KHUY
KHUY
Ế
Ế
N C
N C
Á
Á
O C
O C
Ủ
Ủ
A H
A H
Ộ
Ộ
I TIM M
I TIM M
Ạ
Ạ
CH QU
CH QU
Ố
Ố
C GIA
C GIA
Vi
Vi
Ệ
Ệ
T
T
NAM V
NAM V
Ề
Ề
CH
CH
Ẩ
Ẩ
N ĐO
N ĐO
Á
Á
N V
N V
À
À
Đi
Đi
Ề
Ề
U
U
TR
TR
Ị
Ị
SUY
SUY
TIM:
TIM:
CA
CA
Ä
Ä
P NHA
P NHA
Ä
Ä
T 2008
T 2008
Trưởng tiểu ban : PGS. TS. Phạm Nguyễn Vinh
Ủy viên : PGS. TS. Huỳnh Văn Minh
GS. TS. Nguyễn Lân Việt
GS. Thạch Nguyễn
ThS. Hồ Huỳnh Quang Trí
GS Trần Đỗ Trinh
GS PhạmGiaKhải
GS. TSKH. Nguyễn Mạnh Phan
GS.TS Hồng Trọng Kim
GS NguyễnHuyDung
GS Nguyễn Phú Kháng
BS NguyễnThị TuyếtMinh
TS NguyễnThị Dung
2
2
Cơ
Cơ
che
che
á
á
va
va
ø
ø
mô
mô
h
h
ì
ì
nh
nh
suy
suy
tim
tim
Cơ
Cơ
che
che
á
á
suy
suy
tim
tim
:
:
tie
tie
á
á
n
n
trie
trie
å
å
n
n
theo
theo
thơ
thơ
ø
ø
i
i
gian
gian
Mô
Mô
h
h
ì
ì
nh
nh
tim
tim
tha
tha
ä
ä
n
n
(
(
cardiorenal
cardiorenal
model):
model):
suy
suy
tim
tim
do
do
ứ
ứ
n
n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
va
va
ø
ø
muo
muo
á
á
i
i
Mô
Mô
h
h
ì
ì
nh
nh
huye
huye
á
á
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
(
(
hemodynamic
hemodynamic
model):
model):
suy
suy
tim
tim
do
do
suy
suy
bơm
bơm
va
va
ø
ø
co
co
ma
ma
ï
ï
ch
ch
ngoa
ngoa
ï
ï
i
i
vi
vi
Mô
Mô
h
h
ì
ì
nh
nh
tha
tha
à
à
n
n
kinh
kinh
hormone (
hormone (
neurohormonal
neurohormonal
model):
model):
tăng
tăng
hoa
hoa
ï
ï
t
t
tha
tha
à
à
n
n
kinh
kinh
va
va
ø
ø
no
no
ä
ä
i
i
tie
tie
á
á
t
t
/
/
suy
suy
tim
tim
(
(
cuo
cuo
á
á
i
i
80s
80s
va
va
ø
ø
đ
đ
a
a
à
à
u
u
90s)
90s)
Hie
Hie
ä
ä
n
n
nay:
nay:
mô
mô
h
h
ì
ì
nh
nh
cơ
cơ
sinh
sinh
ho
ho
ï
ï
c
c
(biomechanical model):
(biomechanical model):
suy
suy
tim
tim
do
do
bie
bie
á
á
n
n
đ
đ
o
o
å
å
i
i
phân
phân
t
t
ử
ử
,
,
ta
ta
ù
ù
i
i
ca
ca
á
á
u
u
tru
tru
ù
ù
c
c
TL: Mann DL, Bristow MR. Mechanisms and model s in Heart Failure
TL: Mann DL, Bristow MR. Mechanisms and model s in Heart Failure
. Circulation 2005; 111: 2837
. Circulation 2005; 111: 2837
-
-
2849
2849
KHUYẾN CÁO CỦA HỘI TIM MẠCH QuỐCGIA ViỆT NAM VỀ CHẨN ĐỐN VÀ ĐiỀUTRỊ SUY TIM
3
3
Sinh
Sinh
be
be
ọ
ọ
nh
nh
ho
ho
ù
ù
c
c
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
suy
suy
tim
tim
(Pathogenesis of Heart Failure)
(Pathogenesis of Heart Failure)
