www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
1
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
TỔNG HỢP TỪ VỰNG BÀI ĐỌC HIỂU
TỪ ĐỀ THI ĐẠI HỌC, THPTQG CÁC NÁM
BIÊN SOẠN: TRƯƠNG CHẤN SANG
Nhằm hỗ trợ các em có lượng từ vựng nhất định và tự tin hơn cho 8 ngày
cuối cùng trước kỳ thi THPTQG 2019. Anh Trương Chấn Sang đã tổng hợp lại
bộ từ vựng cực chất nhằm phục vụ bài đọc hiểu, collocation, phrasal verbs
trong đề thi. Chúc các em ôn tập và đạt kết quả thật cao nhé!
Anh tin vào các em!
Cùng nhìn lại những TOPIC đã ra thi nhé!
✅ Đề minh họa lần 3 - 2017. Các bài đọc gồm các chủ đề sau: Ways of socializing - Cultural
diversity – Marriage - Endangered species
✅ Đề thi THPTQG 2017 mã đề 401 gồm các bài đọc sau: Books, Cultural diversity, Endangered
species
✅ Đề thi THPTQG 2017 mã đề 402 gồm những bài đọc có chủ đề sau: Education - BooksPollution
✅ Đề thi THPTQG 2017 mã đề 403 gồm các chủ đề bài đọc sau: Books- Cultural diversityWedding- Global warming
✅ Đề thi THPTQG 2017 mã đề 404 gồm các chủ đề sau: Ways of socializing - Cultural diversityNature in danger
✅ Đề minh họa 2018 các bài đọc gồm các chủ đề sau: Friendship - Books- Education
✅ Đề thi THPTQG 2018 mã đề 401 gồm các chủ đề sau: Urbanazation, Job, Education
✅ Đề thi THPTQG 2018 mã đề 402 gồm các chủ đề sau: Volunteer, Culture, Modern Invention
✅ Đề thi THPTQG 2018 mã đề 403 gồm các chủ đề sau: Sport, Culture, Green Movement
✅ Đề thi THPTQG 2018 mã đề 404 gồm các chủ đề sau: Hobby, Culture, Sport
Đề minh họa 2019. Các bài đọc gồm các chủ đề sau: Modern Technology, Famous
places, Education.
Tập trung vào các chủ đề sau:
1. Sports
2. Environments (nature in danger, endangered species, Urbanization , conservation)
3. Education and jobs
4. Cultural diversity + celebrations
5. Ways of socializing
6. Hobbies and recreations (books)
7. Home life (generation gaps+ family violence+ women in society)
8. Volunteers
9. Population
10. Friendship
11. Source of energy
12. Life in the future (artificial Intelligence)
13. Science (invention+ space conquest)
14. International organizations
15. Famous places (historical places+ world heritage)
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TOPIC: CUTURAL DIVERSITY
2
ĐỀ THPTQG 2017, MÃ ĐỀ 401:
- to fall out: rơi ra, rụng ra
--- similar (adj): tương tự
- to respect: tôn trọng
- fairy (n): cô tiên, tiên
- exchange (n): sự trao đổi
- origin (n): nguồn gốc
- probably (adv): có lẽ có thể
- the wee hours: nửa đêm, đêm khuya
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
- custom (n): tục lệ, tập tục
- tradition (n): truyền thống
- responsible (adj): chịu trách nhiệm
- guardian (n): giám hộ, người bảo vệ
- to count on: tin vào, cậy vào
- exact (adj): chính xác
- mystery (n): bí ẩn
- to concern: quan tâm, lo ngại
Main idea: Traditions concerning children's lost teeth
ĐỀ THPTQG 2017, MÃ ĐỀ 403:
- religious (adj): liên quan đến tôn giáo
- banquet (n): buổi tiệc sang trọng
- colleague (n): đồng nghiệp
- bride (n): cô dâu
- typical (adj): điển hình, tiêu biểu
- speech (n): bài phát biểu
- supposedly (adv): cho là
- to serve: phục vụ
- surplus (n): đồ thừa, đồ dư
- rough (adj): thô sơ, qua loa
- flamboyant (adj): rực rỡ, hoa mỹ, khoa trương
- effect (n): hiệu ứng
- various (adj): nhiều, vô số
- affair (n): nghi lễ, việc
- to deliver: truyền tải
Main idea: Wedding ceremonies in Japan
- ceremony (n): nghi lễ
- customarily (adv): thông thường
- occasion (n): dịp, sự kiện
