Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Tiet 59 Phuong trinh quy ve phuong trinh bac hai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (465.54 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TRƯỜNG THCS LÊ ĐÌNH CHINH



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Đưaưcácưphươngưtrìnhưsauưvềưphươngưtrìnhưbậcưhai:



3 3 2


/ 2

3

5 2

1



<i>a</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>

<i>x</i>



3 3 2


2

<i>x</i>

2

<i>x</i>

3

<i>x</i>

5

<i>x</i>

1 0



 



2

<sub>3</sub>

<sub>4 0</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>



 

 



2


/ 3

2 (

1)(

2) 2



<i>b</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



2 2


3

<i>x</i>

2

<i>x</i>

2

<i>x x</i>

2 2






2 2


3

<i>x</i>

2

<i>x</i>

<i>x</i>

0





2


2

<i>x</i>

<i>x</i>

2 0





(Chun­vÕ)



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>§ </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b>Tiết 58 - 7 </b></i><b>Phngtrỡnhquyvphngtrỡnhbchai</b>


Nhnxột:Phngtrỡnhtrờnkhụngphilphng



trỡnhbchai,songtacúthanúvphngtrỡnh


bchaibngcỏch

<i>t n ph</i>

.



Nutx

2

<sub>=tthỡtacúphngtrỡnhbchai</sub>




ưưưư ưưưưưưưưưưưưưư

at

2

<sub>ư+ưbtư+ưcư=ư0</sub>



1.Phngtrỡnhtrựngphng:



Phngtrỡnhtrựngphnglphngtrỡnhcúdng


ax

4

<sub>+bx</sub>

2

<sub>+c=0(a</sub>

<sub></sub>

<sub>0)</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Gii:tx2<sub>=t.iukinlt</sub><sub></sub><sub>0thỡtacúphng</sub>


trìnhưbậcưhaiưtheoưẩnưtưlà:ưt2<sub>ư-ư13tư+ư36ư=ư0.ưưưưư(2)</sub>


Vớd:Giiphngtrỡnhx4<sub>-13x</sub>2<sub>+36=0(1)</sub>


<i><b>Đ </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b>Tiết 58 - 7 </b></i><b>Phươngưtrìnhưquyưvềưphươngưtrìnhưbậcưhaiư</b>


=ư5
Giảiưphươngưtrìnhư(2)ư:ưưư=ư169ư-144ư=ư25ư;ư 


13­-­5
2


=­4 t2=­­­­­


­­­­­­­­­
t<sub>1</sub>= vµ



13­+­5


2 =­9


Cảưhaiưgiáưtrịư4ưvàư9ưđềuưthoảưmãnưtưư0.ư


Víi­t<sub>1</sub>­=­4­ta­cã­x2<sub>­=­4­.­Suy­ra­x</sub>


1­=­-2,­x2­=­2.


Víi­t<sub>2</sub>­=­9­ta­cã­x2<sub>­=­9­.­Suy­ra­x</sub>


3­=­-3,­x4­=­3.


Vậyưphươngưtrìnhư(ư1)ưcóưbốnưnghiệm:ưx<sub>1</sub>ư=ư-2;ưx<sub>2</sub>ư
=ư2;ưx<sub>3</sub>ư=ư-3;ưx<sub>4</sub>ư=ư3.


<i>b/ Ví dụ về giải ph ơng trình trùng ph ơng </i>


<b>Đặt</b> <b>x2 = t</b> <b>(t </b><sub></sub><b> 0)</b>


•<b>Đưa phương trình trùng </b>
<b>phương về phương trình </b>
<b>bậc 2 theo t:at2 + bt + c = 0</b>


<b>Giải phương trình </b>
<b>bậc 2 theo t</b>


<b>4.Lấy giá trị t </b><b> 0 thay </b>



<b>vào x2 = t để tìm x.</b>


<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b> c/Các bước giải phương trình trùng phương:</b>