Suy
Suy
tim
tim
khụ
khụ
ỷ
ỷ
i
i
ủ
ủ
a
a
u
u
ba
ba
ố
ố
ng
ng
1
1
so
so
ỏ
ỏ
bie
bie
ỏ
ỏ
n
n
co
co
ỏ
ỏ
la
la
ứ
ứ
m
m
gia
gia
ỷ
ỷ
m
m
bụm
bụm
Cụ
Cụ
che
che
ỏ
ỏ
bu
bu
ứ
ứ
tr
tr
ửứ
ửứ
:
:
hoa
hoa
ù
ù
t
t
ho
ho
ự
ự
a
a
giao
giao
ca
ca
ỷ
ỷ
m
m
,
,
k
k
ớ
ớ
ch
ch
hoa
hoa
ù
ù
t
t
renin
renin
angiotensin
angiotensin
va
va
ứ
ứ
he
he
ọ
ọ
cytokine
cytokine
Ta
Ta
ự
ự
i
i
ca
ca
ỏ
ỏ
u
u
tru
tru
ự
ự
c
c
tha
tha
ỏ
ỏ
t
t
tra
tra
ự
ự
i
i
khi
khi
cụ
cụ
che
che
ỏ
ỏ
bu
bu
ứ
ứ
tr
tr
ửứ
ửứ
ca
ca
ù
ù
n
n
kie
kie
ọ
ọ
t
t
TL: Mann DL, Bristow MR. Mechanisms and model s in Heart Failure. Circulation 2005; 111: 2837 - 2849
KHUYN CO CA HI TIM MCH QuCGIA ViT NAM V CHN ON V iUTR SUY TIM
4
4
Quan
Quan
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m
m
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
theo
theo
cụ
cụ
che
che
ỏ
ỏ
mụ
mụ
ự
ự
i
i
Cụ
Cụ
che
che
ỏ
ỏ
biomechanical:
biomechanical:
Thay
Thay
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i
i
quan
quan
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m
m
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
suy
suy
tim
tim
Khoõng
Khoõng
ch
ch
ổ
ổ
du
du
ứ
ứ
ng
ng
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
(UCMC,
(UCMC,
che
che
ù
ù
n
n
thu
thu
ù
ù
the
the
ồ
ồ
AGII,
AGII,
che
che
ù
ù
n
n
beõta
beõta
,
,
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
kha
kha
ự
ự
ng
ng
aldosterone
aldosterone
,
,
lụ
lụ
ù
ù
i
i
tie
tie
ồ
ồ
u
u
);
);
co
co
ứ
ứ
n
n
ca
ca
n
n
bie
bie
ọ
ọ
n
n
pha
pha
ự
ự
p
p
cụ
cụ
ho
ho
ù
ù
c
c
(
(
ta
ta
ù
ù
o
o
nhũp
nhũp
2
2
buo
buo
ng
ng
tha
tha
ỏ
ỏ
t
t
,
,
phaóu
phaóu
thua
thua
ọ
ọ
t
t
)
)
KHUYN CO CA HI TIM MCH QuCGIA ViT NAM V CHN ON V iUTR SUY TIM
5
5
Quy
Quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
cha
cha
å
å
n
n
đ
đ
oa
oa
ù
ù
n
n
suy
suy
tim
tim
Peptides
Peptides
ba
ba
ø
ø
i
i
Natri
Natri
(
(
Natriuretic
Natriuretic
peptides) : BNP, NT
peptides) : BNP, NT
-
-
pro BNP
pro BNP
TL : Cleland J et al. Guidelines for the diagnosis and treatment
TL : Cleland J et al. Guidelines for the diagnosis and treatment
of heart failure : executive summary (update
of heart failure : executive summary (update
2005).
2005).