- groom (n): chú rể
- congratulatory (adj): để chúc mừng, ca ngợi
- celebration (n): liên hoan, ăn mừng
- fortune (n): vận may
- abundance (n): phong phú, nhiều
- majority (n): phần lớn, đa số
- estimate (n): sự ước lượng
- reception (n): tiệc chiêu đãi
- to tie the knot (idiom): kết hôn = get married
- modest (adj): khiêm tốn, không khoa trương
- popular (adj): phổ biến
- engaged (adj): đính hơn
ĐỀ THPTQG 2017, MÃ ĐỀ 404:
- to name: đặt tên - preference (n): ý thích, sở thích
- professional (adj): chuyên nghiệp - to come up with: nghĩ ra
- case (n): trường hợp - to influence: ảnh hưởng, tác động
- to determine: quyết định - typically (adv): thông thường, điển hình
- choice (n): sự lựa chọn - ancestor (n): tổ tiên, ơng cha
- fortune-teller (n): thầy bói - character (n): tính cách
- element (n): yếu tố - to dictate: quyết định, chi phối
- to reflect: phản ánh - culture (n): nền văn hoá
- to treasure: trân trọng - to respect: tôn trọng = admire = look up to
- impact (n): ảnh hưởng = influence on
- personality (n): tính cách - factor (n): nhân tố, yếu tố
- to ignore: lờ đi - to develop: phát triển
- to value: trận trọng - to reveal: tiết lộ
Main idea: The tradition of child naming in different cultures
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ THAM KHẢO THPTQG 2017:
3
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
- marriage (n): hôn nhân
- case (n): trường hợp
- society (n): xã hội
- social (adj): (thuộc) xã hội
- lifespan (n): tuổi thọ
- average (adj): trung bình
- romantic (adj): lãng mạn
- transaction (n): sự giao dịch
- deal (n): sự thỏa thuận
- to arrange: sắp xếp, sắp đặt
- custom (n): phong tục, tục lệ
- household (n): gia đình
- class (n): giai cấp, tầng lớp
- well-off (adj): giàu có, sung túc
- merchant (n): nhà buôn
- noblewoman (n): người đàn bà quý tộc
- peasant (n): nông dân
- let go of: từ bỏ = give up
Main idea: The practice of arranged marriage
ĐỀ THPTQG 2018, MÃ ĐỀ 403:
- contribute to: đóng góp
- comprehension = understand: sự hiểu biết
- vary: thay đổi
- take note = note down: ghi chú, chú ý
- look directly at SO: nhìn trực tiếp vào SO
- scolding: la mắng
- disrespect: không tôn trọng
- keep a distance of: giữ khoảng cách
- confidential conversation: trò chuyện bí mật
- misinterpreted: giải thích sai
- ridicule: chế nhạo
- make mistakes: phạm lỗi
- misunderstanding: hiểu nhầm ý
- non-verbal signals: dấu hiệu khơng lời nói
Main idea: Non-verbal communication across cultures
ĐỀ THPTQG 2018, MÃ ĐỀ 404:
- make decisions = make up one’s mind: đưa ra quyết định
- judged on one’s appearance: đánh giá qua ngoại hình
- wrong signals: sai dấu hiệu
- negative reaction: phản ứng tiêu cực
- inappropriate clothing: trang phục không phù hợp
- practical level: mức độ thực tế
- dictate your choice to an extent: quyết định lựa chọn đến 1 mức độ
- abandon your individual taste completely: từ bỏ sở thích cá nhân hồn tồn
- end up feeling uncomfortable : kết thúc việc cảm thấy không thoải mái
- natural colouring to life: tô màu tự nhiên cho cuộc sống
- subtle neutral tones: tone màu trung tính, tinh tế
- self-conscious: tự ý thức
- taste boundaries lie: ranh giới vị giác
- Reappraising: tái xuất hiện
- contact with: liên lạc với
Main idea: Making Your Image Work for You
TOPIC: BOOKS – HOBBY – ENTERTAINMENT
ĐỀ THPTQG 2017, MÃ ĐỀ 402:
- comic book (n): truyện tranh - publisher (n): nhà xuất bản
- to keep in touch with: bắt kịp, cập nhật - technology (n): công nghệ
