TOÁN 11
GIỚI HẠN DÃY SỐ
1D4-1
Contents
PHẦN A. CÂU HỎI.............................................................................................................................................................1
DẠNG 0. CÂU HỎI LÝ THUYẾT.....................................................................................................................................1
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC..........................................................................................................................2
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu....................................................................................................................2
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu........................................................................................................................4
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu...................................................................................................................8
Dạng 1.4 Phân thức chứa căn...........................................................................................................................................9
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC............................................................................................................................9
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA..........................................................................................................................11
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG.........................................................................................................13
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC............................................................................................................................14
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO..................................................................................................................................17
DẠNG 0. CÂU HỎI LÝ THUYẾT...................................................................................................................................17
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC........................................................................................................................17
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu..................................................................................................................17
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu.....................................................................................................................20
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu.................................................................................................................25
Dạng 1.4 Phân thức chứa căn.........................................................................................................................................26
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC..........................................................................................................................27
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA..........................................................................................................................31
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VƠ HẠNG.........................................................................................................33
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TỐN KHÁC............................................................................................................................34
PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 0. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Câu 1.
Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
lim un vn �
A. Nếu lim un � và limv n a 0 thì
.
�u �
lim � n � 0
�vn � .
B. Nếu lim un a �0 và limv n �� thì
1
�u �
lim � n � �
�vn �
C. Nếu lim un a 0 và limv n 0 thì
.
�u
lim � n
�vn
D. Nếu lim un a 0 và limv n 0 và vn 0 với mọi n thì
�
� �
�
.
Câu 2.
Tìm dạng hữu tỷ của số thập phân vơ hạn tuần hồn P = 2,13131313... ,
212
213
211
211
P =
P =
P =
P =
99
100 .
100 .
99 .
A.
B.
C.
D.
Câu 3.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
lim un a 0
có giới hạn là số a (hay un dần tới a ) khi n � �, nếu n��
.
u
u
B. Ta nói dãy số n có giới hạn là 0 khi n dần tới vơ cực, nếu n có thể lớn hơn một số
dương tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi.
u
C. Ta nói dãy số n có giới hạn � khi n � � nếu un có thể nhỏ hơn một số dương bất kì,
kể từ một số hạng nào đó trở đi.
u
D. Ta nói dãy số n có giới hạn � khi n � � nếu un có thể lớn hơn một số dương bất kì,
kể từ một số hạng nào đó trở đi.
A. Ta nói dãy số
un
u n , vn
và lim un a, lim vn � thì
B. 0 .
C. �.
lim
un
vn bằng
Câu 4.
Cho các dãy số
A. 1 .
Câu 5.
Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
D. �.
k
(I) lim n � với k nguyên dương.
n
q 1
(II) lim q � nếu
.
n
(III) lim q � nếu q 1
A. 0 .
Câu 6.
Câu 7.
B. 1 .
C. 3 .
1
n3 với mọi n ��* . Khi đó
thỏa
A. lim un khơng tồn tại. B. lim un 1 .
C. lim un 0 .
u
Cho dãy số n
D. 2 .
un 2
D. lim un 2 .
(THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG - PHÚ THỌ - LẦN 1 - 2018) Phát biểu nào sau đây là sai?
n
q 1 .
A. lim un c ( un c là hằng số ).
B. lim q 0
1
1
lim 0
lim k 0 k 1
.
n
n
C.
.
D.
2
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu
Câu 8.
Câu 9.
Câu 10.
L lim
(THPT Chun Thái Bình - lần 3 - 2019) Tính
A. L 1.
B. L 0.
C. L 3.
(Mã đề 101 BGD&ĐT NĂM 2018)
1
A. 0 .
B. 3 .
(Mã đề 103 BGD&ĐT NĂM 2018)
1
A. 7 .
Câu 11.
Câu 12.
n 1
n3 3 .
B.
lim
�.
(Mã đề 104 BGD&ĐT NĂM 2018)
1
A. 2 .
B. 0 .
1
5n 3 bằng
C. �.
lim
lim
D. L 2.
1
2n 7 bằng
1
C. 2 .
1
D. 5 .
D. 0 .
1
2n 5 bằng
(THPT QUỐC GIA 2018 - MÃ ĐỀ 102)
1
A. 5 .
B. 0 .
C. �.
lim
1
5n 2 bằng
1
C. 2 .
1
D. 5 .
D. �.
7 n 2 2n 3 1
I lim 3
.
3n 2n 2 1
Câu 13. (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 3 MĐ 234 năm học 2017-2018) Tìm
7
2
A. 3 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 1 .
A. 2 .
B. 0 .
2n 2 3
n6 5n5 bằng:
3
C. 5 .
2018
n bằng
Câu 15.
A. �.
B. 0 .
C. 1 .
Câu 14.
(HỒNG LĨNH - HÀ TĨNH - LẦN 1 - 2018)
lim
D. 3 .
D. �.
lim
2n 1
2 n n2 ?
D. L 0 .
L lim
Câu 16.
(LƯƠNG TÀI 2 BẮC NINH LẦN 1-2018-2019) Tính giới hạn
A. L �.
B. L 2 .
C. L 1 .
Câu 17.
(TRƯỜNG THPT THANH THỦY 2018 -2019) Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
3
A.
Câu 18.
un
n2 2
5n 3n2 .
B.
un
n 2 2n
5n 3n 2 .
C.
un
1 2n
5n 3n 2 .
I lim
(THPT PHAN CHU TRINH - ĐẮC LẮC - 2018) Tính
A. I �.
B. I 0 .
C. I �.
Câu 19. Tìm lim un biết
3
A. 4 .
un
D.
un
1 2n 2
5n 3n 2 .
