Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

KE HOACH GIANG DAY TOAN 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.36 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>1</b>



<b>1</b>

<b>Phần tử của</b>

<b>Tập hợp.</b>


<b>tập hợp</b>



-Hiểu khái niệm tập
hợp.Viết các phần tử


của tập hợp Nắm


đ-ợc kí hiệu,


Biểu diễn tập
hợp ,phần tử của


tp hp.X. nh


phần tử t/hợp.


Bớc đầu làm
quen với toán 6.


hình thành ý
thức tự học.


Đặt và
giải quyết


vn


GV:bảng phụ




Ven,th-c
HS:Thc...


<b>2</b>

<b>Tập hợp các</b>

<b>số tự nhiên</b>



-HS vit đợc tập hợp
các số tự nhiên, biết


biĨu diƠn mét sè tù
nhiªn trªn tia sè


Xác định thứ tự các
phần tử trong


N,N*.Tìm,viết số
liền trớc,liền sau.


Tự giác, tích
cực.


Đặt và
giải quyết


vn


-GV:Bảng
phụ ,thớc.



<b>3</b>

<b>Ghi số tự</b>

<b><sub>nhiên</sub></b>



Phân biệt số,chữ
số.Đọc,ghi số trong
hƯ t/ ph©n. Quy íc
víi sè La m·


K/năng đọc,ghi s
t nhiờn.K nng
vit cỏc s La mó.


Đọc,ghi các số
cẩn thận, nhanh


c/ xác.


Đặt và
giải quyết


vn


GV:


(bảngphụ).
HS:các qui


-ớc về số.


<b>2</b>




<b>4</b>



<b>Số phần tử</b>


<b>của 1 tập</b>


<b>hợp.Tập hợp</b>



<b>con</b>



-Số p/tử của t/hợp.
-Khái niệm tập hợp


con.


-Tìm só p/tử của 1
tập hợp.Dùng kí


hiệu,


Cẩn thận,chính
xác, linh hoạt khi


tìm số p/tử


Đặt và
giải quyết


vn


-GV:B/phụ
:sơ



Ven,th-c...
-HS:D/c


h/tập


<b>5</b>

<b>Luyện tập</b>



-Đoc,ghi,viết các
phần tử của tập hợp.


-Xỏcnh c s
phn t


-Tìm số phần tử của
tập hợp.


-Dùng k/hiệu


Cẩn thận, tính
số p/tử chính


xác.


Đặt và
giải quyết


vn


-GV:B/phụ.


HS:nháp,


th-ớc.. .


<b>6</b>

<b>Phép cộng</b>

<b>và phép</b>


<b>nhân</b>



-Nắm vững các
t/chất phép cộng và


phộp nhân.
-biết phát biểu và
viết dạng tổng quát
cho các tính chất đó.


-VËn dơng tÝnh chÊt
thùc hiƯn phÐp tÝnh.
-Sư dơng m¸y tÝnh.


Linh hoạt, chính
xác, có ý thức tự


giác học tập


Đặt và
giải quyết


vn


GV:Bảng phụ


t/c Máy tính
HS:Máy tính


<b>7</b>

<b>Luyện tập</b>

-Cách cộng trong
tập hợp số tự nhiên.
-Cách sử dụng máy


tính bỏ túi


-Làm tính cộng số
trong tập hợp số tự


nhiên


-Sử dụng máy tính.


-C/xác,c/thận
l/hoạt v/dụng


các tính
chất,d/máy, có ý


Đặt và
giải quyết


vn


-GV: Bảng
tổng hợp t/c.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>3</b>



thøc tù gi¸c tÝch
cùc häc tËp


<b>8</b>

<b>Lun tập</b>



-Cách nhân trong
trong tập hợp số tự


nhiên.


-Cách sử dụng máy
tính bỏ túi.


-Làm tính nhân số
trong tập hợp số tự


nhiên


-Sử dụng máy tính.


C/xác, c/thận,
l/hoạt v/dụng
các t/c,d/ máy


Đặt và
giải quyết


vn



-GV: Bảng
tổng hợp t/c.


<b>9</b>

<b>Phép trừ và</b>

<b><sub>phép chia</sub></b>

sâu p/trừ và p/chiaCủng có và khắc
hết, phép chia có d.


Lm p/tr,p/chia ht
,chia cú d.
Dựng mỏy tớnh.


C/xác,c/thận
nhanh.hs yêu


môn học.


Đặt và
giải quyết


vn


-GV Bảng
phụ


<b>4</b>



<b>10</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố và khắc
sâu cách trừ và cách



chia trong tập hợp
số tự nhiên


K nng p/tr,p/chia
ht ,chia cú d.
Dựng mỏy tớnh.


Sự c/thận chắc
chắn khi làm


tính trừ,chia


Đặt và
giải quyết


vn


-GVBảng
phụ.
HS: máy tính


<b>11</b>

<b>Luyện tập</b>



Nm c quanh
gia cỏc số trong
phép trừ và phép


chia.



Lµm tÝnh trõ vµ chia
nhÈm .


Dùng mỏy tớnh.


H/s t/cực làm
tính - và :, bằng


máy.


Đặt và
giải quyết


vn


GV- H/s CBị
bảng phụ


máy tính


<b>12</b>



<b>L/thừa với số</b>


<b>mũ N.Nhân 2</b>


<b>l/t cùng cơ</b>



<b>số</b>



Nm nh ngha lu
tha phõn bit cơ


số,số mũ,đọc viết,
c/thức,cách nhân


ViÕt gän luü thõa.
Nh©n 2 luü thõa


cïng cơ số.


H/s thấy lợi ích
viết gọn luỹ
thừa, nhân 2


l/thừa


Đặt và
giải quyết


vn


-GV: Bảng
phụ


<b>14</b>

<b>Chia 2 luỹ</b>


<b>thừa cùng cơ</b>



<b>số</b>



HS nắm đợc công
thức chia hai lũy thừa



cïng c¬ sè, quy íc a0


= 1 (a  0)


HS biÕt chia hai lịy
thõa cïng c¬ sè.


Kü năng chia, q/tắc
chia, cách chia 2
l/thừa cùng cơ số.
Rèn luyện cho HS
tính chính xác khi
vận dụng các quy


tắc nhân và chia
hai lũy thừa cùng


cơ số.


H/s yêu thích
môn học.
Mở rộng KT


Đặt và
giải quyết


vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>15</b>

<b>Thứ tự thực</b>

<b>hiện c¸c</b>


<b>phÐp tÝnh</b>




Nắm đợc các quy ớc
thực hiện các phép


tÝnh


Vận dụng qui c
tớnh ỳng giỏ tr


b/thức.


Học sinh
c/thận,chính
xác, linh hoạt
trong tính toán


Đặt và
giải quyết


vn


GV: Bảng
phụ.


<b>6</b>



<b>16</b>

<b>Luyện tập</b>



HS biết vận dụng
các quy íc vỊ thø tù



thực hiện các phép
tính trong biểu thức
để tính đúng giá trị


cđa biĨu thøc


RÌn kü năng thực
hiện các phép tính


Rèn luyÖn cho
HS tÝnh cẩn
thận, chính xác
trong tính toán


Đặt và
giải quyết


vn


-GV:Bảng
phụ, thớc


kẻ<b></b>


<b>17</b>

<b>Luyện tập</b>



Hệ thống lại cho HS
các khái niệm về tập



hợp, các phép tính
cộng, trừ, nhân,
chia, nâng lên lũy


thừa.


