Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (686.11 KB, 25 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b></b>
<b>1. Cộng hai đa thức một biÕn :</b>
<b>CỘNG TRỪ HAI ĐA THỨC MỘT BIẾN</b>
<b>CỘNG TRỪ HAI ĐA THỨC MỘT BIẾN</b>
<b> 1.Céng hai ®a thøc mét biÕn </b>
<b>2. Trừ hai ®a thøc mét biÕn :</b>
VÝ dơ : Cho hai ®a thøc
P(x) = 2x5<sub>+ 5x</sub>4<sub> - x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> - x -1</sub>
Q(x) = -x4<sub> + x</sub>3 <sub>+5x + 2</sub>
THøC MéT BIÕN
<b>1.Céng hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>VÝ dô 1 : </b>Cho hai thøc
P(x) = 2x5<sub>+ 5x</sub>4<sub> – x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> – x </sub>
-1 Q(x) = -x4<sub> + x</sub>3 <sub>+5x + 2</sub>
H·y tÝnh tæng P(x) + Q(x)
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> cộng ®a thøc ë bµi 6)</i>
<b>2 4 7</b>
<b>2 3 5</b>
<b>5 8 2</b>
<b>+</b>
<b>2 4 7</b>
<b>2 3 5 </b>
<b>2 5 9 7</b>
<b>+</b>
THứC MộT BIếN
<b>1.Cộng hai đa thức mét biÕn :</b>
<b>VÝ dô 1 : </b>Cho hai thøc
P(x) = 2x5<sub>+ 5x</sub>4<sub> – x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> – x </sub>
-1 Q(x) = -x4<sub> + x</sub>3 <sub>+5x + 2</sub>
H·y tÝnh tæng P(x) + Q(x)
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> cộng đa thức ở bài 6) </i>
THøC MéT BIÕN
<b>1.Céng hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>VÝ dô 1 : </b>Cho hai thøc
P(x) = 2x5<sub>+ 5x</sub>4<sub> - x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> - x -1 </sub>
Q(x) = -x4<sub> + x</sub>3 <sub>+5x + 2</sub>
H·y tÝnh tæng P(x) + Q(x)
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> cộng đa thức ở bài 6)</i>
<i>Cách 2: </i>
<i>(Thực hiện theo cét däc)</i>
<b>P(x)=2x5<sub>+5</sub><sub>x</sub>4<sub>-</sub><sub>x</sub>3<sub>+ </sub><sub>x</sub>2 <sub>- x -1</sub></b>
<b> +</b>
<b> Q(x)= -x4<sub>+</sub><sub>x</sub>3 <sub>+5x+2</sub></b>
THứC MộT BIếN
<b>1.Cộng hai đa thøc mét biÕn :</b>
<b>VÝ dô 1 : </b>Cho hai thøc
P(x) = 2x5<sub>+ 5x</sub>4<sub> – x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> – x </sub>
-1 Q(x) = -x4<sub> + x</sub>3 <sub>+5x + 2</sub>
H·y tÝnh tæng P(x) + Q(x)
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> cộng đa thức ở bài 6)</i>
<i>Cách 2: </i>
<i><b>Bài 44/SGK/45</b></i>
Cho hai ®a thøc
P(x)= -5x3<sub>- +8x</sub>4<sub> +x</sub>2<sub> </sub>
vµ Q(x)= x2<sub> -5x- 2x</sub>3<sub> +x</sub>4<sub> – </sub>
H·y tÝnh P(x) + Q(x)
<i>(Thùc hiÖn theo cét däc)</i>
<b>P(x)=2x5<sub>+5x</sub>4<sub>-x</sub>3<sub>+ x</sub>2<sub>- x -1</sub></b>
<b> +</b>
<b> Q(x)= -x4<sub>+x</sub>3 <sub>+5x+2</sub></b>
<b>P(x)+Q(x)=2x5<sub>+4x</sub>4 <sub>+</sub><sub>x</sub>2<sub>+4x+1</sub></b>
3
2
2
<b>-Q(x)+P(x)=</b>
3
2
3
1
THøC MéT BIÕN
<b>1.Céng hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>VÝ dô : </b>Cho hai thøc
P(x) = 2x5<sub>+ 5x</sub>4<sub> – x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> – x </sub>
-1 Q(x) = -x4<sub> + x</sub>3 <sub>+5x + 2</sub>
H·y tÝnh tỉng cđa chóng
<b>2. Trõ hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> cộng đa thức bất kì )</i>
<i>C¸ch 2: (Thùc hiƯn theo cét däc)</i>
<b>VÝ dơ : </b>TÝnh P(x)-Q(x)
với P(x) và Q(x) đã cho ở
phần 1 .