<b> ax</b>

<b>4 </b>

<b>+ bx</b>

<b>2</b>

<b> + c = 0</b>



<b> c/Các bước giải phương trình trùng phương:</b>


<b> ax</b>

<b>4 </b>

<b>+ bx</b>

<b>2</b>

<b> + c = 0</b>



• <b>Bước 4. Kết luận số nghiệm của phương trình đã cho</b>


<b>Bước 1:Đặt</b> <b>x2 = t</b> <b>(t </b><sub></sub><b> 0)</b>


•<b>Đưa phương trình trùng phương về phương trình </b>
•<b> bậc 2 theo ẩn t: at2 + bt + c = 0</b>


<b>Bước 2. Giải phương trình bậc 2 theo ẩn t</b>


<i>t</i>



<b>Bước 3.Lấy giá trị t </b><b> 0 thay vào x2 = t để tìm x.</b>


<b> x = ±</b>


<b>Nếu phương trình bậc 2 theo ẩn t có nghiệm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b> a) 4x</b>

<b>4 </b>

<b>+ x</b>

<b>2 </b>

<b>- 5 = 0 (1)</b>


 
  


 
    
2
2
1 2
2
1


Đặt x ; 0, ta co ùphương trình
bậc hai theo t là :


4t 5 0 (a=4;b=1;c=-5)
Ta thấy a+b+c=4+1+(-5)=0
Phương trình có hai nghiệm


5


1; t (loại)
4


t 1 1 1


Vậy phương trình (1) có hai ng


<i>t t</i>
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>x</i> <i>x</i>
 


1 2
hieäm
x 1; <i>x</i> 1




4 2


/

7

12 0 (2)



<i>b x</i>

<i>x</i>


<b>ÁP DỤNG</b>: <i><b>Giải các phương trình sau:</b></i>



 
  
      
    
  
    
  
2
2
2 2
1
1


Đặt x ; 0, ta co ùphương trình
bậc hai theo t là :



t 7 12 0 (a=1;b=7;c=12)


=b 4 7 4.12 49 48 1


Phương trình có hai nghiệm
7 1 <sub>3 (loại)</sub>


2 2


7 1 <sub>4 (loại)</sub>


2 2


Vậy phương tr


<i>t t</i>
<i>t</i>
<i>ac</i>
<i>b</i>
<i>t</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>t</i>
<i>a</i>


ình (2) vô nghiệm


<i><b>Vậy phương trình trùng phương có thể có 1 nghiệm,</b></i>


<i><b> 2 nghieäm, 3 nghieäm, 4 nghieäm, vô nghiệm</b></i>


 



2


Bài tập bổ sung: Giải phương trình:


2x-3 x 1 0



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

2.ư

Phươngưtrìnhưchứaưẩnưởưmẫuưthức



<i><b>§ </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b>Tiết 58 - 7 </b></i><b>Phươngưtrìnhưquyưvềưphươngưtrìnhưbậcưhaiư</b>


Khiưgiảiưphươngưtrìnhưchứaưẩnưởưmẫuưthức,ưtaưlàmưnhưưsau:


Bướcư1:ưTìmưđiềuưkiệnưxácưđịnhưcủaưphươngưtrình;ư


Bướcư2:ưQuyưđồngưmẫuưthứcưhaiưvếưrồiưkhửưmẫuưthức;ư


Bướcư3:ưGiảiưphươngưtrìnhưvừaưnhậnưđược;ư


Bướcư4:ưTrongưcácưgiáưtrịưtìmưđượcưcủaưẩn,ưloạiưcácưgiáưtrịưkhơngưthoảư


mãnưđiềuưkiệnưxácưđịnh,ưcácưgiáưtrịưthoảưmãnưđiềuưkiệnưxácưđịnhưlàư
nghiệmưcủaưphươngưtrìnhưđãưcho;ư


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>?2</b> <sub>Giảiưphươngưtrình:</sub> x2ư-ư3xư+ư6



x2<sub>­-­9</sub>


= 1


x­-­3 (3)


Bằngưcáchưđiềnưvàoưchỗưtrốngư(ưư)ưvàưtrảưlờiưcácưcâuưhỏi:
-ưĐiềuưkiệnư:ưxưưư


-Khmuvbini:x2<sub>-3x+6=</sub><sub>..</sub><sub></sub><sub>x</sub>2<sub>-4x+3=0.</sub>


-Nghimcaphngtrỡnhx2<sub>-4x+3=0lx</sub>


1ư=ư;ưx2ư=ư..


