Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (711.58 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Kiểm tra 1 tiết đại 7 chơng I</b>
<b>Đề số 1</b>
A/ Tr¾c nghiƯm:
Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Câu1: Cho a, bZ, b0 , khẳng định nào sau đây là đúng ?
a) a0
b nếu a và b khác dấu; b)
a
0
b nÕu a vµ b cïng dÊu ;
c) a 0
b nÕu a vµ b cïng dÊu; d)
a
0
b nếu a và b khác dấu.
Câu2: Cho các số hữu tỉ
3
4 ; 0,75;
3
2 cách sắp xếp nào sau đây là đúng ?
a)
3 3
0,75
4 2 ; b)
3 3
0,75
4 2 ; c)
3 3
0,75
2 4 ; d)
3 3
0,75
2 4.
Câu3: Cách viết nào dới đây là đúng ?
a) 0,75 0,75 ; b) 0,75 0,75
c) 0,75 0,75 ; d) 0,75 ( 0,75) .
Câu4: Kết quả cđa
a)
9 ; d) 9 . 12
Câu5: Kết quả làm tròn số đến hàng phần nghìn của số 65,9464 là:
a) 65,947 ; b) 65,946 ; c) 65,945 ; d) 65,950 .
Câu6: Ba cạnh a, b, c của một tam giác tỉ lệ với 16: 12: 20. Biết tổng độ dài của ba cạnh là 12
cm. Độ dài của cạnh a là:
a) <sub>3</sub>cm; b) <sub>4</sub>cm; c) <sub>5</sub> cm; d) <sub>7</sub> cm.
C©u7: Tõ tØ lƯ thøc a c
b d,
d b; b)
b c
a d; c)
c a
b d; d)
b d
a c.
C©u8: <sub>64</sub> b»ng:
a) <sub>32</sub>; b) <sub></sub><sub>32</sub>; c) <sub>8</sub>; d) <sub></sub><sub>8</sub>.
B/ Tù luËn:
Bài1: Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lý nếu cã thÓ)
a) 15 7 19 203
34 21 34 15 7; b)
2 3 2 3
16 : ( ) 28 : ( )
7 5 7 5
Bài 2: Tìm x, biÕt: 32x29
4 5 60.
Bµi3: Tính giá trị của biểu thức :
5
6
0,8
0, 4 .
Bµi 4: Trong hai sè 600
2 vµ 400
3 sè nµo lín h¬n ?
Bµi 5: TÝnh a, b, c biÕt r»ng:
2
5
4
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
Bµi 6: Mét líp häc cã 45 häc sinh gåm ba lo¹i khá, giỏi, trung bình. Biết số học sinh trung
bình bằng 1
2 số học sinh khá và số học sinh khá bằng
4
3 học sinh giỏi. Tính số học sinh mỗi
loi của lớp đó.
<i><b>BµI LµM</b></i><b>:</b>
<b>Kiểm tra 1 tiết đại 7 chơng I</b>
<b>Đề số 2</b>
A. Tr¾c nghiƯm:
Câu1: Hãy chọn kết quả đúng
Kết quả phép tính
1000
2003
25
9
:
5
3
<sub> lµ:</sub>
a)
3
3
5
<sub>;</sub> <sub> b) </sub> 3
5
3
; c)
3003
5
3
<sub>;</sub> <sub> d) Cả ba kết quả trờn u sai.</sub>
Câu2: Điền số thích hợp vào ô
a)
5
2
5
2 2 4
; b)
2
1
=
64
1
; c) x2000<sub>.x =x</sub>2003<sub> ; d) y</sub>2004<sub>: y = 1.</sub>
Câu3: Điền các dấu
4
3
a) Sè 8 là căn bậc hai của 64.
b) Số 64 chỉ có căn bậc hai là 8.
c) Số 64 có hai căn bậc hai là 64 8và 64 8.
<b> </b>C©u 5<b>:</b> Tõ tØ lƯ thøc:
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
cã thÓ suy ra:
a)
<i>b</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>a</i>
Câu 6: Điền các dấu , , thích hợp vào ô trống
a) 25 N ; b) Q R; c.1,414213 ... Q; d. 5 Q
e) I R ; f) 4,3131... I; g)
7
5
Z; h) 5,(6) I
<b>B. Tù luËn: </b>
2
3
2
5
3
; c) ( 3)2 .
1 3 2
Bài 2: Tìm x, biÕt:
a)
5
3
3
1
.
2
1
<i>x</i> ; b) <i>x</i> 1,4 2,6.
Bµi 3: T×m x, y, z biÕt:
3 2 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
vµ x - y + z = -10,2.
Bµi 4: Tõ
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
Chøng minh r»ng
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
Bài 5: Tìm x trong tØ lÖ thøc 3: 2 :6<i>x</i>
4
3
4
1
Bài 6: Tìm ba số biết tổng các bình phơng của chúng bằng 481. Biết số thứ hai b»ng 4
3 sè thø
nhÊt vµ b»ng 3
4 sè thø ba.
<b>Kiểm tra 1 tiết đại 7 chơng I</b>
A. Tr¾c nghiƯm:
Câu1: Chọn câu đúng. Cho a, b Z, b 0; x = <i>a</i>
<i>b</i>; a b cïng dÊu th×
a) x = 0; b) x > 0; c) x < 0; d) cả b), c) đều sai.
