Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NĂM 2020

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.1 MB, 28 trang )

DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NĂM 2020

STT

1
2
3
4
5

6

7
8
9

10

Tên vật tư

Bơng y tế viên phi 15mm
Kilo
Gịn khơng thấm nước
Bơng khơng hút nước
Bơng y tế cắt miếng
Gịn rửa (3 x 3)cm
3cmx3cm-1 kg
Gòn se phi 2,5cm
Gòn se chặt kí lơ (phi 2,5)
Tăm bơng bệnh phẩm vơ
Que quấn gịn vơ trùng


trùng
BĂNG KEO CÁ NHÂN
VƠ TRÙNG LOẠI VẢI
Băng keo cá nhân (6 cm x
STERILE WOUND
2cm) ±10%
PLASTER 72mmx19mm
T/20H/100miếng
Băng keo cuộn co giãn (10cm x Băng keo cuộn co giãn FIX
10m) ±10%
ROLL 10cm x 10m
Băng keo lụa có lõi (2,5cm x
Urgosyval 2.5cm x 5m
5m) ±10%
(không hộp)
Băng keo thun (10cm x 4,5m)
Urgocrepe 10cm x 4.5m
±10%
Băng keo giấy
Băng keo trong y tế (2.5cm x
SOGIPLASTER 2.5cm x
9.14m) ±10%
9,1m
Gịn chích phi 1,5cm

11

Băng keo trong vơ trùng khơng
thấm nước (6cm x 7cm) ±10%


12

Băng keo có gạc vơ trùng
(100x70)mm ±10%

13

Băng keo có gạc vơ trùng
(150x70)mm ±10%

14

Băng keo có gạc vơ trùng
(70x50)mm ±10%

18

Gạc bao gịn 10cm x 25cm, gịn
dày 1cm
Gạc bao gòn 8cm x 17cm, gòn
dày 1cm
Gạc bao gòn 8cm x 8cm, gòn
dày 1cm
Gạc mét xếp 11cm x 15cm

19

Gạc miếng 4cm x 4cm x 16 lớp

20


Gạc miếng 6cm x 6cm x 12 lớp

21

Gạc miếng 8cm x 12cm x 18 lớp

22

Gạc miếng 9cm x 16cmx10 lớp

23

Gạc miếng 9cm x 9cm x 15 lớp

24

Gạc 11cm x 13cm x 24 lớp có
cản quang.

25

Gạc phẫu thuật có cản quang
tiệt trùng 40cm x 70cm 2 lớp

15
16
17

26


27

Tên Thương mại

Băng keo cố định trong
suốt SOGIFLEX 6cm x 7cm
Băng gạc vô trùng
YOUNG WOUND
DRESSING 6 x 10cm
Băng gạc vơ trùng
YOUNG WOUND
DRESSING 9cm x 15cm
BĂNG GẠC ĐẮP VẾT
THƯƠNG VƠ TRÙNG
STERILE WOUND
DRESSING 6cmx7cm
T/24H/50miếng
Bông gạc đắp vết thương
10x25cm
Bông gạc đắp vết thương
8cmx17cm
Bông gạc đắp vết thương
8cmx8cm
Gạc xếp 11cm x 15cm
Gạc phẫu thuật 4cm x 4cm
x 16 lớp
Gạc phẫu thuật 6cm x 6cm
x 12 lớp
Gạc phẫu thuật 8cm x

12cm x 18 lớp, chưa tiệt
trùng
Gạc y tế 9cm x 16cm x 10
lớp
Gạc phẫu thuật 9cm x 9cm
x 15 lớp, chưa tiệt trùng
Gạc phẫu thuật các size
(11cm x13cm x24 lớp có
cản quang)
Gạc phẫu thuật ổ bụng
40x70cmx 2 lớp , cản
quang, tiệt trùng

Miếng dán sát khuẩn chứa
Miếng dán sát khuẩn
Chlorhexidine Gluconate đường
Biopatch 86mg, 92mg
kính 2,5cm.
Keo dán da
Keo dán da 2-octyl
DERMABOND thành phần
cyanoacrylate, dùng ngoài cơ
2-octyl cyanoacrylate. Ống
thể. Ống 0,5ml.
0,5ml.

Đơn giá (đã bao gồm
VAT)

Hãng sản xuất


Nước sản xuất

Đơn vị tính

Bơng Bạch Tuyết

Việt Nam

Kg

176.064

Bảo Thạch

Việt Nam

Kg

110.250

Bơng Bạch Tuyết

Việt Nam

Kg

176.001

Bông Bạch Tuyết


Việt Nam

Kg

190.050

Nam Khoa

Việt Nam

Que

2.350

Yingmed

Trung Quốc

Miếng

180

Young Chemical Vina

Việt Nam

Cuộn

88.500


Urgo Healthcare

Thái Lan

Cuộn

18.300

Urgo Healthcare

Thái Lan

Cuộn

130.500

Tronjen Technology

Đài Loan

Cuộn

13.356

Tronjen Technology

Đài Loan

Miếng


3.360

Young Chemical

Hàn Quốc

Miếng

2.745

Young Chemical

Hàn Quốc

Miếng

4.900

Yingmed

Trung Quốc

Miếng

990

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam


Miếng

2.625

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam

Miếng

1.890

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam

Miếng

1.050

Bảo Thạch

Việt Nam

Miếng

5.250

Bông Bạch Tuyết


Việt Nam

Miếng

483

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam

Miếng

588

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam

Miếng

1.449

Bảo Thạch

Việt Nam

Miếng

1.365


Bông Bạch Tuyết

Việt Nam

Miếng

1.092

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam

Miếng

3.906

Bông Bạch Tuyết

Việt Nam

Miếng

6.195

Integra LifeSciences
Corporation

Mỹ


Miếng

146.118

Ethicon, LLC

Mỹ

Ống

173.901


28

29
30

Bột cầm máu tự tiêu
Bột cầm máu tự tiêu Polysacharide
Haemocer TM plus 1g
1g (kèm vòi bơm dài 10cm).
(kèm vòi bơm)
Bột cầm máu tự tiêu
Bột cầm máu tự tiêu Polysacharide
Haemocer TM plus 3g
3g (kèm vòi bơm dài 10cm)
(kèm vòi bơm)
Vật liệu cầm máu bằng collagen tự
LYOSTYPT 5X8CM

tiêu 5cm x 8cm.

BioCer EntwicklungsGmbH

Đức

Gói

1.900.000

BioCer EntwicklungsGmbH

Đức

Gói

3.400.000

B.Braun

Đức

Miếng

95.739

31

Vật liệu cầm máu bằng gelatin dạng Vật liệu cầm máu bằng gelatin
bọt xốp màu trắng, tự tan 7cm x

dạng bọt xốp màu trắng, tự
5cm x 1cm.
tan 7cm x5cm x 1cm

SMI AG

BỈ

Miếng

63.885

32

Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính
kháng khuẩn, bằng cellulose oxi
hóa tái tổ hợp, kích thước 10cm x
20 cm

OXICEL
10x20cm

Betatech

Thổ Nhĩ Kỳ

Miếng

379.050


33

Bộ bơm tiêm thuốc cản quang
2 nòng dùng cho máy Medrad
Stellant (hoặc tương đương).

Ống bơm cản quang tương
thích với máy bơm Medrad
SDS-CTP-QFT 200ml

BAYER MEDICAL
CARE INC

Mỹ

Cái

639.000

34

Bộ bơm tiêm thuốc cản quang
150ml dùng cho máy Medrad
Mark V Provis (hoặc tương
đương).

