Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bài tập Định lý về dấu tam thức bậc hai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.47 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Xét. III. ĐỊNH LÝ VỀ DẤU TAM THỨC BẬC HAI f ( x)  a.x  bx  c; a  0  2. a  0 +) f ( x)  0x   ;   0  a  0 +) f ( x)  0x   ;   0  1. Tìm m để a) 2m  1 x 2  2 x  2  3m  0; x. c) d). a  0 +) f ( x)  0x     0 a  0 +) f ( x)  0x     0. b). 2m  m  6 x  2m  3x  1  0 vô nghiệm m  2m  8x  2 m  2 x  12  0 vô nghiệm 2. 2. 2.  3m  2 x 2  2 m  2  x  1  0; x. 2. 2. 2. Tìm a để hàm số y . a  1x 2  2 a  1x  3a  3. 3. Tìm k để 25 x 2  25 y 2  kxy  x  y  4. CMR x, y ta có. xác định x. 1  0; x, y sao cho x  y 100 a) x 2  5 y 2  4 xy  2 x  6 y  3  0. b) 3 y 2  x 2  2 xy  2 x  6 y  3  0 5. Tìm m để. 2m. c). x  y . 2. a) m 2  1x 2  2 m  1 x  3  0; x.  xy  1  3 x  y . b) x 2  4 y 2  2 x  my  3  0; x, y 6. Cho f ( x)  3  k  x 2  2 2k  5  x  2k  5 .. Tìm k để y . 1 xác định x f ( x). 3 x 2  mx  5  6; x 2 x2  x  1 x2 8. Tìm a để  1; x a.x 2  2 a  2  x  2a  3 7. Tìm m để 1 . 9. Tìm min của P=19 x 2  54 y 2  16 z 2  36 xy  16 xz  24 yz 10. Tìm m để a) x 2  m  2  x  8m  1  0; x b) 3m  1 x 2  3m  1 x  m  4  0; x. c). 11. Cho a, b,c thỏa mãn đk a  36; abc  1 3. a) f ( x)  0x. m  2 x 2  5 x  4  0; x. a2 Xét f ( x)  x  a.x  3bc  . Hãy CMR: 3 2. a2 b)  b 2  c 2  ab  bc  ca ; ( HD: f (a  b  c) ) 3. Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×