Rèn kỹ năng t/hiện
P/tính.


C/thận, c/xác,
l/hoạt. Gắn với


đ/sống.


Đặt và
giải quyết


vn


-GV:Bảng
phụ, thớc kẻ.


<b>18</b>

<b>chia hết của</b>

<b>Tính chất</b>


<b>1tổng</b>



HS nắm đợc các
tính chất chia hết
của một tổng, một
hiệu



HS biÕt nhËn ra mét
tæng cđa hai hay
nhiỊu sè, mét hiƯu


cđa hai sè cã hay
kh«ng chia hÕt cho


một số mà khơng
cần tính giá trị của
tổng, của hiệu đó.


RÌn lun cho HS
tÝnh chÝnh x¸c khi
vËn dơng c¸c tÝnh
chÊt chia hÕt nãi
trªn.


Hs yêu thích
môn học,xác


nh kt qu
nhanh.


Đặt và
giải quyết


vn


-GV:Bảng
phụ.


Hs:d/cụ h/


tËp.


<b>7</b>

<b>19</b>

<b>DÊu hiÖu</b>



<b>chia hÕt cho</b>


<b>2,cho 5.</b>



HS hiểu đợc cơ sở lý
luận của các dấu
hiệu chia hết cho 2,


cho 5 dựa vào các
kiến thức đã học ở


RÌn lun tÝnh
chÝnh x¸c cho HS


khi phát biểu và


H/S n/biết nhanh


1 số


2và 5


Đặt và
giải quyết



vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

lớp 5.


HS bit vận dụng
các dấu hiệu chia
hết cho 2, cho 5 để


nhanh chãng nhËn
ra mét sè, mét tỉng
hay mét hiƯu cã hay


kh«ng chia hết cho
2, 5.


vận dụng giải các
bài toán về tìm sè


d, ghÐp sè...


<b>20</b>

<b>Lun tËp</b>

HS n¾m v÷ng dÊuhiƯu chia hÕt cho 2,
cho 5


Có kỹ năng thành
thạo vËn dơng c¸c
dÊu hiƯu chia hÕt.


RÌn tÝnh cÈn thËn,
suy ln chỈt chÏ



cho HS. Đặc biệt
các kiến thức trên


c ỏp dng vo
cỏc bi tp toỏn
mang tớnh thc t


Ham mê giải
BTnhanh,
chính xác.


Đặt và
giải quyết


vn đề


GV:B¶ng
phơ..
H/S d/cơ h/t..


<b>21</b>

<b>DÊu hiƯu</b>



<b>chia hÕt cho</b>


<b>3,cho 9.</b>



HS nắm vững dấu
hiệu chia hết cho 3,
cho 9 - so s¸nh víi
dÊu hiƯu chia hÕt
cho 2, cho 5.



HS biết vận dụng
các dấu hiệu chia
hết cho 3, cho 9 để
nhanh chóng nhận
ra một số có hay
khơng chia hết cho


RÌn lun cho HS
tÝnh chÝnh x¸c khi
ph¸t biĨu lý thut


(so víi líp 5), vận
dụng linh hoạt sáng


tạo các dạng bài
tập


H/S nhận biết


nhanh 1 số 3


và 9


Đặt và
giải quyết


vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

3, cho 9.



<b>8</b>

<b>22</b>

<b>Luyện tập</b>

HS đợc củng c,


khắc sâu các kiến
thức về dấu hiệu
chia hết cho 3, cho


9.


Có kỹ năng vận
dụng thành thạo
các dấu hiệu chia


hết.


Rèn tính cẩn thận
cho HS khi tính
toán. Đặc biệt HS
biết cách kiểm tra
kết quả của phép


nhân.


Ham mê giải
BTnhanh,


chính xác


Đặt và
giải quyết



vn


-GV:bảng
phụ


<b>23</b>

<b>Ước và bội</b>



HS nm c định
nghĩa ớc và bội của
một số, ký hiệu tập
hợp các ớc, bội của
một số.


HS biÕt kiÓm tra mét
sè có hay không là
-ớc hoặc là bội của
một số cho trớc, biết


cách tìm ớc và bội
của một số cho trớc
trong các trờng hợp


n gin.


H/S có kĩ năng tìm
-ớc,bội của 1 số


H/S thích tìm
Ư,Bội của các



số.


Đặt và
giải quyết


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>24</b>



<b>Số nguyên</b>


<b>tố Hợp</b>


<b>số.Bảng số</b>



<b>nguyên tố</b>



+ HS nm c nh
ngha số nguyên tố,
hợp số.


+ HS biết nhận ra
một số nguyên tố
hay hợp số trong
các trờng hợp đơn
giản, thuộc mời số
nguyên tố đầu tiên,
hiểu cách lập bảng


sè nguyªn tè.


+ HS biết vận dụng
hợp lý các kiến thức


về chia hết đã học
để nhận bit mt
hp s.


V/dụng tìm số
NT,hợp số trong


bảng.


Đặt và
giải quyết


vn -GV:B/ph


<b>9</b>



<b>25</b>

<b>Luyện tập</b>

<sub>sâu đ/nghĩa số NT</sub>H/S củng cố khắc H/S dựa vào k/thức nhËn ra sè NT


hay hỵp sè.


H/s sư dơng
k/thøc SNT, HS


sè giải BT


Đặt và
giải quyết


vn



GV:B/phụ...


<b>26</b>

<b>số ra thừa số</b>

<b>Phân tích1</b>


<b>n/ tố.</b>



H/S hiểu k/niệm số
n/tố,biết p/tích 1 số


ra SNT


Rèn k/năng p/tÝch 1
sè ra TSNT,viÕt
gän d¹ng l/thõa.


H/S vËndơng
l/ho¹t khi p/ tÝch


raTSNT


Đặt và
giải quyết


vn


GV:B/phụ..
.


<b>27</b>

<b>Luyện tập</b>

NT,tìm t/hợp các ớcC/cố k/thức về Số
số.



Rèn k/năng p/tích 1
số raTSNT,viết gọn
dạng tích các l/thừa


H/S có ý thức
giải toán.đ/ điểm


SNT.


Đặt và
giải quyết


vn


GV:B/phụ..
.


<b>28</b>

<b>Ươc chungvà</b>

<b><sub>bội chung.</sub></b>

ƯC,BC,giao của 2K/Niệm Ư và bội,
t/hợp.


Tỡm c C,BC
lit kờ cỏc c,bi


sử dụng k/hiệu



V/dụng vào giải
BT.Tìm ƯC,BC.


Đặt và
giải quyết



vn GV:B/ph...


<b>29</b>

<b>Luyện tập</b>

Củng cố k/sâu k/tƯC,BC của 2hay
nhiều số.


Kĩ năng tìm ƯC,


BC,giao 2 t/hợp v/dụng vào t/tế.H/Scó ýthức


Đặt và
giải quyết


vn


GV:B/phụ..
HS:V/dụng


thực tế


<b>30</b>

<b>ƯCLN</b>

Hiểu k/n ƯCLN,


k/n 2 số NT,3 số


Tìm ƯCLN,phân
tích ra TSNT.