- digital (adj): kỹ thuật số - electronic (adj): thuộc về điện tử
- device (n): thiết bị - to translate: dịch
- version (n): phiên bản - to scan: quét
- to upload: tải lên - practice (n): phương pháp
- popular (adj): phổ biến - popularity (n): sự phổ biển
- industry (n): công nghiệp - to combine: kết hợp
- to share: chia sẻ - illegal (adj): trái pháp luật
- brand new (adj): mới tinh - to hurt: làm hại, làm tổn thất
- progress (n): tiến trình, quá trình - to convert: chuyển đổi
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
4
- format (n): loại hình, định dạng - habit (n): thói quen
- to grow: phát triển - need (n): nhu cầu
- to control: kiểm soát, điều khiển - to advertise: quảng cáo
- permission (n): sự cho phép
Main idea: The need for digital comic books
ĐỀ MINH HỌA THPTQG 2017:
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
- beverage (n): đồ uống
- adult (n): người lớn
- aim (n): mục tiêu
- specific (adj): rõ ràng, rành mạch
- consumer (n): người tiêu dùng
- energy (n): năng lượng
- interview (n): cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn
- thirst (n): sự khát nước
- fluid (n): chất lỏng
- replacement (n): sự thay thế
- athlete (n): vận động viên
- to revitalize: đem lại sức sống mới
- chemical (n): hóa chất
- professional (n): chuyên gia
- evidence (n): bằng chứng
- to raise: làm tăng
- ingredient (n): thành phần
- to caution: cảnh báo
- claim (n): lời tuyên bố
- plausible (adj) ≈ reasonable (adj): có lý, hợp lý
- result (n): kết quả
- impact (n): ảnh hưởng, tác động
- various (adj): nhiều
- typical (adj): điển hình
- to prove: chứng minh
- habit (n): thói quen
- uncertain (adj): khơng chắc chắn
Main idea: It is uncertain whether energy drinks are healthy
ĐỀ MINH HỌA THPTQG 2018:
- pleasure: niềm vui
- philosophy: triết học
- imagination: sự tưởng tượng
- derived from: xuất phát từ
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- opportunity: cơ hội
- enjoyments of life: thư giản của cuộc sống
- escape from: thoát khỏi
- refreshment: sự nghĩ ngơi
Main idea: Reading as a pleasurable activity
- ordinary man: người bình thường
- adventure: phiêu lưu
- mental recreation: giải trí về tinh thần
- imaginary: khơng có thật
- imaginable: có thể tưởng tượng được
- immense pleasure: niềm vui bao la
- absorbed in: hấp thụ
- drudgery: quyết liệt
TOPIC: ENVIRONMENT
ĐỀ THPTQG 2017, MÃ ĐỀ 401:
- supply with: hỗ trợ, bổ sung
- living organisms: sinh vật sống = creatures
- co-exist: cùng tồn tại
- interrelated communities: cộng đồng liên quan nhau
- nutrients: chất dinh dưỡng
- food chain: chuỗi thức ăn
- inconsequential = unimportant: không quan trọng
- depend on: rely on: phụ thuộc
- foodstuffs: thực phẩm
- threaten the survival of: đe dọa đời sống của….
- predators: động vật ăn thịt
- ripple effect: hiệu ứng gợn song
- biological consequences: hậu quả sinh học
- capable of: có khả năng
- Human lifestyles: lối sống của con người
- Purposeful efforts: nỗ lực có mục đích
- eliminate = remove = delete = get rid of: xóa bỏ
- pose any threat to: đặt ra mối đe dọa
- incompatible with: không tương thích với
- decimated: tàn phá
- suitable habitat: thói quen phù hợp
- non-native species: lồi khơng phải bản địa
- have a negative impact on: có ảnh hưởng đến - have no chance of survival: khơng có cơ hội sống
- an inevitable part of nature: một phần tất yếu của tự nhiên
- ponder the fate of: suy ngẫm về số phận của ….