2n 3
2n 3n 1
2
D. I 1 .
1
1
1
2
... 2
2 1 3 1
n 1 .
3
2
B. 5 .
C. 3
2
4
D. 3 .
�1
1
1
1 �
lim �
...
�
1.2 2.3 3.4
n n 1 �
�
Câu 20. (THPT XUÂN HÒA - VP - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn
.
3
A. 0 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 2 .
Câu 21.
(THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN
1
1
1
�
�
L lim �
...
�
1 1 2
1 2 ... n �
�
5
L
2.
A.
B. L �.
Câu 22. Với n là số nguyên dương, đặt
lim S n bằng
A.
Câu 23.
Câu 24.
Câu 25.
1
2 1
B.
Sn
1
2 1 .
CHÁNH
-
PHÚ
C. L 2 .
YÊN
-
L
3
2.
D.
2018)
1
1
1
...
1 2 2 1 2 33 2
n n 1 n 1 n
C. 1 .
. Khi đó
1
22.
D.
lim
Tìm
cos n sin n
.
n2 1
(THPT NGUYỄN TẤT THÀNH - YÊN BÁI - 2018) Tính giá trị của
A. 1.
B. 0.
C. �.
D. �.
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu
lim
(THPT CHUN HỒNG VĂN THỤ - HỊA BÌNH - 2018) Giá trị của
A. 1 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
(THPT THUẬN THÀNH - BẮC NINH - 2018) Kết quả của
1
1
A. 3 .
B. 3 .
C. 2 .
lim
2n
n 1 bằng
n2
3n 1 bằng:
D. 1 .
4
Câu 26.
Câu 27.
3n 2
n3 .
I lim
(THPT YÊN LẠC - LẦN 4 - 2018) Tìm giới hạn
2
I
3.
A.
B. I 1 .
C. I 3 .
D. k ��.
(THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU - NGHỆ AN - LẦN 2 - 2018) Giới hạn
bằng?
2
2
1
A. 3 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 3 .
2n 2017
3n 2018 .
Câu 28. (SGD&ĐT BẮC NINH - 2018) Tính giới hạn
2
3
2017
I
I
I
3.
2.
2018 .
A.
B.
C.
lim
1 2n
3n 1
I lim
Câu 29.
Câu 30.
Câu 31.
Câu 32.
Câu 33.
Câu 34.
(THPT Quỳnh Lưu- Nghệ An- 2019)
19
1
A. 18 .
B. 18 .
1 19n
18n 19 bằng
1
D. 19 .
C. �.
(THPT Thạch Thành-Thanh Hóa-năm 2017-2018) Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?
1
sin n
1
n 1
A. n .
B. n .
C. n .
D. n .
(CHUYÊN HÀ TĨNH - LẦN 1 - 2018)
1
A. 0 .
B. 2 .
lim
1 n2
2n 2 1 bằng
1
C. 3 .
(SGD THANH HĨA - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn
1
A. 2 .
B. 4 .
C. 2 .
lim
D.
(CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 1 - 2018) Tính
lim
1
2.
D. 2018 .
lim
8n 5 2 n 3 1
4 n 5 2n 2 1 .
D. 4 .
2n 1
1 n được kết quả là
1
C. 2 .
B. 0 .
(THPT LÊ XOAY - LẦN 3 - 2018)
lim
4n 2018
2n 1 .
(THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Tìm
A. 2 .
B. 8 .
C. 1 .
A. 2 .
Câu 35.
lim
D. I 1 .
D. 1 .
2n 4 2 n 2
4n 4 2n 5 bằng
5
2
A. 11 .
Câu 36.
1
B. 2 .
lim
(Thi thử SGD Cần Thơ mã 121 – 2019) Giá trị của
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
Câu 37. Giá trị
1
A. 12 .
Câu 38. Tính
A lim
lim
lim
D. 0 .
2n 2 3
1 2n 2 bằng
D. 0 .
n2 n
12n 2 1 bằng
1
C. 6 .
1
D. 24 .
B. �.
C. 2 .
5
D. 2 .
1
B. 3 .
1
C. 4 .
1
D. 2 .
B. 0 .
5n 3
2n 1 .
A. 1 .
Câu 39.
C. �.
n 3 4n 5
3n3 n 2 7 bằng
A. 1 .
n 2 3n3
lim 3
2 n 5n 2 .
Câu 40. Tính giới hạn
1
A. 5 .
B. 0 .
Câu 41. Giới hạn của dãy số
un
A. 2 .
Câu 42. Tính giới hạn
10
I
3 .
A.
I lim
2n 1
n 1 bằng
Câu 43.
A. 1 .
un
với
2
B. 3 .
C.
3
2.
1
D. 2 .
2n 1
, n ��*
3 n
là:
10n 3
3n 15 ta được kết quả:
10
I
3 .
B.
C. 1 .
C.
I
D.
3
10 .
D.
1
3.
I
2
5.
lim
Câu 44.
lim
B. 2 .
C. 2 .
D. �.
B. 0 .
1
C. 2 .
-
3n 2 1
n 2 2 bằng:
A. 3 .
D.
1
2.
6
Câu 45. Tính
lim
8n 2 3n 1
4 5n 2 n 2 .
A. 2 .
B.
Câu 46. Cho hai dãy số
un
và
vn
1
2.
có
C. 4 .
un
B. 3 .
A. 0 .
8n5 2n3 1
lim 2
2n 4n5 2019 bằng
Câu 47. Giới hạn
A. 2 .
B. 4 .
B lim
Câu 48. Giá trị của
4
A. 9 .
Câu 49.
Câu 50.
