Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.54 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>(18 tuần x 1 tiết/tuần = 18 tiết)</b>
<b>TÊN CHỦ ĐỀ</b> <b>NỘI DUNG</b> <b>TIẾT<sub>THỨ</sub></b> <b><sub>CHÚ</sub>GHI</b>
<b>ÔN TẬP MỘT SỐ</b>
<b>KIẾN THỨC LỚP 8</b>
Những hằng đẳng thức đáng nhớ 1, 2
Phương trình, bất phương trình bậc nhất một ẩn 3
<b>CĂN BẬC HAI</b> Liên hệ giữa phép nhân, phép chia và phép khai phương 4
Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai 5
<b>HỆ THỨC LƯỢNG</b>
<b>TRONG TAM GIÁC</b>
Tỉ số lượng giác của góc nhọn 6
Hệ thức về cạnh và góc trong tam giác 7
<b>CĂN BẬC HAI</b> Biến đổi biểu thức chứa căn bậc hai 8, 9
<b>HỆ THỨC LƯỢNG</b>
<b>TRONG TAM GIÁC</b> Giải tam giác vuông 10, 11
<b>HÀM SỐ</b> Đồ thị của hàm số y = ax + b (a # 0) 12, 13
<b>ĐƯỜNG TRÒN </b> Khoảng cách từ tâm đến dây 14
<b>HÀM SỐ</b> Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b (a # 0) 15
<b>ĐƯỜNG TRỊN </b> Tính chất hai tiếp tuyến cắt nhau 16, 17
<b>HỆ PHƯƠNG</b>
<b>TRÌNH</b> Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế 18
<b>(17 tuần x 1 tiết/tuần = 17 tiết)</b>
<b>TÊN CHỦ ĐỀ</b> <b>NỘI DUNG</b> <b>TIẾT<sub>THỨ</sub></b> <b><sub>CHÚ</sub>GHI</b>
<b>HỆ PHƯƠNG</b>
<b>TRÌNH</b> Giải hệ phương trình 19, 20
<b>GĨC VÀ ĐƯỜNG</b>
<b>TRỊN </b> Góc ở tâm. Số đo cung. Góc nội tiếp 21
<b>HỆ PHƯƠNG</b>
<b>TRÌNH</b> Giải bài tốn bằng cách lập hệ phương trình 22, 23
<b>GĨC VÀ ĐƯỜNG</b>
<b>TRỊN </b>
Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung 24
Cung chứa góc 25
<b>HÀM SỐ</b> Đồ thị của hàm số y = ax 2<sub>(a # 0)</sub> <sub>26</sub>
<b>GÓC VÀ ĐƯỜNG</b>
<b>TRỊN </b>
Tứ giác nội tiếp. 27
Đường trịn nội tiếp. Đường trịn ngoại tiếp 28
<b>PHƯƠNG TRINH</b>
<b>BẬC HAI</b>
Cơng thức nghiệm của phượng trình bậc hai 29
Cơng thức nghiệm thu gọn 30
<b>GĨC VÀ ĐƯỜNG</b>
<b>TRỊN </b>
Độ dài đường trịn, cung trịn 31
Diện tích hình trịn, hình quạt trịn <sub>32</sub>
<b>PHƯƠNG TRINH</b>
<b>BẬC HAI</b>
Hệ thức Vi-et <sub>33</sub>