Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

Bài soạn Ngân hàng toán 9-cực hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (216.29 KB, 21 trang )

Phòng GD-ĐT lục Ngan
Trờng THCS Biên Sơn đề kiểm tra chơng I
Môn: Đại Số
Thời gian: 45 phút
Đề I
A- trắc nghiệm (4 điểm )
Khoanh tròn chỉ một chữ cái trớc câu trả lời đúng:
Câu 1:
1

x
có nghĩa khi :
A. x = 1 B. x

1 C. x < 1 D. x > 0.
Câu 2 : Số 81 có căn bậc hai số học là :
A. 9 B. 9 C. 81 D. 81
Câu 3 : ( 2
5
+
2
). ( 2
5
-
2
) bằng :
A. 22 B. 18 C. 22 + 4
10
D. 8.
Câu 4 :
2


a
bằng :
A. a B. a C.

a D.
a
.
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1 :
a/ Trục căn thức ở mẫu :
532
13
+

. b/ Tính : (5
2
+ 2
5
).
5
-
250
.
Bài 2: Giải phơng trình :
a/
2
)32(
+
x
= 5. b/

1616
+
x
+
1
+
x
- 2
44
+
x
= 9.
Bài 3: Cho biểu thức P =
x
x
x
x
x
x
4
4
.
22








+
+

với x > 0 và x

4.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P > 3.
_____________________________
Đề II
A- trắc nghiệm (4 điểm )
Khoanh tròn chỉ một chữ cái trớc câu trả lời đúng:
Câu 1: Điều kiện xác định của biểu thức M =
2
2

+
x
x
là :
A. x = 0 B. x > 0 C. x

0 và x

4 D. Kết quả khác
Câu 2 : Rút gọn biểu thức:
3 3
3 1


đợc kết quả là :

A. 2 B. -3 C.
3
D. 3 .

Câu 3: Nếu
x9
-
x4
= 3 thì x bằng :
A.
5
9
B. 3 C. 9 D. Kết quả khác.
Câu 4 :
2
a
bằng :
A.
a
. B.

a; C. a D. a
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1 :
a/ Trục căn thức ở mẫu :
23
4 3 5+
. b/ Tính : (2
5
+ 5

2
).
2
-
40
.
Bài 2: Giải phơng trình :
a/
2
(2 1)x
= 5. b/
16 16x
+
1x
- 2
4 4x
= 9.
Bài 3: Cho biểu thức P =
x
x
x
x
x
x
4
4
.
22








+
+

với x > 0 và x

4.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P = 0.
____________________________________
Đề III
A- trắc nghiệm (4 điểm )
Câu 1: Phơng trình
2
x
= 2 có nghiệm là :
A. x = 2 B. x = - 2 C. x = 1 D. x =

2.
Câu 2 : Rút gọn biểu thức:
13
33


đợc kết quả là :
A. 3 B.
3

C. 3 D. 2 .
Câu 3: Nếu
x9
-
x4
= 3 thì x bằng :
A. 3 B.
5
9
C. 9 D. Kết quả khác.
Câu 4 : Điều kiện xác định của biểu thức M =
2
2

+
x
x
là :
A. x > 0 B. x

0 và x

4 C. 0 D. Kết quả khác.
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1 :
a/ Trục căn thức ở mẫu :
532
13
+


. b/ Tính : (5
2
+ 2
5
).
5
-
250
.
Bài 2: Giải phơng trình :
a/
2
)32(
+
x
= 5. b/
1616
+
x
+
1
+
x
- 2
44
+
x
= 9.
Bài 3: Cho biểu thức P =
x

x
x
x
x
x
4
4
.
22







+
+

với x > 0 và x

4.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P > 3.
____________________________________
Đề IV
A- trắc nghiệm (4 điểm )
Câu 1: Phơng trình
2
x
= 2 có nghiệm là :

A. x =

2. B. x = 1 C. x = - 2 D. x = 2
Câu 2 : ( 2
5
+
2
).( 2
5
-
2
) bằng :
A. 8. B. 22 + 4
10
C. 18 D. 22
Câu 3:
1

x
có nghĩa khi :
A. x

1 B. x = 1 C. x > 0. D. x < 1
Câu 4 : Số 81 có căn bậc hai số học là :
A. -9 B. 9 C. 81 D. 81
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1 :
a/ Trục căn thức ở mẫu :
23
4 3 5+

. b/ Tính : (2
5
+ 5
2
).
2
-
40
.
Bài 2: Giải phơng trình :
a/
2
(2 1)x
= 5. b/
16 16x
+
1x
- 2
4 4x
= 9.
Bài 3: Cho biểu thức P =
x
x
x
x
x
x
4
4
.