Ống bơm cản quang tương
thích với máy bơm Medrad
150FT-Q 150ml


BAYER MEDICAL
CARE INC

Mỹ

Cái

220.000

35

Bộ bơm tiêm thuốc cản quang
190ml dùng cho máy Salient
(hoặc tương đương)

Bơm tiêm cản quang tương
thích với máy bơm tiêm
điện chụp CT: SALIENT
(hai nòng) 190ml ZY6322

IMAXEON

Úc

Bộ

330.000

36


Bộ bơm tiêm thuốc cản từ 2
nòng 65/115 dùng cho máy
Medrad Spectris Solaris EP
(hoặc tương đương)

Bơm tiêm cản từ Dispoable
MRI Kit for 65/115 MR
Injector System

BAYER MEDICAL
CARE INC

Mỹ

Bộ

660.000

Ống tiêm 50cc, kim 23G 1',
Luer lock

Suzhou
Yudu

China

Cái

4.620


TERUMO Syringe (10ml)

Terumo

Philippines

Cái

6.300

37
38

Bơm tiêm 50 ml đầu xoắn (dùng
cho máy bơm tiêm điện)
Bơm tiêm áp lực có đầu xoắn luer
lock dung tích 10ml

39

Bơm tiêm vô trùng sử dụng
Bơm tiêm vô trùng insulin sử dụng
một lần 1ml/cc 100UI insulin,
một lần loại 100UI + kim 30G x1/2"
kim các cỡ, VIKIMCO

Công ty Cổ phần Dược
phẩm Cửu Long

Việt Nam


Cái

1.100

40

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần
Bơm tiêm MPV 10ml
10cc + Kim 23G; 25Gx1''

Công ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)

Việt Nam

Cái

819

41

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần
Bơm tiêm MPV 1ml
1cc + Kim 26Gx1/2''; 25Gx5/8''

Công ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)

Việt Nam


Cái

555

Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần
20cc + Kim 23G; 25Gx1''
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần
3cc + Kim 23G; 25Gx1''
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần
50cc đầu lớn
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần
50cc đầu nhỏ
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần
5cc + Kim 23G; 25Gx1''

Công ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)
Công ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)
Công ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)
Công ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)
Công ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)

Việt Nam

Cái


1.380

Việt Nam

Cái

535

Việt Nam

Cái

2.999

Việt Nam

Cái

2.999

Việt Nam

Cái

555

Đức

Cái


42
43
44
45
46
47
48
49
50

51
52

Bơm tiêm MPV 20ml
Bơm tiêm MPV 3ml
Bơm cho ăn MPV 50ml
Bơm tiêm MPV 50ml
Bơm tiêm MPV 5ml

Ống bơm thủy tinh 150ml

Ống bơm rửa 150ml, đầu
Olympus- Đức
nối mềm

Kim chích cầm máu, chích xơ
22G, sử dụng 1 lần
Kim lấy máu đầu ngón tay Lancet


Kim chích cầm máu (chích xơ
22G, sử dụng 1 lần)
Kim Lancet lấy máu số 26

Kim luồn tĩnh mạch (không cánh
không cửa) các số: 14G - 24G

Kim luồn tĩnh mạch NIPRO
SAFELET™ CATH, PU
STRAIGHT TYPE 14G - 24G

Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có
cửa các số 18G, 20G, 22G, 24G
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần
các số 18G, 20G, 22G, 23G, 25G,
26G

Kim luồn tĩnh mạch ngoại
biên FAVOCATH™
Kim tiêm các số 18G, 20G,
23G, 25G, 26G

12.314.696

G-Flex

Bỉ

Cái


650.000

Geosang

Korea

Cái

210

NIPRO

Thái Lan

Cái

9.450

USM Healthcare

Việt Nam

Cái

5.800

Suzhou
Yudu

China


Cái

252

USM Healthcare

Việt Nam

Cái

880

53

Nút chặn kim luồn Luer lock

Nút chặn đi kim luồn
khơng có cổng bơm thuốc
USTOPPER™

54

Bộ gây tê ngoài màng cứng.

PERIFIX ONE 421
COMPLETE SET

B.Braun


Đức

Bộ

274.500

CERTOFIX MONO S 420

B.Braun

Đức

Cái

293.177

Catheter tĩnh mạch trung
tâm 3 nòng 7F Prymax dài
20cm, kim V dẫn đường

Prymax

Ấn Độ

Cái

356.979

55


56

Catheter tĩnh mạch dưới đòn 1
nòng 6F, G14, dài 20cm
Catheter tĩnh mạch trung tâm 3
nòng 7F, chiều dài 20cm,
G16/18/18, 20cm, kim dẫn chữ
V


57

58

59

60

Catheter động mạch đùi
hoặc quay Artline 20G
4.5cm/8cm các cỡ
Kềm sinh thiết, đường kính
2.3 mm, dài 1600 mm, sử
Dây sinh thiết dạ dày và đại
dụng 1 lần.
tràng đường kính 2.3 mm, dài
Kềm sinh thiết, đường kính
các cỡ sử dụng 1 lần.
2.3 mm, dài 2000 mm, sử
dụng 1 lần.

Kim gây tê tủy sống Tae
Kim gây tê tủy sống các số
Chang có cánh cầm khi
18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2" chọc, các số 18, 20, 22, 25,
27
Kim sinh thiết có chiều dài mơ
cắt 19mm, độ sâu cắt: 15mm và Kim sinh thiết bán tự động
22mm, có đường kính 12G,
Ultimate (khơng kim dẫn
14G, 16G, 18G, 20G và dài
đường) các cỡ
10cm, 13cm, 16cm, 20cm.
Catheter động mạch đùi/quay
20G

Biometrix

Israel

Cái

306.390

Jiangsu Vedkang
Medical Science and
Technology Co., Ltd

Trung Quốc

Cái


180.000

Tae Chang

Hàn Quốc

Cái

19.299

Zamar

Croatia

Cái

417.900

Pajunk

Đức

Cái

629.790

Baihe

Trung Quốc


Cái

367.290

G-Flex

Bỉ

Cái

10.300.000

Nipro - Nhật

Thái Lan

Cây

9.400

Cook Medical

Mỹ

Cái

17.000.000

INTRADYN INTRODUCER

NEEDLE 18G/1.3 x 70MM

B.Braun

Balan

Cây

60.900

Cool-Tip RF Ablation Single
Electrode Kit E series

Covidien

Mỹ

Cái

18.585.000

Cook Medical

Mỹ

Cái

17.000.000

NeoLaser


Israel

Cái

12.126.000

Fcare

Bỉ

Cái

11.950.000

Ace Medical

Hàn Quốc

Bộ

490.000

Cái

126.000

61

Kim sinh thiết Delta-cut dùng

kèm theo súng sinh thiết các cỡ
hoặc tương đương (Nhà thầu
Kim sinh thiết DeltaCut
chịu trách nhiệm đặt Súng
các cỡ tương thích súng
Deltacut để bệnh viện sử dụng
DeltaCut Biopsy Gun
miễn phí, số lượng máy theo yêu
cầu thực tế của Bệnh viện)

62

Catheter tĩnh mạch đùi 2 nòng
dùng trong lọc máu các cỡ.

