Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

phßng gd ®t vünh t­êng phßng gd ®t vünh t­êng tr­êng thcs an t­êng ®ò kióm tra ch­¬ng i m«n to¸n 8 thêi gian 45 phót a tr¾c nghiöm h y chon ch÷ c¸i a b c hoæc d mµ em cho lµ ®óng 1 thùc hiön phðp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.88 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>phòng gd-đt vĩnh tờng</b>


<b>trng thcs an tng</b> <b> kim tra chng I</b>


<b>Môn : Toán_8</b>


(<i>Thời gian 45 phút)</i>


<b>A. Tr¾c nghiƯm</b>


<i><b>Hãy chon chữ cái A; B; C; hoặc D mà em cho là đúng</b></i>


1.Thùc hiÖn phÐp tÝnh (x – 3).(x + 2) cho kết quả là:


A. 2 6



<i>x</i>


<i>x</i> B. 2 6



 <i>x</i>


<i>x</i>


C. <i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub>6 <sub>D. -</sub><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>6</sub>




2. Viết đa thức



4
1


2

<i>x</i>


<i>x</i> thành bình phơng của một hiệu cho kết quả là:
A.
2
2
1







<i>x</i> B.
2
2
1








<i>x</i>
C.
2
2
2
1







<i>x</i> D.
2
2
4
1







<i>x</i>
<i>x</i>
3. Phân tích đa thức <i><sub>x</sub></i>2 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2</sub>



thành nhân tử cho kết quả lµ:


A. <i>x</i>1<i>x</i> 2 B. <i>x</i> 1<i>x</i>2


C. <i>x</i> 1<i>x</i> 2 D. <i>x</i>1<i>x</i>2


4. Tìm x biế:t 0


4
1


2



<i>x</i> cho kết quả là:


A.







2
1
0
<i>x</i>
<i>x</i>


B.









2
1
2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
C.








4
1
2
1
<i>x</i>

<i>x</i>
D.








2
1
0
<i>x</i>
<i>x</i>


<b>B. Tự luận</b>


<b>Câu 1</b>: Tính nhanh


a, 452<sub> + 40</sub>2<sub> – 15</sub>2<sub> + 80.45</sub>


b, x3<sub> – 12x</sub>2<sub> + 48x 64 </sub> <sub>tại x = 24</sub>


<b>Câu 2:</b> Tìm x biÕt:


5x(x – 1) = x – 1


<b>C©u 3</b>: Phân tích đa thức thành nhân tử



2 2 <sub>7</sub> <sub>7</sub>


<i>x</i>  <i>y</i>  <i>x</i> <i>y</i>


<b>Câu 4.</b><i><b> Tìm a để đa thức </b>x</i>36<i>x</i>2 12<i>x</i> <i>a<b> chia hết cho đa thức </b>x</i>2



<b>---Đáp án và thang điểm</b>



<b>kiểm tra chơng I</b>



<b>Phần I: Trắc nghiƯm</b>


<b>C©u 1</b>: B (0,5)


<b>C©u 2</b>: A (0,5)


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>C©u 4</b>: B (0,5)


<b>Phần II: Tự luận</b>
<b>Câu 1</b>:


a, 452<sub> + 40</sub>2<sub> – 15</sub>2<sub> + 80.45 = 45</sub>2<sub> + 80.45 + 40</sub>2<sub> – 15</sub>2


= (45 + 40)2<sub> – 15</sub>2


= 852<sub> – 15</sub>2


= (85 – 15)(85 + 15)



= 70.100 = 7000 (1,5 ®)


b, x3<sub> – 12x</sub>2<sub> + 48x – 64 </sub> <sub>t¹i x = 24</sub>


Ta cã x3<sub> – 12x</sub>2<sub> + 48x – 64 = x</sub>3<sub> – 3.x</sub>2<sub>.4 + 3.x.4</sub>2<sub> – 4</sub>3<sub> = (x – 4)</sub>3


(1®iĨm)


Thay x = 24 vào biểu thức ta đợc


(24 – 4)3<sub> = 20</sub>3<sub> = 8000</sub> <sub>(0,5 ®)</sub>


<b>C©u 2</b>:


a, 5x(x – 1) = x – 1


 5x(x – 1) – (x – 1) = 0


 (x – 1)(5x – 1) = 0


 x – 1 = 0 hc 5x – 1 = 0


 x = 1 hoặc x = 1


5 (1,5 đ)


<b>Câu 3: </b><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2 <sub>7</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>7</sub><i><sub>y</sub></i>

<i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>y</sub></i>2

<sub>7</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>7</sub><i><sub>y</sub></i>

 

<i><sub>x y x y</sub></i>

 

<sub>7</sub>



           (1,5 ®)



</div>

<!--links-->

×