Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

luyen tap giai bai toan bang cach lap he phuong trinh Co ma tran vadap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.18 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trêng THCS CưuCao</b> §Ị kiĨm tra häc kì I


<i>Môn toán: lớp 9</i>



<i><b>Năm học: 2008 - 2009</b></i>
Ma trận


<b>Ch đề chính</b> <b>Mức độ kiến thức</b>


<b>Tỉng</b>
<b>NhËn biÕt</b> <b>Th«ng hiĨu</b> <b>VËn dụng</b>


<i>TN</i> <i>TL</i> <i>TN</i> <i>TL</i> <i>TN</i> <i>TL</i>


<b>Căn thức</b> 3
0,75


2
0,50


1
1,5


6


2,75


<b>y = ax + b</b> 1


0,25 1 0,25 1 1,5 3 1,50



<b>Phơng trình bậc </b>


<b>nhất hai ẩn</b> 10,25 1 0,25 2 0,50


<b>Hệ thức lợng </b>
<b>trong tam giác </b>
<b>vuông</b>


2
0,50


1
0,75


1
1,25


1
0,25


5


3,25


<b>Đờng tròn</b> 2


0,
50


2


0,50


1
1,00


5


2,00


<b>Tổng</b> <b>10</b>


<b>3,00</b>
<b>8</b>


<b>3,75</b>
<b>3</b>


<b>3,25</b>
<b>21</b>


<b>10,0</b>


<b>I. Trắc nghiệm khách quan</b>


<i><b>Khoanh tròn vào một chữ cái trớc câu trả lời đúng:</b></i>



C©u 1: BiĨu thøc <sub>(</sub> <sub>2</sub><sub>)</sub>2





<i>x</i> b»ng:


A. x – 2 B. 2 – x C. –x – 2 D. <i>x</i> 2


Câu 2: 9 là căn bậc hai số học của sè:


A. 3 B. -3 C. 81 D. -81
C©u 3: Víi xy  0, biĨu thøc - <i>xy</i>


2
1


b»ng:
A. <sub></sub>









 <i>xy</i>


2


2
1


B. -



4


<i>xy</i> <sub> C.- </sub>


2


<i>xy</i> <sub>D. </sub>


<i>xy</i>


2
1


Câu 4: Biểu thức 2 3<i>x</i> xác định với các giá trị:


A. x >


3
2


B. x


-3
2


C. x


3
2



 D. x


2
3




Câu 5: Giá trị cđa biĨu thøc


3
2


1
3
2


1





 b»ng:


A. 4 B. -2 3 C. 0 D.


5
3
2



Câu 6: Cặp số nào sau đây là nghiệm của phơng trình 3x – 2y = 5?
A.(1, -1) B. (5, -5) C. (1 , 1) D. (-5 , 5)
Câu 7: Cho ba đờng thẳng (d1): y = x – 2, (d2):y = -2 -


2
1


x, (d3): y = -2 + 2x.


Gọi 1 ,2,3lần lợt là các góc giữa ba đờng thẳng d1, d2, d3 với trục Ox. Khi đó ta có:


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Câu 8: Nghiệm tổng quát của phơng trình


-2
1


x +0.y =6 là:


A.


















1


12


.


12



<i>y</i>


<i>x</i>


<i>B</i>


<i>Ry</i>



<i>x</i>



C.












12



.



12

<i>D</i>

<i>x</i>



<i>y</i>


<i>R</i>


<i>x</i>



Câu 9: Phơng trình nào sau đây có nghiệm tổng quát là:











<i>x</i>


<i>y</i>



<i>R</i>


<i>x</i>



3


1

?


0
3



.
0


3
.
0


.
0
3
1
.
3


1
.
0


. <i>x</i> <i>y</i> <i>B</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>Cx</i> <i>y</i> <i>D</i> <i>x</i><i>y</i>


<i>A</i>


Câu 10: Cho tam giác vng nh hình bên .
Kết quả nào sau đây đúng?


A. x = 4 vµ y = 16
B. x= 4 vµ y = 2 5


C. x = 2 vµ y= 8


D. x = 2 vµ y = 2 2


Câu 11: Cho biết hai cạnh góc vng của tam giác vng là a ; b. Gọi đờng cao thuộc
cạnh huyền là h. Khi đó h bằng:


A.


