Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

phuong trinh quy ve phuong trinh bac hai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (473.32 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

KiĨm tra bµi cị



? Viết công


thức nghiệm


của ph ơng


trình bậc


hai



<b>Đối với phương trình</b>



)


0


(


;


0


2





<i>bx</i>

<i>c</i>

<i>a</i>



<i>ax</i>



2

<sub>4</sub>



<i>b</i>

<i>ac</i>



 



và biệt thức




+ N

ếu thì phương trình có hai



nghiệm phân biệt:


0


 


1

2


<i>b</i>


<i>x</i>


<i>a</i>


  


<sub>2</sub>

2


<i>b</i>


<i>x</i>


<i>a</i>


 



;


1 2

2


<i>b</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>a</i>





+ Nếu thì phương trình có


nghiệm kép

 

0




+ Nếu thì phương trình vơ


nghiệm



0



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Tiết 60 : Ph ơng trình quy về ph ơng trình bậc hai


1/ Ph ơng trình trùng ph ơng



Ph ơng trình trùng ph ơng là ph ơng trình cã d¹ng


ax

4

<sub> + bx</sub>

2

<sub> + c = 0 ( a </sub>

0 )



? Trong các ph ơng trình sau ph ơng


trình nào là ph ơng trình trïng ph


¬ng



a) -3x

4

<sub> + 2x</sub>

2

<sub> + 5 = 0</sub>


b) 0x

4

<sub> + 2x</sub>

2

<sub> – 4 = 0</sub>


c) 2x

4

<sub> -x</sub>

2

<sub> = 0</sub>



d) x

4

<sub> -9 = 0</sub>



Lµ ph ơng trình trùng ph ơng



Không là ph ơng trình trùng ph ơng


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Tiết 60 : Ph ơng trình quy về ph ơng trình bậc hai


1/ Ph ơng trình trùng ph ơng



Ví dụ 1 :

Giải ph ơng trình x

4

<sub>- 13x</sub>

2

<sub> + 36 = 0</sub>




Đặt x

2

<sub>= t . Điều kiện t </sub>

≥ 0 )

<sub>.Ta đ ợc ph ơng trình bậc hai đối với ẩn t :</sub>



t

2

<sub> – 13t + 36 = 0 ( 2 ) </sub>



13 - 5



2

= 4



t

<sub>2</sub>

=




t

<sub>1</sub>

=

13 + 5



2

= 9


Cả hai giá trị 4 và 9 đều thoả mãn t

0.



Víi t

<sub>1</sub>

= 4 ta cã x

2

<sub> = 4 . Suy ra x</sub>



1

= -2, x

2

= 2.



Víi t

<sub>2</sub>

= 9 ta cã x

2

<sub> = 9 . Suy ra x</sub>



3

= -3, x

4

= 3.



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Tiết 60 : Ph ơng trình quy về ph ơng trình bậc hai


1/ Ph ơng trình trùng ph ơng



<i><b>Các b ớc giải ph ơng trình trùng ph ¬ng </b></i>




<b> ax</b>

<b>4</b>

<b><sub> + bx</sub></b>

<b>2</b>

<b><sub> + c = 0</sub></b>



B1 : Đặt x

2

<sub> = t ( t </sub>

≥ 0 )



§ a ph ¬ng tr×nh vỊ ph ¬ng tr×nh bËc hai Èn t



at

2

<sub> + bt + c = 0</sub>



B2 : Giải ph ơng trình bậc hai Èn t



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

TiÕt 60 : Ph ¬ng trình quy về ph ơng trình bậc hai


1/ Ph ơng trình trùng ph ơng



<b>? Giải các ph ơng trình sau</b>



a) 4x

4

<sub> + x</sub>

2

<sub> – 5 = 0</sub>

b) x



4

<sub>+ 2x</sub>

2

<sub>= 0</sub>



Đặt x2<sub> = t ( t </sub> 0 ) <sub>ta có ph ơng trình </sub>


4t2<sub> + t 5 = 0. Cã a + b + c = 0</sub>


<sub>t</sub><sub>1</sub><sub> = 1 (TM) ; t</sub><sub>2</sub><sub> = ( lo¹i )</sub>
t<sub>1</sub> = x2<sub> = 1 => x</sub>


