Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

DE KT DS 9 RAT HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.12 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT </b>


<b>TIẾT : 18; TUẦN 9; HKÌ I - NĂM HỌC :2010 - 2011</b>
<b>MÔN : ĐẠI SỐ - LỚP 9 </b>


<b>Chương</b>


<b>1</b> <b>Đơn vị kiến thức</b>


<b>Nhận</b>
<b>biết</b>


<b>Thông</b>
<b>hiểu</b>


<b>Vận dụng</b>


<b>bậc thấp</b> <b>Tổng số </b>


<b>TN TL TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


<b>C</b>


<b>Ă</b>


<b>N</b>


<b> B</b>


<b>Ậ</b>



<b>C</b>


<b> H</b>


<b>A</b>


<b>I </b>


<b>- </b>


<b>C</b>


<b>Ă</b>


<b>N</b>


<b> B</b>


<b>Ậ</b>


<b>C</b>


<b> B</b>


<b>A</b> <sub>1. Khái niệm căn bậc hai. Căn </sub>
thức bậc hai và hằng đẳng thức


<i>A</i>
<i>A</i>2 



1
0.5đ


1


1
0.5đ


2


1

2. Các phép tính và các phép


biến đổi đơn giản về căn bậc
hai<i> </i>


2


1


2


2
1,5đ



1
0.5đ


2
2.5đ


5
2.5đ


5


3. Căn bậc ba


1
0.5đ


1
0.5đ


0


<b>Tổng số câu</b> <b>4</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>8</b> <b>6</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Họ và tên : ...</b> <b>KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 18, TUẦN 9</b>


<b>Lớp : 9/...</b> <b>Môn: Toán 9- Năm học : 2010-2011</b>



<b>ĐỀ A</b>



<b>I/ Phần trắc nghiệm : (</b><i><b>4 điểm</b></i>)


<i><b>Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</b></i>
<i><b>Câu 1 :</b></i>

<sub></sub>

3 11

<sub></sub>

2 =


A. 3 11 B. 11 3 C. 2 2 D. -2 2


<i><b>Câu 2</b></i> : Căn thức x 2 <b> xác định khi </b>


A. x > -2 B. x < -2 C. x ≤ - 2 D. x ≥ -2


<i><b>Câu 3 :</b></i><b> </b> <sub>9a b</sub>2 2 <sub>= </sub>


A. 3<i>ab</i> <sub> B. 3ab</sub> <sub>C. -3</sub><i>ab</i> <sub>D. -3ab</sub>


<i><b>Câu 4: </b></i> Tính 20 45=


A. 65 B. 5 5 C. 13 5 D. ± 5 5


<i><b>Câu 5 .</b></i> Tính


4
5
2
5
4


10  =



A. 12
20


41 <sub>B. 108</sub>


5 C. 5 5 D. 101 5


<i><b>Câu 6</b>. </i>Tính


2
3


3
2
3





<b> = </b>


A. 3 B. -3 C. 3 D. - 3


<i><b>Câu 7. </b></i> 3 <sub>27a</sub>3 <sub>= </sub>


A. 3a B. 3<i>a</i> <sub>C. - 3a</sub> <sub>D. 27a</sub>


<i><b> </b></i> <i><b> Câu 8</b></i>. Nếu 3 + <i>x</i> = 3 thì x bằng



A. 9 B. 6 C. -36 D. 0


<i><b> </b></i> <b>II/ Phần tự luận : (6 điểm)</b>


<i><b>Bài 1</b></i> : (3 điểm): Rút gọn các biểu thức
a) 18 2 50 98


b) 24 . 6


3
2
9
6


2 <sub></sub>















c. a a a a



a a 1


 




 (a > 0)


<i><b>Bài 2</b></i><b> : (3 điểm): Cho biểu thức</b>


A = <sub></sub>




























1
1


1
1


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


a) Tìm ĐKXĐ của A.
b) Rút gọn A.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Họ và tên : ...</b> <b>KIỂM TRA 1 TIẾT – TIẾT 18, TUẦN 9</b>


<b>Lớp : 9/...</b> <b>Mơn: Tốn 9 - Năm học : 2010-2011</b>


<b>ĐỀ B</b>




<b>I/ Phần trắc nghiệm : (4 điểm)</b>


<i><b>Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng</b></i>
<i><b>Câu 1 :</b></i>