63
64
65
66

67

68

69

70

71


72
73
74

75

76
77

Catheter tĩnh mạch đùi 2 nòng
ABLE kim Y dẫn đường 12F
dài 16cm/20cm dùng trong
lọc máu các cỡ
Dây sinh thiết nóng đại tràng, dùng Kiềm sinh thiết nóng (đại
nhiều lần.
tràng, dùng nhiều lần)
Kim chạy thận nhân tạo các cỡ
Kim chạy thận nhân tạo các
16G, 17G.
cỡ 16G, 17G.
Kim chọc hút nang giả tụy trong
Kim chọc hút nang giả tụy
nội soi siêu âm các cỡ.
trong nội soi siêu âm các cỡ.
Kim động mạch đùi 18G, đường
kính 1,3mm, dài 70mm.
Kim đốt sóng cao tần RFA đơn cực
các cỡ tương thích với máy đốt cao
tần RFA Cooltip (hoặc tương
đương)

Kim sinh thiết siêu âm FNB, FNA
dùng cho lấy sinh thiết u trong nội
soi siêu âm 25G
Ống thông điều trị suy, giãn tĩnh
mạch hiển, đường kính đầu đốt 600
µm hoặc 400 µm.
Ống thơng đốt sóng cao tần RF
điều trị suy tĩnh mạch hiển lớn
CR45i.

Bộ dây và túi truyền dịch dùng
cho máy PCA giảm đau các cỡ
hoặc tương đương.(Nhà thầu
chịu trách nhiệm đặt máy, số
lượng máy theo yêu cầu thực tế
của Bệnh viện)
Bộ dây dẫn dùng cho máy K924
(hoặc tương đương).
Dây dẫn dịch bù máy Dialog HDF
online
Dây truyền dịch 20giọt/ml
Dây truyền dịch 20giot/ml
Có chức năng đuổi khí tự động và
khóa dịch tự động, đầu khóa Luer
lock
Dây truyền dịch tránh ánh sáng
dùng vơ hóa chất điều trị ung thư.
Dây truyền máu

Kim sinh thiết siêu âm FNB,

FNA dùng cho lấy sinh thiết u
trong nội soi siêu âm 25G
Ống thông điều trị suy, giãn
tĩnh mạch hiển, đường kính
đầu đốt 600µm hoặc 400µm
Ống thơng đốt sóng cao tần
RF điều trị suy tĩnh mạch hiển
lớn CR45i

Bộ dây và túi truyền dịch
dùng cho máy PCA giảm
đau các cỡ 100ml; 250ml.
KANGAROO™ 924 PUMP
SET 1000ML
Online Substitution

Covidien

Mexico
B.Braun

Ý

Cái

134.925

Dây truyền dịch 20 giọt/ml AP

CP DP và TBYT An Phú


Việt Nam

Sợi

3.485

INTRAFIX SAFESET I.S.
TUBING LENGHT 180CM

B.Braun

Việt Nam

Sợi

18.900

B.Braun

Việt Nam

Sợi

28.980

B.Braun

Việt Nam


Cái

22.575

China

Cái

4.830

India
India

Cái
Cái

3.948
2.835

Top Glove Sdn Bhd

Malaysia

Đôi

1.405

Zhangjiagang Hengya
Plastic Products Co.,
Ltd


Trung Quốc

Cái

999

INTRAFIX SAFESET UV PROTECT
SANGOFIX ES SLIM SPIKE
LL 180CM

78

Khóa 3 ngã có dây 100cm

Khóa 3 ngã có dây 100cm

79
80

Khóa 3 ngã có dây 25cm
Khóa ba ngã khơng dây

Khóa 3 ngã có dây 25cm
Khóa ba ngã

81

Găng khám bệnh khơng bột các Găng khám không bột (loại
cỡ (loại cao su thiên nhiên).

cao su thiên nhiên)

82

Găng tay hút đàm tiệt trùng.

Găng tay hút đàm tiệt trùng

Suzhou
Yudu
Disposafe
Disposafe


83

Bình hút dịch vết thương 30ml
có dây và troca

84

Bộ bình ống dẫn lưu Silicone
dùng trong phẫu thuật các loại
100ml; 200ml; 400ml

85

Cassette nhựa có nắp

86


87

88

89

90

91

92

93

Bình hút dịch áp lực âm
Plasti-med 30ml có dây và
trocar kim loại đi kèm
Bộ bình ống dẫn lưu
silicone dùng trong phẫu
thuật - (Silicone Wound
Drainage Reservoir)
Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm

94

FLEXIMA 3S
DRAINABLE ROLL UP
TRANSPERANT POUCH FLEXIMA 3S BASE
PLATE FLA


95

Túi chứa nước tiểu 2000ml có dây
treo.

Economy urine bag

97
98
99
100
101
102

Thổ Nhĩ Kỳ

Bình

94.290

Ningbo Greatcare
Medical Instruments

Trung Quốc

Bộ

350.000


Thermo Shandon
(Thermo Fisher
Scientific/ Shandon
Diagnostics)

Anh/
Trung Quốc

Cái

2.882

Việt Nam

Lọ

1.029

Việt Nam

Lọ

1.575

Đài
Loan

Cái

61.740


Việt Nam

Cuộn

2.000.000

Việt Nam

Cuộn

2.200.000

Việt Nam

Cuộn

2.800.000

Việt Nam

Cuộn

3.800.000

Việt Nam

Cuộn

1.020.000


B.Braun

Pháp

Bộ

126.000

Zhangjigang Shengang
Medical Products Co., Lt.

Trung Quốc

Cái

4.800

Lọ nhựa đựng mẫu PS
Lọ nhựa đựng mẫu PS 50ml, có
55ml HTM nắp trắng, có
Hồng Thiện Mỹ
nắp, có nhãn.
nhãn
Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt
Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng
trùng 55ml HTM nắp đỏ,
Hồng Thiện Mỹ
50ml, có nắp, có nhãn.
có nhãn

Túi chứa dẫn lưu dịch 800ml,
Drainage Bag
có thể kết nối với ống dẫn lưu
Bioteque
LU 800
mật ra da.
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
150mm x 70m (hoặc tương
BMS
150mm x 70m
đương).
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
200mm x 70m (hoặc tương
BMS
200mm x 70m
đương).
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
250mm x 70m (hoặc tương
BMS
250mm x 70m
đương).
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
350mm x 70m (hoặc tương
BMS
350mm x 70m
đương).

Túi ép tiệt trùng loại Tyvek
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 75mm x 70m
BMS
75mm x 70m (hoặc tương
đương).

Bộ túi hậu môn nhân tạo hai
mảnh có đế.

96

Plasti-med

Túi ép tiệt trùng loại dẹp 10cm x
200m.
Túi ép tiệt trùng loại dẹp 15cm x
200m.
Túi ép tiệt trùng loại dẹp 20cm x
200m.
Túi ép tiệt trùng loại dẹp 25cm x
200m.
Túi ép tiệt trùng loại dẹp 30cm x
200m.
Túi ép tiệt trùng loại dẹp 35cm x
200m.

Túi ép tiệt trùng loại dẹp
10cm x 200m
Túi hấp tiệt trùng
150mmx200m

Túi ép tiệt trùng loại dẹp
20cm x 200m
Túi ép tiệt trùng loại dẹp
25cm x 200m
Túi hấp tiệt trùng
300mmx200m
Túi hấp tiệt trùng
350mmx200m
Túi hấp tiệt trùng
Túi ép tiệt trùng loại phồng 30cm x
MEDIPLAST loại phồng
100m.
30cm x 100m

BMS

Việt Nam

Cuộn

290.000

CROSS PROTECTION
(M) SDN BHD

MALAYSIA

Cuộn

480.000


BMS

Việt Nam

Cuộn

595.000

BMS

Việt Nam

Cuộn

770.000

MALAYSIA

cuộn

880.000

MALAYSIA

cuộn

950.000

Vinamed (Mediplast)


Việt Nam

Cuộn

840.000

CROSS PROTECTION
(M) SDN BHD
CROSS PROTECTION
(M) SDN BHD

103

Airway các số (0, 1, 2, 3, 4).