1 =1 ; x2 = -1


Vậy pt đã cho có 2 nghiệm x<sub>1</sub> = 1; x<sub>2</sub> =-1



-5
4


Đặt x2<sub> = t ( t 0 )ta có ph ơng trình </sub>


t2<sub> + 2t = 0 => t(t + 2 ) = 0 </sub>


<sub>t</sub><sub>1 </sub><sub> = 0 ; t</sub><sub>2</sub><sub> = -2 ( lo¹i ) </sub>


t<sub>1</sub> = x2 <sub>= 0 => x = 0 </sub>


Vậy ph ơng trình đã cho có 1 nghiệm x=0


c)3x

4

<sub> + 4x</sub>

2

<sub> + 1 = 0</sub>



Đặt x2<sub> = t (t 0 ) ta có ph ơng trình </sub>


3t2<sub> + 4t + 1 = 0. Cã a - b + c = 0</sub>


<sub>t</sub><sub>1</sub><sub> = -1 ( lo¹i ) ; t</sub><sub>2 </sub><sub>= (lo¹i )</sub>


Vậy ph ơng trình đã cho vơ nghim


-1
3


d) x

4

<sub> - 9x</sub>

2

<sub> = 0 </sub>



Đặt x2<sub> = t ( t 0 ) ta cã ph ¬ng tr×nh </sub>



t2<sub> - 9t = 0 => t ( t - 9 ) = 0</sub>


<sub>t</sub><sub>1</sub><sub> = 0 vµ t</sub><sub>2</sub><sub> = 9( TM ) </sub>


t<sub>1</sub> =x2<sub> = 0 => x</sub>


1 = 0


t<sub>2</sub> = x2<sub> = 9 => x</sub>


2 = 3 ; x3 = -3


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

TiÕt 60 : Ph ¬ng trình quy về ph ơng trình bậc hai


1/ Ph ơng trình trùng ph ơng



2/ Ph ơng trình chứa ẩn ở mẫu thức



Các b ớc giải ph ơng trình chứa ẩn ë mÉu
thøc


B ớc 1 : Tìm điều kiện xác định của ph
ơng trình


B ớc 2 : Quy đồng mẫu thức 2 vế rồi khử
mẫu thức


B ớc 3 : Giải ph ơng trình vừa nhận đ ợc
B ớc 4 : ( Kết luận ) . Trong các giá trị
tìm đ ợc của ẩn thì các giá trị thỏa mãn
ĐKXĐ là nghiệm của pt ó cho



?

Giải ph ơng trình =


b»ng cách điền vào chỗ trống () và trả lời các câu hỏi
-Điều kiện : x


-Kh mu v bin đổi ta đ ợc


x2<sub>- 3x + 6 = </sub><sub></sub><sub> x</sub>2 <sub>- 4x + 3 = 0.</sub>


-Nghiệm của ph ơng trình x2<sub> - 4x + 3 = 0 lµ : x</sub>


1 = ; x2 =


-Hỏi x<sub>1</sub> có thỏa mãn điều kiện nói trên khơng ? T ơng tự đối với x<sub>2</sub>


Vậy nghiệm của ph ơng trình đã cho là
x2<sub> - 3x + 6</sub>


x2<sub> - 9 </sub>


1


x - 3


x + 3


1 (TM ) 3 (Lo¹i)


x =1



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Tiết 60 : Ph ơng trình quy về ph ơng trình bậc hai


1/ Ph ơng trình trùng ph ơng



2/ Ph ơng trình chứa ẩn ở mẫu thức



Bài 35 (b) SGK /56


b) + 3 =


x ≠ 5 ; x ≠
2


( x + 2 ) ( 2 - x ) + 3(x - 5) ( 2 - x ) = 6 ( x - 5 )


