Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.22 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Chuyên đề biến đổi biểu thức (1) Ph¹m V¨n Phóc Ngµy 27/10/2012 1 1 1 1 Bài 1: Cho a; b; c thỏa mãn abc = 1. Chứng minh rằng 1 a ab 1 b bc 1 c ca a b c a2 b2 c2 1 0 Bài 2: Cho b c c a a b . Chứng minh rằng b c c a a b 3 3 3 Bài 3: Chứng minh rằng : Nếu có a b c 3abc thì a = b = c hoặc a + b + c = 0. b c b c c a a b a . 9 b c Bài 4: Cho a b c 3abc . Chứng minh b c c a a b a 3. 3. 3. Bài 5: Cho các số a; b; c 1 và các số x; y; z thỏa mãn điều kiện. x by cz y cz ax z ax by . 1 1 1 Tính giá trị biểu thức A = 1 a 1 b 1 c. Bài 6: Cho abc 0 và. 1 1 1 2 a b c a b c abc. 1 1 1 2 2 2 . Tính giá trị của a b c. 2 a 5 b 5 c 5 5abc a 2 b 2 c 2 a b c 0 Bài 7: Cho . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 1 1 1 2013 2013 2013 2013 2013 2013 b c a b c Bài 8: Cho a b c a b c . Chứng minh rằng a bc ca ab 2 2 2 a ; b ; c Bài 9: Cho ba số khác 0, thỏa mãn ab bc ca 0 . Tính B = a b c x y a b 4 4 4 4 n n n n x ; y ; a ; b Bài 10: Cho các số thỏa mãn x y a b . Chứng minh rằng x y a b x2 y2 z 2 x2 y2 z 2 2 2 2 2 2 2 Bài 11: Cho a; b; c; x; y; z thỏa mãn a b c a b c . x 2013 y 2013 z 2013 2012 Hãy tính giá trị của. Bài 12: Cho a; b; c là 3 số đôi một khác nhau. Chứng minh đẳng thức sau.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> b c c a a b 2 2 2 a b a c b c b a c a c b a b b c c a. Chuyên đề biến đổi biểu thức (2) Ph¹m V¨n Phóc Ngµy 3/11/2012 1 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 Bài 13: Biết a +b + c = 0, tính giá trị biểu thức C = b c a c a b a b c 2. a b c 1 1 1 3 3 3 Bài 14: Tính giá trị biểu thức D = b c a nếu abc 0 và a b c 3abc x y y z z t t x x y z t Bài 15: Tính E = y z z t t x x y biết rẳng y z t z t x t x y x y z. Bài 16: Tính tổng sau với x ; y ; z đôi một khác nhau và khác 0. F=. 2013 x 2013 y 2013 z x x y x z y y z y x z z x z y . Bài 17: Cho biết abcd = 1, hãy tính tổng sau a b c d G = abc ab a 1 bcd bc b 1 cda cd c 1 dab da d 1 1 1 1 a b c a b c . Chứng mỉnh rằng tồn Bài 18: Cho các số a; b; c thỏa mãn abc = 1 và. tại ít nhất một trong ba số a; b; c bằng 1 x 2 yz y 2 xz Bài 19: Cho z (1 yz ) y (1 xz ) với x y; yz 1; xz 1; xy 0 1 1 1 x yz x y z Chứng minh rằng : a b c x y z x2 y 2 z 2 0 2 2 1 1 2 Bài 20: Chứng minh rằng a b c nếu có a b c hoặc x y z a b c 0 Bài 21: Cho a; b; c đôi một khác nhau và khác 0 thỏa mãn b c c a a b a b c Tính giá trị biểu thức H = . Bài 22: Chứng minh rằng nếu. 2. . b. c a. c 2 2 ac bc ac . 2. . c. a b. 2. a2 a c . 2. 2 và b c ; a b c thì b b c . 