Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bai tap toan 9392014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.54 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TẬP(ngày 03/09/2014) Câu 1: Rút gọn biểu thức: 1. A  B. 5. . x. 3. 29  12 5. 2x2 y y 3 xy  3 y x  , x  0, y  0, x  y x y x xy y y. . 3. . 2. Đáp số: A = 1 Đáp số : B = 3 Câu 2: a. Cho a, b, c > 0. Chứng minh. a 3  b3 b 3  c 3 c 3  a 3   a  b  c 2ab 2bc 2ca b. (a  1)(a  3)(a  4)(a  6)  10  0; a. HD: a.Ta có: a  0; b  0 : (a  b)(a  b) 2 0  (a  b)  ( a 2  ab  b 2 )  ab  0  (a  b)(a 2  ab  b 2 )  ab(a  b) 0  a 3  b3  ab(a  b) 0  a 3  b3 ab(a  b) . b. Ta có:. a 3  b3 (a  b)  2ab 2. (a  1)( a  3)( a  4)(a  6)  10  (a  1)(a  6)   (a  3)(a  4)   10. (a 2  7a  6)(a 2  7a  12)  10 ; Đặt t = a2 – 7a + 9 (t  3)(t  3)  10 t 2  9)  10 t 2  1  0; t. Câu 3 : a. Cho biểu thức P  x  2 x  1  x  2 x  1 xác định x để P đạt giá trị nhỏ nhất. 2 b. Giải phương trình: x  7 x 6 x  5  30  x  1 1  1  x  1 HD: a. Đưa P về dạng P ( Áp dụng BĐT | A|+|B|≥| A+ B| , dấu “=” xảy ra khi AB 0)KQ: minP = 2 ⇔ 1 ≤ x ≤2 b. Đưa Pt về dạng A2 + B2 = 0 . KQ: x = 4 A (. x2 x 1 x1   ): 2 x x  1 x  x 1 1  x. Câu 4: Cho biểu thức: `a- Rút gọn biểu thức A. b- Tính giá trị của A khi x 7  2 6 . c- Tìm x để biểu thức A đạt giá trị lớn nhất. HD: ( x  2 x 1)2 2  2 a - A ( x  1) ( x  x  1) x  x  1 .

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 2 2  7  2 6  6  1 1 7  6. bc- giá trị lớn nhất của A là 2 khi x = 0 câu 5:Giải phương trình: 2. 2. 2. 1 1  1  1 2    8  x    4  x 2  2   4  x 2  2   x    x  4  x  x  x   a.  x  ( ĐK: x. 0. ). 2. 1 1 2 2    8  x    8  x 2  2   x  4    x  4  16 x x    Biến đổi đưa về PT:. KQ: x = - 8 2 2 b. Gi¶i ph¬ng tr×nh: x  x  6  x  x  18 0. HD: §Æt. tích.. t  x 2  x  6  t 0   x 2  x  18 t 2  12  t 0 . 1  61 x1,2  2 phơng trình đã cho có hai nghiệm: c. x 2+5 x − √ x2 +5 x +4=− 2 d. √ x2 −3 x+ 2+ √ x +3=√ x −2+ √ x 2+ 2 x −3 HD: c.Đặt y=√ x 2+ 5 x + 4 (y  0) được: y2 - y - 2 = 0 d. Biến đổi đưa về dạng √ (x − 1)( x −2)+ √ x +3=√ x −2+ √( x −1)( x +3) đưa về pt. x x  4x  x  4 2 x x  14 x  28 x  16 C©u 6: Cho biÓu thøc: a.Tìm x để A có nghĩa, từ đó rút gọn biểu thức A . b.Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên. t  x  x 0  HD: a.§Ó A cã nghÜa, tríc hÕt x 0 . §Æt t 2  1  t  4  t  1  t  1  t  4  t 3  4t 2  t  4 A 3   2t  14t 2  28t  16 2t 3  2t 2  12t 2  28t  16 2  t  1  t  2   t  4  A. . . . . §Ó biÓu thøc A cã nghÜa th×: t 0, t 1, t 2, t 4  x 0, x 1, x 4, x 16 (*) Khi đó, rút gọn ta đợc: t 1 x 1 A  2  t  2 2 x  2. . A. b.. .  t  2  3 1  3 t 1  2  t  2 2  t  2 2 2  t  2. VËy: §Ó A nhËn c¸c gi¸ trÞ nguyªn th× x 9 vµ x 25 .. Câu 7: Cho. a= √. 2 −1 b  2  1 7 7 2 . Tính a +b . , 2. 169 . √2 ĐS: 64. Câu 8: Hãy tính giá trị của biểu thức P = a3 + b3 – 3(a + b) + 2008 bết rằng:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3. 3. 3. 3. a=√ 5+ 2 √6+ √ 5 −2 √ 6 ; b=√17+ 12 √ 2+ √ 17 −12 √2 ĐS:P = 2052.. Câu 9: a)Cho ( x + √ x2 +3 )( y+ √ y 2 +3 ) =3 (1). Tính giá trị biểu thức A = x + y b)Cho x > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức B=. 1 6 1 − x6 + 6 − 2 x x. ( ) ( ) ( x+ 1x ) + x + x1 x+. 3. 3. 3. c)Giải phương trình: √ x+2+2 √ x+1+ √ x +2− 2 √ x +1=2 HD: a) Nhân hai vế của (1) cho ( x − √ x2 +3 ) ta có (2) Nhân hai vế của (1) cho ( y − √ y 2 +3 ) ta có (3) Cộng (2) và (3) ta có………. KQ: A = 0 1 b) Rút gọn B=3 x + x c) −1 ≤ x ≤0. ( ). áp dụng BĐT cô – si tìm min.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×