DIỆN TÍCH CÁC LOẠI TỨ GIÁC
!" # $
%&
'
()
*
+,-
'
#!
'
).
/
#$012 3
4567
891!
/
#!
'
"#!
/
#!
'
:
/
":
.!
'
9;:
/
!" # $"!.2" <
=" >
?5%@5A5ABC
1) DE.,!#$F 9GHIJK5,1L!
,-
'
!
#!
'
:
/
2) 6$.M
HOẠT ĐỘNG CỦA GV & HS NỘI DUNG
HIJK5 2 . Gia
̉
i ba
̀
i tâ
̣
p.
8NO!NP
'
#!
'
:
/
QR,STD
UP#!
/
",
'
)P:
'
!
:
O
/
P
/
!
>!
'
1>V
W,1(N1
UP#!
!
Ba
̀
i
1
GBT 26/tr 125-SGK
Tính diện tích mảnh đất hình thang
ABED theo các độ dài đã cho trên hình
140 và biết diện tích hình chữ nhật
ABCD là 828m
2
.
8)P:
'
N3NX#$"UMY
&1
,OV
(O
/
P
/
!
"81
PUPOV
!
L)P
#!
'
1!
!
.-
'
.
/
!
)P
/
:
-
'
.V
1UP#!
!
9JE !Z6[\"
0#]2)]^$1_!`a
A9#]P.X!16">
!N2)Nb#]
9A$.]$1NENOcNd$N1e
6a
A95f>$1 <
=Z6\U$gg.Nb#]>$.d
(OMZ6hi.1,OM_!
`
#POV
'
O
/
P
/
!
#!
'
:
/
,P>!
'
1>V
!N1
UV
P:
/
j&
>P
'
(P
L!
#!
'
!
!#!
/
,P#!
9J3NX#$12">k
5P 1
l, #$)2
89OMm
n 1`0U$ # $
(a
Ba
̀
i
1
GBT 24/tr 20-SBT
Giải
X$_! <=Z6\9
o
Z6\
hZ66hgg.
),!96hgg9Z6hgg9ihiQ.
\ !Z6[\9
( )
( )
( )
i i iQ pq
S AB DE BC
m
= +
= + =
Bài 2
_! 1#]e_!`#r
Q.>$.d,12`_!``s^1#rt
1
!"0su 1Z6\`s^N1
µ
=
0
120B
"DN`
µ
A
hQt
1
"
Dv6
⊥
Z\,1!.2>Z6`
µ
A
hQtP
·
Z6
hit
1
hwZh
Z6hi.
&1NxUyC!1!`
6
hZ6
zZ
hQ
zi
hS
hw6hS.
Z6\
h
Z6\
h
Z\6
Z
6
[\
i
.
i
.
HOẠT ĐỘNG CỦA GV & HS NỘI DUNG
l`E{
# $NE
1(a
l29
|Z6\
NXP6\hQ.
}~NxUC!1!`9Zh
t.
oN`s),! 1
D
E
H
C
B
A
89OMm3s>k ":
>k .OM0#$12
5=j• >X # $>$!.
2
l .X!1_! #
$>$!.2a
95P
1s2\[>$[a
901U=`."u
Ne, #$)#$0
AM=j•#€s
89u!<!"_^
h
QShitG.
H
D
C
B
A
Bài 3
1 !Z6\GZ6RR\`Z6hQ."
NOf!1#rp.JOf•NL!6s1
s1>MZ\‚\e[! !Z6\
$ # $Z6[\>$!.26[`
#r!
!a
!"2Z6[\`2eN^s1s1P
Z6[\U$ # $"1N`9
Z6[\
h\[6W
6[
h
[6
\1
Z6[\
h
6[
P
\[6h
[6hw[h\[
!Ue`\[hZ6hQ."1N`[h\[h.
>$
\h[l[\hg.
Z6\
h
GZ6l\6
h
GQlgphpgG.
3) 8=~ƒ_^ 9GHIJK53
8)P:
'
+
U!
/
2 !.2"<=" !"