GUEDEL AIRWAY CAC
CO

Foyomed

Trung Quốc

Cái

3.960

104

Khai khí đạo 1 nịng (Ống mở

khí quản) các số 6.0~9.0

Ống mở khí quản Idealcare
1 nịng, các số 6-9

Ideal Healthcare

Malaysia

Cái

142.989

Henan Aile Industrial
Co., Ltd.

Trung Quốc

Cái

10.450

Well Lead (ConvaTec)

Trung Quốc

Cái

178.500


Sumi

Ba Lan

Cái

1.428.000

Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

761.300

105

106

107

108

Ống thơng nội khí quản có bóng Ống nội khí quản có
các số.
bóng/Endotracheal Tubes
Nội khí quản lị xo
Ống thơng Nội khí quản lị xo
UnoFlex có bóng trịn

có bóng các số.
(HVLP) số 6.0 -> 8.5
Ống nội khí quản 2 nịng
(sonde carlene) thân ống
Ống thơng phế quản right, left
phủ silicon, bóng thể tích
các số.
lớn áp lực thấp, trái phải
các số 28, 32, 35, 37, 39
Cannulae động mạch đầu cong các
cỡ 20 Fr; 22 Fr với co nối 3/8
(0,95cm).

Cannula động mạch DLP, đầu
cong có vành linh hoạt, có
thơng khí các cỡ, đầu nối 3/8"


109

Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi
cong đầu kim loại xiên góc có lỗ
thơng và thân chống xoắn các cỡ,
co nối 1/4 và 3/8.

110

Cannula tĩnh mạch DLP một
tầng đầu cong các cỡ, đầu nối
3/8" hoặc 1/4"


Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

1.125.440

Cannulae tĩnh mạch 2 tầng số 32/40
Cannula tĩnh mạch hai tầng
Fr (10.7/13.3 mm), co nối 1/2, thân
MC2 các cỡ, đầu nối 1/2"
được thiết kế chống xoắn.

Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

1.007.000

111

Cannulae tĩnh mạch 2 tầng số 36/46
Cannula tĩnh mạch hai tầng
Fr (12.0/15.3 mm), co nối 1/2, thân
MC2 các cỡ, đầu nối 1/2"
được thiết kế chống xoắn.


Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

1.007.000

112

Cannulae tĩnh mạch đầu thẳng các
cỡ 32Fr; 34Fr; 36Fr đầu vát, thân
của ống mỏng gắn liền với thân vát
nhọn.

Cannula tĩnh mạch DLP, một
tầng đầu thẳng các cỡ, đầu nối
3/8" hoặc 1/4"

Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

1.017.000

113


Cannulae truyền dung dịch liệt tim
ngược dòng 15 Fr (5.0 mm).

Cannula truyền dung dịch liệt
tim ngược dòng DLP thân
xoắn, phồng bằng tay 15 Fr

Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

2.278.500

Henan Aile Industrial
Co.Ltd

China

Cái

4.350

Marflow AG

Thụy Sỹ

Cái


177.700

Marflow AG

Thụy Sỹ

Cái

177.700

Cái

24.832

114
115
116

117

118
119

Dây oxy 2 nhánh size người lớn,
Dây ôxy
trẻ em
Ống thông niệu quản có lổ các số 6 Ống thơng niệu quản có lổ các
Fr- 7 Fr, dài 70 cm
số 6 Fr- 7 Fr, dài 70 cm
Ống thông niệu quản khơng

Ống thơng niệu quản khơng có lổ
có lổ các số 6 Fr- 7 Fr, dài 70
các số 6 Fr- 7 Fr, dài 70 cm
cm

DOVERTM SILICONE
COATED LATEX, FOLEY
CATHETER, 30 ML, 2Ống thơng tiểu 2 nhánh (Foley), có
WAY, RUBBER VALVE, 12
bóng các số (12, 14, 16, 18, 20, 22,
Covidien
FR/CH; 14 FR/CH; 16
24, 26, 28)
FR/CH; 18 FR/CH; 20
FR/CH; 22 FR/CH; 24
FR/CH; 26 FR/CH; 28 FR/CH
Ống thơng tiểu 3 nhánh (Foley), có LATEX FOLEY CAT.
bóng các số (18, 20, 22, 24)
3WAY F18, F20, F22
Thông tiểu foley 2 nhánh
Ống thông tiểu Foley silicone 2
Idealcare 100% silicon, có
nhánh có bóng các số (08Fr-24 Fr)
bóng, các số 08-24Fr

120

Ống thơng tiểu Foley silicone 3
nhánh có bóng các số (12Fr-26 Fr)


121

Ống thông tiểu Nelaton các số 8,
10, 12, 14

122

Sonde Blackemore hoặc tương
đương

123

Bộ hút đàm kín 2 nịng.

Bộ dây hút đàm kín số 14, 16

124

Ống nối hút dịch số 28

Dây hút dịch phẫu thuật MPV

125
126

Ống thông tiểu Silicone tiệt
trùng 3 nhánh
Thơng tiểu Nelaton
ComforSoft mã hóa màu,
mềm, các cỡ 8, 10, 12, 14

Ống Silicon cầm máu thực
quản dạ dày – All Silicon
Sengstaken Blakemore Tube (
Type -32)

Ống thông bàng quang (Pezzer) các Ống thơng Pezzer (sonde quả
số 22; 24
bí)
LATEX T-DRAINAGE
Ống thông mật loại mềm (T
TUBE F14, F16, F18, F20
catheter) các số 14, 16, 18
16/38cm

Malaysia

Foyomed

Trung Quốc

Cái

13.800

Ideal Healthcare

Malaysia

Cái


94.290

Create Medic -Nhật Bản

Việt Nam

Cái

239.900

Symphon

Đài Loan

Cái

5.229

Create Medic -Nhật
Bản(Thương hiệu: Cliny)

Trung Quốc

Cái

2.600.000

China

Bộ


136.500

Việt Nam

Cái

7.750

Ningbo Greatcare

T.Quốc

Cái

18.270

Foyomed

Trung Quốc

Cái

12.953

Suzhou
Yudu
Công ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)


127

Ống thông phổi các số 16; 20; 24;
28; 32

Ống thông phổi (dẫn lưu
màng phổi) mềm có co nối đi
kèm, các số 16, 20, 24, 28, 32

Global Medikit

Ấn Độ

Cái

41.790

128

Bộ kết nối (cassette) máy thẩm
phân phúc mạc tự động
(homechoice) người lớn

Bộ kết nối máy thẩm phân
phúc mạc người lớn
(Homechoice Automated
PD set with Cassette)

Baxter Healthcare S.A


Singapore

Cái

250.000

129

Bộ Manifold 3 cửa không dây

CLEARVIEW

Umbra Medical
Products

Mỹ

Cái

188.000

130

Bộ phận chuyển tiếp (Transfer
set)

Bộ chuyển tiếp (Minicap
Extended Life PD Transfer
Set with Twist Clamp)


Baxter Healthcare
Corporation

Mỹ

Cái

340.000

Bóng gây mê các cỡ

Bóp bóng gây mê khơng
chứa Latex loại 1L/2L/3L,
mã 6110/6120/6130, Rvent
- Thổ Nhĩ Kỳ

Rvent

Thổ Nhĩ Kỳ

Cái

47.500

Dây lọc máu 5008

Fresenius Medical Care

Thổ Nhĩ Kỳ


Bộ

275.100

Bộ dây máu Thận nhân tạo
bao gồm 02 tranducer

Fresenius Medical Care

Trung Quốc

Bộ

64.470

Contract Sterilization
Services

Singapore

Bộ

3.350.000

131

132
133
134


Bộ dây chạy thận nhân tạo cho
máy thận online HDF 5008S
Bộ dây chạy thận nhân tạo có
Transducer
Bộ dây dẫn máu tuần hồn cơ thể
dùng cho bộ tim phổi nhân tạo các
cỡ.