Chó ý bá ngc
Cã dÊu trõ <sub>®</sub> »ng tr
íc
<b>TÝnh P(x)-Q(x)</b>
<b> t ơng tự nh trừ 2 đa thức bất kì </b>
<b></b>
ĐA THứC MộT BIếN
<b>1.Cộng hai đa thức mét biÕn :</b>
<i>C¸ch 1: ( Thùc hiƯn theo c¸ch </i>
<i> cộng đa thức ở bài 6 )</i>
<i>Cách 2:(Thực hiện theo cét däc)</i>
<i>C¸ch 2:</i>
<b>2. Trừ hai đa thức một biến :</b>
<b>Ví dô : </b>TÝnh P(x)-Q(x)
với P(x) và Q(x) đã cho
phn 1 .
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> trừ đa thức bất kì )</i>
<b>?</b>
<b>?</b> <b>?</b>
<b>?</b>
<b>?</b>
THøC MéT BIÕN
<b>1.Céng hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<i>C¸ch 1: ( Thùc hiƯn theo c¸ch </i>
<i> céng đa thức ở bài 6 )</i>
<i>Cách 2:(Thực hiện theo cột däc)</i>
P(x) = 2x5<sub>+ 5x</sub>4<sub> - x</sub>3<sub> + x</sub>2<sub> - x - 1</sub>
_
Q(x) = - x4<sub> + x</sub>3<sub> +5x + 2 </sub>
P(x)-Q(x)= 2x5<sub>+6x</sub>4<sub> -2x</sub>3<sub>+ x</sub>2 <sub>-6x -3</sub>
<b>2. Trõ hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>VÝ dơ : </b>TÝnh P(x)-Q(x)
với P(x) và Q(x) đã cho ở
phần 1 .
<i><b>Cách 2:</b></i>
<b>Giải :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> trừ đa thức ổ bài 6 )</i>
THøC MéT BIếN
<b>1.Cộng hai đa thức một biến :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> cộng đa thức bất kì )</i>
<i>Cách 2:(Thùc hiÖn theo cét däc)</i>
+
-Q(x) = x4<sub> - x</sub>3<sub> -5x - 2 </sub>
P(x)-Q(x)= 2x5<sub>+ 6x</sub>4<sub> -2x</sub>3<sub>+ x</sub>2 <sub>-6x -3</sub>
<b>2. Trõ hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>VÝ dơ : </b>TÝnh P(x)-Q(x)
với P(x) và Q(x) đã cho ở
phn 1 .
<i><b>Cách trình bày khác của cách 2</b></i>
<b>Giải :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i>Cách 2:(Thực hiện theo cột dọc)</i>
Q(x)= - x4<sub> + x</sub>3<sub> +5x +2 </sub>
P(x)-Q(x)= 2x5+6x4 -2x3+x2 -6x-3
<i><b>Hãy xác định đa thức - Q(x) ?</b></i>
<i><b>Dựa vào phép trừ số nguyên, </b></i>
<i><b>Em hÃy cho biÕt: 5- 7 = 5 + (-7)</b></i>
<i><b> P(x) </b></i>–<i><b> Q(x) = ?</b></i>
THøC MéT BIÕN
<b>1.Céng hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> cộng đa thức bất kì )</i>
<i>Cách 2:(Thực hiện theo cột dọc)</i>
<b>2. Trõ hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>VÝ dô : </b>TÝnh P(x)-Q(x)
với P(x) v Q(x) ó cho
phn 1 .
<i><b>Cách trình bày khác của cách 2</b></i>
<b>Giải :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> trừ đa thức bất kì )</i>
<i>Cách 2:(Thực hiÖn theo cét däc)</i>
<b>P(x) + [- Q(x)]</b>
P(x) = 2x5<sub>+ </sub><sub>5x</sub>4<sub> - x</sub>3<sub> + </sub><sub>x</sub>2<sub> - </sub><sub>x</sub><sub> -1</sub>
+
-Q(x) = + x4<sub> - x</sub>3<sub> -</sub><sub>5x</sub><sub> -2 </sub>
THøC MéT BIÕN
<b>1.Céng hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>2. Trõ hai ®a thức một biến :</b>
<b>*)Chú ý :</b>
Để cộng hoặc trừ hai ®a thøc mét biÕn ,
ta cã thĨ thùc hiƯn theo mét trong hai
c¸ch sau :
<i>Cách 1</i> : Thực hiện theo cách cộng trừ đa
thức đã học ở Bài 6 .
<i>Cách 2</i> : Sắp xếp các hạng tử của hai đa
thức cùng theo luỹ thừa giảm
( hoặc tăng) của biến , rồi đặt
phép tính theo cột dọc t ơng tự
nh cộng , trừ các số .