Tìm ƯCLN
1 cách h/lí. Tìm



Đặt và
giải quyết


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

NTcựng nhau. C. vn


<b>31</b>

<b>Luyện tập 1</b>

Củng cố cách tìmƯCLN của 2 hay
nhiều số.


Tìm ƯC thông qua
ƯCLN.


H/S ham mê tìm
tòi,quan sát giải


các dạng BT


-t v
gii quyt


vn


GV bảng
phụ...


<b>32</b>

<b>Luyện tập 2</b>

Củng cố cách tìmƯCLN của 2 hay
nhiều số.


Rèn kĩ năng p/tích
ra TSNT tìm ƯC
thông qua ƯCLN.



H/S ham mê tìm
tòi,giải BT
nhanh chính


xác.


Đặt và
giải quyết


vn


GVbảng
phụ...


<b>33</b>

<b>BCNN</b>

Hiểu k/n BCNN,của<sub>2 số hay nhiều số</sub> BCNN ,của 2 sốBiết các tìm


hay nhiều số .


H/S phân biệt
cách tìm ƯCLN


và BCNN.


Đặt và
giải quyết


vn


GV:Bảng phụ



<b>34</b>

<b>Luyện tập 1</b>

C/cố và khắc sâukiến thức
về tìm BCNN


Tìm BC thông qua
BCNN.


Hs tỡm BC v
BCNN qua bi
toỏn thc t n


giản


Đặt và
giải quyết


vn GV:Bng ph.


<b>35</b>

<b>Luyện tập 2</b>



C/cố và khắc sâu
kiến thức
về tìm BCNN và BC


thông qua BCNN.


Tính toán và tìm
BCNN trong giải


toán.



Hstìm BC,BC
NN thông qua
bài toán cụ thể.


Đặt và
giải quyết


vn


GV:Bảng phụ


<b>36</b>

<b>Ôn tập ch-</b>

<b><sub>ơng I</sub></b>



Ôn tập các k/ thức
về phép cộng,
trừ,nhân chiavà luỹ


thừa.


H/S vận dụng
k/thức đã học vào
giải BT về thực hiện


phÐp tÝnh.


H/S có t/toáncẩn
thận,nhanh,
c.xác,trình bày
KH



Đặt và
giải quyết


vn


Bảng1.Các
phép+,.,x,:,lũ
y thừa.


h/slàm
đ/án10 câu.


<b>37</b>

<b>Ôn tập </b>


<b>ch-ơng I</b>



Ô/tập k/thức tính


chất <sub></sub>của


tổng,<sub></sub>2,<sub></sub>5,<sub></sub>3,<sub></sub>9,Snt


ƯC,BC,ƯCLN,BCN
N


H/S vn dng
k/thc ó hc vo


giải BT <sub></sub>



ƯC,BC,ƯCLN,BCN
N


H/S có t/toán
c/thận,nhanh,c.x


ác,t/bày
KH


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ d/hiệu<sub></sub>


, c/tìm
ƯC,BC,ƯC,B


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>38</b>

<b>Kim tra</b>

hi k/thức đã học ởKiểm tra việc lĩnh
chơng 1.


T/hiƯn p/tÝnh,t×m


sè cha biết,giải BT


,SNT, BCNN.<b></b>


H/Scó t/toán
c/thận,nhanh,c.x



ác,t/bày KH


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ d/hiệu<sub></sub>


, c/tìm
ƯC,BC,ƯC,B


C,ƯCLN,...


<b>39</b>

<b>Làm quen</b>

<b>với số</b>


<b>nguyên âm</b>



H/S hiểu nhu cầu
cần mở rộng N


thành Z.


H/S bit c,vit,
biu din s
nguyờn õm.


Rèn kĩ năng liên
hệ t/tế và toán



học.


Đặt và
giải quyết


vn


Thớc,nhiệt kế
h.35,h,b/diễn


t0
cao(-,+,0)


<b>40</b>

<b>Tập hợp các</b>

<b>số nguyên</b>


<b>âm</b>



H/S nm c t/hp Z
gm Z-,Z+,0.


K/năng bidiễn số a


Z trên trục số,tìm


s i ca a.


H/S nm c
cỏc /lng cú
2hng ng/nhau.


Đặt và


giải quyết


vn


Vẽ trục
ngang,


dọc,h.39<b></b>


thớc,làm
BT...


<b>41</b>

<b>Thứ tự trong</b>

<b>tập hợp các</b>


<b>số nguyên</b>



H/S so sỏnh s
nguyờn, tỡm g/tr
tuyt đối của 1 số


nguyªn.


K/năng s/sánh, kĩ
năng tìm gía trị
tuyệt đối ca Z.


H/S t/toán c/
xác,c/thận,nc


,ỳng k/qa.



Đặt và
giải quyết


vn


Mụ hỡnh nm
ngang,ốn


chiếu


hình vẽ<b></b>


<b>42</b>

<b>Trả bài KT</b>

<b><sub>chơng I</sub></b>



Đặt và
giải quyết


vn


<b>43</b>

<b>Luyện tập</b>

cách s/sánh 2số, tìmC/cố k/niệm số Z,N,


g/tr t/i,s đối<b>…</b>


Tìm GTTĐ,số đối ,
so sánh 2 số,tìm
gía trị đ/giản của


B/T


H/S t/toán c/


xác,c/thận,nc


,ỳng k/qa.


Đặt và
giải quyết


vn


Mụ hỡnh nm
ngang,ốn /c


hình vÏ.


<b>44</b>

<b>nguyªn cïng</b>

<b>Céng hai sè</b>


<b>dÊu</b>



H/S biÕt céng 2 sè
nguyªn cïng dấu,


cộng 2 số Z -<sub> (âm)</sub>


Sử dụng 2
sốnguyên biểu
thịtheo2hớng khác


nhau.


H/Sb/đầ có ý
thức l/hệvào t/tế



i sng.


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ


<b>45</b>

<b>Cộng hai số</b>


<b>nguyên khác</b>



<b>dấu</b>



Cách cộng 2 số Z


khác dấu,biệt với


cộng 2 sè Z cïng


Dùng số Nguyên để
hiển thị tăng,giảm


1đại lợng.


Liên h vi t/
tin,din t


ngôn ngữ



Đặt và
giải quyết


vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

dấu. toánhọc


<b>46</b>

<b>Luyện tập</b>

C/cố q/tắc cộng 2 sốnguyên cùng
dấu,khác dấu


Kĩ năng cộng 2 số
nguyên cùng
dấu,khác dấu.
Rèn k/năng giải BT.


V/dụng giải
BTnhanh,c/ xác.


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ


<b>47</b>



<b>Tính chất</b>


<b>của phép</b>



<b>cộng các số</b>



<b>nguyên</b>



Nắm 4 t/c cơ bản:
giao hoán ,kết
hợp,cộng với 0,cộng


vi
s i.


Kĩ năng v/dụng tính


chất vào giải BT. H/S giải nhanh,c/xác và hợp lí.