D.
u
1
3
lim n
vn
vn .
n 1 ;
n 3 . Tính
1
C. 3 .
D. �.
D. 0 .
C. 0 .
D. 4
4n 2 3n 1
3n 1
2
bằng:
4
B. 3 .
(THPT CHUYÊN THĂNG LONG - ĐÀ LẠT - 2018) Tính
1
A. 2018 .
B. 3 .
C. �.
L lim
n3 n 2 1
�
2018 3n3
D.
1
3.
(Thi thử chuyên Hùng Vương Gia Lai lần -2019) Gọi S là tập hợp các tham số nguyên a thỏa
D. 2 .
lim
Câu 52.
1
4.
C. �.
�3n 2
�
lim �
a 2 4a � 0
�n 2
� . Tổng các phần tử của S bằng
mãn
A. 4 .
B. 3 .
C. 5 .
Câu 51.
(Chuyên Lào Cai Lần 3 2017-2018) Cho a �� sao cho giới hạn
.Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?
1
0a
2.
A. 0 a 2 .
B.
C. 1 a 0 .
3n 1 3 n
un
3
u
4n 5
Dãy số n với
A. 192
B. 68
an 2 a 2 n 1
n 1
2
a2 a 1
D. 1 a 3 .
2
a
có giới hạn bằng phân số tối giản b . Tính a.b
C. 32
D. 128
2n 3 n 2 4 1
an 3 2
2 với a là tham số. Khi đó a a 2 bằng
Câu 53. Biết
A. 12 .
B. 2 .
C. 0 .
lim
D. 6 .
7
Câu 54.
u
Cho dãy số n
A.
B.
lim un 0
1 2 3 ... n
n2 1
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
1
2.
un
lim un
không có giới hạn khi n � �.
C. Dãy số
lim un 1
D.
.
Câu 55.
với
un
(THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Giới hạn
trị bằng?
2
1
A. 3 .
B. 6 .
C. 0 .
1 3 5 ... 2n 1
3n2 4
Câu 56.
bằng
2
A. 3 .
B. 0 .
lim
12 2 2 32 4 2 ... n 2
n3 2n 7
có giá
1
D. 3 .
lim
Câu 57.
D. �.
1
C. 3 .
1
D. 2 .
n�
�1 2 3
Lim � 2 2 2 ... 2 �
n �bằng
�n n n
B. 0 .
A. 1 .
Câu 58.
1
C. 3 .
u
Cho dãy số n
A. 0`.
un
xác định bởi:
B. �.
1
3
2n 1
2 � 2
*
2
lim un
n
n
n
với n �� Giá trị của
bằng:
C. �.
D. 1
n�
�1 2
lim � 2 2 ... 2 �
n �.
�n n
Câu 59. (THPT HAI BÀ TRƯNG - HUẾ - 2018) Tìm
1
1
A. �.
B. 2 .
C. n .
D. 0 .
Câu 60.
(THPT
Yên
Lạc-Vĩnh
Phúc-lần
1-năm
2017-2018)
Tính
giới
hạn:
�
�
� 1�
� 1 �� 1 �
lim �
1 2 �
1 2 �
... �
1 2 �
�
�
�
� 2 �
� 3 �� n �
�
�.
A. 1 .
Câu 61.
1
B. 2 .
1
C. 4 .
3
D. 2 .
(CHUYÊN TRẦN PHÚ - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018) Cho dãy số
1
1
1
un =
+
+... +
.
1.3 3.5
( 2n - 1) .( 2n +1) Tính limun.
u
n
với
8
1
.
A. 2
B. 0.
2019
2018
Câu 62. Tính lim( 2n 3n 4) ?
A. �.
B. �.
Dạng 1.3 Phân thức bậc tử lớn hơn bậc mẫu
Câu 63.
lim 2 3n
4
n 1
C. 2 .
D. 2019 .
C. 81
D. 2
3
là:
B. �
A. �
C. 1.
1
.
D. 4
n3 2n
L lim 2
3n n 2
Câu 64. Tính giới hạn
A. L �.
B. L 0 .
C.
2 3n 2n 3
un
3n 2
Câu 65. Tính giới hạn của dãy số
2
A. 3 .
B. �.
Câu 66. Giới hạn
lim
1
3.
C. 1 .
D. �.
2n 1
2
C. 2 .
D. 0 .
bằng
(THPT HÀ HUY TẬP - LẦN 2 - 2018)
3
A. 2 .
B. 2.
lim
4n 2 1 n 2
2n 3
bằng
Câu 69.
D. �.
C. 1.
I lim
Câu 68.
D. L �.
1 5 ... 4n 3
A. 1 .
B. �.
Dạng 1.4 Phân thức chứa căn
Câu 67.
L
4n 2 5 n
4n n 2 1 . Khi đó giá trị của I là:
(THPT LÝ THÁI TỔ - BẮC NINH - 2018) Cho
5
3
I
I
3.
4.
A. I 1 .
B.
C. I 1 .
D.
(CỤM 5 TRƯỜNG CHUYÊN - ĐBSH - LẦN 1 - 2018) Tính giới hạn
4x2 x 1 x2 x 3
x ��
3x 2
1
2
A. 3 .
B. 3 .
lim
1
C. 3 .
D.
2
3.
9
Câu 70. Tìm lim un biết
1
A. 2 .
un
n 1 3 5 ... 2n 1
2n 2 1
B. �.
D. �.
C. 1 .
12 2 2 33 ... n 2
2n n 7 6 n 5
lim
Câu 71.
(HỒNG QUANG - HẢI DƯƠNG - LẦN 1 - 2018) Tính
1
1
1
A. 6 .
B. 2 6 .
C. 2 .
D. �.
DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC
Câu 72.
lim
n 2 3n 1 n
A. 3 .
bằng
C. 0 .
B. �.
D.
