Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra 1 tiet Chuong II Dai so 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.2 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ma trận: Đề kiểm tra 1 tiết – Đại số 8 chương II. Cấp độ Chủ đề 1. Phân thứcĐKXĐ của phân thức. Tính chất cơ bản phân thức. Số câu hỏi: Số điểm: Tỉ lệ %: 2. Rút gọn - Qui đông mẫu thức.. Số câu hỏi: Số điểm: Tỉ lệ %: 3. Phép công, trừ, nhân, chia phân thức. ( 5 tiết ) Số câu hỏi: Số điểm: Tỉ lệ %: Biến đổi biểu thức hữu tỉ. Giá trị của phân thức. ( 2 tiết ) Số câu hỏi: Số điểm: Tỉ lệ %: Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ %. Nhận biêt. Thông hiểu. TNKQ TL Nhận biết được một phân thức.. TNKQ TL Nhận biết hai phân thức bằng nhau.. Vận dung Cấp độ Thấp Cấp độ Cao TNKQ TL TNKQ TL. Cộng. 1(C3) 1(C2) 0,5 0,5 5 5 Nhận biết vận dụng qui tắc thực hiện các phép rút gọn và qui đồng. 1(C4) 0,5 5 Nhận biết được các phép tính đơn giản. Phối hợp thực hiện các phép tính về cộng, trừ, nhân, chia. 1(C1) 1(C1) 1(C6) 1(C2b) 0,5 2 0,5 1 5 20 5 10 Nhận biết phối Biết phối hợp Tìm ĐKXĐ khi hợp thực hiện thực hiện các biến đổi biểu thức các phép tính về phép tính về hữu tỉ, tìm giá trị cộng, trừ, nhân, cộng, trừ, nhân, của phân thức. chia. chia. 1(C5) 1(C2c) 2(C2a, 2d) 0,5 1 2 5 10 20 4 1 2 1 3 2 0,5 3 0,5 3 20 5 30 5 30. 2 1 10. 1 0,5 5. 1(C3) 5 1 5 10 50. 4 3,5 35 1. 12 1 10. 10 100.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trường THCS Đinh Tiên Hoàng Họ và tên: …………………………………. Lớp: ……... Kiểm tra 1 tiết Môn: Toán 8 – Đại số (Chương II) Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề). Điểm:. Lời phê của giáo viên:. Đề bài: A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Hãy chọn câu trả lời đúng nhất: x  1 1 x  Câu 1: Biểu thức x  1 1  x bằng:. A. 0. B. 2. C. x. D. – x. 2. 1 x Câu 2: Phân thức 1  x bằng với phân thức nào sau đây:  x 1 1 x x 1 A. x B. 1 C. 1 2 x Câu 3: Phân thức x  2 bằng với phân thức nào sau đây: x 2 2 x 2 A. x  2 B. 2  x C. 2. D. – x. D. – 1. 2. 1 x  x 1 Câu 4: Phân thức x  4 và phân thức 2 có mẫu chung bằng:. A. 4 Câu 5: Cho phân thức A. – 1. B. 2 A. C. x – 4. D. (x - 4).2. x 1 x  1 tại x = 1 thì giá trị của A bằng:. B. 0. C. 1. D. 2. A 1  Câu 6: Cho biểu thức x  1 x  1 . Biểu thức A bằng biểu thức nào sau đây: 2. A. x B. TỰ LUẬN: (7 điểm). B. (x2 - 1)(x + 1). C. x – 1.  x  3 x  3  12 x   : Câu 1: (2 điểm) Thực hiện phép tính:  x  3 x  3  6 x  18 x 2  8 x  16 A x 4 Câu 2: (4 điểm) Cho phân thức .. a. Tìm điều kiện của x để A xác định. b. Rút gọn A. c. Tìm x để A bằng – 10. d. Tìm giá trị của A tại x = 2004. a 2  2ab a 2  4b 2 .x  2 a  ab (a, b là hằng số) Câu 3: (1 điểm)Tìm x biết: a  b. Bài làm:. D. x + 1.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ………………………………………………………………………………………………………….... …………………………………………………………………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Đáp án và biểu điểm: A. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Câu Đáp án Điểm. 1 A 0,5. 2 C 0,5. 3 D 0,5. 4 D 0,5. 5 B 0,5. 6 C 0,5. B. TỰ LUẬN: (7 điểm) Câu 1: (2 điểm).   x  3 2   x  3 2  6  x  3 5x  x 3 x  3     :  :  x  3 x  3  6 x  18   x  3  x  3  12 x. (0,5 điểm).   x  3  x  3  x  3  x  3   6  x  3    .  x  3  x  3   12 x. (0,5 điểm). 2 x.6.6  x  3 6   12 x  x  3  x  3 x  3. (1 điểm). 2. x  8 x  16 x 4 Câu 2: (4 điểm) . a. x  4 0  x 4 A. (1 điểm) 2. x 2  8 x  16  x  4   x  4 x 4 x 4 b. c. Tại A = – 10 thì x – 4 = - 10  x = - 6 A. d. Giá trị của A tại x = 2004 là: A = 2004 – 4 = 2000. a 2  2ab a 2  4b 2 a 2  4b 2 a 2  2ab a 2  4b 2 a  b .x  2  x 2 :  2 . a  ab a  ab a b a  ab a 2  2ab Câu 3: (1 điểm) a  b  a  2b   a  2b  .  a  b   a  a  b  .a  a  2b  . a  2b a2. (1 điểm) (1 điểm) (1 điểm) (0,25 điểm) (0,5 điểm) (0,25 điểm).

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×