Đặt và
giải quyết


vn Bng phụ


<b>48</b>

<b>LuyÖn tËp</b>



H/S v/dụng t/c phép
cộng số nguyên để
tính.


Rèn kĩ năng tìm số
đối,tìm giá trị tuyệt
đối.Rèn s sỏng
to.



V/ dụng t/c cộng
số nguyên vào
thực tế.


Đặt và
giải quyết


vn


C/hỏi,BT,Bản
g phụ.h/s


<b>49</b>

<b>Phép trừ hai</b>

<b><sub>số Z</sub></b>



H/S cn nm c
quy tc tr trong Z


K.năng tính hiệucủa
2 hay nhiều số
nguyên.


B/đầulàmquen
với trừ 2 số
nguyên


Đặt và
giải quyết


vn



Bảng
phụ,quy
tắc,công
thức.


<b>50</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố quy tắc trừ 2
số nguyên,quy tắc
cộng các số nguyên.


Rèn k/năng trừ sốZ,
biến - thành +,tìm số
cha biết của tổng.


HS hiu tng i
s,bit bin tr
thnh+.bit
v/dng


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ:Qtắc
trừ,máy tính,
d/cụ h/tập...



<b>51</b>

<i><b>Quy tắc dấu</b></i>

<i><b><sub>ngoặc</sub></b></i>



HS cần nắm đợc
Q.Tắc dấu


ngoặc.K/niệm tổng đại
số


VËn dơng Q.T¾c bỏ
dấu ngoặc,đa các số
vào trong dấu ngoặc.


HS thớch tớnh
tng i s
nhanh,chớnh xỏc.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ
th-ớc,máy tính
...


<b>52</b>


<b>53</b>

<i><b>Ôn tập kì 1</b></i>

C.cố,hệ thống hoá k.thức kì 1,cách giải
các dạng bài tập.



K.năng giải toán
p.hợp


tìm số cha biết,tìm
ƯCLN,BCNN...


HS v/dụng k.thức
tính p/hợp nhanh
c/xác và cẩn thận
hơn.


Đặt và
giải quyết


vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>54</b>


<b>55</b>

<b>Kiểm tra häc</b>

<b><sub>k× I</sub></b>



K.Tra đánh giá
Q.Trình HS tiếp thu
k.thức h.kỡ1


Kĩ năng làm các dạng


bài, lí luận giải toán. HS v/dụng k.thức tính p/hợp nhanh


c/xác.



thi,Giy bỳt
v dựng HT.


<b>56</b>


<b>Luyện tập về</b>


<b>quy tắc dấu</b>



<b>ngoặc</b>



Củng cố quy tắc dấu
ngoặc


Có kỹ năng bỏ dấu
ngoặc trong làm toán


Rốn thỏi hc


tập nghiêm túc giải quyết Đặt và


vn


Bảng phụ


<b>57</b>



<b>58</b>

<i><b>Trả bài K.Tra</b></i>

<i><b>học kì 1</b></i>



Cần giúp HS thấy đợc
những sai sót trong


khi làm bài thi, bài
k.tra.


GV nhận xét chi tiết
các tình huống HS
làm đúng, làm sai .


HS tiếp thu
những sai sót


mắc phải rút k.n0


lần sau.


Đặt và
giải quyết


vn


Nhn xột ging
gii theo đề thi
kì1.


<b>59</b>

<b>chun vÕ -</b>

<b>Quy t¾c</b>


<b>Lun tËp</b>



HS hiểu và nắm đợc
Q.tắc chuyển vế.Biết
chuyển vế các số
hạng.



HS nắm đợc kĩ năng
chuyên vế các số
hạng


và đổi dấu.


HS cã tÝnh cÈn
thËn, chÝnh x¸c
khi giải bài tập .


Đặt và
giải quyết


vn


Bng
ph,th-c ,phiu
HT.HS cb
dựng HT


<b>60</b>

<b>nguyên khácNhân hai số</b>
<b>dấu</b>


Cần nắm cách nhân 2
số nguyên thay phép
cộng các số giống
nhau.


Kĩ năng nhân các số


ngun khác dấu.Tìm
tích đúng ca cỏc s.


HS v/dụng vào
giải BT nhanh,
chính xác , ham
mê KH.


Đặt và
giải quyết


vn


Bng
ph,th-c ,phiu
HT.HS cb
dựng HT


<b>61</b>

<i><b>nguyên cùng</b></i>

<i><b>Nhân hai số</b></i>


<i><b>dấu</b></i>



HS cần nắm cách
nhân 2 số nguyên
cùng dấu,


c bit l tớch cỏc


sốZ


-Kĩ năng nhân các số


nguyên. Kĩ năng xét
dấu của tích.


HS h/ thích
v/dụng vào giải
các BT nhanh,
chính xác.


Đặt và
giải quyết


vn


Bng
ph,th-c ,phiu
HT.HS cb
dựng HT


<b>62</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố các Q.Tắc
nhân 2 só nguyên
cùng dấu, khác dấu.


Rèn kĩ năng tìm tích
các số nguyên.Kĩ
năng sử dụng máy
tính.


HS s/dng m/tớnh


gii BT


nhanh,c/xác tăng
tính c/thận.


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
máy tính bỏ túi
cbị đ/dùng h/t...


<b>63</b>

<b>Tính chất của</b>

<b><sub>phép nhân</sub></b>



Hiẻu các t/chất


củaphép nhân.Nắm
đ-ợc cách tìm dấu của
tích các sốZ


Vận dụng k/thức tìm
tích các số nguyên.Kĩ
năng xét dấu của
tích.


HS v/dụng thành
thạo,nhanh,c/xác
.



Đặt và
giải quyết


vn


B/ph,thcốn
chiu,mỏy tớnh
cb /dựng h/t...


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

của phép nhân các số
Z. Cách xét dấu của
tích.


tích các số nguyên.Kĩ
năng xét dấu của
tích.


thạo các t/chất,


nhanh,c/xỏc. giải quyếtvấn đề ,máy tính cbị đ/dùng h/t...


<b>65</b>

<b>Béi vµ ớc của</b>

<b>một số</b>


<b>nguyên</b>



HS cần nắm K.niệm
bội và ớc.Củng cố d/
hiệu chia hết của 1số.


Tìm bội và ớc của 1


số. V/dụng các d/hiệu
chia hết tìm bội ,ớc.


HS v/dụng d/hiệu
chia hết tìm bội
và ớc


nhanh,c/xác.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ, máy
tínhđ/dùng
h/tvàp/tiện
khác


<b>66</b>



<b>67</b>

<i>Ôn tập chơng 2</i>



C/c,h/thng hoỏ
k.thc cỏch tỡm tr
tuyt i,


cộng,trừ,nhân các số
Z .



Kĩ năng làm các
dạngBT +,-,x;: các số
nguyên .Kĩ năng xét
dấu của tích.


HS v/dụng q/tắc,
t/ chất giải


toánp/hợp trongZ
nhanh, c/xác


Đặt và
giải quyết


vn


GV:C/hỏi vàBT
HShọc theo
câu hỏi và làm
BT.