3
2.
Câu 73. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 1 ?
3n 1 2n
3n 2 n
lim
lim
5 3n .
4n 2 5 .
A.
B.
C.
lim
(
Câu 74. Giới hạn
n 2 + 2n -
lim n
D.
n4 n3
lim n n 2 4n
lim
2n 3 3
.
1 2n 2
bằng
B. �.
A. 0 .
Câu 75. Tính giới hạn
A. 3 .
).
n 2 +1
7
C. 2 .
1
D. 2 .
C. 2 .
D. 4 .
.
B. 1 .
a
Câu 76. Có bao nhiêu giá trị nguyên của để
A. 3 .
B. 1 .
lim
n 2 4n 7 a n 0
C. 2.
D. 0 .
I lim �
n
�
Câu 77. (LÊ Q ĐƠN - HẢI PHỊNG - LẦN 1 - 2018) Tính
3
I
2.
A. I �.
B.
C. I 1, 499 .
Câu 78.
(LÊ QUÝ ĐÔN - QUẢNG TRỊ - LẦN 1 - 2018) Tính
A. �.
B. 1 .
C. �.
?
lim n
n2 2 n2 1 �
�.
D. I 0 .
4 n 2 3 3 8n 3 n
.
2
D. 3 .
10
Câu 79. Tính giới hạn
L lim
9n 2 2 n 1 4 n 2 1
A. �.
Câu 80. Tính giới hạn
B. 1 .
L lim
4n2 n 1 9n
Câu 81. Tính giới hạn
L lim
4 n 2 n 4n 2 2
Câu 82. Tính giới hạn
L lim
n 2 3n 5 n 25
2n 1 n 3
4n 5
L lim
Câu 83. Tính giới hạn
Câu 84. Tính giới hạn sau
L lim
L lim
3
L lim
3
Câu 87. Tính giới hạn
A. �.
L lim
3
2 1
2 .
53
C. 2 .
D.
53
C. 2 .
D. 0 .
.
8n3 3n 2 2 3 5n 2 8n3
.
53
C. 2 .
8n3 3n2 4 2n 6
25
B. 4 .
A. �.
9
D. 4 .
n 4 3 n 1
B. 7 .
A. �.
Câu 86. Tính giới hạn
3
B. 7 .
A. �.
Câu 85. Tính giới hạn
53
C. 2 .
.
B. 7 .
A. �.
C. �.
1
D. 4 .
.
B. 7 .
A. �.
C. �.
9
D. 4 .
. ĐS: 14 .
B. 7 .
A. �.
C. �.
9
D. 4 .
.
B. 7 .
A. �.
.
2
D. 3 .
.
53
C. 2 .
1
D. 2 .
53
C. 2 .
1
D. 2 .
.
2n n 3 n 1
B. 1 .
11
Câu 88. Tính giới hạn
L lim
3
A. �.
n n3 n 2
.
B. 2 .
Câu 89. Tính giới hạn
L lim
3
C. 1 .
.
n 3 2n 2 n 1
5
B. 4 .
A. �.
Câu 90. Tính giới hạn
L lim
53
C. 2 .
n4 n2 3 n6 1
Câu 91. Tính giới hạn
L lim
1
C. 2 .
n 2 n 1 3 n3 n 2
5
B. 4 .
A. �.
D.
5
3.
5
3.
.
5
B. 4 .
A. �.
1
D. 2 .
D.
.
53
C. 2 .
1
D. 6 .
DẠNG 3. DÃY SỐ CHỨA LŨY THỪA
Câu 92.
(THPT HÀ HUY TẬP - HÀ TĨNH - LẦN 1 - 2018) Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n
n
�4 �
��
A. �e �.
Câu 93.
n
�1 �
��
B. �3 �.
n
�5 �
� �
D. �3 �.
�5 �
��
C. �3 �.
(THPT THÁI PHIÊN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018)
A. 2 .
B. �.
C. �.
lim 2n
n ��
bằng.
D. 0 .
Câu 94. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0
n
�2 �
lim � �
�3 �.
A.
n
n
�5 �
lim � �
�3 �.
B.
�4 �
lim � �
�3 �.
C.
D.
B. �.
1
C. 2 .
D. 2 .
lim 2
n
.
n
�2018 �
lim �
�
�2019 � bằng.
Câu 95.
A. 0 .
Câu 96. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
0,999
A.
n
.
1
B.
n
.
1,0001
C.
n
.
1, 2345
D.
n
.
100n 1 3.99n
lim 2 n
10 2.98n 1 là
Câu 97.
12
B. 100 .
1
C. 100 .
D. 0 .
B. �.
4
C. 3 .
D. 1 .
3.2n 1 2.3n 1
lim
4 3n
Câu 99. Tính giới hạn
.
3
A. 2 .
B. 0 .
6
C. 5 .
D. 6 .
A. �.
Câu 98.
lim 3n 4n
là
A. �.
Câu 100. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0 ?
1 2.2017n
1 2.2018n
lim
lim
2016n 2018n . B.
2016n 2017 n1 .
A.
C.
lim
Câu 101. Tính
1 2.2018n
2.2018n 1 2018
lim
2017 n 2018n . D.
2016 n 2018n .
lim
2n 1
2.2n 3 .
A. 2.
B. 0.
1
D. 2 .
C. 1.
Câu 102. (Chuyên - Vĩnh Phúc - lần 3 - 2019) Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc
9n 3n 1
1
lim n
�
n a
0; 2019
5 9
2187 ?
khoảng
để
A. 2018 .
B. 2012 .
Câu 103.