2. . a c b c. a 2 bc b 2 ca c 2 ab x 2 yz y 2 zx z 2 xy y z a b c Bài 23: Chứng minh rằng nếu thì ta có x x y z Bài 24: Cho a 2b c 2a b c 4a 4b c , chứng minh rằng nếu abc 0 và các mẫu.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> a b c thức khác 0 thì ta có x 2 y z 2 x y z 4 x 4 y z. Chuyên đề biến đổi biểu thức (3) Ph¹m V¨n Phóc Ngµy 10/11/2012 2. 2 2 2 Bài 25: Cho ba số a ;b ;c khác 0. Chứng minh rằng nếu ta có a b c a b c thì. a). a2 b2 c2 a 2 2bc b 2 2ca c 2 2ab = 1. b). bc ca ab 2 2 a 2bc b 2ca c 2 ab = 1 2. 2 b a a b 3 2 2 Bài 26: Chứng minh rằng nếu a 1 ; b 1 và a b 1 thì b 1 a 1 a b 3 3. 2. 2. 2. 2a 2b c 2b 2c a 2c 2a b 2 2 2 a b c 3 3 3 Bài 27: Chứng minh đẳng thức . Bài 28: Chứng minh rằng b c d cd a d a b b a c a d a 2013 a c b d b a b 2013 b d c a c b c 2013 c . . a b c 2013 a b c d a d b d c d 2013 d 2013 a 2013 b 2013 c 2013 d . a b b c c a a b b c c a : a b b c c a a b b c ca Bài 29: Tính giá trị biểu thức K =. Nếu cho a; b; c thỏa mãn điều kiện Bài 30: Cho. 3 ab bc ca 2 a 2 b2 c 2 . 2 y 2z x 2z 2x y 2x 2 y z a b c .. Chứng minh rằng. x y z 2b 2c a 2c 2a b 2a 2b c. Bài 31: Chứng minh rằng nếu. x1 . 1 1 1 1 x2 x3 ... xn x2 x3 x4 x1. thì ta có x1 = x2 =… = xn hoặc. x1 x2 x3 ...xn 1. x y z 1 2 2 2 x y z 1 3 3 3 2 3 Bài 32: Cho x y z 1 . Chứng minh rằng x y z 1.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài 33: Cho. xy x y 3 yz y z 8 zx z x 15 . . Tính x + y +z. ax by cz 0 ax 2 by 2 cz 2 1 2 2 2 a b c 2013 ab x y bc y z ca z x Bài 34: Cho . Tính giá trị của. Chuyên đề biến đổi biểu thức (4) Ph¹m V¨n Phóc Ngµy 10/11/2012. Bài 35: (chuyên Toán Lê Hồng Phong năm 2012 - 2013) Cho các số phân biệt a ;b ;c thảo mãn abc 0 và. a. 2 2 2 b c b c a . Tính abc ?. Bài 36: (chuyên Toán Lê Hồng Phong năm 2012 - 2013) 4.1 4.2 4.3 4n 220 4 4 ... 4 4 4n 1 221 Tìm số nguyên dương n thoả mãn: 4.1 1 4.2 1 4.3 1. Bài 37: (đề HSG Tỉnh môn Toán 9 năm 2012) 2 2 2 Cho các số thực phân a; b; c khác nhau đôi một và thỏa mãn a b b c c a. a b 1 b c 1 c a 1 1 Chứng minh rằng . Bài 38: (chuyên Toán Lê Hồng Phong năm 2012 – 2013) Chứng minh rằng nếu x; y; z là 3 số phân biệt thì M có giá trị là số nguyên x2. . y2. . z2. M = x y x z y z y x z x z y Bài 39: (chuyên Toán Lê Hồng Phong năm 2010 – 2011) 3 3 3 Giả sử x; y; z là các số thực thay đổi sao cho x y z 0. xyz x y z . Chứng minh rằng. 2 x y z 3. 3. 3. . 1 x y z 0 6. Bài 40: (chuyên Toán Lê Hồng Phong năm 2002 – 2003) Tìm các số x; y; z đôi một khác nhau và thỏa mãn điều kiện.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> y z x x y y z z x 0 x y z 0 2 2 2 x y y z z x.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>