Eur
Eur
. Heart J. 2005 ; 26 : 1115
. Heart J. 2005 ; 26 : 1115
-
-
1140
1140
Nghi
Nghi
ngơ
ngơ
ø
ø
ro
ro
á
á
i
i
loa
loa
ï
ï
n
n
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
TT (
TT (
v
v
ì
ì
t/c
t/c
th
th
ự
ự
c
c
the
the
å
å
)
)
Nghi
Nghi
ngơ
ngơ
ø
ø
suy
suy
tim
tim
(
(
v
v
ì
ì
t/c
t/c
th
th
ự
ự
c
c
the
the
å
å
va
va
ø
ø
cơ
cơ
năng
năng
)
)
L
L
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
ònh
ònh
be
be
ä
ä
nh
nh
tim
tim
ba
ba
è
è
ng
ng
ECG,
ECG,
Xquang
Xquang
ng
ng
ự
ự
c
c
hoa
hoa
ë
ë
c
c
peptides
peptides
ba
ba
ø
ø
i
i
natri
natri
(
(
khi
khi
co
co
ù
ù
the
the
å
å
)
)
B
B
ì
ì
nh
nh
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
Í
Í
t
t
kha
kha
û
û
năng
năng
suy
suy
tim
tim
hay
hay
ro
ro
á
á
i
i
loa
loa
ï
ï
n
n
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
TT
TT
Tra
Tra
é
é
c
c
nghie
nghie
ä
ä
m
m
ba
ba
á
á
t
t
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
Siêu
Siêu
âm
âm
tim
tim
(
(
chu
chu
ï
ï
p
p
ma
ma
ï
ï
ch
ch
xa
xa
ï
ï
ky
ky
ù
ù
hoa
hoa
ë
ë
c
c
a
a
û
û
nh
nh
co
co
ä
ä
ng
ng
h
h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
t
t
ừ
ừ
–
–
ne
ne
á
á
u
u
co
co
ù
ù
the
the
å
å
B
B
ì
ì
nh
nh
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
Í
Í
t
t
kha
kha
û
û
năng
năng
suy
suy
tim
tim
hay
hay
ro
ro
á
á
i
i
loa
loa
ï
ï
n
n
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
TT
TT
Tra
Tra
é
é
c
c
nghie
nghie
ä
ä
m
m
ba
ba
á
á
t
t
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
L
L
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
ònh
ònh
:
:
nguyên
nguyên
nhân
nhân
,
,
m
m
ứ
ứ
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
,
,
ye
ye
á
á
u
u
to
to
á
á
la
la
ø
ø
m
m
na
na
ë
ë
ng
ng
va
va
ø
ø
kie
kie
å
å
u
u
ro
ro
á
á
i
i
loa
loa
ï
ï
n
n
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
tim
tim
L
L
ự
ự
a
a
cho
cho
ï
ï
n
n
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
Ca
Ca
ù
ù
c
c
tra
tra
é
é
c
c
nghie
nghie
ä
ä
m
m
phu
phu
ï
ï
trơ
trơ
ï
ï
cho
cho
cha
cha
å
å
n
n
đ
đ
oa
oa
ù
ù
n
n
(TD :
(TD :
chu
chu
ï
ï
p
p
Đ
Đ
MV)
MV)
TT :
TT :
Tha
Tha
á
á
t
t
tra
tra
ù
ù
i
i
KHUYẾN CÁO CỦA HỘI TIM MẠCH QuỐCGIA ViỆT NAM VỀ CHẨN ĐỐN VÀ ĐiỀUTRỊ SUY TIM
6
6
Kha
Kha
û
û
o
o
sa
sa
ù
ù
t
t
ban
ban
đ
đ
a
a
à
à
u
u
nha
nha
è
è
m
m
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
đ
đ
ònh
ònh
suy
suy
tim
tim
Loa
Loa
ï
ï
i
i
I:
I:
1.
1.
Be
Be
ä
ä
nh
nh
s
s
ử
ử
va
va
ø
ø
kha
kha
ù
ù
m
m
th
th
ự
ự
c
c
the
the
å
å
toa
toa
ø
ø
n
n
die
die
ä
ä
n
n
nha
nha
è
è
m
m
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh
ònh
ca
ca
ù
ù
c
c
ro
ro
á
á
i
i
loa
loa
ï
ï
n
n
tim
tim
hoa
hoa
ë
ë
c
c
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
tim
tim
co
co
ù
ù
the
the
å
å
dẫn
dẫn
đ
đ
e
e
á
á
n
n
suy
suy
tim
tim
hoa
hoa
ë
ë
c
c
la
la
ø
ø
m
m
na
na
ë
ë
ng
ng
(MCC: C)
(MCC: C)
2.
2.
Be
Be
ä
ä
nh
nh
s
s
ử
ử
s
s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng
ng
r
r
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
u
u
, ma
, ma
tu
tu
ù
ù
y
y
,
,
ho
ho
ù
ù
a
a
trò
trò
…
…
(MCC: C)
(MCC: C)
3.
3.
Kha
Kha
û
û
năng
năng
sinh
sinh
hoa
hoa
ï
ï
t
t
ha
ha
ø
ø
ng
ng
nga
nga
ø
ø
y
y
(MCC:C)
(MCC:C)
4.
