4, Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Q = x2 – 4x +5. 2 2 Bài 4:1, Chứng minh rằng: (x – y) – (x + y) = - 4xy 2, Chứng minh: (7n – 2)2 – (2n – 7)2 luôn luôn chia hết cho 9,với mọi n là giá trị nguyên 3, Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: Q = - x2 + 6x +1. 4, Chứng minh rằng nếu (a2 + b2)(x2 + y2) = (ax + by)2 thì ay – bx = 0 2 2 2 Bài 5: 1, CMR: nếu a + b + c = 2p thì b + c + 2bc – a = 4p(p – a). 2, CMR nếu a2 + b2 + c2 = ab +bc + ca thì a = b = c. 3, Tìm x,y biết : x2 + y2 – 2x + 4y + 5 = 0. 3 3 3 Bài 6:: 1, Chứng minh : (a + b) – 3ab(a +b) = a + b 2, Tính x3 + y3,biết x + y = 3 và xy = 2 3, Cho a + b = 1.Chứng minh : a3 + b3 = 1 – 3ab. Bài 7: 1, Chứng minh : (a – b)3 + 3ab(a - b) = a3 - b3 2, Rút gọn: (x – 3)3 – (x + 3)3. 3 3 3, Cho a - b = 1.Chứng minh : a - b = 1 + 3ab. 3. 3. 1 1 Bài 8 :1, Rút gọn : a b a b . 2 2 . 2, Tìm x,biết : x3 – 3x2 + 3x – 1 = 0.. . 3, Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x: 4 x 1 4 x 3 16 x 2 3 3. 5)3. Bài 9 :1, Rút gọn biểu thức : (x +. –. x3. – 125.. 2, Tìm x, biết : (x –. 2)3. + 6(x +. 1)2. - x3 + 12 = 0. 3, Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào x: x 1 x 3 3 x 2 3 x 1 3. Bài 10: 1, Tìm x,biết : x3 + 6x2 + 12x +8 = 0 2, Cho a +b +c = 0.Chứng minh : a3 + b3 + c3 = 3abc. 3 2 3,Chứng minh rằng: (a + 2) – (a +6)(a +12) + 64 = 0,với mọi a. Bài 11 : 1, Rút gọn biểu thức : A = (m – n)(m2 + mn + n2) - (m + n)(m2 - mn + n2) 2, Chứng minh: (a – 1)(a – 2)(1 + a + a2)(4 + 2a + a2) = a6 – 9a3 + 8 ; 3, Tìm x, biết : (x +2 )(x2 – 2x + 4) – x(x -3)(x + 3) = 26. Bài 12 :1, Tính giá trị biểu thức: A = x(x – 2)(x + 2) – (x – 3)(x2 + 3x +9),với x 2, Tìm x,biết ( 4x + 1)(16x2 – 4x +1) – 16x(4x2 – 5) = 17.. 1 4. 3, Rút gọn : Q = (a2 – 1)(a2 – a +1)(a2 +a +1).. Bài 13: 1, Tính giá trị biểu thức : Q = (2x – 1)(4x2 + 2x +1) – 4x(2x2 – 3),với x =. 1 2. 2, Tìm x, biết : (x – 3)(x2 + 3x +9) – (3x – 17) = x3 – 12. 3, Cho x + y = 1 và xy = -1.Tính x3 + y3. Bài 14 :1,Chứng tỏ biểu thức sau không phụ thuộc vào x. A x 1 x 2 x 1 x 1 x 2 x 1. . . . . 2, Tìm x,biết: 5x – (4 – 2x + x2)(x + 2) + x(x – 1)(x + 1) = 0. 3, Cho x + y = 1.Tính giá trị biểu thức:Q = 2(x3 + y3) – 3(x2 + y2). 2 2 Bài 15 : 1, Rút gọn biểu thức : A = (2x + 3y)(4x – 6xy + 9y ) 2, Tìm x, biết: (4x2 + 2x + 1)(2x – 1) – 4x(2x2 – 3) = 23. 3, Cho a – b = 1 và ab = 6.Tính a3 – b3. 2 Bài 16: Ruùt goïn: a) 2m5m 2 2m 33m 1 b) 2 x 4 8 x 3 4 x 1 c) 7 y 2 7 y 17 y 1. d) a 2 a.a 3. 2. 3. 3. 2. . . c) x 3 x 2 3x 9 20 x 3. Bài 18: Tìm x: a) 2 x 52 x 7 4 x 3 16 2. ;. Bài 20: Tìm Min hoặc Max của các biểu thức sau:. . . . 