Tubing Pack


135

Bộ dây lọc máu liên tục cho máy
Omni

136

Dây máy gây mê co giãn người
lớn/ trẻ em

137

Ống nối nội khí quản với dây máy
thở (Catheter mount)

138

Dây nối dụng cụ nội soi mềm


139

140

141

142

143

OMNISET CVVHDF incl
Filter 1.6
Dây máy gây mê người lớn
480 001, trẻ em 480 301 cấp
các cỡ
Ống nối nội khí quản với dây
máy thở (catheter mount) 489
501

B.Braun

Ý

Bộ

6.500.000

Plasti-med

Thổ Nhĩ Kỳ


Bộ

62.790

Plasti-med

Thổ Nhĩ Kỳ

Cái

13.629

Erbe

Đức

Cái

2.929.500

Lucas

Hoa Kỳ

Cái

823.200

Joline


Đức

Cái

3.496.500

Laborie/
MMS

Netherlands

Cái

582.000

Baxter Healthcare S.A

Ireland

Cái

5.430

Medtronic - Covidien

Mỹ/ Costa Rica

Cái


2.700.000

Medtronic

Mỹ

Cái

2.290.000

Contract Medical
International GmbH

Đức

Cái

4.050.000

Vi ống thông can thiệp mạch
Merit Medical Systems,
máu Merit Maestro
Inc
Microcatheter kèm vi dây dẫn

Mỹ

Cái

9.318.000


Dây nối dụng cụ nội soi
mềm đơn cực
Catheter lấy máu đông
Catheter lấy máu đông Fogarty động mạch Forgasty các số
từ số 2 đến số 7
2-7 100% Silicon, tiêu
chuẩn FDA
Catheter Mahurkar (Catheter
Catheter đường hầm
đường hầm) các cỡ (hoặc tương Smooth Flow nguyên liệu
đương)
Carbothan, các cỡ
Catheter Ống đo áp lực bàng
Double lumen Cystometry
quang 2 đường 8Fr dùng cho
catheter 8Fr
máy đo niệu động học.
Nắp đóng bộ chuyển tiếp
Nắp đóng bộ chuyển tiếp
(Minicap with povidone iodine)
Ống thông (Catheter) lọc màng Ống thông (Catheter) lọc
bụng đầu cong, dài 63 cm
màng bụng đầu cong.

144

Ống thông can thiệp Laucher hoặc
tương đương


145

Ống thông dẫn đường mạch máu
ngoại biên đầu thẳng và đối bên các
Fortress
cỡ làm bằng thép không gỉ phủ lớp
polymer và PTFE dài 45cm/100cm.

146

Vi ống thông can thiệp mạch máu
các cỡ, kèm vi dây dẫn đường.

147

148

149

150

151

152

153

Chỉ cố định mạch máu màu đỏ,
không kim 1,5mmx45cm (hoặc
tương đương)

Chỉ cố định mạch máu màu vàng,
không kim 1,5mmx45cm (hoặc
tương đương)
Chỉ cố định mạch máu màu xanh,
không kim 2,5mmx75cm (hoặc
tương đương)
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polyamide số 2/0, dài 75 cm, kim
tam giác 3/8C, dài 26 mm.
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polyamide số 3/0, dài 75 cm, kim
tam giác 3/8C, dài 24 mm
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polyamide số 4/0, dài 75 cm, kim
tam giác 3/8C, dài 18 mm
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polyamide số 5/0, dài 75 cm, kim
tam giác 3/8C, dài 16 mm

154

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polyamide số 6/0, dài 75 cm, kim
tam giác 3/8C, dài 13 mm

155

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
polypropylen số 0, 100cm, kim
tròn, thân to 1/2C, dài 30 mm


156

157

158

159

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 2/0, chỉ dài 90cm,
2 kim, kim tròn đầu cắt 26mm 1/2
vòng tròn.
Chỉ khơng tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene có phụ gia
polyethylene glycol số 2/0, chỉ dài
90cm, 2 kim, kim tròn đầu nhọn
26mm, 1/2 vịng trịn.
Chỉ khơng tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 3/0 dài 90cm, 2
kim tròn đầu tròn, dài 26mm 1/2
vòng trịn.
Chỉ khơng tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 4/0 dài 90cm, 2
kim trịn đầu trịn, dài 22mm 1/2
vịng trịn.

Ống thơng can thiệp Laucher

SURGICAL LOOP SILICON

RED 1.5MM 2X45CM

B.Braun

Tây Ban Nha

Tép

106.911

SURGICAL LOOP SILICON
YELLOW 1.5MM 2X45CM

B.Braun

Tây Ban Nha

Tép

106.911

SURGICAL LOOP SILICON
BLUE 2.5MM 75CM

B.Braun

Tây Ban Nha

Tép


88.683

Chỉ Carelon (Nylon) 2/0, kim
tam giác 26 mm, M30E26

CPT

Việt Nam

Tép

13.440

Peters Surgical India

Ấn Độ

Tép

11.540

Chỉ Carelon (Nylon) 4/0, kim
tam giác 18 mm, M15E18

CPT

Việt Nam

Tép


14.490

Chỉ Carelon (Nylon) 5/0, kim
tam giác 16 mm, M10E16

CPT

Việt Nam

Tép

16.590

Peters Surgical India

Ấn Độ

Tép

29.300

CPT

Việt Nam

Tép

57.750

Chỉ Polypropylene (2/0)


SMI AG

BỈ

Tép

49.850

OPTILENE 2/0, 90CM
2XHRC26 CV RCP

B.Braun

Tây Ban Nha

Tép

101.577

CPT

Việt Nam

Tép

57.750

SMI AG


BỈ

Tép

49.850

Chỉ không tan tổng hợp đơn
sợi Sterilon (Nylon) 3/0 dài
75cm, kim tam giác 3/8C
24mm

Chỉ không tan tổng hợp đơn
sợi Sterilon (Nylon) 6/0 dài
45cm, kim tam giác 3/8C
12mm
Chỉ Trustilene
(Polypropylene) số 0, dài 100
cm, kim tròn thân to 30 mm,
PP35A30HL100

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 3/0, dài 90
cm, 2 kim tròn 26 mm,
PP20AA26L90
Chỉ Polypropylene (4/0)


160

161


162

163

164

165

166

167

168

169

170

171

172

173

174

175

176


177

178

179

Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 5/0 dài 75cm, 2
kim trịn đầu trịn, dài 12mm 1/2
vịng trịn.
Chỉ khơng tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 5/0, dài 90cm, 2
kim trịn đầu nhọn, dài 17mm 1/2
vịng trịn.
Chỉ khơng tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 6/0 dài 75cm, 2
kim tròn đầu tròn, dài 10mm 3/8
vòng tròn.