- take priority over: ưu tiên hơn
Main idea: Humans and endangered species
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ THPTQG 2017, MÃ ĐỀ 402:
5
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
- negligible = insignificant: không đáng kể
- dilution: sự pha loãng
- decomposing plastic: phân hủy nhựa
- flourishing: thịnh vượng
- on the brink of collapse: trên bờ vực sụp đổ - at the hands of mankind: dưới bàn tay của nhân loại
- degradation: sự suy thoái
- shoreline areas: khu vực bờ biển
- accelerate: tăng trưởng
- industrial discharge: chất thải công nghiệp
- man-made pollutants: chất ô nhiễm nhân tạo
- include: bao gồm
- upstream: thượng nguồn
- deposite: gửi vào
- excess nutrients: dư thừa dinh dưỡng
- spawn massive blooms: sinh sản nở hoa
- algae: rong biển
- marine life: đời sống đại dương
- dumped into: đổ vào
- consume: tiêu thụ
- drift: trôi dạt
- ensnare: giăng bẫy/ nơ lệ
- gigantic: khổng lồ
- swirling: xốy vào
- estimate: ước tính
- undiminish: khơng suy giảm
- Disrupt: phá vỡ
Main idea: Marine pollution and its many forms
-
ĐỀ THPTQG 2017, MÃ ĐỀ 403:
- bringing about: gây ra, dẫn đến = cause
- global-scale change: thay đổi quy mơ tồn cầu
- greenhouse gases: khí nhà kính
- reflect: phản xạ
- trapping heat: giữ nhiệt
- derived from: bắt nguồn từ
- reluctant: lưỡng lự
- global warming: việc nóng lên tồn cầu
- fundamental change: thay đổi cơ bản
- little disagreement: ít bất đồng
- extreme weather: thời tiết khắc nghiệt
- agricultural yields: năng suất nông nghiệp
- lead to: dẫn đến
- inundate: làm ngập lụt
Main idea: Global Warming: Possible Causes and Effects
ĐỀ THPTQG 2017, MÃ ĐỀ 404:
- Tropical rainforests: rừng mưa nhiệt đới
- badly degraded: xuống cấp nghiêm trọng
- unsustainable rate: tỉ lệ báo động
- approximately = more or less: xấp xỉ
- deforestation: nạn phá rừng
- rebounded: phản chiếu lại
- alarming rates: tỉ lệ báo động
- consistent: thích hợp
- landless farmers: nơng dân khơng có đất
- cattle ranchers: chủ trại gia súc
- large plantation owners: chủ đồn điền lớn
- compacted: làm chặt lại
- intervention: sự can thiệp
- logging roads: khai thác gỗ
Main idea: Causes and effects of rainforest destruction
ĐỀ THPTQG 2018, MÃ ĐỀ 403:
- green building movement: phong trào xây dựng xanh
- reduce environmental destruction: giảm sự tàn phá môi trường
- unrealistic: không thực tế
- take advantage of: tận dụng lợi ích của..
- make use of: tận dụng
- recycled materials: vật liệu tái chế
- requirement: yêu cầu
- non-polluting source of energy: nguyên liệu không ô nhiễm
- produce/generate electricity: tạo ra điện
Main idea: An environmentally friendly approach to constructing buildings
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
ĐỀ THPTQG 2016:
6
- cyclone (n): bão, lốc xoáy (Ấn Độ Dương)
- professional (n): chuyên gia
- typhoon (n): bão nhiệt đới (Thái Bình Dương)
- hemisphere (n): bán cầu
- vapor (n): hơi nước
- to rotate: xoay vòng, luân phiên, quay
- to release: thốt ra, phóng thích, giải phóng
- to speed up: tăng tốc
- death (n): cái chết, sự tử vong, sự tiêu tan
- to result in: kết quả, gây ra, mang đến
- prediction (n): sự dự đoán, sự tiên đoán
- forecast (n): sự dự đốn trước, dự liệu
- accurate (adj): chính xác, xác thực
- inland (n): nội địa
- preventive (adj): dự phòng, ngăn ngừa
- relief (n): sự cứu tế, sự cứu viện, sự trợ giúp
- moist (adj): ẩm, ẩm ướt
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
- tropical (adj): nhiệt đới
- huge (adj): lớn, khổng lồ
- hurricane (n): bão, cuồng phong (Biển Caribbean)
- to occur: xảy ra, xuất hiện, chợt nảy ra
- humid (adj): ẩm ướt, ẩm thấp