C. 2019 .
D. 2011 .
(THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn
T lim
A. T 0 .
16n 1 4n 16n 1 3n
B.
T
.
1
4.
C.
T
1
8.
D.
T
1
16 .
DẠNG 4. TỔNG CẤP SỐ NHÂN LÙI VÔ HẠNG
Câu 104. (THPT YÊN LẠC - LẦN 4 - 2018) Tính tổng S của cấp số nhân lùi vơ hạn có số hạng đầu
1
q
u1 1 và cơng bội
2.
3
2
S
S
2.
3.
A. S 2 .
B.
C. S 1 .
D.
2 2
2
S = 2 + + 2 + ... + n +...
3 3
3
Câu 105. Tổng vơ hạn sau đây
có giá trị bằng
13
8
A. 3 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 2 .
3,15555... 3,1 5
Câu 106. Số thập phân vô hạn tuần hoàn
viết dưới dạng hữu tỉ là
63
142
1
7
A. 20 .
B. 45 .
C. 18 .
D. 2 .
1 1 1
1 n ...
2 4 2
Câu 107. Tổng
bằng
1
A. 2 .
B. 2.
D. �.
C. 1.
� u1 3
�
u
�
un 1 n
�
(un ), n ��*
5 .
Câu 108. (Chu Văn An - Hà Nội - lần 2 - 2019) Cho dãy số
, thỏa mãn điều kiện �
Gọi S u1 u2 u3 ... un là tổng n số hạng đầu tiên của dãy số đã cho. Khi đó lim S n bằng
1
3
5
A. 2 .
B. 5 .
C. 0 .
D. 2 .
u
Câu 109. Cho dãy số n
lim un 1
A.
.
Câu 110. Cho cấp số cộng
1
L
3.
A.
u1 1
�
�
�
2
un 1 un 4, n �N*
�
lim un
3
thoả mãn �
. Tìm
.
lim un 4
lim un 12
B.
.
C.
.
un có số hạng đầu u1 2
B.
L
1
2.
và cơng sai d 3 . Tìm
D.
lim
lim un 3
.
n
un .
D. L 2
C. L 3 .
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KHÁC
Câu 111.
(THTT số 5-488 tháng 2 năm 2018) Cho dãy
un n 2018 n 2017, n ��*
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Dãy số
un
là dãy tăng.
1
0 un
, n ��*
2 2018
C.
.
B.
lim un 0
n ��
số
un
thỏa
.
un 1
1
n �� u
n
D.
.
lim
f n n 2 n 1 1
2
Câu 112. (THPT Việt Trì-Phú Thọ-lần 1-năm 2017-2018) Đặt
un
cho
f 1 . f 3 . f 5 ... f 2n 1
f 2 . f 4 .f 6 ... f 2n
mãn
. Tìm
lim n un
, xét dãy số
un
sao
.
14
A.
lim n un
1
3.
B.
lim n un 3
.
C.
Câu 113. (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho dãy số
n �1 . Biết
lim
1
2.
lim n un
un
D.
lim n un 2
.
xác định bởi u1 0 và un 1 un 4 n 3 ,
un u4 n u42 n ... u42018 n
un u2 n u22 n ... u22018 n
a 2019 b
c
với a , b , c là các số nguyên dương và b 2019 . Tính giá trị S a b c .
A. S 1 .
B. S 0 .
C. S 2017 .
Câu 114. (THTT Số 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Dãy số
khi n dần đến vô cùng?
2017 n
un
2017
un n
n 2018 n
A.
. B.
un
2018
u 2017
�
�1
�
1
un1 un 1 , n 1, 2,3...
�
2
C. �
.
n 2 2018 n 2 2016
un
D.
D. S 2018 .
nào sau đây có giới hạn khác số 1
.
1
1
1
1
...
1.2 2.3 3.4
n n 1
.
u
Câu 115. (THPT CHU VĂN AN -THÁI NGUYÊN - 2018) Cho dãy số n được xác định như sau
*
u1 2016; un 1 n 2 un 1 un
u
, với mọi n � , n 2 , tìm giới hạn của dãy số n .
A. 1011 .
B. 1010 .
C. 1008 .
D. 1009 .
n
un
lim u u ... un
un
1 n 2 n 4 , n 1 , 2 , ... Tính giới hạn x�� 1 2
Câu 116. Cho dãy số
như sau:
.
1
A. 4 .
Câu 117.
B. 1 .
1
C. 2 .
1
D. 3 .
(THPT NGUYỄN HUỆ - TT HUẾ - 2018) Cho dãy số
un
thỏa mãn
u1 2
�
�
�
3 4un 1 1 4un 1 4, n ��*
�
. Tính lim un .
1
A. 3 .
3
B. 4 .
1
C. 2 .
Câu 118. (THPT GANG THÉP - LẦN 3 - 2018) Cho dãy số
u
L lim nn
3
A. Không xác định.
B. L �.
C.
L
2
D. 3 .
un
5
6.
biết
u1 2
�
�
un 3un 1 1, n �2
�
, khi đó
D. L 0 .
15
Câu 119. (THPT HẬU LỘC 2 - TH - 2018) Tam giác mà ba đỉnh của nó là ba trung điểm ba cạnh của
tam giác ABC được gọi là tam giác trung bình của tam giác ABC .
A B C , A B C , A B C ,...
ABC
Ta xây dựng dãy các tam giác 1 1 1 2 2 2 3 3 3 sao cho 1 1 1 là một tam giác đều
ABC
cạnh bằng 3 và với mỗi số nguyên dương n �2 , tam giác n n n là tam giác trung bình của tam
giác
An1 Bn 1Cn 1
tiếp tam giác
A.