4.
Cân
Cân
na
na
ë
ë
ng
ng
,
,
chie
chie
à
à
u
u
cao
cao
, BMI,
, BMI,
huye
huye
á
á
t
t
a
a
ù
ù
p
p
t
t
ư
ư
the
the
á
á
đứ
đứ
ng
ng
,
,
t
t
ì
ì
nh
nh
tra
tra
ï
ï
ng
ng
dòch
dòch
cơ
cơ
the
the
å
å
(MCC:C)
(MCC:C)
5.
5.
Huye
Huye
á
á
t
t
đ
đ
o
o
à
à
, TPTNT,
, TPTNT,
đ
đ
ie
ie
ä
ä
n
n
gia
gia
û
û
i
i
đ
đ
o
o
à
à
(
(
bao
bao
go
go
à
à
m
m
calcium
calcium
va
va
ø
ø
magnesium),
magnesium),
BUN,
BUN,
creatinine
creatinine
huye
huye
á
á
t
t
thanh
thanh
,
,
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
ma
ma
ù
ù
u
u
lu
lu
ù
ù
c
c
đ
đ
o
o
ù
ù
i
i
, lipid
, lipid
ma
ma
ù
ù
u
u
,
,
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
gan
gan
, TSH (MCC:C)
, TSH (MCC:C)
6.
6.
ECG 12
ECG 12
chuye
chuye
å
å
n
n
đ
đ
a
a
ï
ï
o
o
;
;
xq
xq
ng
ng
ự
ự
c
c
(
(
sau
sau
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
va
va
ø
ø
nghiêng
nghiêng
) (MCC:C)
) (MCC:C)
7.
7.
Siêu
Siêu
âm
âm
tim
tim
;
;
chu
chu
ï
ï
p
p
buo
buo
à
à
ng
ng
tha
tha
á
á
t
t
qua
qua
xa
xa
ï
ï
h
h
ì
ì
nh
nh
ne
ne
á
á
u
u
ca
ca
à
à
n
n
(radionuclide
(radionuclide
ventriculography
ventriculography
) (MCC:C)
) (MCC:C)
8.
8.
Chu
Chu
ï
ï
p
p
Đ
Đ
MV/
MV/
đ
đ
au
au
tha
tha
é
é
t
t
ng
ng
ự
ự
c
c
hoa
hoa
ë
ë
c
c
TMCB
TMCB
na
na
ë
ë
ng
ng
–
–
ngoa
ngoa
ï
ï
i
i
tr
tr
ừ
ừ
b/n
b/n
không
không
kha
kha
û
û
năng
năng
ta
ta
ù
ù
i
i
l
l
ư
ư
u
u
thông
thông
ma
ma
ï
ï
ch
ch
(MCC:B)
(MCC:B)
MCC:
MCC:
m
m
ứ
ứ
c
c
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
cơ
cơ
ù
ù
KHUYẾN CÁO CỦA HỘI TIM MẠCH QuỐCGIA ViỆT NAM VỀ CHẨN ĐỐN VÀ ĐiỀUTRỊ SUY TIM
7
7
ECG/
ECG/
cha
cha
å
å
n
n
ñ
ñ
oa
oa
ù
ù
n
n
suy
suy
tim
tim
ECG
ECG
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng
ng
:
:
ca
ca
å
å
n
n
tha
tha
ä
ä
n
n
khi
khi
cha
cha
å
å
n
n
ñ
ñ
oa
oa
ù
ù
n
n
suy
suy
tim
tim
TL : Cleland J et al. Guidelines for the diagnosis and treatment
TL : Cleland J et al. Guidelines for the diagnosis and treatment
of heart failure : executive
of heart failure : executive
summary (update 2005).
summary (update 2005).
