Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Phuong trinh chua dau gia tri tuyet doi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (606.42 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Thao giảng năm học </b>


<i><b>2009 - 2010</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>Học </b></i>–<i><b> Học nữa </b></i>–<i><b> Học mãi</b></i>
<b>1 . Nhắc lại về giá trị tuyệt đối</b>


<b> a nÕu a 0<sub>- a nÕu a < 0</sub></b>



a



<b>Ví dụ: Bỏ dấu giá trị tuyệt đối và rút gọn biểu thức .</b>

<b>+</b>



<b>4x + 5</b>


<b> B =</b> <b>-2x</b> <b> khi x < 0</b>


<b>Tiết 64</b>

<b> : </b>

<b>Ph ơng trình chứa dấu giá trị tuyệt đối</b>


<b>Gi¶i : Khi x < 0 , ta cã -2x > 0 nªn -2x </b>
<b>VËy B = 4x + 5 + (-2x) = 2x + 5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>áp dụng</b>

:<b><sub> Bỏ dấu giá trị tuyệt đối và rút gọn biểu thức</sub></b>


<b>C = 3x + 7 + x 6 khi x < 6</b>–


<b>Gi¶i : Khi x < 6 , ta cã x 6– < 0 nªn </b>


<b>x 6– = 6 - x</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>Häc </b></i>–<i><b> Häc n÷a </b></i>–<i><b> Häc m·i</b></i>


<b>2 . Giải một số ph ơng trình chứa dấu giá tr tuyt i</b>

<b>a) Vớ d:</b>



<b>Giải ph ơng trình 3x = x + 4 </b>
<b>Giải ph ơng trình x 2 = 7 2x </b>– –


<b>Gi¶i:</b>


<b>Ta cã: x 2 = x 2 khi x –</b> <b>–</b> <b>≥ 2</b>
<b> x 2 = 2 x khi x <–</b> <b>–</b> <b> 2</b>


<b>a) Víi x 2 ta cã pt x 2 = 7 2x≥</b> <b>–</b> <b>–</b>


<b> 3x = 9  x = 3 (TM§K)</b>


<b>b) Víi x <2 ta cã pt 2 x = 7 2x–</b> <b>–</b>


<b> x = 5 ( Lo¹i )</b>


<b>Vậy pt đã cho có tập nghiệm là </b>
<b>S = { 3 }</b>


<b>b) Cách giải:</b>



<b>Ta có: x 2 = x 2 khi x 2–</b> <b>–</b> <b>≥</b>
<b> x 2 = 2 x khi x < 2–</b> <b>–</b>


<b> +) Bỏ dấu giá trị tuyệt đối </b>


<b>với điều kiện kèm theo.</b>


<b>a) Víi x 2 ta cã pt x 2 = 7 2x≥</b> <b>–</b> <b>–</b>


<b> 3x = 9  x = 3 (TM§K)</b>


<b>b) Víi x <2 ta cã pt 2 x = 7 2x–</b> <b>–</b>


<b> x = 5 ( Lo¹i )</b>


<b>+) lập và giải các ph ơng trình </b>
<b>khơng chứa dấu gía trị tuyệt </b>
<b>đối với ĐK t ơng ứng.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>2 . Giải một số ph ơng trình chứa du giỏ tr tuyt i</b>


<b>a) Vớ d:</b>



<b>b) Cách giải:</b>



<b> +) Bỏ dấu giá trị tuyệt đối với điều kiện kèm theo.</b>


<b>+) lập và giải các ph ơng trình khơng chứa dấu gía trị tuyệt </b>
<b>đối với ĐK t ơng ứng.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Häc </b></i>–<i><b> Häc n÷a </b></i>–<i><b> Häc m·i</b></i>


<b>Hoạt động nhúm</b>



<b>Giải các ph ơng trình:</b>




<b>a) x + 5 = 3x + 1 </b>

<b> </b>

<b>b) -5x = 2x + 21</b>



<b>Giải</b>


<b>ãVới x + 5 0≥</b> <b>  x -5 </b>


<b> Ta có ph ơng trình : </b>
<b> x + 5 = 3x + 1  x = 2 (TMĐK </b>
<b>)</b>


<b>ã Với x + 5 < 0 x < -5 </b>


<b> Ta có ph ơng trình: -(x+5) </b>
<b>= 3x + 1  x = (lo¹i)</b>


<b>Vậy tập nghiệm của PT đã cho </b>
<b>là S={2} </b>


2
3


<b>•NÕu -5x 0≥</b> <b> x 0 </b>


<b> Ta có ph ơng trình : </b>
<b> -5x = 2x + 21 </b><b> x= </b>


<b>-3( TMĐK ) </b>


<b>ãNếu -5x < 0 </b><b> x > 0 </b>



<b> Ta có ph ơng trình : </b>
<b> 5x = 2x + 21 </b><b> x = 7 (TMĐK) </b>
<b>Vậy tập nghiệm của PT đã cho là </b>
<b>S={-3;7}</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài tập trắc nghiệm </b>


<b>Khẳng định nào đúng , khẳng định nào sai ? </b>


<b>1) </b> <b>x-4 = 4 x khi x < 4 –</b>
<b>2) </b> <b>-5x = 5x khi x > 0–</b>
<b>3) </b> <b>4x = 4x khi x > 0–</b>
<b>4) </b> <b>x-5 = x - 5 khi x > 5 </b>


<b>§óng</b>


<b>Sai</b>


<b>Sai</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i><b>Häc </b></i>–<i><b> Häc nữa </b></i><i><b> Học mÃi</b></i>


<b>Bạn Nam giải bất ph ơng trình: </b>
<b>x 4 = 8 5x nh sau:–</b> <b>–</b>


<b>Gi¶i:</b>


<b>a) NÕu x - 4 ≥ 0  th× x 4 = x 4 nªn ta cã PT:–</b> <b>–</b>
<b>x 4 = 8 5x –</b> <b>–</b> <b> x + 5x = 8 + 4  x = 2</b>



<b>b) NÕu x - 4 < 0  th× x 4 = 4 - x nªn ta cã PT:–</b>
<b>4 - x = 8 5x –</b>  -x + 5x = 8 - 4  x = 1


<b>Vậy tập nghiệm của PT đã cho l: S=</b>
<b>x 4</b>


<b>x 4</b>


<b>(TMĐK)(Loại)</b>


<b>x > 4</b>


<b>x < 4</b>


<b>(Loại)</b>


<b>(TMĐK)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>H ớng dẫn học ở nhà</b>



<b>-Nắm vững các b ớc giải ph ơng trình chứa dấu giá trị tuyệt </b>


<b>i</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>

<!--links-->

×