S
S
. Với mỗi số nguyên dương n , kí hiệu n tương ứng là diện tích hình trịn ngoại
An Bn Cn
. Tính tổng
15
.
4
S S1 S2 ... Sn ...
B. S 4 .
C.
Câu 120. (CTN - LẦN 1 - 2018) Trong các dãy số
un
A.
un
C.
n n 2018
n 2017
2017
2018
. B.
un n
un
S
?
9
.
2
cho dưới đây, dãy số nào có giới hạn khác 1 ?
n 2 2020 4n 2 2017
2
2
2
K
1.3 3.5
2n 1 2n 3
.
D. S 5 .
.
u1 2018
�
�
�
1
un 1 un 1 , n �1
�
2
D. �
.
Câu 121. (SGD&ĐT BRVT - 2018) Cho dãy số (un ) thỏa mãn: u1 1 ;
lim u12 u22 ... un2 2n b
A. 2 .
Câu 122.
. Giá trị của biểu thức T ab là
B. 1 .
C. 1 .
un 1
2 2
un a , n ��*
3
. Biết rằng
D. 2 .
(THPT TRẦN PHÚ - ĐÀ NẴNG - 2018) Với n là số tự nhiên lớn hơn 2 , đặt
1
1
1
1
Sn 3 3 4 ... 3
C3 C4 C5
Cn . Tính lim S n
3
1
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 3 .
Câu 123. (THPT CHUYÊN NGUYỄN QUANG DIÊU - ĐỒNG THÁP - 2018) Có bao nhiêu giá trị
9n 3n1
1
�
n
n
a
0; 2018 để có
5 9
2187 ?
nguyên của tham số a thuộc khoảng
A. 2011 .
B. 2016 .
C. 2019 .
D. 2009 .
lim
Câu 124. Từ độ cao 55,8m của tháp nghiêng Pisa nước Italia người ta thả một quả bóng cao su chạm
1
xuống đất. Giả sử mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên độ cao bằng 10 độ cao mà quả bóng đạt
trước đó. Tổng độ dài hành trình của quả bóng được thả từ lúc ban đầu cho đến khi nó nằm yên
trên mặt đất thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?
16
A.
67m; 69m .
B.
60m; 63m .
C.
64m; 66m .
D.
69m; 72m .
u , vn đều tồn tại giới hạn hữu hạn. Biết rằng
Câu 125. (THPT THUẬN THÀNH 1) Cho hai dãy số n
hai dãy số đồng thời thỏa mãn các hệ thức un 1 4vn 2, vn 1 un 1 với mọi n �� . Giá trị
của giới hạn
A. 0.
lim un 2vn
n � �
bằng
3
B. 2 .
C. 1 .
1
D. 2 .
Câu 126. Một mơ hình gồm các khối cầu xếp chồng lên nhau tạo thành một cột thẳng đứng. Biết rằng mỗi
khối cầu có bán kính gấp đơi khối cầu nằm ngay trên nó và bán kính khối cầu dưới cùng là 50
cm. Hỏi mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Chiều cao mơ hình khơng q 1,5 mét
B. Chiều cao mơ hình tối đa là 2 mét
C. Chiều cao mơ hình dưới 2 mét.
D. Mơ hình có thể đạt được chiều cao tùy ý.
Câu 127. Trong một lần Đồn trường Lê Văn Hưu tổ chức chơi bóng chuyền hơi, bạn Nam thả một quả
bóng chuyền hơi từ tầng ba, độ cao 8m so với mặt đất và thấy rằng mỗi lần chạm đất thì quả bóng
lại nảy lên một độ cao bằng ba phần tư độ cao lần rơi trước. Biết quả bóng chuyển động vng
góc với mặt đất. Khi đó tổng quảng đường quả bóng đã bay từ lúc thả bóng đến khi quả bóng
khơng máy nữa gần bằng số nào dưới đây nhất?
A. 57m .
B. 54m .
C. 56m .
D. 58m .
2
2
2
x; y
Câu 128. Với mỗi số nguyên dương n , gọi sn là số cặp số nguyên
thỏa mãn x y �n . (nếu
a �b thì hai cặp số a; b và b; a khác nhau). Khẳng định nào sau đây là đúng?
sn
sn
sn
sn
lim
2
lim
2
lim
lim
4
A. n �� n
.
B. n�� n
.
C. n �� n
.
D. n�� n
.
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
Câu 1.
DẠNG 0. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Chọn C
�u
lim � n
�vn
Nếu lim un a 0 và limv n 0 thì
dương hay âm.
Câu 2.
�
� �
�
là mệnh đề sai vì chưa rõ dấu của vn là
Chọn D
17
Lấy máy tính bấm từng phương án thì phần D ra kết quả đề bài
Câu 3.
Chọn A
Câu 4.
Chọn B
Dùng tính chất giới hạn: cho dãy số
lim
Câu 5.
un , vn
và lim un a, lim vn � trong đó a hữu hạn thì
un
0
vn
.
Chọn D
k
� I
(I) lim n � với k nguyên dương
là khẳng định đúng.
n
n
q 1 � II
q 1
(II) lim q � nếu
là khẳng định sai vì lim q 0 nếu
.
n
� III
(III) lim q � nếu q 1 là khẳng định đúng.
Vậy số khẳng định đúng là 2 .
Câu 6.
Chọn D
Ta có:
Câu 7.
Câu 8.
un 2
1
1
� lim un 2 lim 3 0
3
� lim un 2 0 � lim un 2 .
n
n
n
q 1 .
Theo định nghĩa giới hạn hữu hạn của dãy số (SGK ĐS11-Chương 4) thì lim q 0
DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC
Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu
Chọn B
1 1
3
2
n 1
n
n 0 0
lim 3
lim
3
n 3
1
1 3
n
Ta có
.