4 - x2 <sub> - 3x</sub>2<sub> + 21x - 30 = 6x - 30 </sub>


<sub>4x</sub>2<sub> - 15x - 4 =0</sub>


 = (-15)2<sub> + 4. 4 .4 = 225 + 64 = 289 => </sub><sub></sub> <sub> = 17</sub>


x<sub>1</sub> = = 4 ; x<sub>2</sub> = =
Vậy ph ơng trình đã cho có hai nghiệm x<sub>1</sub> = 4 ; x<sub>2 </sub> =


15 + 17
8


15 - 17 -1
4



8 <sub>-1</sub>
4
x+ 2


x - 5


6
2 - x
§K:


( TM§K ) ( TMĐK )


Các b ớc giải ph ơng trình chứa Èn ë mÉu thøc


B ớc 1 : Tìm điều kiện xác định của ph ơng trình
B ớc 2 : Quy đồng mẫu thức 2 vế rồi khử mẫu thức
B ớc 3 : Giải ph ơng trình vừa nhận đ ợc


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

TiÕt 60 : Ph ¬ng tr×nh quy vỊ ph ¬ng tr×nh bËc hai


1/ Ph ¬ng tr×nh trïng ph ¬ng



2/

Ph ¬ng tr×nh chøa Èn ở mẫu thức


3/ Ph ơng trình tích



Ví dụ 2 :

Giải ph ơng trình : ( x + 1 ) (x2<sub> + 2x - 3 ) = 0 </sub>


A(x).B(x) ….. P(x) = 0


A(x) = 0 hoặc B(x) = 0 hoặc ..
hoặc P(x) = 0



Giải : ( x + 1 ) (x2<sub> + 2x - 3 ) = 0 </sub>


 x + 1 = 0 hc x2<sub> + 2x - 3 = 0 </sub>


•x + 1 = 0


 x<sub>1</sub> = -1


•x2<sub> + 2x - 3 = 0. Cã a + b + c = 0</sub>


=> x<sub>1</sub> = 1 ; x<sub>2</sub> = -3


Vậy ph ơng trình đã cho có 3 nghiệm: x<sub>1</sub> = -1 ; x<sub>2 </sub> = 1 ; x<sub>3</sub> = -3


<b>?3 : Giải ph ơng trình sau bằng cách đ a về ph ơng trình tích </b>
<b> x3<sub> + 3x</sub>2<sub> + 2x = 0</sub></b>


 x ( x2<sub> + 3x + 2) = 0 </sub><sub></sub><sub> x</sub>


1 = 0 hc x


2<sub> + 3x + 2 = 0</sub>


Gi¶i : x2<sub> +3x + 2 = 0. Cã a - b + c = 0</sub>


=> x<sub>2</sub> = -1 ; x<sub>3</sub> = -2


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

TiÕt 60 : Ph ơng trình quy về ph ơng trình bậc hai


1/ Ph ơng trình trùng ph ơng




2/

Ph ơng trình chứa ẩn ở mẫu thức


3/ Ph ơng trình tích



<b>Củng cố</b>



? Cách giải ph ơng trình trùng ph ơng .

- Đặt ẩn phụ : x

2

<sub> = t đ a về ph ơng trình bậc </sub>


hai ẩn t



? Khi giải ph ơng trình có chứa ẩn ở mẫu


ta cần l u ý những b ớc nào .



- Khi gii ph ơng trình chứa ẩn ở mẫu ta


cần tìm ĐKXĐ của ph ơng trình và phải


đối chiếu ĐK để nhận nghiệm



? Ta cã thĨ gi¶i mét sè ph ơng trình bậc


cao bằng cách nào



- Ta có thể giải một số ph ơng trình bậc cao


bằng cách đ a về ph ơng trình tích hoặc t


n ph



<b>H ớng dẫn về nhà </b>



-Nắm vững cách giải từng loại ph ơng trình.


-Làm bài tập 34 , 35(a,c) ,36 SGK / 56



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Cảm ơn các thầy cô đ đến dự tiết học !

<b>ã</b>




</div>

<!--links-->

×