# $
„ BTVN : 1!.2Z6,)]Z\3U$,NE._!Z\!‚Z6e35
U$,Nv._!66]!.2Z6#riQ.
!.265a
Tuần 22 Phương trình đưa được về dạng ax+b = 0 .
Mục tiêu bài dạy 9
ƒ %…(†+0OV, "#]N€OVNOV2OV,
ƒ 3s‡$^02OV, NO!NOc>Xe!jl#htCHUẨN B 7
891!
/
#!
'
"#!
/
#!
'
:
/
":
.!
'
9;:
/
2eOV, NO!NOc>XOV, #=ˆ
TIẾN TRÌNH LÊN LỚP
DE.,!#$F9,1L!
,-
'
!
#!
'
:
/
6$.M
1eNd_!)>$,‰ 5d
8,&1#0~NX#$=
sL!s2N3NXs)† .
2U$.
l3sP2U$.
l3s(2=j•#€s
lJEŠNE3sU$.#$
893sUP#0, #$)Uf
0AM=j•#€s
89u!<!"=j•#€s
Bài tập 19
02OV, s!9
!„jGjliƒjGgjƒhSGjl
#GijƒSGijlSƒjGpjƒh„
09
!„jGjliƒjGgjƒhSGjl
⇔gj
ljƒgj
ljhSjlt
⇔gj
ƒgj
ljljƒSjht
⇔gjht
⇔jh"S
#GijƒSGijlSƒjGpjƒh„
⇔pj
ƒSƒpj
ljh„
⇔pj
ƒpj
ljh„lS
⇔jhp
8NX#$=
sL!s2N3NXs)† .
2U$.
895P2#OM02OV
, ,P
95P2#OM0AM=
j•#€s
89C:2e>$20
_!.‹e
l3i3s0#$=
0UM{0
89OMm
AM=j•#€s
89u!<!"_^#$3
Bài tập 29
02OV, s!9
!iƒ„jGSƒjhgj
ljƒitt
2(1 3x) 2 3x 3(2x 1)
b) 7
5 10 4
− + +
− = −
5x 2 8x 1 4x 2
c) 5
6 3 5
+ − +
− = −
09
!iƒ„jGSƒjhgj
ljƒitt
⇔iƒttjlgj
hgj
ljƒitt
⇔gj
ƒgj
ƒttjƒjhƒittƒi
⇔ƒtjhƒiti
⇔jhi
2(1 3x) 2 3x 3(2x 1)
b) 7
5 10 4
− + +
− = −
⇔gGƒijƒGlijh„tƒSGjl
⇔gƒ„jƒ„ƒQjh„tƒitjƒS
⇔ƒ„jƒQjlitjh„tƒSƒgl„
⇔tjh
8=)OV, >.
5x 2 8x 1 4x 2
c) 5
6 3 5
+ − +
− = −
⇔SGSjlƒtGgjƒhQG„jlƒSt
⇔Sjltƒgtjlth„jlƒSt
⇔Sjƒgtjƒ„jhƒStƒtƒt
⇔ƒqpjhƒSg
⇔jh
Ji9_^
V.Hướng dẫn về nhà:
l5‚.‚2•#]N€OVNOV2OV, >$2U$.2e#$=
,P
Bài tập về nhà: Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a, 5(2x - 3) - 4(5x - 7) = 19 - 2(x + 11)
b, 17 - 14(x + 1) = 13 - 4(x + 1) -5(x - 3)
c,
i q
Q
i
x x− +
+ = −
ld,
iG i S p q p
„ i „
x x x+ + −
+ = −
Tuần 23 Tên bài dạy: GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU.
I/Mục tiêu bài học:Œ!#$$)3s‚.9
>P
'
!
!
OV,-
'
O
!:
V
.:*"L!N1
+
.>O
*
V,-
'
O
/
!
>!
'
)
-
*
!
/
P
!O
'
#OV
!
%&
'
()
*
+>=~>!
'
1!
!
#!
'
:
/
UPL!
