Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

On tap Chuong III Nguyen ham Tich phan va ung dung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (624.23 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Chương III.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Chương III.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [a;b]. Giả sử hàm số x=(t) có đạo hàm liên tục trên đoạn [;] sao cho:()=a; ()=b và a≤(t)≤a, với t thuộc [;] Khi đó:. b. . f ( x)dx f   (t ) '(t )dt a. Dạng tích phân. Đặt. Điều kiện. a. . a 2  x 2 dx. 0. a 2.  0. x a sin t.    t ;  2 2 . x a tan t.     t   ;   2 2. dx a2  x2. a. dx  x2  a2 0.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Dạng tích phân. Đặt. Điều kiện. a. . a 2  x 2 dx. 0. a 2.  0. x a sin t. dx.    t ;  2 2 . a2  x2. a. dx 2 2  x  a 0.     t   ;  2 2 . x a tan t. Ví dụ 1. Tính các tích phân: 1 2. 2. 1). . 2. 4  x dx. 2). dx.  1 0. 0. 1. 3). dx  x 2 1 0. Đặt:. x tan t. x2. Hướng dẫn: Đặt: x. 2sin t. Đặt:. x sin t.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Ví dụ 2. Tính các tích phân: . 1. 1). x 0. . xdx 2.  4. 2. 2). 2. e. sin xdx.  1  cos x . 2. 3). 0.  ln x  1 dx.  1. x. Hướng dẫn: Đặt:. t x 2  4. Đặt: 1. Giải câu 2.1. x 0. 0. . t ln x  1. xdx 2.  4. 2. 1 t  x  4  dt 2 xdx  xdx  dt 2 x t. Đổi cận:. x. Đặt:. 2. Đặt:. 1. . t 1  cos x.  4. 4 5. xdx 2. 0. 2. 1 5. 5. 1 dt 1  1  11 1 1   2          24t 2 t  4 2  5 4  40.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Nếu u=u(x) và v=v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn [a;b] thì: b. b. udv uv a  a. b. vdu. (1). a. b. Bài toán. Tính:. P( x).Q( x)dx a. Dạng 1. Dạng 2. Nếu P(x) là hàm đa thức theo biến x. Nếu P(x) là hàm đa thức theo biến x. Q(x) là một trong các hàm số:. Q(x) là một trong các hàm số:. e x;e ax ; sin x Đặt:. ; cos x ; sin ax ;cos ax ; …. u P ( x)   dv Q ( x )dx. du ?  v ?. ln x ; log a x ; … Đặt:. u Q ( x)  du ?    dv P ( x) dx v ?. Thay vào công thức (1).

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Dạng 1. Dạng 2. Nếu P(x) là hàm đa thức theo biến x. Nếu P(x) là hàm đa thức theo biến x. Q(x) là một trong các hàm số:. Q(x) là một trong các hàm số:. e x; e ax; sin x Đặt:. ;cos x ; sin ax ;cos ax ; …. u P ( x)   dv  Q ( x ) dx . ln x ; log a x ; … Đặt:. du ?  v ?. u Q ( x)  du ?    dv  P ( x ) dx  v ?. Thay vào công thức (1) Ví dụ 3. Tính các tích phân: 1. 1). x xe  dx 0. . e. 2. 2). x sin xdx 0. 3). x ln xdx 1. Hướng dẫn:. u  x   x dv e dx. du   v . u  x   dv  sin xdx . du   v . u ln x   dv  xdx . du   v .

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1. I = xe x dx. Giải câu 3.1. 0. Đặt:. u  x   x dv e dx. 1. I xe x dx xe 0.  xe Giải câu 3.1. x 1 0.  e. x 1 e. x 1 0. 1. . x e  dx 0.   1.e    0.1    e  1 1. J x ln xdx 1. Đặt: e. 0. du dx  x v e. dx  du   u ln x  x    dv  xdx v  1 x 2  2e e . 1 2 1 J x ln xdx  x ln x  xdx 2 21 1 1 e e 1 1 2 1 1 1  x 2 ln x  x  e 2   e 2  1   e 2  1 2 4 2 4 4 1 1.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

×