<b>68</b>

<b>Kiểm tra</b>

<b><sub>( 1 tiết)</sub></b> K.tra v/dụngk/thức q/tắc t/c vào giải toán:
+,-,x sốZ


K.Tra k/ngiải toán xét


dấu,tìm số cha biết. HS l/bài c/thận, c/xác n/túc,hiệu


quả.



Nghiêm túc Giải các bài
trong đề k.tra.


<b>69</b>

<b><sub>niệm phân số</sub></b>

<b>Mở rộng khái</b>

HS nắm đợc k/niệm p/số.Nắm đợc cách
đọc viết phân số.


Kĩ năng đọc viết PS.


Lấy đợc ví đụ. HS ham thích tìm hiểu và lấyVD


trong i sng t/t.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy tính
đ/dùng h/t và
p/tiện khác


<b>70</b>

<b>Phân số bằng</b>

<b><sub>nhau</sub></b>



HS nắm k/niệm 2 PS
bằng nhau và nhận
biết 2PS bằng nhau
không bằng nhau


HS tìm đợc các cặp
PS bằng nhau. Lập


c cỏc cp PS bng
nhau.


HS tìm các PS
bằng nhau và lập
các cặp PS bằng
nhau.


nhanh,chính xác.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy tính
đ/dùng h/t
vàp/tiện khác


<b>71</b>

<b>bản của phân</b>

<b>Tính chất cơ</b>


<b>số</b>



HS n/vững các t/chất
cơ bản của PS,viết
đ-ợc PS mẫu - thành
PS mẫ


K nng vn dụngt/c
vào giải BT.X/định
các PS bằng nhau và


lập các PS bằng
nhau


HS x/định và lập
các PS bằng nhau
nhanh c/xỏc.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ, máy
tính đ/dùng h/t
và p/tiện
khác....


<b>72</b>

<b>Rút gọn phân</b>


<b>số</b>



HS hiểu KN rút gọn
PS.


KN p/s tối giản và biết
cách rút gọn PS.


Kĩ năng rút gọn PS
và đa Ps về dạng tối
giản.



HS có ý thức viết
PS ở dạng tối
giản, đa và dạng
tối giản.


Đặt và
giải quyết


vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>73</b>

<b>Trả bài KT ch-</b>

<b><sub>ơngII</sub></b>


<b>74</b>



<b>Luyện tập</b>

Củng cố k/thức về rút
gọn PS.Và cách đa
PS và dạng tối giản.


Rèn kĩ năng rút
gọnvà


tối giản PS.


HS có ý thức
viếtPS ở dạng tối
giản, đa và dạng
tối giản.


Đặt và
giải quyết



vn


B/phụ, máy
tính đ/dùng h/t
và p/tiện
khác....


<b>75</b>

<b>Luyện tập</b>

Củng cố k/thức về rút
gọn PS.Và cách đa
PS và dạng tối giản.


Rèn kĩ năng rút
gọnvà


tối giản PS.


HS có ý thức viết
PS ở dạng tối
giản, đa và dạng
tối giản.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ, máy
tính đ/dùng h/t
và p/tiƯn
kh¸c....



<b>76</b>

<b>mẫu nhiều</b>

<b>Quy đồng</b>


<b>phân số</b>



HS hiểu k/niệm quy
đồng mẫu số,nắm các
bớc quy đồng mẫu số.


HS có kĩ năng quy
đồng mẫu số của 2
hay nhiều PS.


HS có ý thức làm
việc theo quy
trình, K/học.


Đặt và
giải quyết


vn
nhúm nh


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...và các
p/tiện khác.


<b>77</b>

<b>LuyÖn tËp</b>



Củng cố k/thức


Q.đồng mẫu của 2
hay nhiều PS
Khắc sâu Q.tắc
Q.đồng.


Rèn kĩ năngQ.đồng
mẫu của các PS
theo các bớc
v/dng vo Q.ng.


HS yêu thích làm
việc K/học có quy
trình thực hiện.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...và các
p/tiện khác.


<b>78</b>

<b>So sánh phân</b>

<b><sub>số</sub></b>



HS nm c q/tc so
sánh PS,cách so sánh
PS cùng mẫu,không
cùng mẫu.



ViÕt các PS có
cùngmẫu dơng,k/n
so.sánh PS cùng


mÉu,kh«ng cïng


mÉu.


HS h/thích việc
so sánh phân số
thấy đợc các
phân sốnàybằng
nhau hay khơng
bằng nhau


Đặt và giải
quyết vấn
đề


B/phơ,m¸y
tÝnh, phiếu
H/tập...và các
p/tiện khác.


<b>79</b>

<b>Phép cộng</b>

<b><sub>phân số</sub></b>



HS nắm quy tắc cộng
PS



cùng mẫu và không
cùng mẫu.


HS có kĩ năng cộng
PS


cùng mẫu và không
cùng mẫu.


HS có tính cẩn
thận c/xác,thói
quen n.xét và rút
gọn.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, ...và các
p/tiện khác.


<b>80</b>

<b>Luyện tập</b>

Củng cố khắc sâu
q.tắc cộng 2 PS cùng
mẫu, không cùng


HS có kĩ năng cộng
PS



cùng mẫu và không


HS có tính cẩn
thận c/xác,thói
quen n. xét và rút


Đặt và
giải quyết


vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

mẫu. cùng mẫu. gọn.


<b>81</b>

<b>bản của phép</b>

<b>Tính chất cơ</b>


<b>cộng phân số</b>



HS hiu v nm c
cỏc t/cht ca phộp
cng


PS:G.hoán,k.hợp,
cộng 0


Rèn k.năng v.dụng
t.chất để tính cộng
P.Số.


HS làm tính cộng
nhanh,chính
xác,kết



hp rỳt gn,q.ng


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...và các
p/tiện khác.


<b>82</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố k.thức về
phép cộng P.số và
các t.chất của phép
céng PS.


Rèn kĩ năng v.dụng
các t.chất của phép
cộng để tính tốn.


HS cã thãi
quenvËn


dơng các t.chất
vào BT



nhanh,c.xác.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...và các
p/tiện khác.


<b>83</b>

<b>Phép trừ phân</b>

<b><sub>số</sub></b>



Hiu th no l 2 s
i


Hiểu và v.dụng quy
tắc và c¸ch trõ PS.


Kĩ năng tìm số đối và
trừ PS.


HS hiĨu râ
mèiq.hƯ


gi÷a phép cộng và
trừ PS.


Đặt và


giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiÕu
H/tËp....


<b>84</b>

<b>Lun tËp</b>



C.cố k.niệm số
đối,q.tắc


trõ 2 PS.
-C¸ch trõ PS.


Kĩ năng tìm số đối


trõ PS.


HS hiểu rõ
mốiq.hệ


giữa+vàPS. Rèn
c. thận,c.xác.


Đặt và
giải quyết



vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...và các
p/tiện khác.


<b>85</b>

<b>Phép nhân</b>

<b><sub>phân số</sub></b>



HS hiểu và v.dụng
đ-ợc q.tắc nhân PS.
.


K.năng nhân PS và


rút gọn PS . HS v.dụng vào giải BT nhanh


,c.xác.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...và các
p/tiện khác.


<b>86</b>

<b>bản của phép</b>

<b>Tính chất cơ</b>



<b>nhân phân số.</b>



HS nm c cỏc
t.cht c bn ca
phộp nhõn phõn s.


