Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bảng kết quả hoạt động kinh doanh trong 3 năm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.71 KB, 2 trang )

Bảng kết quả hoạt động kinh doanh trong 3 năm
ST
T
Chỉ
tiêu
Đơn vị 2002 2003 2004
So sánh tăng giảm
2003/2002
So sánh tăng giảm
2004/2003
Số tuyệt
đối
% Số tuyệt
đối
%
1 Giá
trị tổng sản
lợng
Nghìn
đồng
2.198.020.
290
2.022.460.
000
16364841
80
-
10.478.900
-3,9 -
43.777.300
-


16,84
2 Doa
nh thu tiêu
thụ
-
198.543.94
1
210.198.49
8
17.144.88
1
11.654.5
57
5,8
7
-
193.053.67
-
91,84
3 Số
công nhân
viên
Ngời
653 657 579
4 0,6
1
-78
-
11,87
4 Tổn

g vốn kinh
doanh
Nghìn
đồng
247.776.27
9
25.6791.60
5
262.532.2
42
9.015.32
6
3,6
4
5.740.63
7
2,2
4
5 Vốn
cố định
98.520.914 91.761.319
97.553.62
6
6.759.59
5
-
6,86
5.792.30
7
6,3

1
6 Vốn
lu động
149.255.36
5
165.030.28
6
164.978.6
16
15.774.9
21
10,
57
-51.670 -
0,03
7 lợi
nhuận sau
thuế
1.146.505 -3.665.626
-
22.336.923
-
4.812.131
4,1
9
26.002.5
49 -7,9
8 Nộp
ngân sách
Nhà Nớc

9 Tiền
lơng bình
quân/ngời
1.000đ/thá
ng 1.598.000 1.756.000 1.365.000
158.000 -9,8 -391.000
22,
27
10 lợi
nhuận/vốn
kinh doanh
%
0.577 -0.174 1.302
-1,89 -
4,11
-9,94
-
6,95
11 Vòn
g quay vốn
Vòng
1.330 1.273 1.039
-1,21 -
0,91
-0,02 -
0,17
12 Năn
g suất lao
động BQ
Nghìn

đồng 411.418,68 392.964,23
370.812,0
9
-
18.453,77
-
4,49
-
22.152,14
-
5,64
Phòng nguồn kết quả kinh doanh

×