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 5/0, 2 kim
tròn 12 mm, PP10BB12

CPT

Việt Nam

Tép


72.450

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 5/0, dài 90
cm, 2 kim tròn đầu cắt 16
mm, PP10KK16L90

CPT

Việt Nam

Tép

78.750

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 6/0, 2 kim
tròn 10 mm, PP07BB10

CPT

Việt Nam

Tép

81.900

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 7/0, dài 60
cm, 2 kim tròn 10 mm,

PP05BB10L60

CPT

Việt Nam

Tép

81.900

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 7/0, 2 kim
tròn 10 mm, PP05BB10

CPT

Việt Nam

Tép

84.000

CPT

Việt Nam

Tép

144.900


CPT

Việt Nam

Tép

168.000

Peters Surgical India

Ấn Độ

Tép

18.720

CPT

Việt Nam

Tép

14.490

Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
Sterisil (Silk) 2/0, không kim,
12 sợi x 75cm

Peters Surgical India


Ấn Độ

Tép

16.785

Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim
tam giác 26 mm, S20E26

CPT

Việt Nam

Tép

14.490

Chỉ Caresilk (Silk) 3/0, kim
tròn 26 mm, S20A26

CPT

Việt Nam

Tép

14.490

Chỉ không tan tự nhiên đa sợi
Sterisil (Silk) 3/0, không kim,

12 sợi x 75cm

Peters Surgical India

Ấn Độ

Tép

16.785

Chỉ phẫu thuật Stratafix tan
tổng hợp đơn sợi PGA-PCL,
dạng khơng thắt nút có hàng
neo xoắn, các neo cách nhau
1mm. Cỡ chỉ số 3/0 dài 16
cm khơng màu, 2 kim trịn
đầu trịn RB-1 dài 17mm 1/2
vịng tròn.

Surgical Specialties
Mexico, S.DE.R.L. DE
C.V.

Mỹ

Tép

838.572

Chỉ phẫu thuật STRATAFIX

Angiotech Puerto Rico,
PGA-PCL SPIRAL, số 3/0
Inc./ Surgical Specialties
dài 20 cm, 1 đầu vòng tự khóa
Mexico, S.DE.R.L. DE
- 1 kim trịn đầu trịn SH dài
C.V.
26mm 1/2C

Mỹ/ Mexico

Tép

934.416

Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn
sợi Polydioxanone, dạng khơng thắt
nút có hàng neo xoắn, các neo cách
nhau 1mm. Cỡ chỉ số 2/0 dài 30
cm, 1 đầu vòng tự khóa linh hoạt 1 kim trịn đầu trịn CT-1 dài 36mm
1/2 vòng tròn (hoặc tương đương)

Chỉ phẫu thuật TRATAFIX
PDO SPIRAL, số 2/0 dài 30
cm, 1 đầu vịng tự khóa- 1
kim tròn đầu tròn CT-1 dài
36mm 1/2C

Angiotech Puerto Rico,
Inc./ Surgical Specialties

Mexico, S.DE.R.L. DE
C.V.

Mỹ/ Mexico

Tép

838.572

Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic
Catgut số 1, dài 75 cm, kim tròn
1/2C, dài 26 mm.
Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic
Catgut số 2/0, dài 75 cm, kim tròn
1/2C, dài 26 mm.
Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic
Catgut số 3/0, dài 75 cm, kim tròn
1/2C, dài 26 mm.

Chỉ Trustigut (C) (Chromic
Catgut) số 1, kim tròn 26 mm,
C50A26
Chỉ Trustigut (C) (Chromic
Catgut) 2/0, kim tròn 26 mm,
C30A26
Chỉ Trustigut (C) (Chromic
Catgut) 3/0, kim tròn 26 mm,
C25A26

CPT


Việt Nam

Tép

26.040

CPT

Việt Nam

Tép

23.100

CPT

Việt Nam

Tép

24.990

Chỉ tan sinh học đơn sợi Chromic
Catgut số 4/0, dài 75 cm, kim tròn
1/2 vòng tròn, 26 mm.

Chỉ Trustigut (C) (Chromic
Catgut) 4/0, kim trịn 26 mm,
C20A26


CPT

Việt Nam

Tép

23.940

Chỉ khơng tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 7/0 dài 60cm, 2
kim tròn đầu nhọn, 3/8C dài 8mm.
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 7/0 dài 75cm, 2
kim tròn đầu tròn, dài 10mm 3/8
vòng tròn.
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2
kim trịn đầu cắt, dài 9.3mm 3/8
vịng trịn.
Chỉ khơng tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2
kim tròn đầu nhọn, dài 6mm 3/8
vịng trịn.
Chỉ khơng tan tự nhiên đa sợi bện
số 1, dài 75 cm, kim tròn 1/2C, dài
26 mm.
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện
số 2/0, dài 75 cm, kim trịn 1/2C,
dài 26 mm.

Chỉ khơng tan tự nhiên đa sợi bện
số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm.
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện
số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác
3/8c, dài 26 mm.
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi bện
số 3/0, dài 75 cm, kim trịn 1/2C,
dài 26 mm.
Chỉ khơng tan tự nhiên đa sợi bện
số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi
PGA-PCL (Polyglycolic AcidPolycaprolactone), dạng khơng thắt
nút có 2 hàng neo xoắn đối xứng
ngược chiều nhau, các neo cách
nhau 1mm. Cỡ chỉ số 3/0 khơng
màu dài 16x16 cm, 2 kim-1 dài
17mm 3/8 vịng trịn (hoặc tương
đương)
Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi
PGA-PCL (Polyglycolic AcidPolycaprolactone), dạng khơng thắt
nút có hàng neo xoắn, các neo cách
nhau 1mm. Cỡ chỉ số 3/0 dài 20
cm không màu, 1 đầu vịng tự khóa
linh hoạt - 1 kim trịn đầu tròn SH
dài 26mm 1/2 vòng tròn (hoặc
tương đương)

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 8/0, dài 60
cm, 2 kim tròn đầu cắt 10

mm, PP04LL10L60
Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 8/0, dài 60
cm, 2 kim trịn 6 mm,
PP04BB06L60
Chỉ khơng tan tự nhiên đa sợi
Sterisil (Silk) 1 dài 75cm, kim
tròn 1/2C 26mm
Chỉ Caresilk (Silk) 2/0, kim
tròn 26 mm, S30A26


180

181

182

183

184

185

186

187

188


189

190

191

192

193

194

195

196

197

198

199

200

201

202

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin
910, có chất kháng khuẩn số 3/0 dài

70cm, kim tròn đầu tròn dài 26 mm
1/2 vịng trịn.
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin
910, có chất kháng khuẩn số 4/0 dài
70cm, kim tròn 22 mm 1/2 vòng
tròn.