- rotation (n): sự quay, sự xoay vịng, sự ln phiên
- to condense: đơng đặc, ngưng kết, tụ lại
- to draw: lôi ra, rút ra, hội lại, tụ lại
- surface (n): bề mặt, mặt ngoài
- surge (n): sự tràn, sự dâng, sự trào lên
- to predict: tiên đoán, dự báo, báo trước
- assistance (n): sự trợ giúp, sự giúp đỡ
- combination (n): sự kết hợp, tổ hợp, sự phối hợp
- to evacuate: di tản, sơ tán
- death toll (n): con số thương vong
- measure (n): phương pháp, biện pháp, cách xử trí
- entirely (adv): tồn bộ, trọn vẹn
ĐỀ THPTQG 2015:
- to escape from sth: thoát khỏi
- effect (n): sự tác động, sự ảnh hưởng
- to observe: quan sát
- to shift: thay đổi
- to bloom: nở hoa, ra hoa
- annual (adj): hàng năm
- to migrate: di trú
- mountainside (n): vùng núi
- to attempt: cố gắng
- habitat (n): môi trường sống
- extinction (n): sự tuyệt chủng
- ecosystem (n): hệ sinh thái
- to estimate: ước tính, ước lượng
- fragile (adj): mong manh, yếu ớt, dễ vỡ
- to prolong: kéo dài
- widespread (adj): lan rộng, phổ biến
- instantly (adv): ngay lập tức
- to adjust: điều chỉnh
- global warming (n phr): hiện tượng nóng lên tồn cầu
- shift (n): sự thay đổi
- lifecycle (n): vòng đời, chu kỳ sống
- to hatch: ấp trứng
- migration (n): sự di trú
- pole (n): vùng cực
- elevation (n): độ cao (so với mưc nước biển)
- to seek: tìm kiếm
- extinct (adj): tuyệt chủng
- unique (adj): độc nhất, duy nhất
- to dwindle: thu nhỏ lại
- to disappear: biến mất
- to affect: tác động, ảnh hưởng
- to cause = to lead to: gây ra, dẫn đến
- to increase = to rise: tăng
- to melt: tan ra, chảy ra
ĐỀ CAO ĐẲNG 2012:
- expert (n): chuyên gia
- climate (n): khí hậu
- to take place = to occur: xảy ra
- naturally (adv): một cách tự nhiên
- result (n): kết quả
- rapid (adj): nhanh
- process (n): quá trình, quy trình
- unprecedented (adj): chưa từng xảy ra
- ecological (adj): (thuộc) sinh thái
- incidence (n): phạm vi ảnh hưởng
- effect (n): sự ảnh hưởng, sự tác động
- emission (n): sự tỏa ra, sự phát Ra
- climatology (n): ngành khí hậu học
- concerned about (adj): quan tâm
- gradually (adv): dần dần, từ từ
- to monitor: giám sát
- alarmingly (adv): đáng báo động
- major (adj): chính, chủ yếu
- global warming (n phr): hiện tượng nóng lên tồn cầu
- implication (n): sự dính líu, sự liên quan
- disaster (n): thảm họa
- harmful (adj): có hại
- to emit: tỏa ra, phát ra
- car engine (n phr): động cơ ô tô
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
7
- industrial (adj): (thuộc) công nghiệp
- greenhouse effect (n phr): hiệu ứng nhà kính
- to trap: bẫy lại, giữ lại
- to lead to = to cause = to give rise to: gây ra
- regular (adj): thường xuyên
- summit (n): hội nghị thượng đỉnh
- to attend: tham dự, có mặt
- representative (n): đại diện
- industrialized countries (n phr): các quốc gia công nghiệp - to absorb: hấp thụ
- drastic (adj) = severe (adj): mạnh mẽ, quyết liệt
- deforestation (n): sự chặt phá rừng
- regarded as (adj): được coi như, được xem như
- obvious (adj): rõ ràng
- widespread (adj): lan rộng, phổ biến
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
TOPIC: MODERN INVENTION
ĐỀ ĐẠI HỌC 2013, KHỐI A1:
- process (n): quá trình, quy trình, cách thức
- equipment (n): dụng cụ, công cụ
- portrait (n): ảnh chân dung
- to ruin: tàn phá
- documentary photograph (n phr): ảnh tư liệu
- detail (n): chi tiết
- well-known (adj): nổi tiếng
- lifelike (adj): giống như thật
- handheld (adj): cầm tay
- to convey: truyền đạt, truyền tải
Và….. Đây là một số từ vựng quan trọng (key word) trong các chủ đề quen
thuộc. Đọc qua ít nhất 3 lần trước khi thi để nhớ nhé em, đừng cố gắng
“nhét” chúng vào đầu. Cứ đọc tầm 3 lần là sẽ nhớ dễ hơn!