THøC MéT BIÕN
<b>1.Céng hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>2. Trõ hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>*)</b>Chó ý :
<b>?1</b>
M(x)=x4<sub> +5x</sub>3<sub> -x</sub>2<sub> + x - 0,5</sub>
N(x)=3x4<sub> -5x</sub>2<sub> -x -2,5</sub>
H·y tÝnh: a) M(x)+N(x) vµ
b) M(x) - N(x)
M(x)+N(x)
THứC MộT BIếN
<b>1.Cộng hai đa thức mét biÕn :</b>
<b>2. Trõ hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>*)Chó ý :</b>
<b>?1</b>
M(x)=x4<sub> +5x</sub>3<sub> -x</sub>2<sub> + x - 0,5</sub>
N(x)=3x4<sub> -5x</sub>2<sub> -x -2,5</sub>
H·y tÝnh: a) M(x)+N(x) vµ
b) M(x) - N(x)
<b>Bµi tËp :</b>
P(x) =x3<sub> -2x</sub>2<sub> + x +1</sub>
Q(x) =-x3<sub> +x</sub>2<sub> + 1</sub>
H(x) =x2<sub> +2x +3</sub>
H·y tÝnh: a) P(x)+Q(x)+H(x)
b) P(x)-Q(x)-H(x)
<b>Bài giải :</b>
<b>+5</b>
P(x)+Q(x) +H(x)
=(x3<sub> -2x</sub>2<sub> + x +1)+(-x</sub>3<sub> +x</sub>2<sub>+ 1)+ (x</sub>2<sub> +2x +3)</sub>
=x3 <sub>-2</sub><sub>x</sub>2<sub> </sub><sub>+</sub><sub> x</sub><sub> +</sub><sub>1 </sub><sub>-</sub><sub> x</sub>3 <sub>+ </sub><sub>x</sub>2<sub> + </sub><sub>1</sub><sub> + </sub><sub>x</sub>2<sub> + 2</sub><sub>x</sub><sub> +</sub><sub>3</sub>
=(x3<sub>-</sub><sub>x</sub>3<sub>)+(-2</sub><sub>x</sub>2<sub>+</sub><sub>x</sub>2<sub>+</sub><sub>x</sub>2<sub>)+(</sub><sub>x</sub><sub>+2</sub><sub>x</sub><sub>)+(</sub><sub>1</sub><sub>+</sub><sub>1</sub><sub>+</sub><sub>3</sub><sub>)</sub>
= 3x +5
THøC MéT BIÕN
<b>1.Céng hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>2. Trõ hai ®a thøc mét biÕn :</b>
<b>*)Chó ý :</b>
<b>Bµi tËp :</b>
P(x) =x3<sub> -2x</sub>2<sub> + x +1</sub>
Q(x) =-x3<sub> +x</sub>2<sub> + 1</sub>
H(x) =x2<sub> +2x +3</sub>
H·y tÝnh: a) P(x)+Q(x)+H(x)
b) P(x)-Q(x)-H(x)
<b> a) P(x) +Q(x) + H(x)=3x + 5</b>
=(x3<sub> -2x</sub>2<sub> + x +1)-(-x</sub>3<sub> +x</sub>2<sub>+1)-(x</sub>2<sub> +2x +3)</sub>
=x3<sub> -2x</sub>2<sub> + x +1 + x</sub>3<sub> - x</sub>2<sub> - 1 - x</sub>2<sub> - 2x -3</sub>
=(x3<sub>+x</sub>3<sub>)+(-2x</sub>2<sub>-x</sub>2<sub>- x</sub>2<sub>)+(x- 2x)+(1- 1- 3)</sub>
= 2x3<sub> - 4x</sub>2<sub> - x -3 </sub>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách cộng đa thức bất kì )</i>
<i>Cách 2: </i> <i>(Thùc hiÖn theo cét däc)</i>
<b>+</b>
<b>2. Trõ hai ®a thøc mét biến :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách trừ đa thức bất kì )</i>
<i>Cách 2:(Thực hiện theo cột dọc)</i>
THøC MộT BIếN
<b>1.Cộng hai đa thức một biến :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> cộng đa thức bất kì )</i>
<i>Cách 2:(Thực hiện theo cột dọc)</i>
<b>2. Trừ hai đa thức mét biÕn :</b>
<i>Cách 1: ( Thực hiện theo cách </i>
<i> trừ đa thức bất kì )</i>
<i>Cách 2:(Thực hiện theo cột dọc)</i>
<b>*)Chú ý :</b>
-<b><sub>Nắm vững cách cộng , trừ các đa thức </sub></b>
<b>một biến và chọn cách làm phù hợp cho </b>
<b>từng bài</b>
<b>-Làm các bài tập : 44 ; 46 ;48 ; 50 ;52</b>