K.năng v.dụng các


t.chất vào giải BT. HS có ý thức n.xét k.quát bài và


giảiBT nhanh
c.xác,l/hoạt.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập....


<b>87</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố các t.chất cơ
bản của phép nhân
phân số.


K.năng v.dụng các
t.chất vào giải BT.



HS có ý thức n.xét
k.quát bài và giải
BT nhanh


c.xác,l/hoạt.


-t v
gii quyt


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tËp....


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>phân số</b>

tìm số n/đảo.Nắm đợc q.tắc chia PS. o.+K. nng chia PS ,
nhõn PS.


k.quát bài và
giảiBT nhanh
c.xác,l/hoạt.


gii quyt
vn


tính, phiếu
H/tập...


<b>89</b>

<b>Luyện tập</b>




Cng cố k.niệm , cách
tìm số n/đảo.Nắm đợc
q.tắc chia PS.


+K. Nng tỡm s n/
o.


+K. năng chia PS ,
nhân PS.


HS có ý thức n.xét
k.quát bài và giải
BT nhanh


c.xác,l/hoạt.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...và các
p/tiện khác.


<b>90</b>

<b>thập phân-Tỉ</b>

<b>Hỗn số-Số</b>


<b>số phần trăm.</b>




HS hiu ,nm c K.
Nim hn s,s
TP,phn trm.


K.năng viết PS dạng
hỗn số.Đổi ra số
TP,số phần trăm.


HS có ý thức n.xét
k.quát bài và
giảiBT nhanh
c.xác,l/hoạt.


Đặt và
giải quyết


vn đề


B/phơ,m¸y
tÝnh, phiÕu
H/tËp...


<b>91</b>

<b>Lun</b>

tËp



Củng cố đợc K. Nim
hn s,s TP,phn
trm.


K.năng viết PS dạng
hỗn số.Đổi ra số


TP,số phần trăm.


HS có ý thức n.xét
k.quát bài và giải
BT nhanh


c.xác,l/hoạt.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tÝnh, phiÕu
H/tËp...


<b>91</b>

<b>Lun tËp c¸c</b>

<b>phÐp tÝnh vỊ</b>


<b>PS,STP,...</b>



Cđng cè cách làm
các phép tính về hỗn
số,số TP,phần trăm.


K.năng làm tính về
hỗn số, số TP,số
phần trăm.


HS có ý thức n.xét
k.quát bài và giải


BT nhanh


c.xác,l/hoạt.


-Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...


<b>92</b>


<b>93</b>



<b>Luyện tập các</b>


<b>phép tính về</b>



<b>PS,STP,...</b>



Củng cố cách làm
các phép tính về hỗn
số,số TP,phần trăm.


K.năng làm tính về
hỗn số, số TP,số
phần trăm.


HS có ý thức n.xét


k.quát bài và giải
BT nhanh


c.xác,l/hoạt.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...


bảng t/nghiệm


<b>94</b>

<b>Tìm giá trị p/</b>

<b>số của 1 số</b>


<b>cho trớc.</b>



HS hiểu q.tắc tìm giá
trị Phân số của 1 số
cho trớc.


Vận dụng Q.tắc tìm
giá


trị phân số cđa 1 sè
cho


tríc.



HScó ý thức
á.dụng q.tắc này
tính đúng,


nhanh,c.xác,
l.hoạt.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...


<b>95</b>



<b>96</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố q.tắc tìm giá
trị Phân số của 1 số
cho trớc.


Vận dụng Q.tắc tìm
giá


trị phân số của 1 số
cho



HS cú ý thc
ỏ.dng q.tc ny
tớnh ỳng,


nhanh,c.xác,


Đặt và
giải quyÕt


vấn đề


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

trớc để giải BT. l.hot.


<b>97</b>

<b>giá trị PS của</b>

<b>Tìm 1 số biết</b>


<b>nó.</b>



HSinh hiểu và nắm
đ-ợc q.tắc tìm 1 số biết
giá trị PS của nó.


HS v.dng q.tắc tìm 1
số biết giá trị PS của
nó để giải BT.


HScó ý thức
á.dụng q.tắc này
tính đúng, nhanh,
c.xỏc,l.hot.



Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
HTập... h.dẫn
dùng máy


<b>98</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố q.tắc tìm 1 số
biết giá trị PS của nó.


HS v.dng q.tc tỡm 1
s bit giá trị PS của
nó để giải BT.


HScó ý thức
ỏ.dng q.tc ny
tớnh ỳng, nhanh,
c.xỏc,l.hot.


Đặt và
giải quyết


vn đề


B/phơ,m¸y


tÝnh, phiÕu HT
tranh h.dÉn
dïng m¸y


<b>99</b>

<b>Lun tËp</b>



Cđng cố q.tắc tìm 1 số
biết giá trị PS của nó.


HS v.dụng q.tắc tìm 1
số biết giá trị PS của
nó để giải BT.


HScó ý thức
á.dụng q.tắc này
tính đúng, nhanh,
c.xỏc,l.hot.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu HT
tranh h.dẫn
dùng máy


<b>100</b>

<b>Tìm tỉ số của 2</b>

<b><sub>số</sub></b>




.HS hiu c ý nghĩa
nắm cách tìm tỉ số của
2 số,tỉ số%,tỉ xớch s.


Kĩ năng tìm tỉ số của


2 số,tỉ số%,tỉ xích số. HS có ý thức á.dụng q.tắc này


tớnh ỳng, nhanh,
c.xỏc,l.hot.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu HT
tranh h.dẫn
dùng máy


<b>101</b>

<b>Luyện tập</b>



. Củng cố cách tìm tỉ
số của 2 số,tỉ số%,tỉ
xích số.


Kĩ năng tìm tØ sè cña


2 sè,tØ sè%,tØ xÝch sè. HScã ý thức á.dụng q.tắc này



tớnh ỳng, nhanh,
c.xỏc,l.hot.


Đặt và
giải qut


vấn đề


B/phơ,m¸y
tÝnh, phiÕu HT
tranh h.dÉn
dïng m¸y


<b>102</b>

<b>Biểu đồ phần</b>

<b><sub>trăm</sub></b>



HS hiểu vẽ, đọc đợc
biểu đồ % dạng cột.ơ
vng,hình quạt.


HS có kĩ năng dựng
các biểu đồ % dạng
cột.ơ vng,hình
quạt.


HS có ý thc tỡm
hiu cỏc biu
%


trong thực tế.



Đặt và
giải quyết


vn


B/ph,mỏy
tớnh, phiu
H/tp...
biu %


<b>103</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố cách vẽ, đọc
đợc biểu đồ % dạng
cột.ô vng,hình quạt.


HS có kĩ năng dựng
các biểu đồ % dạng
cột.ơ vng,hình
quạt.


HS có ý thức tìm
hiểu cỏc biu
%


trong thực tế.


Đặt và
giải quyết



vn


B/ph,mỏy
tớnh, phiu
H/tp...
biu %


<b>104</b>


<b>105</b>



<b>Ôn tập</b>

Củng.cố, hệ thống
hoá k. thức , chuẩn bị
cho thi học kì 2.