II/Chuẩn bị của giáo viên và học sinh9
1/Đối với giáo viên: 6$s1e"OM•"ˆ.$"6
2/Đối với học sinh: .Ed#$3"OM"6
3/Đối với nhóm học sinh:C]3=
IIICác hoạt động dạy và học:
Hoạt động của thầy và trò Nội dung ghi bảng
Hoạt động1: Ôn tập lý thuyết
895P2#OM0OV, !
•Ž.ma
95P2#OM0OV, !
•Ž.m
89_^2#OM0Šy3s
#OMj2NxJD1•>$#OM3
.
Cách giải phương trình chứa ẩn ở mẫu
6OM: .NX(j2Nx_!C
6OM9ŒN•.m!>]>$(u.m
6OMi90C>o!=NOc
6OM„93.
Hoạt động2: LUYỆN TẬP
8NO!NP
'
#!
'
:
/
BT 38/tr9-SBTUP
#!
/
",
'
)P:
'
!
:O
/
P
/
!
>!
'
1>V
W,1(N1
1
/
UP#!
!
9
Ba
̀
i
1
BT 38/tr9-SBT
1 2 3
). 3 (ÑKXÑ: x -1)
1 1
x x
a
x x
− +
+ = ≠
+ +
1 3 3 2 3
1 1
x x x
x x
− + + +
⇔ =
+ +
Ba
i
1
BT 38/tr9-SBT
!
!
OV,-
'
s!9
8)P:
'
PNP
'
(P
/
j!
N
/
!OV,-
'
!W.:*O
!
!
!>P
!OV,-
'
A9U$jl
OV"8)P0j2Nx
JDJ>$.!>]_!
.OV, #">$,OM(
0
8Ofj)PUOy`
`L&su~!)s!
((u.m
89u!<!"_^2#OM0
OV, !.m
Ba
i
2
(BT 39/tr10-SBT)
8NO!NP
'
#!
'
,P#!
/
! .js!112,x_!#E
2
2
2 3 2
4
x x
x
#r
9JE0#$12$)"!0U$. a
A9U=OV, >M>]0
#r9
2
2
2 3 2
2
4
x x
x
=
W,0OV
, >o!U=NOc
83UP#00"UMU$.>$1
>
8N:OVN^>M2:#
>$
A9OV2O:
!"!0U=OV, #Exs#r
jlhjli
tjhz
D`2,x$1_!j!.b
8=)h
( )
2
2
2
10 3
). 1 (ẹKXẹ: x )
2 3 2 3 2
x
x
b
x x
+
+
=
2 2
4 4 2 3 10
2 3 2 3
x x x x
x x
+ + + +
=
+ + + = +
= =
2 2
4 4 2 3 10
3
2 3 ( TMẹKXẹ)
2
x x x x
x x Khoõng
8:
/
)h
+
+ =
2
5 2 2 1 3
). 1 (ẹKXẹ: x 1)
2 2 2 1
x x x x
c
x x
( )
( )
( )
( )
( ) ( )
+
+ = +
2
(2 1) 1 2 1
2 5 2( 3)
2 1 2 1 2 1 2 1
x x x
x x x
x x x x
( ) ( )
+ = + +
2
2 5 (2 1) 1 2 1 2( 3)x x x x x x
S i Qx x x x x x + + = + +
x =
G!.bJDJ
( ) ( ) ( ) ( )
1 1 2 1 3
5 2
).
3 3 1 9 3
x x x x
x
d
x x
+ +
+ =
GJDJ9
1
3
x
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
+ + = +
+ + + + =
= =
2 2 2
5 2 3 1 3 1 1 2 1 3
15 5 6 2 3 3 3 2 6 0
5
22 10 ( )
11
5
Vaọy S =
11
x x x x x x
x x x x x x x
x x nhaọn
Ba
i
2
(BT 39/tr10-SBT)Tỡm x tha món:
2
2
2 3 2
). 2
4
x x
a
x
=
GJDJ9j
2
2 2
2 3 2 2 8
3 6
2 (khoõng thoỷa maừn ẹKXẹ)
x x x
x
x
=
=
=
8=)(e2,x$1_!j!.bNX(
_!#$12
6 1 2 5 2
). (ẹKXẹ: x - x 3)
3 2 3 3
x x
b vaứ
x x
+
=
+