Chỉ Caresorb Plus
(Polyglactin 910 kháng
khuẩn) 3/0, kim tròn 26 mm,
GTA20A26
Chỉ Surgicryl 910 (4/0)

Chỉ Caresorb (Polyglactin
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin
910) số 1, dài 100 cm, kim
910, số 1 dài 100cm, 1 đầu tù khâu
tròn đầu tù 65 mm, khâu gan,
gan BP-5 dài 65mm 3/8 vòng tròn.
GT40B65GL100
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin
910, số 1/0, dài 90cm, kim tròn 40 Chỉ Surgicryl 910 (1)
mm, 1/2C.
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin
910, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26 Chỉ Surgicryl 910 (2/0)
mm, 1/2 vòng tròn.
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin Chỉ Caresorb (Polyglactin
910, số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26 910) 3/0, kim tròn 26 mm,
mm, 1/2 vòng tròn.
GT20A26

Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin Chỉ Caresorb (Polyglactin
910, số 4.0, dài 75cm, kim tròn
910) 4/0, kim tròn 20 mm,
20mm.
GT15A20
Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Chỉ Caresyn (Polyglycolic
Polyglycolic acid số 1, dài 90cm,
Acid) số 1, dài 90 cm, kim
kim tròn 1/2C, 40mm.
tròn 40 mm, GA40A40L90
Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm, Chỉ Surgicryl PGA (2/0)
kim tròn 1/2C, 26mm.
Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, Chỉ Surgicryl PGA (3/0)
kim tròn 1/2C, 26mm.
Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Chỉ Caresyn (Polyglycolic
Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm, Acid) 4/0, kim tròn 17 mm,
kim tròn 1/2C, 18mm.
GA15A17
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glycomer
Chỉ tan đơn sợi có gai Vloc(glycolide, dioxanone và
90 2-0 15cm 1/2C GS-22
trimethylene carbonate) có gai số
27mm
2/0, dài 15cm, kim tròn 1/2C
27mm bao phủ Silicon.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glycomer

Chỉ tan đơn sợi có gai Vloc(glycolide, dioxanone và
90 3-0 15cm 1/2C CV-23
trimethylene carbonate) có gai số
17mm
3/0, dài 15cm, kim tròn 1/2C,
17mm bao phủ Silicon.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glycomer
Chỉ tan đơn sợi có gai Vloc(glycolide, dioxanone và
90 3-0 15cm 1/2C V-20
trimethylene carbonate) có gai số
26mm
3/0, dài 15cm, kim tròn 1/2C,
26mm bao phủ Silicon.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glycomer
Chỉ tan đơn sợi có gai Vloc(glycolide, dioxanone và
90 3-0 30cm 1/2C V-20
trimethylene carbonate) có gai số
26mm
3/0, dài 30cm, kim tròn 1/2C
26mm bao phủ Silicon.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi PDS II số
Chỉ Protisorb
3/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu tròn
(Polydioxanone) 3/0, kim tròn
RB-1 dài 17 mm 1/2 vòng tròn
20 mm, PD20A20
hoặc tương đương.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
MONOSYN VIOLET 5/0,
Glyconate số (5/0), dài 70cm, kim

70CM HR17
tròn 17mm, 1/2 vòng tròn.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
MONOSYN VIOLET 6/0,
Glyconate số (6/0), dài 70cm, kim
70CM HR13
tròn 13mm, 3/8 vòng tròn.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
Chỉ tan trung bình đơn sợi
Glyconate số (3/0), dài 70cm, 2
Biosyn 3-0 75cm V-20 1/2C
kim tròn 26mm, 1/2 vòng tròn.
26mm
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
MONOSYN VIOLET 4/0,
Glyconate số (4/0), dài 70cm, kim
70CM HR22
tròn 22mm, 1/2 vòng tròn.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
Chỉ Protisorb
Polydioxanone số 3/0 dài 70cm, 1
(Polydioxanone) 3/0, kim tròn
kim tròn đầu tròn dài 17mm, 1/2
20 mm, PD20A20
vòng tròn
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
Polydioxanone số 3/0 dài 70cm, 1 Chỉ Surgicryl Monofilament
kim tròn đầu tròn dài 26mm, 1/2
(3/0)
vòng tròn

Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
Chỉ tan đơn sợi
Polydioxanone số 4/0 dài 70cm, 1 Polydioxanone DemeDIOX
kim trịn đầu hình thoi dài 20mm,
số 4/0 , 75cm,kim tròn
1/2 vòng tròn
20mm, 1/2 C .

CPT

Việt Nam

Tép

64.890

SMI AG

BỈ

Tép

59.850

CPT

Việt Nam

Tép


64.890

SMI AG

BỈ

Tép

46.850

SMI AG

BỈ

Tép

42.850

CPT

Việt Nam

Tép

48.090

CPT

Việt Nam


Tép

50.190

CPT

Việt Nam

Tép

48.090

SMI AG

BỈ

Tép

39.850

SMI AG

BỈ

Tép

39.850

CPT


Việt Nam

Tép

48.090

Medtronic-Covidien

Mỹ/ Dominica

Tép

549.150

Medtronic-Covidien

Mỹ/ Dominica

Tép

549.150

Medtronic-Covidien

Mỹ/ Dominica

Tép

549.150


Medtronic-Covidien

Mỹ/ Dominica

Tép

549.150

CPT

Việt Nam

Tép

76.650

B.Braun

Tây Ban Nha

Tép

86.856

B.Braun

Tây Ban Nha

Tép


121.359

Medtronic-Covidien

Mỹ/ Dominica

Tép

85.029

B.Braun

Tây Ban Nha

Tép

82.740

CPT

Việt Nam

Tép

76.650

SMI AG

BỈ


Tép

68.000

DemeTECH

Mỹ

Tép

59.800


Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
Polydioxanone số 5/0 dài 90cm, 2
kim tròn đầu tròn, dài 17mm 1/2
vòng tròn.
Chỉ thép Stainless Steel Wire số 5
bằng thép không gỉ 316L, dài
45cm, kim tròn đầu cắt dài 48mm
1/2 vòng tròn. tép 4 sợi đóng gói
thẳng. (hoặc tương đương)

Chỉ Protisorb
(Polydioxanone) 5/0, dài 90
cm, 2 kim tròn 17 mm,
PD10AA17L90

CPT


Việt Nam

Tép

94.500

Chỉ thép Caresteel số 5, 4 sợi
x 45 cm, kim tròn đầu cắt 48
mm, ST70M48X4

CPT

Việt Nam

Tép

257.250

205

Dao cắt bệnh phẩm

Dao cắt tiêu bản MX35

Kai Industries Co.,Ltd.
(Shandon Diagnostics)

Nhật

Hộp


3.740.000

206

Dao mổ các số 10, 11, 15, 20

SURGICAL BLADE -DAO
MO 10, 11, 15, 20 H/100

Ribbel

Ấn Độ

Cái

930

207

Miếng điện cực dán trung tính.

Tấm điện cực trung tính
REM

Covidien/ Medtronic

Mỹ

Cái


85.500

208

Tay dao 2 nút bấm, dây dài 3 m,
đầu gắn 3 chấu, tiệt trùng, kèm Tay dao 2 nút bấm, 3 chân,
đầu dao hình kiếm, sử dụng một dùng một lần
lần

Bio Protech

Hàn Quốc

Cái

39.690

209

Dao cắt cơ vòng Protector 3 kênh
có đoạn cách điện

G-Flex

Bỉ

Cái

6.200.000


210

Dao chọc mở đường dẫn lưu nang Dao chọc mở đường dẫn lưu
giả tụy, dao kim, vòng tản nhiệt đặt nang giả tụy, dao kim, vòng
2 stent cùng lúc.
tản nhiệt đặt 2 stent cùng lúc.