Rèn kĩ năng giải các
dạng bài tập.


HS ham thích bộ
môn, thích giải các
dạng bài tập toán.


Đặt và
giải quyết


vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>106</b>


<b>107</b>

<b>Ôn tập cả</b>




<b>năm</b>



Củng.cố, hệ thống
hoá k. thức , cho năm
học.


Rèn kĩ năng giải các
dạng bài tập.


HS ham thích bộ
môn, thích giải
các dạng bài tập
toán.


Đặt và
giải quyết


vn


B/phụ,máy
tính, phiếu
H/tập...
h.dẫn dùng
máy


<b>108109</b> <b>Kiểm tra kì 2</b>


Kiểm tra toàn bộ k/
thức tổng hợp trong cả


năm học.


Đánh giá kĩ năng làm
bài và trình bày bài
làm.


HS có ý thức làm
bài


n.tỳc,c.thn,chu
ỏo khi t.by bi.


Đặt và
giải quyết


vn


Mỏy tớnh v
cỏc dựng
HT...


<b>110</b>


<b>111</b> <b>Trả bài kiểm tra kì2</b>


Nhõn xột ỏnh giỏ


quá trình HS làm bài. HS tiếp thu sự góp ý phê bình các phần


làm.



HS lắng nghe và
rút k.nghiệm
những sai


-sổ ghi chép
những tồn tại.


<b>1</b>

<b>1</b>

im.ng

<sub>thng</sub>

H/s nm c h/nhim,/thng,quan


hệ điểm,đ/thẳng.


H/s bit v /thng,
t tờn,s dng kớ


hiệu,đ/thẳng.


H/s yêuthích
môn họcquan
sát h/ảnh t/tế.


Đặt và
giải quyết


vn


GV c/bị bảng
phụ h.1-7


h/s:thớc<b></b>



<b>2</b>

<b>2</b>

<sub>thẳng hàng.</sub>

Ba điểm

hàng,điểm nằm giữaH/s hiểu 3 điểm t/
2 điểm còn lại.


Biết vẽ 3điểm thẳng
hàng 3điểm không


thẳng hàng.


H/s cú quen
ựng thc k/
tra3im t/hg


Đặt và
giải quyết


vn


GV c/bị bảng
phụ h.8-11


h/s:thớc<b></b>


<b>3</b>

<b>3</b>

Đờng thẳng đi

<sub>qua 2 điểm.</sub>

H/S hiêủ có 1 và chỉcó 1 đ/thẳng đi qua
2 điểm.


Biết vẽ đ/thẳng qua
2 điểm,cắt nhau,


song song.



Rèn t duy vị trí
của đ/thg trên


m/phẳng.


Đặt và
giải quyết


vn


GV c/bị bảng
phụ h.15-21


h/s:thớc,<b></b>


<b>4</b>

<b>4</b>

Trồng cây

T/ hành:


thẳnghàng.



Củng cố k/niệm đ/
thẳng qua 2 điểm.


3 điểm t/hàng.


H/s biết trồng cây,


chôn cọc t/hàng. -Đào hố,chôncọc t/hàng.


- Đặt và
giải quyết



vn
-Hp tỏc


trong
nhóm nhỏ


GV c/bị bảng
phụ h.24-25


h/s:thớc<b></b>


<b>5</b>

<b>5</b>

Tia

Bit đợc k/niệm


tia,tia đối nhau,tia
trùng nhau.


H/S biết vẽ tia,viết
tia,đọc tên tia.phân
loại 2tia chung gc.


rèn k/năng vẽ
hình .


- Đặt và
giải quyết


vn
-Hp tỏc



GV c/bị bảng
phụ h.26-31


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

trong
nhóm nhỏ


<b>6</b>

<b>6</b>

Luyn tập

điểm,đ/thẳng,tia,tiaCủng cố k/thức
đối,tia trùng nhau.


k/năng n/biết tia,tia
đối,tia trùng nhau,


®iĨm nằm giữa,đ/<b></b>


Kĩ năng t duy
k/thức,vẽ hình.


- Đặt và
giải quyết


vn
-Hp tỏc


trong
nhóm nhỏ


GV c/bị bảng
phụ


B25B30,B32



h/s:thớc<b></b>


<b>7</b>

<b>7</b>

on thng.

H/S bit N/ thngq/h/thng-/thng
-tia,ng thng.


K/nngv n/ng /
thngct /thng tia


,ng thng.


C/thận c/xác,
linh hoạt khi giải


toán.


-Đặt và
giải quyết


vn
-Hp tỏc


trong
nhóm nhỏ


GV c/bị bảng
phụ h.32-35


h/s:thớc.



<b>8</b>

<b>8</b>

Độ dài đoạn

<sub>thẳng.</sub>

đ/thẳng là gì?cáchH/snắm đợc KN
so sánh 2 /thng.


H/sbits/dngthc
o di/thng.so


sánh đ/thẳng.


Giáo dục tính
cẩnthận,c/xác


khi giải BT.


- Đặt và
giải quyết


vn
-Hp tỏc


trong
nhóm nhỏ


GV c/bị bảng
phụ h.39-44


h/s:thớc.


<b>9</b>

<b>9</b>

<sub>AM+MB=AB</sub>

Khi nào thì

H/s hiểu nếu M nằmgiữa A vàB thì
AM+MB=AB.



N/biết 1điểm nằm
giữahay không nằm


giữa 2 điểm khác.


G/dc tớnh c/
thn c/xỏckhi
odi/thg.


- Đặt và
giải quyết


vn


GV c/bị bảng
phụ h.48-51


h/s:thớc<b></b>


<b>10</b>

<b>10</b>

Luyện tập

K/sâu k/thức:Nếu Mnằm giữaÂ,B thìAM
+MB=AB.


K/năng n/biết1điểm
nằm giữa haykhông


nằm giữa 2 điểm .


H/S bớc đầu suy
luận,và
tínhtoánc/xác



GV c/bị bảng
phụ h.52-53


h/s:thớc<b></b>


<b>11</b>

<b>11</b>

thng cho bit

V on


di.



N/vữngtiaOxchỉ có1
điểm M/Om=mNếu
OM=a;ON=bvà a<b
thìMnằm giữa OvàN


ỏp dng kin thc
trờn gii BT.
k/nng v /thng.


H/s vẽ hình c/
thậnc/xácnhất là


k/nngo, t
im.


Đặt và
giải quyết


vn


GV c/bị bảng


phụ h.54-60


h/s:thớc<b></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

của đoạn


thẳng



điểm củađoạnthẳng.
Vdụng giải BT.


thẳng,n/biết1điểm
làt/điểm củađ/thẳng


thậnc/xác khi
đovẽ,gấp giấy


gii quyt
vn


phụ h.61-63


h/s:thớc<b></b>


<b>13</b>

<b>13</b>

Ôn tập chơng

<sub>I</sub>

Hệ thống hoá k/thứcđiểm,đ/thẳng,tia,đ/
thẳng,trung điểm.


K/năngs/dụngt/thạo
thớc thẳng có k/c ,


compavẽđ /thẳng.