2. . . d) 3 y. 3 y 2 3 y 1 9 y 2 3 y 1 6 y 1. . . 22. 2. 2. d) x 1 x.x 2 x 2 0 3. Bài 19:Chứng minh biểu thức luôn dương: a) A= 16 x 2 8 x 3 ; b) B y 2 5 y 8. . . b) 8 x 2 3 8 x 2 3 8 x 2 1. c) 49 x 2 14 x 1 0. . a) 2 x 52 x 5 2 x 3 12 x 2. Bài 17: CM các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x, y: b) 2 y 1 2 y.2 y 3 6 y 2 y 2. 2. 2. c) C 2 x 2 2 x 2. ; d) D 9 x 2 6 x 25 y 2 10 y 4. a) M x 2 6 x 1. b) N 10 y 5 y 2 3. . Bài 21:Thu goïn: a) 2 1 2 2 1 2 4 1 . . . . . 2 32 1 2 64. b). Lop8.net. 5 35 2 32 5 4 34 . . . . . 5 64 364 5. 128. 3128 2.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ôn tập hăng đẳng thức ĐỀ 1. 5 SỐ ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA MỘT TIẾT CHƯƠNG I. 1./ Rút gọn biểu thức: A 3 x 1 x 32 x 1 B x 2 x 2 2 x 4 x x 2 2 2. 2./ Phân tích thành nhân tử: a. / x 3 27 3 x x 3 b. / 5 x 3 7 x 2 10 x 14 3./ Tìm m để đa thức A(x) = x3 – 3x2 + 5x + m chia hết cho đa thức B(x) = x - 2 4./ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Q(x) = x2 - 4x + 5 5./ Tìm x,biết : x 4 x 2 4 x 16 x x 2 6 2 ĐỀ 2 1./ Rút gọn biểu thức: A 2 x 34 x 2 6 x 9 2 4 x 3 1 B x 1 4 x x 1x 1 3 x 1x 2 x 1 3. 2./ Phân tích thành nhân tử: a. / x 2 y 2 3 x 3 y b. / b a a b 3a 2b a 2 b 2 2. 3./ Tìm m để đa thức A(x) = x4 – x3 + 6x2 – x + m chia cho đa thức B(x) = x2 – x + 5 có dư bằng 2. 4./ Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: Q(x) = -x2 + 2x + 5. 5./ Tìm x,biết : (2x – 1)2 – (3x + 4)2 = 0. ĐỀ 3 1./ Rút gọn biểu thức: A x 2 3x 4 3 x 2 9 x 2 3. 3. B x 1 x 1 6 x 1x 1 3. 3. 2./ Phân tích thành nhân tử: a. / 81a 2 6bc 9b 2 c 2 b. / a 3 6a 2 12a 8 3./ Tìm a để đa thức A(x) = x3 – 2x2 + x - a + 2 chia hết cho đa thức B(x) = x + 3 có dư bằng 5. 4./ Cho a + b = 1.Tính a3 + b3 + 3ab. 5./ Tìm x,biết : (x – 2)3 – (x + 2)(x2 – 2x + 4) + ( 2x – 3)(3x – 2) = 0. ĐỀ 4 1./ Rút gọn: A x 3x 2 2 x 3 2 x 2 10 x : 2 x B 4 x 3 y 3 x 3 y 4 : 2 xy 2 xy 2 x xy 2./ Phân tích thành nhân tử: a. / 2 x 2 12 x 18 2 xy 6 y b. / x 2 4 x 4 y 2 8 y 3./ a./ Tìm x, biết : 5x3 – 3x2 + 10x – 6 = 0 b./ Tìm x;y biết : x2 + y2 – 2x + 4y + 5 = 0. 4./ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P = x2 + y2 – 2x + 6y + 12. ĐỀ 5 1./ Rút gọn: A x 3x 2 3 x 9 x x 2 2 2 x 1 B x 2 y x 2 y 4 y 11 4 y 2. 2./ Phân tích thành nhân tử: a. / 2 x 3 x 2 6 x 9 b. / x 2 4 y 2 4 x 8 y 2. 3./ Tìm a để đa thức A(x) = 2x3 – 7x2 + 5x + a chia hết cho đa thức B(x) = 2x – 3. 4./ Tìm x, biết: x2 – 3x + 5(x – 3) = 0. 5./ Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: Q = -x2 – y2 + 4x – 4y + 2.. Lop8.net. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>