Câu 9.
Chọn A
1
1
lim
lim n 0
3
5n 3
5
n
Ta có
.
Câu 10.
Chọn D
1
lim n 0
7
1
2
lim
n
2n 7
Ta có:
.
18
Câu 11.
Chọn B
1 1
lim .
0
1
5
n
lim
2
n
2n 5
Ta có:
.
Câu 12.
Chọn B
�
�
1
1� 1 � 1
lim
lim �
� 0. 0
5n 2
n �5 2 � 5
� n�
.
Câu 13.
Hướng dẫn giải
Chọn B
7
1
2 3
7 n 2 2 n3 1
n 2.
I lim 3
lim n
2
2 1
3n 2n 1
3
3 3
n n
Ta có
Câu 14.
2 3
n4 n6
lim
2n 2 3
5
lim 6
1
5
n 0.
n 5n
Ta có
Câu 15.
Chọn B
Câu 16.
Chọn D
2 1
2
2n 1
n
n 0
L lim
lim
2 1
2 n n2
1
n2 n
Ta có:
.
Câu 17.
Chọn C
Xét đáp án
Xét đáp án
2
1 2
n2 2
1
lim
lim n
2
5
5n 3n
3 3
n
A.
.
2
1
n 2 2n
n 1
lim
lim
2
5
5n 3n
3 3
n
B.
19
1 2
2
1 2n
n
n 0
lim
lim
5
5n 3n2
3
n
C.
.
1
2
1 2n 2
2
n2
lim
lim
2
5
5n 3n
3
3
n
D.
.
Xét đáp án
Xét đáp án
Câu 18.
�2 3 �
2 3
n2 � 2 �
n n �
�
n n2
lim
lim
� 3 1 �
2n 3
3 1
n 2 �2 2 �
2 2
I lim 2
n
n
�
�
n n 0.
2n 3n 1
Câu 19.
Chọn A
un
1
1
1
1
1
1
1
2
... 2
...
2 1 3 1
n 1 1.3 2.4 3.5
n 1 n 1
2
Ta có:
1 1
1 � 3
1
1�
1 1 1 1 1 1
1
1 � 1 �
� ...
�
�
�
1 2 n 1 � 4 2 n 1
2�
1 3 2 4 3 5
n 1 n 1 � 2 �
.
�
3
1 � 3
lim un lim �
�
4 2 n 1 � 4
�
Suy ra:
.
Câu 20.
1
1
1
1
1 1 1 1
1
1 1
1
1
...
1.2 2.3 3.4
n n 1 1 2 2 3 L n 1 n n n 1 1 n 1
Ta có:
.
�1
1
1
1 �
1 �
lim �
...
� lim �
1
�
� 1
1.2
2.3
3.4
n
n
1
�
�
� n 1� .
Vậy
Câu 21.
Ta có 1 2 3 ... k là tổng của cấp số cộng có u1 1 , d 1 nên
�
1 2 3 ... k
1 k k
2
1
2
2
2
1 2 ... k k k 1 k k 1 k ��*
,
.
2
2 �
2 �
�2 2 2 2 2 2
�2
L lim � ...
� lim �
�
n n 1 �
�1 2 2 3 3 4
�1 n 1 � 2 .
Câu 22.
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có
1
1
n n 1 n 1 n
n n 1 n 1 n
n 1 n
1
1
n n 1
n
n 1 .
20
Suy ra
Sn
1
1
1
...
1 2 2 1 2 3 3 2
n n 1 n 1 n
.
1 1
1
1
1
1
1
....
1
1
2
2
3
n
n 1
n 1 .
Suy ra lim S n 1
cos n sin n cos n sin n
2
2
�
2
lim 2
0
2
2
n 1
n 1
n 1 và
n 1
Câu 23. Ta có
.
cos n sin n
lim
0.
n2 1
Suy ra
0
Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu
2
1
n
lim
2n
1 0 1
lim
1
n 1
n 1 0 1 .
Câu 24. Ta có:
Câu 25.
� 2�
2
n�
1 �
1
n2
n
n 1
lim
lim � � lim
1 3
3n 1
� 1�
3
n�
3 �
n
� n�
Ta có
.
Câu 26.
2
3n 2
n 3
I lim
lim
3
n3
1
n
Ta có
.
Câu 27.
1
2
1 2n
2
n
lim
lim
1
3n 1
3
3
n
Ta có
.
Câu 28.
2017
n
lim
2n 2017
2
2018
I lim
3
3n 2018
n
3.
Ta có
Câu 29.
Chọn A
3
2
1
19
1 19n
19
lim
lim n
19 18
18n 19
18
n
Ta có
.
21
Câu 30.
Chọn C
Câu 31.
n 1
1
lim1 lim 1
n
n
Có
.
1
1
2
n
lim
1 n2
1
1
lim 2
2 2
n
2.
2n 1
Ta có
Câu 32.
2018
4
4n 2018
n 2
lim
lim
1
2n 1
2
n
Ta có
.
Câu 33.
Chọn A
lim
� 2 1�
2 1
n5 �
8 2 5 �
8
5
2
n
n
�
�
n
n 8 2
lim
lim
5
3
2
1
�
�
8n 2 n 1
2 1
n5 �
4 3 5 �
lim 5
4 3 5 4
2
n
n
�
�=
n n
4n 2 n 1
Ta có
.
Câu 34.
� 1�
1
n �2 �
2
2n 1
n�
n 20 2
lim
lim �
lim
1
1 n
�1 �
1 0 1
n � 1�
n
�n �
Ta có
.
