Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bang diem hoc ki 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GDĐT LƯƠNG TÀI TRƯỜNG THCS TRUNG KÊNH BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP LỚP 7C Học Kỳ 1 Năm học 2012 - 2013 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26. Tên học sinh Nguyễn Đức Anh Đoàn Minh Chiến Phan Văn Chính Phan Văn Đồng Vũ Đình Đức Trần Thị Hường Đoàn Văn Hùng Hoàng Văn Hùng Trần Thị Hiền Trần Văn Hiếu Bùi Văn Hiếu Bùi Duy Hoàn Ngô Thị Hoan Phạm Văn Huy Ngô Văn Khang Đỗ Thị Lương Nguyễn Thị Mai Vũ Đình Nhật Hoàng Văn Núi Nguyễn Thị Thu Phương Đoàn Quang Phố Vũ Văn Phi Vũ Thị Phượng Đoàn Văn Phong Hoàng Thị Hương Quỳnh Bùi Duy Sang. Mã Học Sinh 11THCSTK0087 11THCSTK0088 11THCSTK0089 11THCSTK0085 11THCSTK0086 11THCSTK0090 11THCSTK0091 11THCSTK0092 11THCSTK0093 11THCSTK0094 11THCSTK0095 11THCSTK0096 11THCSTK0097 11THCSTK0098 11THCSTK0099 11THCSTK0100 11THCSTK0101 11THCSTK0102 11THCSTK0103 11THCSTK0104 11THCSTK0105 11THCSTK0106 11THCSTK0107 11THCSTK0108 11THCSTK0109 11THCSTK0110. Toán 6.2 3.5 5.2 7.1 5.3 7.4 5.2 4.0 6.6 6.4 6.5 5.5 5.2 6.4 3.5 7.7 7.1 3.8 5.4 5.0 5.8 7.5 3.7 5.3 5.9 5.3. Vật lí 5.8 6.2 6.0 5.3 3.3 6.1 7.0 5.2 6.6 7.0 6.8 6.4 6.2 4.7 5.2 6.9 6.1 4.1 5.7 5.3 5.6 7.1 4.8 5.9 4.6 5.4. Sinh học Ngữ Văn 5.8 6.2 5.3 5.3 6.4 6.4 5.6 5.6 6.1 7.1 7.6 8.7 6.1 6.4 6.1 6.7 7.0 6.9 6.5 6.0 5.5 6.2 6.4 6.2 7.6 7.5 6.0 6.5 5.3 6.2 7.6 7.7 8.9 8.5 5.8 5.7 5.8 6.6 6.5 7.6 6.9 6.6 7.4 6.2 6.4 6.9 6.9 7.5 6.6 7.6 6.4 5.9. ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD 5.1 5.9 6.3 6.6 4.6 4.9 4.6 5.4 6.6 6.0 6.2 6.9 7.0 5.9 5.5 5.9 7.0 7.0 6.0 5.1 8.3 7.9 8.5 8.1 6.8 7.3 5.3 6.9 5.5 6.5 4.5 6.1 7.8 7.6 5.7 6.6 6.3 7.4 5.9 5.9 7.1 6.8 6.1 6.0 6.1 5.1 5.4 6.1 7.4 6.9 6.8 7.7 5.0 5.6 7.3 6.9 6.0 5.5 6.2 6.6 6.9 6.8 6.9 8.0 9.1 7.4 6.9 8.0 5.5 4.9 6.8 4.6 6.1 6.5 6.7 6.1 7.9 8.0 5.3 7.3 5.0 6.1 6.7 6.7 6.0 6.5 6.1 6.3 6.5 6.5 4.8 4.7 8.2 7.8 6.9 6.9 5.9 7.5 4.9 6.4 4.3 5.3 5.5 6.0.