Cố lên nhé!
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
8
TOPIC: BOOK – HOBBY – ENTERTAINMENT:
Đệm đàn(cho ai hát)
Tài giỏi,có tài năng
Khao khát,say mê,cuồng
Nhai
Truyền đạt(tư tưởng,suy nghĩ,mơ ước)
Mơn cờ-rích-kê(một mơn đánh bóng bằng gậy)
Trị chơi ném phi tiêu
Làm vui thích
Tiêu hóa
Cảm xúc,tình cảm
Thể hiện
Đám tang,đám ma
Hộ gia đình
Rất quan trọng.thiết yếu
Lúc rảnh rỗi
Tang thương,buồn bã
Trị giải trí sự tiêu khiển
Một lối chơi bi-a
Sở thích,thú vui theo đuổi
Sự giải trí
Nhà phê bình(sách)
Giác quan
Sự chế tạo giày dép ,sự đóng giày
Một lối chơi bi-a(sử dụng nhiều bóng hơn lối chơi pool)
Nuốt chửng
Nếm
Xu hướng
Giai điệu
Dùng để nhấn mạnh so sánh hơn nhất của tính từ
Miêu tả cái gì như thế nào
Đọc lướt,đọc các ý chính
Tiêu chuẩn đầu vào,tiêu chuẩn để có thể tham gia
Bể cá
Hình thức giải trí
Sự khắc hình lên đồ thủy tinh
Không thể đọc tiếp(miêu tả sách không hay)
Không thể đặt xuống(miêu tả sách hay)
Đây đó,khắp nơi
ở nhà,trong nhà
Thực tế là,thực ra là
Say mê say sưa
Làm ai bận rộn
Ru ai ngủ
Được bày bán;được giao bán;quảng cáo
Thỉnh thoảng
Chon,lấy ra
Một chuỗi,một dãy,cảnh quay
Cho cái gì chuyển động liên tục
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
Accompany
Accomplished
Avid
Chew
Convey
Cricket
Darts
Delight
Digest
Emotion
Express
Funeral
Household
Integral
Leisure
Mournful
Pastime
Pool
Pursuit
Recreation
Reviewer
Sense
Shoemaking
Snooker
Swallow
Taste
Trend
Tune
By far
Describe sth as
Dip into
Entry qualification
Fish tank
Form of entertainment
Glass engraving
Hard-to-pick-up-again
Hard-to-put-down
Here and there
Home based
In fact
Indulge in
Keep sb occupied
Lull sb to sleep
On offer
Once in a while
Pick up
A sequence of sth
Set sth in motion
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
9
Nguồn cung cấp kiến thức
Nguồn giải trí
Mơn thể thao có đông người xem
Người sưu tầm tem
Tham gia,tham dự
Cái tivi
Thời gian xem truyền hình
Đánh thức ai dậy
Nếu chỉ làm mà khơng chơi bạn sẽ thấy chán và người khác cũng
chán bạn(ngạn ngữ Anh)
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
Source of knowledge
Source of pleasure
Spectator sport
Stamp collector
Take part in
Television set
Television veiwing time
Wake sb up
All work and no play makes jack
a dull boy
SOME KIND OF BOOKS
Biography
Comic book
Craft book
Fiction book
Novel
Romance
Science fiction book
Thriller
Assessment (n):
Be on holiday:
Belong to:
Comprehension (n):
Deadening (n):
Digest = assimilate (v):
Dip into:
Element (n):
Espertise (n):
Freezer = refrigerator (n):
Hard-to-put-down:
Here and there:
Horizon (n):
In a word = in brief/ short:
Ingest = eat (v):
Inspirational (a):
Judment (n):
Mental (a):
Nonfiction:
Organize (v):
Personality (n):
Pick up: cầm lên
Please (v): làm hài long
pleased (a)
pleasure (n): sự thoải mái
Reunit (v):
Romance (n) :
Science – fiction:
Self-esteem (n):
Tiểu sử
Truyện tranh
Sách dạy kỹ thuật(đan,thiêu,khắc,…)
Truyện viễn tưởng
Tiểu thuyết
Truyện tình cảm lãng mạn
Truyện khoa học viễn tưởng
Truyện trinh thám,truyện giật gân,li kỳ
sự đánh giá
đi nghỉ mát
thuộc về
sự hiểu, nhận thức
sự tiêu hủy
tiêu hóa
đọc lướt
yếu tố
sự tinh thong
tủ lạnh
hay,khó để đặt xuống
tồn tại
đường chân trời
tóm tắt
ăn
gợi cảm hứng
phán quyết
thuộc về trí óc