Câu2: Chọn câu sai. Cho biết: 2 1 3 4 0
5 5 7
<i>x</i> <i>x</i>
th×
a) x = 1
10
; b) x = 20
21; c) x =
1
10
hc x = 20
21; d) x =
1
10 hc x =
20
21.
Câu3: Chọn câu đúng. Cho <i>x</i> 4,3 2,8 0 thì
a) x = 1,5 hc x = 7,1; b) x = -1,5; c) x = -7,1 hc x = -1,5; d) x = -7,1.
C©u4: Chän câu sai. Nếu 2
3
<i>x</i> thì x bằng
a)
2
2
3
; b)
2
2
3
; c) 4
9; d) Cả a), b), c) đều đúng.
<b> </b>Câu 5<b>:</b> Chọn câu đúng: <sub>1 3 5 ... 99</sub><sub> </sub> <sub></sub> bằng
a) 100; b) 502<sub>;</sub> <sub>c) 25</sub>2<sub>;</sub> <sub>d) 200.</sub>
C©u 6: Chän c©u sai. Tõ tØ lƯ thøc <i>a</i> <i>c</i>
<i>b</i> <i>d</i> víi a, b, c, d 0. cã thÓ suy ra
a) <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i> ; b)
<i>a</i> <i>d</i>
<i>b</i> <i>c</i> ; c)
<i>d</i> <i>c</i>
<i>b</i> <i>a</i>; d)
<i>d</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>a</i>.
C©u7: TÝnh A =
2 2 2 1 1 1
5 7 11 4 5 7
3 3 3 3 3 3
5 7 11 4 5 7
?
a) 6
35; b) 1; c)
8
77; d)
26
55.
C©u8: Tìm x, y biết:
2 3
<i>x</i> <i>y</i>
và x + y = -15
2 3 4
<sub></sub> <sub></sub>
1 1 1
4 16 6
<sub></sub> <sub></sub>
3; xy = -2.
Bài 3: Tìm x biết: a) 3 1 1
5 2 2
<i>x</i> ; b) 0,2 + <i>x</i> 2,3 = 1,1.
Bài 4: Tìm các số x, y, z biết: a)
2 3
<i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> vµ 4x - 3y + 2z = 36
b) 1 2 3
2 3 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
vµ x - 2y + 3z = 14
Bµi 5: Chøng tá r»ng: 1 2 3 ... ( <i>n</i>1) <i>n</i> (<i>n</i>1) ... 3 2 1 <i>n</i> (víi n N).
<i><b>BµI LµM</b></i><b>:</b>
<b>Kiểm tra 1 tiết đại 7 chơng I</b>
<b> Đề số 4</b>
A. Trắc nghiệm:
Câu1: Kết quả nào sau ®©y sai?
Câu2: Kết quả nào sau đây đúng?
a)
.
Câu3: Giá trị của biÓu thøc P =
5 4
5 15
8 .9
3 .2
là
a) x = 1,5 hoặc x = 7,1; b) x = -1,5; c) x = -7,1 hc x = -1,5; d) x = -7,1.
C©u4: Chän c©u sai. NÕu 2
3
<i>x</i> th× x b»ng
a) 27; b) -27; c) -9; d) Một kết quả khác.
<b> </b>Câu 5<b>:</b> Cho x :
3
1 1
2 2
thì giá trị của x là
a) 1
4; b)
1
16; c) 4; d) Một kết quả khác.
.
Cõu 6: Cho x. <i>x</i> = 0. Kết quả nào sau đây là đúng?
a) x = 20; b) x = 10; c) x = 5; d) Mét kÕt qu¶ khác.
Câu7: Giá trị của x thỏa mÃn 7 1: 2
10 2<i>x</i> 5
a) 31
2; b)
7
2
; c) 7
4; d) Một kết quả khác.
Câu8: Sè häc sinh líp 7A nhiỊu h¬n sè häc sinh lớp 7B là 8. Tỉ số giữa số học sinh líp 7A vµ
sè häc sinh líp 7B lµ 1,2. Sè häc sinh líp 7A vµ sè häc sinh líp 7B lần lợt là
a) 58 và 40; b) 48 và 40; c) 50 và 38; d) Một kết quả khác.
<b>B. Tự luận: </b>
2 7
2 1
3 9
0,03 <i>x</i>
; b)
7
77
9
5 <sub>0,03</sub>
9
<i>x</i>
; c) 2 1 0
3 4
<i>x</i> <i>x</i>
.
13 vµ
11
12; b)
23
12
vµ 5
2
; c) 3
4 vµ
15
4 ; d)
2001
2000
vµ 1998
1999
;
a) <sub>10 .2</sub>8 8<sub>;</sub> <sub>b) </sub><sub>10 : 2</sub>8 8<sub>;</sub> <sub>c) </sub><sub>25 .2</sub>4 8<sub>;</sub> <sub>d) </sub><sub>15 .9</sub>8 4<sub>.</sub>
<i>b</i> <i>c</i> Chøng minh r»ng
2 2
2 2
<i>a</i> <i>d</i> <i>ad</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>bc</i>