22







+
+

với x > 0 và x

4.
a/ Rút gọn P. b/ Tìm x để P = 0.
________________________________
Đề V
A- trắc nghiệm (4 điểm )
Câu1 :
1

x
có nghĩa khi :
A. x

1 B. x = 1 C. x > 0. D. x < 1
Câu 2 : Rút gọn biểu thức:
13
33



đợc kết quả là :
A. 3 B.
3
C. 3 D. 2 .
Câu 3: Nếu
x9
-
x4
= 3 thì x bằng :
A. 3 B.
5
9
C. 9
Câu 4: Số 16 có căn bậc hai số học là :
A. 16, B. 4, C. 4, D. - 16
B. Trắc nghiệm (6 điểm)
Bài 1 :
a. Trục căn thức ở mẫu :
532
13
+

.
b. Tính : (2
5
+ 5
2
).
2

-
40
.
Bài 2: Giải phơng trình :
a.
2
(2 1)x
= 5.
b.
1616
+
x
+
1
+
x
- 2
44
+
x
= 9.
Bài 3: Cho biểu thức P =
x
x
x
x
x
x
4
4

.
22







+
+

với x > 0 và x

4.
a/ Rút gọn P.
b/ Tìm x để P > 3.
Chọn đáp án đúng
Câu 1:
1

x
có nghĩa khi :
A. x = 1 B. x

1 C. x < 1 D. x > 0.
Câu 2 : Số 81 có căn bậc hai số học là :
A. 9 B. 9 C. 81 D. 81
Câu 3 : ( 2
5

+
2
). ( 2
5
-
2
) bằng :
A. 22 B. 18 C. 22 + 4
10
D. 8.
Câu 4 :
2
a
bằng :
A. a B. a C.

a D.
a
.
Câu 5: Phơng trình
2
x
= 2 có nghiệm là :
A. x =

2. B. x = 1 C. x = - 2 D. x = 2
Câu 6 : Rút gọn biểu thức:
13
33



đợc kết quả là :
A. 3 B.
3
C. 3 D. 2 .
________________________________
Đáp án và biểu điểm đề I
A- trắc nghiệm(4 điểm )
1.B; 2.A; 3.B; 4.D
( Mỗi câu đúng 1 điểm )
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1
a.
=
+

532
13
=
+

)532)(532(
)532(13
(0,5đ)
=
13
)532(13


(0,25đ)

= 2
53

(0,25đ)
b. (5
5).522
+
-
250
= 5
10
+ 10 -
10.25
(0,5đ)
= 5
10
+ 10 - 5
10
(0,25đ)
= 10. (0,25đ)
Bài 2
a.
2
)32(
+
x
= 5

32
+

x
= 5 (0,25đ)
2x + 3 = 5 (a) hoặc 2x + 3 = - 5 (b). (0,25đ)
Giải (a) đợc : x = 1; giải (b) đợc x = - 4. (0,25đ)
Kết luận : Phơng trình có 2 nghiệm : x = 1 , x = 4 (0,25đ)
b.
1616
+
x
+
1
+
x
- 2
44
+
x
= 9.


4
1
+
x
+
1
+
x
- 4
1

+
x
= 9 (0,25đ)


1
+
x
= 9 (0,25đ)


x + 1 = 81 (0,25đ)


x = 80. (0,25đ)
Bài 3
a. P =
.
)2)(2(
)2()2(






+
++
xx
xxxx

x
x
2
4

(0,5)
P =
4
22

++
x
xxxx
.
x
x
2
4

(0,25đ)
P =
x
x
2
2
(0,25đ)
P =
x
(0,25đ)
b. P > 3



x
> 3 (0,25đ)


x > 9 (0,5đ)
_____________________________________
Đáp án và biểu điểm đề II
A- trắc nghiệm(4 điểm )
1.B; 2.A; 3.C; 4.A
( Mỗi câu đúng 1 điểm)
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1:
a.
23
4 3 5
=
+
23(4 3 5)
(4 3 5)(4 3 5)

=
+
(0,5đ)
=
23(4 3 5)
23

(0,25)

= 4
53

(0,25)
b. (2
5 5 2). 2+
-
40
= 2
10
+ 10 -
4.10
(0,5đ)
= 2
10
+ 10 - 2
10
(0,25)
= 10. (0,25)
Bài 2:
a.
2
(2 1)x
= 5

2 1x
= 5 . (0,25)
2x - 1 = 5 (a) hoặc 2x 1 = - 5 (b). . (0,25)
Giải (a) đợc : x = 3; giải (b) đợc x = -2. (0,25)
Kết luận : Phơng trình có 2 nghiệm : x = 3 , x = -2. (0,25)

b.
16 16x
+
1x
- 2
4 4x
= 9.


4
1x
+
1x
- 4
1x
= 9 (0,25)


1x
= 9 (0,25)


x - 1 = 81 (0,25)


x = 82. (0,25)
Bài 3: a.P =
.
)2)(2(
)2()2(







+
++
xx
xxxx
x
x
2
4

(0,25)
P =
4
22

++
x
xxxx
.
x
x
2
4

(0,25)

P =
x
x
2
2
=
x
(0,25 0,25)
b. P = 0

x
= 0 (0,25)
=> x = 0 (0,25)
Vì x = 0 không thoả mãn điều kiện đầu bài nên không có giá trị nào của x để P = 0. (0,5)
_______________________________________
Đáp án và biểu điểm đề III
A- trắc nghiệm(4 điểm )
1.D; 2.B; 3.C; 4.B
( Mỗi câu đúng 1 điểm)
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1
a.
=
+