sách về người thật việc thật
tổ chức
phần chất,tính cách
đồn tụ - reunion (n)
lãng mạn – romantic (a)
khoa học viễn tưởng
lòng tự trọng
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
10
Source:
Submit to st:
Swallow (v):
Taste (v):
Unnoticed (a):
nguồn
phục tùng, quy phục
nuốt
nếm
không để ý
TOPIC: SPORT
Noun
Athletics
Athlete
Appreciation
Verb
Adv
Meaning
Vận động viên (thể thao,điền kinh)
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
Adj
Athletic
Appreciative
Competitive
Final
Competition
Compete
Competitiveness
Champion
Championship
Final
Glorious
Participant
Particpation
Popular
Promote
Organization(or
ganization)
Organizer/orga
nizer
Organize
Victorious
Appreciate
Performance
Performer
Popularity
Promotion
Competitively
Đánh giá cao,cảm kích,nhận thức
được
Thi đấu,cạnh tranh
Nhà vơ địch,đội vô địch
Finally
Glory
Participate
Cuối cùng,chung cuộc;trận chung
kết
Vinh quang
Tham gia,tham dự
Perform
Thi đấu,biểu diễn
Phổ biến,được ưa chuộng
Đẩy mạnh,tăng cường,thăng chức
Tổ chức
Victor
Victory
Sự chiến thắng,trận thắng
SOME COLLOCATIONS
Aquatic sports
Commit a foul
Sporting/sports event
Score a goal
Governing body
The first half
The second half
Host country
The most outstanding athlete title
Friendly match
Win a medal
Rank second,third…
Defend the championship title
Break the record
Gold medal
Silver medal
Bronze medal
Các môn thể thao dưới nước
Phạm lỗi
Sự kiện thể thao
Ghi bàn
Cơ quan chủ quản,cơ quan tổ chức
Hiệp 1
Hiệp 2
Nước chủ nhà(đăng cai một sự kiện)
Danh hiệu vận động viên xuất sắc nhất
Trận đấu giao hữu
Giành huy chương
Xếp hạng 2,3
Bảo vệ danh hiệu vô địch
Phá kỷ lục
Huy chương vàng
Huy chương bạc
Huy chương đồng
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
11
TOPIC: EDUCATION
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
Academic year :
năm học chính
Term = semester :
học kì
At break = at recess :
vào giờ giải lao
At the end of :
vào cuối của
In the end = eventually = finally : cuối cùng
Core subject :
môn chính khóa
Curriculum vitae (CV) :
bản sơ yếu lí lịch
Curriculum :
chương trình học
Divide into :
chia thành
Nursery :
Nhà trẻ
Kindergarten :
mẫu giáo
Primary education :
tiểu học
Secondary education :
trung học
Higher education :
đại học
GSCE ( General Certificate of Secondary Education ) : bằng tốt nghiệp THPT
Government :
chính phủ
Methodical :
tỉ mỉ,có hệ thống
Be compulsory/ obligatory/ required (for) : bắt buộc >< be optional : tự chọn
Consist of = be composed of = comprise encompass = include: bao gồm
Parallel :
song song
Private/ Public/ Independent school: trường tư thục >< State school: trường công lập
Put into force :
đưa vào bắt buộc
Stand for:
là viết tắt của, thay thế cho
Take part in = participate in = engage in = associate with = join : tham gia
Tuition fee:
học phí
Fee-paying (a):
tính phí
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
12
TOPIC: ENDANGERED SPECIES
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
A wide range/ variety of: nhiều, đa dạng
Be driven to the verge/edge of extinction: bị đẩy tới nguy cơ tuyệt chủng
Bu vulnerable/susceptible to: dễ tổn thương
Benefit from: lợi ích từ
Biodiversity(n): đa dạng sinh học
Capacity(n): sức chứa
Conserve = preserve (v): bảo tồn