2
2


2
2
2


2
2


2 <sub>.</sub> <sub>.</sub>1 <sub>.</sub>


<i>b</i>
<i>a</i>


<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>
<i>D</i>
<i>b</i>


<i>a</i>
<i>ab</i>


<i>C</i>
<i>b</i>


<i>a</i>
<i>ab</i>
<i>B</i>
<i>b</i>


<i>a</i>









C©u 12: tg82o<sub>16’ b»ng:</sub>


A. tg7o<sub>44’ B. costg 7</sub>o<sub>44’ C. costg8</sub>o<sub>44’ D. tg8</sub>o<sub>44’</sub>


Câu 13: Cho đờng thẳng m và một điểm O cách m một khoảng bằng 4 cm. Vẽ đờng trịn
tâm O có đờng kính 8 cm. đờng thẳng m:


A. Khơng cắt đờng trịn (O)
B. Tiếp xúc với đờng thẳng (O)
C. Cắt đờng tròn (O) tại hai điểm
D. Khơng tiếp xúc với đờng trịn (O)


Câu 14: Cho hai đờng tròn (O,R) và (O’, R’) với R >R’. Gọi d là khoảng cách từ O đến


O’. Đờng tròn (O) tiếp xúc trong với đờng tròn (O’) khi:


A. R- R’ < d < R + R’ B. d = R – R’
C. d < R – R’ D. d = R + R’
Câu 15: Cho hai đờng trịn nh hình vẽ bên.Có mấy


O


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

đờng tiếp tuyến chung của hai đờng tròn này?
A. 1 B. 2


C. 3 D. 4


Câu 16: Khẳng định sau đây đúng hay sai?


Tiếp điểm của hai đờng tròn (O),(O’) tiếp xúc nhau là điểm nằm giữa hai điểm O và O’
A. Đúng B. Sai


<b>II. Tù luËn</b>


<b>Câu 17</b> (1,5 đ): Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức P:


<sub></sub>






























1
2
2


1
:


1
1
1



<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i>
<i>a</i>


<i>a</i>
<i>P</i>


<b>Câu 18</b>:(1,5đ) a) Vẽ đồ thị của hai hàm số sau trên cùng một hệ trục toạ độ:
y = 2x + 2 và y = 2


2
1



 <i>x</i>


b) Gọi giao điểm của các đờng thẳng y = 2x + 2 và y = 2
2
1




 <i>x</i> víi trơc Oy theo


thứ tự là A và B, còn giao điểm của hai đờng thẳng đó là C.Tìm toạ độ các điểm A,B,C.
c)Tính diện tích tam giác ABC



<b>C©u 19:</b> (3đ) Cho tam giác ABC vuông tại A, BC = 5, AB = 2 AC
a) TÝnh AC


b) Từ A hạ đờng cao AH, trên tia AH lấy một điểm I sao cho AI =


3
1


AH.


Từ C kẻ đờng thẳng Cx song song với AH. Gọi giao điểmcủa BI với Cx là D. Tính
diện tích tứ giác AHCD.


c) Vẽ hai đờng tròn (B, AB) và (C, AC). Gọi giao điểm khác A của hai đờng tròn này
là E. Chứng minh CE là tiếp tuyến của đờng tròn (B).




Đáp án và biểu ®iÓm



<b>I.Trắc nghiệm khách quan:</b> 4 điểm , mỗi câu đúng 0,25 điểm.


C©u 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16


Đáp án


chọn D C B C B A D A C B D B B B C sai


II.Tù ln:6 ®iĨm




17 Điều kiện xác định của P: 0 < a; a


4
,
1 


 <i>a</i> .


Rót gän P =


<i>a</i>
<i>a</i>


3
2




1,5 ®iĨm
0,5 ®iĨm
1,00 ®iĨm


18


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

19


A
B



C
D


E
H


3®iĨm


a) AC = 5 0,75 ®iĨm


b) AH = 2; HC = 1





<i>BC</i>
<i>BH</i>
<i>CD</i>


<i>IH</i> <sub>CD = </sub>




3


5 <sub> S</sub>


<b>ADCH</b> =


6



11<sub>.</sub> 1,25 ®iĨm


c) <i>ABC</i> <i>EBC</i>(c-c-c)  <i>BAC</i><i>BEC</i> = 90o





 <i>EC</i> <i>BE</i> CE là tiếp tuyến của đờng tròn (B).


</div>

<!--links-->

×