2 2
2n 2n 2
n3 n 4 1
lim 4
lim
2 5
4 n 2n 5
4 3 4 2
n n
Câu 35. Ta có
.
Câu 36. Chọn C
3
2 2
2n 2 3
n 1
lim
lim
1
1 2n 2
2
n2
.
2
4
Câu 37.
Chọn A
1
n n
n 1
A lim
lim
2
1
12n 1
12 2 12
n
.
1
A
12 .
Vậy
2
Câu 38.
1
Chọn D
22
3
5
5n 3
n 5
lim
lim
1 2
2n 1
2
n
Ta có
.
Câu 39.
Chọn B
4 5
3
2
n
n 1
lim
3
n 4n 5
1 7
lim 3
3 3 3
2
n n
3n n 7
Ta có:
.
1
Câu 40.
Chọn C
�1
�
1
n3 � 3 �
3
n �
�
3
n
lim
lim
2
3
� 5 2�
n 3n
5 2
2
n3 �
2 2 3 �
lim 3
2 2 3
n
n
�
�
2
n
5
n
2
n
n
Ta có:
.
Câu 41.
Chọn D
1
2
2n 1
n 1
lim un lim
lim
3
3 n
3
1
n
Ta có
.
Câu 42.
Chọn B
3
10
10n 3
n 10
I lim
lim
15 3
3n 15
3
n
Ta có
.
Câu 43.
Chọn B
1
n 2
lim
2n 1
1
lim
1
n 1
n
Ta có
.
2
Câu 44.
Chọn A
1
3n 1
n2 3
lim 2
lim
2
n 2
1 2
n
Câu 45. Chọn C
3
2
3 1
2
8n 3n 1
n
n 4
lim
lim
4 5
4 5n 2 n 2
2
n2 n
Ta có
.
2
8
23
Câu 46.
Chọn C
3
1
1
n
n 1
lim
n3
un lim 3
1�
�
lim
I lim
3�
1 � 1
3 n 1
vn
� n� 3.
n3
Ta có
Câu 47.
Chọn A
2 1 �
�
� 8 n 2 n5 �
lim �
�
8n5 2n3 1
�23 4 2019
�
lim 2
5
5
n
n
�
� 2 .
2
n
4
n
2019
Ta có:
Câu 48.
Chọn
A.
� 3 1 �
� 3 1 �
n2 �
4 2 �
4 2 �
�
4n 3n 1
n n �
n n � 400 4
�
�
B lim
lim
lim
2
2
2
2
9
3 0
1�
3n 1
� 1�
2�
n �
3 �
3 �
�
� n�
� n�
Ta có:
2
1 1
3
n n 1
n
n 1�
L lim
lim
3
2018
2018 3n
3
3
3
n
Câu 49.
Câu 50. Chọn A
�3n 2
�
lim �
a 2 4a �
�n 2
�
Ta có:
3
1
2
�2
2 2a 2 8a �
a
4
a
3
�
� 2
n
�a 2 4a 3 n 2 2a 2 8a � lim �
� a 4a 3
2
�
lim �
�
�
1
�
�
�
�
n2
n
�
�
�
�
.
�3n 2 2
�
lim �
a 4a � 0 � a 2 4a 3 0 � a 3 �a 1
�n 2
�
Theo giả thiết:
.
Vậy
Câu 51.
S 1;3 � 1 3 4
.
Chọn A
a2 1
2
an 2 a 2 n 1
an 2 a 2 n 1
n
n a
lim
lim 2
lim
2
2
1
n
2
n
1
n 1
1 2
n n
Ta có
.
a
a 2 a 1 a � a 2 2a 1 0 � a 1 .
Câu 52.
Chọn A
24
2
lim
3n 1 3 n
3
4n 5
Ta có:
Câu 53.
2
� 1�
�3 �
3 �
�
� 1� 3 a
n�
�
�n �
lim
3
64 b
� 5�
�4 �
� n�
. Do đó: a.b 192
Chọn A
� 1 4�
n3 �
2 �
� n n 3 � 2 1
� 2� a 2
n3 �
a �
� n3 �
Ta có
.
2
2
Suy ra a 4 . Khi đó a a 4 4 12 .
Câu 54. Chọn B
n n 1
1 2 3 ... n lim
1
2
lim un lim
2
2
n
1
n 1
2.
Ta có:
Câu 55. Chọn D
n n 1 2n 1
2
2
2
2
6
Ta có kết quả quen thuộc 1 2 3 ... n
.
� 1�
� 1�
1 �
2 �
�
�
n�
n � 1.2 1
�
�
n n 1 2n 1 lim
2
2
2
2
2
� 2 7 � 6 3
1 2 3 4 ... n lim
6�
1 2 3 �
lim
6 n 3 2n 7
� n n �
n3 2n 7
Do đó
.
2n 3 n 2 4
lim
lim
an3 2
Câu 56.
Chọn
Ta có
C.
1 3 5 ... 2n 1
1 2n 1 n 1
2
n 1
2
.
2 1
2
1 2
1 3 5 ... 2n 1
n
1
lim n n 1
lim
lim 2
2
4
3n 4
3n 4
3
3 2
n
.
Câu 57.
Chọn D
n�
1 2 3 ... n �
�1 2 3
�
�n( n 1) �
�1 1 � 1
Lim � 2 2 2 ... 2 � lim �
� lim � 2 � lim � �
2
n �
n
�n n n
�
�
� 2n �
�2 2n � 2
Câu 58.
Chọn D
Ta có
1 3 ... 2n 1 n 2 ��
�
Suy ra
1
3
2n 1 1 3 ... 2n 1 n 2
...
2 1
n2 n2
n2
n2
n
lim un 1.
25