532
13
=
+


)532)(532(
)532(13
(0,5đ)
=
13
)532(13


(0,25đ)
= 2
53

(0,25đ)
b. (5
5).522
+
-
250
= 5
10
+ 10 -
10.25
(0,5đ)
= 5
10
+ 10 - 5
10
(0,25đ)
= 10. (0,25đ)
Bài 2

a.
2
)32(
+
x
= 5

32
+
x
= 5 (0,25đ)
2x + 3 = 5 (a) hoặc 2x + 3 = - 5 (b). (0,25đ)
Giải (a) đợc : x = 1; giải (b) đợc x = - 4. (0,25đ)
Kết luận : Phơng trình có 2 nghiệm : x = 1 , x = 4 (0,25đ)
b.
1616
+
x
+
1
+
x
- 2
44
+
x
= 9.


4

1
+
x
+
1
+
x
- 4
1
+
x
= 9 (0,25đ)


1
+
x
= 9 (0,25đ)


x + 1 = 81 (0,25đ)


x = 80. (0,25đ)
Bài 3
a. P =
.
)2)(2(
)2()2(







+
++
xx
xxxx
x
x
2
4

(0,25)
P =
4
22

++
x
xxxx
.
x
x
2
4

(0,25)
P =

x
x
2
2
(0,25)
P =
x
(0,25)
b. P > 3


x
> 3


x > 9
_________________________________

Đáp án và biểu điểm đề IV
A- trắc nghiệm(4 điểm )
1.A; 2..C; 3.C; 4.C
( Mỗi câu đúng 1 điểm)
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1:
a.
23
4 3 5
=
+
23(4 3 5)

(4 3 5)(4 3 5)

=
+
(0,5đ)
=
23(4 3 5)
23

(0,25)
= 4
53

(0,25)
b. (2
5 5 2). 2+
-
40
= 2
10
+ 10 -
4.10
(0,5đ)
= 2
10
+ 10 - 2
10
(0,25)
= 10. (0,25)
Bài 2:

a.
2
(2 1)x
= 5

2 1x
= 5 . (0,25)
2x - 1 = 5 (a) hoặc 2x 1 = - 5 (b). . (0,25)
Giải (a) đợc : x = 3; giải (b) đợc x = -2. (0,25)
Kết luận : Phơng trình có 2 nghiệm : x = 3 , x = -2. (0,25)
b.
16 16x
+
1x
- 2
4 4x
= 9.


4
1x
+
1x
- 4
1x
= 9 (0,25)


1x
= 9 (0,25)



x - 1 = 81 (0,25)


x = 82. (0,25)
Bài 3: a.P =
.
)2)(2(
)2()2(






+
++
xx
xxxx
x
x
2
4

(0,25)
P =
4
22


++
x
xxxx
.
x
x
2
4

(0,25)
P =
x
x
2
2
=
x
(0,25 0,25)
b. P = 0

x
= 0 (0,25)
=> x = 0 (0,25)
Vì x = 0 không thoả mãn điều kiện đầu bài nên không có giá trị nào của x để P = 0. (0,5)
_______________________________
Đáp án và biểu điểm đề V
A- trắc nghiệm(4 điểm )
1.C 2.B; 3.C 4. B
b - Tự luận (6 điểm)
Bài 1:

a.
=
+

532
13
=
+

)532)(532(
)532(13
(0,5đ)
=
13
)532(13


(0,25đ)
= 2
53

(0,25đ)
b. (2
5 5 2). 2+
-
40
= 2
10
+ 10 -
4.10

(0,5đ)
= 2
10
+ 10 - 2
10
(0,25)
= 10. (0,25)
Bài 2:
a.
2
(2 1)x
= 5

2 1x
= 5 . (0,25)
2x - 1 = 5 (a) hoặc 2x 1 = - 5 (b). . (0,25)
Giải (a) đợc : x = 3; giải (b) đợc x = -2. (0,25)
Kết luận : Phơng trình có 2 nghiệm : x = 3 , x = -2. (0,25)
b.
1616
+
x
+
1
+
x
- 2
44
+
x

= 9.


4
1
+
x
+
1
+
x
- 4
1
+
x
= 9 (0,25đ)


1
+
x
= 9 (0,25đ)


x + 1 = 81 (0,25đ)


x = 80. (0,25đ)
Bài 3
a. P =

.
)2)(2(
)2()2(






+
++
xx
xxxx
x
x
2
4

(0,5)
P =
4
22

++
x
xxxx
.
x
x
2

4

(0,25đ)
P =
x
x
2
2
(0,25đ)
P =
x
(0,25đ)
b. P > 3


x
> 3 (0,25đ)


x > 9 (0,5đ)
______________________________________
Phòng GD-ĐT lục Ngan
Trờng THCS Biên Sơn đề kiểm tra chơng II
Môn: Đại Số
Thời gian: 45 phút
Đề I
I.Trắc nghiệm (3 điểm) .
Chọn kết quả đúng.
1.Phơng trình x+3y = -1 có nghiệm tổng quát là:

×