Eur
Eur
. Heart J. 2005 ; 26 : 1115
. Heart J. 2005 ; 26 : 1115
-
-
1140
1140
KHUYẾN CÁO CỦA HỘI TIM MẠCH QuỐCGIA ViỆT NAM VỀ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐiỀUTRỊ SUY TIM
8
8
Natriuretic
Natriuretic
peptides/
peptides/
cha
cha
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
n
n
suy
suy
tim
tim
BNP, NT
BNP, NT
-
-
proBNP
proBNP
No
No
ng
ng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
b
b
ỡ
ỡ
nh
nh
th
th
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng/khoõng
ng/khoõng
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
suy
suy
tim
tim
:
:
ớ
ớ
t
t
kha
kha
ỷ
ỷ
naờng
naờng
suy
suy
tim
tim
Ye
Ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
tieõn
tieõn
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng/suy
ng/suy
tim
tim
Giu
Giu
ự
ự
p
p
cha
cha
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
n
n
: ST
: ST
taõm
taõm
thu
thu
, ST
, ST
taõm
taõm
tr
tr
ử
ử
ụng
ụng
TL : Cleland J et al. Guidelines for the diagnosis and treatment
TL : Cleland J et al. Guidelines for the diagnosis and treatment
of heart failure : executive
of heart failure : executive
summary (update 2005).
summary (update 2005).
Eur
Eur
. Heart J. 2005 ; 26 : 1115
. Heart J. 2005 ; 26 : 1115
-
-
1140
1140
KHUYN CO CA HI TIM MCH QuCGIA ViT NAM V CHN ON V iUTR SUY TIM
9
9
Sieõu
Sieõu
aõm
aõm
tim
tim
/
/
cha
cha
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
n
n
suy
suy
tim
tim
Ra
Ra
ỏ
ỏ
t
t
quan
quan
tro
tro
ù
ù
ng
ng
Ph
Ph
ử
ử
ụng
ụng
tie
tie
ọ
ọ
n
n
h
h
ử
ử
ừu
ừu
ớ
ớ
ch
ch
:
:
kha
kha
ỷ
ỷ
o
o
sa
sa
ự
ự
t
t
ro
ro
ỏ
ỏ
i
i
loa
loa
ù
ù
n
n
ch
ch
ửự
ửự
c
c
naờng
naờng
tim
tim
lu
lu
ự
ự
c
c
ngh
ngh
ổ
ổ
Phaõn
Phaõn
xua
xua
ỏ
ỏ
t
t
to
to
ỏ
ỏ
ng
ng
ma
ma
ự
ự
u
u
:
:
phaõn
phaõn
bie
bie
ọ
ọ
t
t
ST
ST
taõm
taõm
thu
thu
va
va
ứ
ứ
ST
ST
taõm
taõm
tr
tr
ử
ử
ụng
ụng
PXTM
PXTM
<
<
40% ST
40% ST
t
t
õm
õm
thu
thu
KHUYN CO CA HI TIM MCH QuCGIA ViT NAM V CHN ON V iUTR SUY TIM
10
10
Tra
Tra
é
é
c
c
nghie
nghie
ä
ä
m
m
ga
ga
é
é
ng
ng
s
s
ứ
ứ
c/cha
c/cha
å
å
n
n
đ
đ
oa
oa
ù
ù
n
n
suy
suy
tim
tim
Í
Í
t
t
s
s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng
ng
trong
trong
th
th
ự
ự
c
c
ha
ha
ø
ø
nh
nh
lâm
lâm
sa
sa
ø
ø
ng
ng
Tuy
Tuy
nhiên
nhiên
: TNGS
: TNGS
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng/không
ng/không
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
suy
suy
tim
tim
-
-
>
>
loa
loa
ï
ï
i
i
tr
tr
ừ
ừ
cha
cha
å
å
n
n
đ
đ
oa
oa
ù
ù
n
n
suy
suy
tim
tim
KHUYẾN CÁO CỦA HỘI TIM MẠCH QuỐCGIA ViỆT NAM VỀ CHẨN ĐỐN VÀ ĐiỀUTRỊ SUY TIM
11
11
M
M
ụ
ụ
c
c
tiêu
tiêu
đi
đi
ề
ề
u
u
tr
tr
ị
ị
Gi
Gi
ả
ả
m
m
tri
tri
ệ
ệ
u
u
ch
ch
ứ
ứ
ng
ng
cơ
cơ
năng
năng
v
v
à
à
c
c
ả
ả
i
i
thi
thi
ệ
ệ
n
n
kh
kh
ả
ả
năng