Hi:x<sub>1</sub>cúthomóniukinnúitrờnkhụng?Tngt,ivix<sub>2</sub>?


Vynghimphngtrỡnh(3)l:...


3





1 3
x+3


x1=1ưthoảưmÃnưđiềuưkiệnư(TMĐK),


x2=3ưkhôngưthõaưmÃnưđiềuưkiệnư(KTMĐK)ưloại



x=1


b/ưVíưdụ


c/ỏpdng:GiIphngtrỡnhsau



2


4

2



1 (

1)(

2)



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>






</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

§KX§:

­

<i>x</i>



1,

<i>x</i>



2



2 2


2


1


2


4(

2)

2

5

6 0




5

4.6 25 24 1

1


Phương trình có hai nghiệm:



5 1

<sub>2 (Loại)</sub>


2



5 1



x

3 (TMÑK)



2



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>





 

 

 










Quyưđồngưkhửưmẫuưtaưđượcưphươngưtrình
2

4

2



1 (

1)(

2)



<i>x</i>

<i>x</i>




<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>








2


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

2.ư

Phươngưtrìnhưtích



<i><b>§ </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b>Tiết 58 - 7 </b></i><b>Phngtrỡnhquyvphngtrỡnhbchai</b>


Vớd2:Giiphngtrỡnh:(x+1)(x2<sub>+2x-3)=0(4)</sub>


Giải:ư(ưxư+ư1)ư(ưx2<sub>ư+ư2xư-ư3)ư=ư0ư</sub><sub></sub><sub>ưxư+ư1ư=ư0ưhoặcưx</sub>2<sub>ư+ư2xư-ư3ư=ư0ư</sub>


Giihaiphngtrỡnhnytacx<sub>1</sub>=-1;x<sub>2</sub>=1;x<sub>3</sub>=-3.


a/Phngtrỡnhtớch: PhngtrỡnhtớchcúdngA(x).B(x)=0


CỏchgiIphngtrỡnhA(x).B(x)=0A(x)=0hocB(x)=0


b/amtphngtrỡnhvphngtrỡnhtớch


Munamtphngtrỡnhvphngtrỡnhtớchtachuyncỏc



hngtvmtvvvkiabng0rivndngbitoỏn



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i><b>Đ </b></i>


<i><b> </b></i>


<i><b>Tiết 58 - 7 </b></i><b>Phngtrỡnhquyvphngtrỡnhbchai</b>


<b>?3</b>

<sub>Giiphngtrỡnhsaubngcỏchavphngtrỡnh</sub>



tích:ưx

<sub>+ư3x</sub>

2

<sub>ư+ư2xư=ư0ư</sub>



Giải:ưưx.(ưx

2

<sub>ư+ư3xư+ư2)ư=ư0ư</sub>

<sub></sub>

<sub>ưxư=ư0ưhoặcưx</sub>

2

<sub>ư+ư3xư+ư2ư=ư0ư</sub>



Vìưx

2

<sub>ư+ư3xư+ư2ư=ư0ưcóưaư=ư1;ưbư=ư3;ưcư=ư2ưvàư1ư-ư3ư+ư2ư=ư0ư</sub>



Nờnphngtrỡnhx

2

<sub>+3x+2=0cúnghimlx</sub>



1

=ư-1ưvàư



x

<sub>2</sub>

ư=ư-2ưư



Vyphngtrỡnhx

3

<sub>+3x</sub>

2

<sub>+2x=0cúbanghimlx</sub>



1

=ư-1;ư



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Hngdnvnh:</b>


Hcthuccỏcdngphngtrỡnhquyvbchai:Phngtrỡnh
trựngphng,phngtrỡnhcúnmu,phngtrỡnhtớch.Lm


cỏcbitp34,35a,b,36(SGK-Trg56).


Chuẩnưbịưtiếtưsauưluyệnưtậpư


<i><b>Đ </b></i>


<i><b> </b></i>


</div>

<!--links-->

×