<sub></sub>

<sub></sub>

2


2
3 =


A. 1 B. -1 C. 3 2 D. 2 3


<i><b>Câu 2 :</b></i> Căn thức <i>x</i>3<b> xác định khi </b>


A. x > -3 B. x ≥ -3 C. x < -3 D. x > -3


<i><b>Câu 3:</b></i><b> </b> <sub>9</sub><i><sub>a</sub></i>2<i><sub>b</sub></i>4 =


A. 3<i><sub>ab</sub></i>2


B. 3ab2 <sub>C. -3</sub><i><sub>ab</sub></i>2


D. -3ab2
<i><b>Câu 4: </b></i> Tính 18 32=


A. 50 B. 14 C. 25 2 D. 7 2


<i><b>Câu 5</b></i> . Tính


4
5


2
4
5


6  =


A. 4 5 B. 8 5 C. 8


4
5


D. 4
4
5
<i><b>Câu 6</b>. </i>Tính


3
5


5
3
5





<b> = </b>


A. 5 B. -5 C. 5 D. - 5



<i><b>Câu 7. </b></i> 3 <sub>64a</sub>3 =


A. 4<i>a</i> <sub> B. -4a </sub>


C. 4a D. 64a


<i><b> Câu 8. </b></i>Nếu 9x - 4x = 3 thì x bằng


A. 6 B. 3 C. 1 D. 9


<b>II/ Phần tự luận : (6 điểm)</b>


<i><b>Bài 1</b></i> : (3 điểm): Rút gọn các biểu thức
a) 27 2 75 48


b) 45 . 5


5
1
15
5


2 <sub></sub>
















c) a a a a


a 1 a


 




 (a > 0)


<i><b>Bài 2</b></i><b> : (3 điểm): Cho biểu thức</b>


B = <sub></sub>




























1
1
1


1 <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

c) Với giá trị nào của x thì biểu thức B dương.


<b>Đáp án và biểu điểm</b>


<b>Đề A</b>


<b>I. Phần trắc nghiệm ( mỗi câu đúng 0,5đ)</b>


<b>Câu</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b>


<b>Trả lời</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>A</b> <b>D</b>


<b>II. Phần tự luận </b>


Bài 1: ( 3điểm): Rút gọn các biểu thức


a) 18 2 50 98= 3 210 27 2 0 (1đ)


b) 24 . 6


3
2
9
6


2 <sub></sub>














 =

 2 63 62 6

6 3 6. 618 (1đ)


c. a a a a


a a 1


 




 =




a a 1 a 1 a


a 1 a 1


a a 1


 


    





(a > 0) (1đ)
<i><b>Bài 2</b></i><b> : (3 điểm): Cho biểu thức</b>


A = <sub></sub>




























1
1


1
1


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


a) Tìm ĐKXĐ : x  0; x  1 (0,75đ)


b) Rút gọn A= 




























1
1


1
1


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


=x 2 x 1 (x 2 x 1).



x 1 x 1


    


 




x 1

 

x 1

 1 x
c) Với giá trị nào của x thì biểu thức A không âm.


A 0  1 - x  0  x ≤ 1 (0,75đ)


<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Đáp án và biểu điểm</b>


<b>Đề B</b>



<b>I. Phần trắc nghiệm ( mỗi câu đúng 0,5đ)</b>


<b>Câu</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b>


<b>Trả lời</b> <b>B</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>D</b>


Bài 1: ( 3điểm): Rút gọn các biểu thức


a) 27 2 75 48 9.3 2 25.3 16.33 310 34 33 3 (1đ)


b) 45 . 5



5
1
15
5


2 <sub></sub>













 =

 2 53 53 5

5 2 5. 5 10 (1đ)


c. a a a a


a 1 a


 




 (a>0) =





a 1 a a a 1


a a 1 2 a 1


a 1 a


 


     




(1đ)
<i><b>Bài 2</b></i><b> : (3 điểm): Cho biểu thức</b>


B = <sub></sub>




























1
1
1


1 <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


a) Tìm ĐKXĐ : x  0; x  1 (0,75đ)


b) Rút gọn



B= <sub></sub>



























1
1


1


1 <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


=

1

1



1

1


1
1
1


1
1






































<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


(1,5đ)
c) Với giá trị nào của x thì biểu thức B dương.


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×