năng
v
v
ậ
ậ
n
n
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
Ngăn
Ngăn
c
c
ả
ả
n
n
ti
ti
ế
ế
n
n
tri
tri
ể
ể
n
n
(
(
gi
gi
ả
ả
m
m
t
t
á
á
i
i
c
c
ấ
ấ
u
u
tr
tr
ú
ú
c
c
–
–
remodeling)
remodeling)
K
K
é
é
o
o
d
d
à
à
i
i
đ
đ
ờ
ờ
i
i
s
s
ố
ố
ng
ng
KHUYẾN CÁO CỦA HỘI TIM MẠCH QuỐCGIA ViỆT NAM VỀ CHẨN ĐOÁN VÀ ĐiỀUTRỊ SUY TIM
12
12
C
C
á
á
c
c
giai
giai
đo
đo
ạ
ạ
n
n
trong
trong
s
s
ự
ự
ti
ti
ế
ế
n
n
tri
tri
ể
ể
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
suy
suy
tim
tim
Giai đoạn A
Nguy cơ cao suy tim
không bệnh tim thực
thể hoặc triệu chứng
cơ năng suy tim
Giai đoạn B
Có bệnh tim
thực thể nhưng
không triệu
chứng suy tim
Giai đoạn C
Có bệnh tim thực
thể trước kia hoặc
hiện tại có triệu
chứng cơ năng suy
tim
Giai đoạn D
Suy tim kháng trò,
cần can thiệp đặc
biệt
Td:
. THA
. bệnh xơ vữa động
mạch
. ĐTĐ
. béo phì
. hội chứng chuyển hóa
hoặc
. bệnh nhân sử dụng
thuốc độc với tim; tiền
sửcóbệnhcơtim
Td:
. Tiền sử
NMCT
. Tái cấu trúc
thất trái
. Bệnh van
tim không
triệu chứng
cơ năng
Td: b/n có
bệnh tim
thực thể
kèm
khó thở, mệt
giảm gắng
sức
Td: b/n có triệu
chứng cơ năng
rất nặng lúc nghỉ
mặc dù điều trò
nội tối đa (nhập
viện nhiều lần,
xuất viện cần
biện pháp điều
trò đặc biệt)
Bệnh
tim
thực
thể
Tiến
triển
đến
triệu
chứng
cơ
năng
suy
tim
Triệu
chứng
cơ
năng
kháng
trò lúc
nghỉ
Có nguy cơ suy tim Suy tim
KHUYẾN CÁO CỦA HỘI TIM MẠCH QuỐCGIA ViỆT NAM VỀ CHẨN ĐỐN VÀ ĐiỀUTRỊ SUY TIM
TL : Hunt SA et al. ACC/AHA 2005 Guideline update for chronic he
TL : Hunt SA et al. ACC/AHA 2005 Guideline update for chronic he
art failure. Circulation 2005; 112 Sept
art failure. Circulation 2005; 112 Sept
13
13
i
i
u
u
tr
tr
b
b
nh
nh
nhõn
nhõn
c
c
ú
ú
nguy
nguy
c
c
cao
cao
suy
suy
tim
tim
(
(
giai
giai
o
o
n
n
A)
A)
Ca
Ca
ự
ự
c
c
be
be
ọ
ọ
nh
nh
ly
ly
ự
ự
no
no
ọ
ọ
i
i
khoa
khoa
hoa
hoa
ở
ở
c
c
lo
lo
ỏ
ỏ
i
i
so
so
ỏ
ỏ
ng
ng
co
co
ự
ự
nguy
nguy
cụ
cụ
cao
cao
daón
daón
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n
n
suy
suy
tim
tim
bao
bao
go
go
m
m
:
:
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
THA
THA
Ro
Ro
ỏ
ỏ
i
i
loa
loa
ù
ù
n
n
lipid
lipid
ma
ma
ự
ự
u
u
ẹ
ẹ
a
a
ự
ự
i
i
tha
tha
ự
ự
o
o
ủử
ủử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
Loa
Loa
ù
ù
n
n
nhũp
nhũp
nhanh
nhanh
Be
Be
ọ
ọ
nh
nh
tuye
tuye
ỏ
ỏ
n
n
gia
gia
ự
ự
p
p
:
:
c
c
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
gia
gia
ự
ự
p
p
hoa
hoa
ở
ở
c
c
suy
suy
gia
gia
ự
ự
p
p
Nghie
Nghie
ọ
ọ
n
n
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c
c
,
,
nghie
nghie
ọ
ọ
n
n
r
r
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
u
u
,
,
nghie
nghie
ọ
ọ
n
n
ma
ma
tu
tu
ự
ự
y
y
KHUYN CO CA HI TIM MCH QuCGIA ViT NAM V CHN ON V iUTR SUY TIM