H/Sb/đầutduy
s/luậnđ/giản


hợplôgic
t/học


Đặt và
giải quyết


vn


GV c/bị bảng
phụ
phần1,2,3


h/s:thớc<b></b>


<b>14</b>

<b>14</b>

<i><b>Kiểm tra ch-</b></i>

<i><b><sub>ơng 1.</sub></b></i>

đ/thẳng,tia,đ/thẳng,K/ /thứcđiểm,
trung điểm.


Đ/giá k/năngtiếpthu
t/thứcs/dụng thớc,
c/pa,k/năng vẽ hình


H/s c/thận c/ xác
t/bày rõ ràng


mạch lạc



Đặt và
giải quyết


vn


Gv ra
KTra
H/s ụn tp,
CB thc,com


pa.


<b>20</b>

<b>15</b>

<b>Nửa mặt</b>

<b><sub>phẳng</sub></b>



K.niệm mp,nửa mp bờ
a


cách kí hiệu và gọi
tên.


Nhận biết nửa mp,vẽ
tia nằm giữa 2 tia
khác.


HS v.dụng vào
giải BT liên quan
tia,mp nhanh,
c.xác.


Đặt và


giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
các hình vẽ.


<b>21</b>

<b>16</b>

<b>Gúc</b>

K.niệm góc, điểm nằmtrong góc,ngồi góc. KN:vẽ góc, đặt tên góc, điểm nằm trong


gãc.


HS có tính c. thận,
c.xác khi vẽ hỡnh,
t tờn gúc.


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
các hình vẽ.


<b>22</b>

<b>17</b>

<b>Số đo góc</b>



Cách đo góc, KN góc
vuông, nhọn, tù. Số


đo góc bẹt =1800



-Sửdụng thớc dể ®o
gãc


-So s¸nh 2 gãc.


HS có tính c. thận,
c.xác khi v hỡnh,
t tờn gúc,o
gúc.


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
các hình vẽ.


<b>23</b>

<b>18</b>

<i><sub>x</sub><sub>O</sub></i>

<b>Khi nào thì</b>

<sub></sub><i><sub>y</sub></i> <i><sub>y</sub><sub>O</sub></i><sub></sub><i><sub>z</sub></i> <i><sub>x</sub><sub>O</sub></i><sub></sub><i><sub>z</sub></i>





HS hiểu khi nào thì


<i><sub>xOy</sub></i><sub> +</sub><i><sub>yOz</sub></i><sub>= </sub><i><sub>xOz</sub></i>


2 gãc kỊ nhau,bï
nhau,



phơ nhau,kỊ bï nhau.


-Sư dơng thíc ®o
gãc.


-Đo và x.định độ lớn
góc


-Tính độ lớn của góc
và mối q.hệ giữa 2
góc.


HS có tính c. thận,
c.xác khi vẽ hình,
đặt tên góc,đo
góc.


x.định q.h 2 gúc.


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
các hình vÏ.


<b>24</b>

<b>19</b>

<b>Lun tËp</b>

Cđng cè cho hs c¸ch
tính số đo các góc



Rèn kỹ năng tính góc
cho học sinh


Học sinh học tập
nghiêm túc


Đặt và
giải quyÕt


vấn đề


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>25</b>

<b>20</b>

<b>VÏ gãc cho</b>

<b><sub>biÕt sè ®o</sub></b>



C.cố cách vẽ tia,và
nắm đợc cách vẽ góc
biết


sè ®o.


Sư dơng thíc ®o


góc để vẽ góc<i><sub>xOy</sub></i>


=m0


HS cã tính c. thận,
c.xác khi vẽ số đo
góc.


Đặt và


giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
các hình vẽ.


<b>26</b>

<b>21</b>

<b>Tia phân giác</b>

<b><sub>của gãc</sub></b>



HS hiểu khái niệm tia
p. giácvà đờng p.giác
của 1 gúc.


Nắm cách vẽ tia
p.giác của 1 góc và
cách sử dụng thớc
đo góc.


HS có tính c. thận,
c.xác khi vẽ số đo
góc và gấp giấy.


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
các hình vẽ.



<b>27</b>

<b>22</b>

<b>Luyện tập</b>



Củng cố cách vẽ tia
phân giác của 1 góc.


Rốn k nng giải BT
về góc.V.dụng t.chất
của tia p.giác để giải
BT.


HS có tính c. thận,
c.xác khi vẽ góc,
đo góc và giải BT.


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
các hình vÏ.


<b>28</b>

<b>23</b>

<b><sub>trên mặt đất</sub></b>

<b>T.H đo góc</b>



HS nắm đợc cấu tạo
của giác kế và tác
dụng của nó.


KNăng sử dụng giác
kế để đo góc trên mặt


đất.


HS cã tÝnh c. thận,
c.xác khi sử dụng
thớc đo góc .


Đặt và
giải quyết


vn


Bảng phụ,thớc
các hình vẽ.


<b>29</b>

<b>24</b>

<b><sub>trờn mt đất</sub></b>

<b>T.H đo góc</b>



HS nắm đợc cấu tạo
của giác kế và tác
dụng của nó.


KNăng sử dụng giác
kế để đo góc trên mặt
đất.


HS cã tÝnh c. thËn,
c.x¸c khi sư dụng
thớc đo góc .


-t v
gii quyt



vn


Bảng phụ,thớc
các hình vẽ.


<b>30</b>

<b>25</b>

<b>Đờng tròn</b>



HS hiu v phõn bit


c hỡnh trịn với


đ-ờng trịn.



K.Năng vẽ đờng


trịn, hình trịn,cung


dây cung ng


kớnh,bỏn kớnh



HS thích sử dụng


c. pa,thớc



v.trũn



cung,dây.đ.kính..


.



Đặt và


giải quyết



vn




Bảng


phụ,th-ớc



các hình vẽ.



<b>31</b>

<b>26</b>

<b>Tam giác</b>



HS hiu v nm c


. ngha,cnh,nh


gúc ca t.giỏc.



K.Năng vÏ



t.giác,x.định đỉnh


cạnh,góc,đỉnh nằm


trong nằm ngồi


t.giác .



HS thÝch sư dơng



d.cụ vẽ tam giác.

<sub>giải quyết</sub>

Đặt và


vấn



Bảng


phụ,th-ớc



các hình vẽ.



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>phụ,th-2</b>




k. thức

,tia,góc,góc


kề,g. phô nhau,bï


nhau,...



k.thức để giải BT .

các



đồ dùng,d.cụ vẽ


góc tam giác để


giải BT.



quyÕt vÊn



đề

ớc

các hình vẽ.



<b>33</b>

<b>28</b>

<b>Kiểm tra </b>

<b><sub>chơng II</sub></b>

K.Tra k.thức v

gúc,t. giỏc, tia


gii BT toỏn.



K.Năng giải BT toán


và sử dụng các d.cụ


vẽ hình



HS có tính


nhanh,c.


thận,c.xác ...



Bảng


phụ,th-ớc



các hình vẽ.




<b>34</b>

<b>29</b>

<b>Tr bi kim</b>

<b><sub>tra chng II</sub></b>

N.xét đ.giá k.năng

HS v.dụng k.thức đã


học .



N.xÐt k.năng giải



BT.

HS tiếp thu n.xét

góp ý cách làm


bài.



Bảng


phụ,th-ớc



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×