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41. Tên học sinh Lê Minh Tâm Nguyễn Văn Thái Vũ Quang Thái Nguyễn Văn Thành Phan Thị Thuỳ Phạm Văn Tùng Ngô Văn Tiến Vũ Thị Tú Đoàn Hoàng Tú Trần Thị Trang Phạm Văn Trường Hoàng Văn Trường Đỗ Văn Vĩ Phan Thị Yến Nguyễn Thị Hồng Quyên. Mã Học Sinh 11THCSTK0111 11THCSTK0112 11THCSTK0113 11THCSTK0114 11THCSTK0115 11THCSTK0116 11THCSTK0117 11THCSTK0118 11THCSTK0119 11THCSTK0120 11THCSTK0121 11THCSTK0122 11THCSTK0123 11THCSTK0124 18EA10129073. Toán 7.4 3.6 6.9 7.5 6.6 5.4 7.0 6.9 4.3 2.9 3.3 3.3 6.9 1.6 CT. Vật lí 6.8 5.0 4.6 6.6 7.4 5.7 6.3 5.7 5.8 5.0 4.1 4.4 6.1 3.6 CT. Sinh học Ngữ Văn 7.4 8.0 5.0 6.2 5.6 5.9 8.5 6.8 7.4 6.9 6.0 6.7 6.1 6.7 8.5 8.2 5.0 5.9 5.0 6.4 5.4 5.6 6.6 5.5 6.8 6.5 3.9 3.7 CT CT. ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD 7.4 8.4 5.2 6.7 4.9 4.3 4.6 6.0 4.3 4.5 4.9 5.4 8.1 6.9 7.1 6.1 8.0 6.1 6.2 6.3 5.3 6.0 5.6 6.1 6.6 7.3 5.6 5.6 8.8 7.3 5.4 6.6 6.0 4.8 4.4 6.1 3.6 5.1 4.9 5.9 3.8 3.4 6.0 5.0 6.1 4.6 5.1 6.1 6.4 5.9 5.9 5.7 2.8 3.4 4.1 5.0 CT CT CT CT.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Bắc Ninh, ngày 16 tháng 1 năm 2013. Công nghệ 7.9 6.0 7.6 7.0 6.9 9.3 6.6 7.6 7.6 7.1 7.0 8.0 8.0 7.7 7.3 7.9 9.1 7.3 6.7 7.4 6.4 8.0 7.4 7.4 8.0 7.0. Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. TBcm 6.2 5.2 6.5 6.1 5.8 8.0 6.4 5.8 6.9 6.5 6.4 6.1 7.0 6.2 5.8 7.4 7.9 5.4 6.2 6.7 6.2 6.8 5.7 7.0 6.4 5.7. Học lực Tb Tb Tb Tb Yếu Khá Tb Tb Khá Tb Tb Tb Khá Tb Tb Khá Khá Tb Tb Khá Tb Khá Tb Khá Tb Tb. Xếp hạng Hạnh kiểm 17 33 25 29 36 1 14 30 8 25 34 19 6 17 21 13 2 31 27 9 27 12 22 11 14 22. Tốt Khá Khá Tốt Khá Tốt Tốt Khá Tốt Tb Tb Tốt Tốt Tốt Tốt Tb Tốt Khá Khá Tốt Khá Khá Tốt Khá Tốt Tốt.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Công nghệ 9.1 6.3 6.0 8.1 8.1 6.3 6.9 9.1 6.9 6.7 5.7 6.3 7.0 6.1 CT. Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ CĐ Đ Đ CT CT CT. TBcm 7.4 5.1 5.3 7.3 7.0 5.9 6.5 7.4 5.5 5.1 4.7 5.3 6.4 3.8. Học lực Khá Tb Tb Khá Khá Tb Khá Khá Tb Yếu Yếu Yếu Tb Kém. Xếp hạng Hạnh kiểm 3 35 32 5 6 20 10 3 24 37 38 39 14 40. Tốt Tb Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Khá Khá Tốt Tốt. NGƯỜI LẬP BÁO CÁO.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×