Contaminate = pollutue (v): gây ô nhiễm
Deforestation(n): sự chặt phá rừng
Derive/originate/stem from: Bắt nguồn từ
Devastate = destroy (v): phá hủy
Diversity(n): sự đa dạng
Enact (law): ban hành (đạo luật)
Estimate (v): ước tính
Exploitation (n): sự khai thác
Overexploitation (n): sự khai thác quá mức
Extinct (a): tuyệt chủng –extinction (n)
Habitat (n): môi trường sống
Humid (a): ẩm ướt >< arid (a): khô cằn
In cativity: bị nhốt
In danger/risk of = under threat of = at stake: có nguy cơ
Lead to = result in = cause: dẫn đến, gây ra
Legal: hợp pháp >< illegal
On the verge/brink/edge/point of: sắp, gần
Prohibit/ban sb from doing st: ngăn cấm ai làm gì
Protect st from st: bảo vệ khỏi
Punishment (n): hình phạt
Raise awareness of : nâng cao nhận thức
Reservation (n): khu bảo tồn
Survive (v): sống sốt – survival(n)
Toxic chemical: hóa chất độc hại
Trade: mua bán
Urban (a): thành thị >< rural (a): nông thôn
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
13
TOPIC: GAMES
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
Acknowledge (v): thừa nhận
Athlete (n): VĐV – athletics (n): môn điền kinh
Be scheduled: được lên lịch
Bodybuilding (n): thể dục thể hình
Break a record: phá kỉ lục
Commemorate (v): tưởng nhớ
Compete (v): cạnh tranh, thi đấu
Cooperate = coordinate = collaborate: hợp tác
Countryman (n): quốc dân
Evacuate (v): sơ tán, rút khỏi
Feat: kì tích
Golden/silver/copper medal (n): huy chương
Win a medal: đoạt huy chương
Host country: nước chủ nhà
Participating country: nước tham dự
In high spirit: tinh thần cao
On an international level: tầm cỡ quốc tế
Outstanding = striking = eminent (a): nổi trội
Podium (n): bục danh dự
Precision=exactness=accuracy: độ chính xác
Prepare for: chuẩn bị cho
Rank + số thứ tự: xếp thứ
Rival (n): đối thủ, kẻ thù
Runner – up: đội về nhì
Session (n): buổi họp, sét đấu
Solidarity (n): tình đồn kết
Sportmanship (n): tinh thần thể thao
Sb hold/ organize st (v): tổ chức
St take place/happen/occur: xảy ra
Title (n): danh hiệu
Tournament: giải đấu
Wholeheated = dedicated (a): chân thành
Win by + số đếm + to + số đếm + goal(s): thắng với tỉ số bao nhiêu
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
14
TOPIC: WATER SPORTS
#T
ĐẬ EA
U MS
ĐẠ A
N
IH G
ỌC 20
19
10
0%
Advance (v): dẫn bóng
Attack (v): tấn cơng
Be allowed/permitted to V: được cho phép
Break a rule: phạm luật
Captain (n): đội trưởng
Champion (n): nhà vô địch
Coach (n): xà ngang
Defend (v): phòng thủ - defense (n)
Eject (v): phát bóng
Except (for) N = apart from N: trừ
Extra time = overtime: thời gian bù giờ
First/ second half: hiệp một/hai
Friendly game: trận giao hữu
Goalie = goal keeper (n): thủ mơn
In + màu sắc: trong trang phục màu gì
Major (adj): chủ yếu >< minor (adj): thứ yếu
Match: trận đấu
Opponent (n): đối thủ
Pass (ball): chuyền (bóng)
Penalize = punish (v): phạt
Penalty kick/shot: cú phạt đền
Referee (n): trọng tài
Sb beat/defeat sb: đánh bại ai
Sb win st: thắng giải gì
Score a goal: ghi bàn
Scuba-diving: lặn có bình dưỡng khí
Spectator ~ supporter (n): cổ động viên
Sprint (v): chạy nước rút
Synchronized swimming: bơi nghệ thuật
Tie = draw (v): hịa
Vertical post: cột thẳng đứng
Water polo: mơn bóng nước
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01