Cook Medical

Mỹ

Cái

23.000.000

Mỹ/ Mexico

Cái

13.087.620

Mỹ/ Mexico

Cái

15.850.800

Mỹ/ Mexico


Cái

17.295.579

Mỹ/ Mexico

Cái

11.290.482

Mỹ/ Mexico

Cái

11.686.206

Mỹ/ Mexico

Cái

49.640.850

Mỹ/ Mexico

Cái

51.140.250

Dao cắt kim, dùng nhiều
Olympus- Nhật

lần, 2 cái/ hộp

Nhật

Cái

4.414.904

Dao cắt hớt dưới niêm
Olympus- Nhật
mạc hình núm có tưới rửa

Nhật

Cái

9.129.123

203

204

211

212

213

214


215

Dao lưỡng cực đường kính cán
5mm, lưỡi cong 3mm, dài
14cm/25cm/35cm.
Dao siêu âm 5mm, dài 23cm, kết
hợp với dây dao HP054, cơng nghệ
thích ứng mơ ATT.
Dao siêu âm 5mm, dài 36cm, kết
hợp với dây dao HP054, cơng nghệ
thích ứng mơ ATT.
Dao siêu âm dài 17cm, kết hợp với
dây dao HPBLUE, cơng nghệ thích
ứng mơ ATT.
Dao siêu âm dài 9cm, kết hợp với
dây dao HPBLUE, công nghệ thích
ứng mơ ATT.

Dao cắt cơ vịng

Dao hàn mạch ENSEAL G2
Dao siêu âm HARMONIC
ACE với cơng nghệ thích ứng

Dao siêu âm HARMONIC
ACE với cơng nghệ thích ứng

Dao siêu âm HARMONIC
FOCUS mổ mở cán dài với
cơng nghệ thích ứng mơ

Dao siêu âm HARMONIC
FOCUS mổ mở với cơng
nghệ thích ứng mơ

216

Dây dao Harmonic màu xanh
HPBLUE (hoặc tương đương).

Dây dao xanh dương
Harmonic

217

Dây dao Harmonic xám HP054
(hoặc tương đương).

Dây dao Harmonic

218

219

220

221

222

Dao cắt cơ vòng Oddi hình

kim sử dụng nhiều lần
Dao cắt hớt dưới niêm mạc
hình núm, có tưới rửa, dùng
cho đại tràng, chiều dài dao
1.5mm
Stent chữa túi phình mạch vành
Cobalt Chromium, phủ chất liệu
hợp chất Silicon Carbide các cỡ.
Stent động mạch chậu bung bằng
bóng có phủ lớp Silicon Carbide,
vật liệu thép không gỉ các cỡ.
Stent động mạch chi Nitinol tự
bung, có phủ lớp Silicon Carbide
các cỡ.

PK Papyrus

Biotronik AG

Thụy Sĩ

Cái

59.500.000

Dynamic

Biotronik AG

Thụy Sĩ


Cái

18.500.000

Pulsar 18/ 35

Biotronik AG

Thụy Sĩ

Cái

29.988.000

Biotronik AG

Thụy Sĩ

Cái

18.373.000

Bentley

Đức

Cái

75.000.000


Bentley

Đức

Cái

18.500.000

Bentley

Đức

Cái

65.000.000

Medtronic

Ireland

Cái

78.000.000

Medtronic

Ireland

Cái


78.000.000

Medtronic

Ireland

Cái

328.000.000

223

Stent động mạch thận vật liệu làm
bằng hợp kim Cobalt Chromium có Dynamic Renal
phủ lớp Silicon Carbide các cỡ.

224

Stent dùng cho can thiệp eo động
mạch chủ các cỡ.

225

Stent loại có lớp phủ graft,
dùng cho can thiệp eo động
mạch chủ các cỡ Begraft
Aortic
Stent dùng cho can thiệp mạch máu Stent dùng cho can thiệp
khung chất liệu CoCr các cỡ.

mạch máu các cỡ BeSmooth

226

Stent dùng cho can thiệp mạch máu Stent dùng cho can thiệp
loại có lớp phủ graft, chất liệu
mạch máu, có phủ graft các
CoCr-Micro porous ePTFE các cỡ. cỡ Begraft Peripheral

227

Stent graft bổ sung cho động mạch
chủ bụng các cỡ.

228

229

Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA

Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA

Stentgraft bổ sung cho động
mạch chủ bụng Endurant các
cỡ
Stentgraft bổ sung cho động
Stent graft bổ sung cho động mạch
mạch chủ ngực Valiant
chủ ngực các cỡ.
Captivia các cỡ
Bộ stent graft cho động mạch
Stent graft động mạch chủ bụng các
chủ bụng Endurant và phụ
cỡ.
kiện các cỡ


230
231
232
233
234


235

236

237

238
239
240

241

242

243

244

Stent graft cho động mạch chủ
Stent graft động mạch chủ ngực các
ngực Valiant Captivia và phụ
cỡ.
kiện các cỡ
Stent kim loại đường mật các
Stent kim loại đường mật các cỡ.
cỡ
Stent kim loại thực quản các
Stent kim loại thực quản các cỡ.
cỡ

Stent mạch vành chất liệu Cobalt
Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ
Chromium bọc thuốc Sirolimus
thuốc Sirolimus Xplosion+
(hoặc tương đương).
Stent mạch vành hoạt hóa sinh học
Titan Optimax
phủ Titanium Nitride Oxide
Stent mạch vành phủ thuốc
Stent mạch vành phủ thuốc
Biolimus bằng coban - chrom, phủ
Biomatrix Alpha
lớp polymer tự tiêu sinh học các cỡ.
Stent mạch vành phủ thuốc
Biolimus không chứa Polymer các
cỡ.
Stent mạch vành phủ thuốc
Sirolimus có tác động kép, phủ hợp
chất Silicon Carbide các cỡ.
Stent mạch vành thường Cobalt
Chromium phủ Silicon Carbide các
cỡ.

Stent nhựa đường mật, tụy có điểm Stent nhựa đường mật, tụy có
cản quang loại thẳng các cỡ dùng
điểm cản quang loại thẳng các
trong nội soi
cỡ dùng trong nội soi
Stent niệu quản, phủ tồn bộ bằng
kim loại các cỡ.

Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 2/4cm x 23cm,
điều trị sa tử cung, cố định Tử cung
vào mỏm nhơ.
Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 7cm x 6cm,
điều trị sa bàng quang.

246

Miếng lưới Polypropylen (5
x10)cm ±10%

247

Miếng lưới Polypropylen (7,5
x15)cm ±10%

248

Keo dán mô N - butyl - 2 - cyano
acylat ống ≥ 0, 5 ml

251

Pro-Kinetic Energy

Stent nitinol ngoại biên tự
bung Zeus SX
Stent nhựa đường mật có điểm cản Stent nhựa đường mật có

quang cong 2 đầu các cỡ dùng trong điểm cản quang cong 2 đầu
nội soi
các cỡ dùng trong nội soi

Mảnh ghép TOT dùng trong niệu
khoa.

250

Amazonia SIR

Stent ngoại biên tự bung các cỡ.

245

249

Stent mạch vành phủ thuốc
Biofreedom

URS - Ureteral Stent
Mảnh ghép điều trị sa tử cung,
cố định tử cung vào mỏm
nhô Dynamesh - PRR 2/4 cm
x 23 cm
Mảnh ghép điều trị sa bàng
quan Dynamesh PR4 6cm x
7cm
Mảnh ghép điều trị tiểu khơng
kiểm sốt (khơng dây)

Dynamesh SIS Soft 1cm x
50cm
Mảnh ghép thoát vị bẹn vá
thành bụng 5 x 10cm
Miếng lưới LinX-Mesh
Regular nguyên liệu 100%
Polypropylen 7.6cm x 15cm
(có thể cắt thành 7.5x10cm)
HISTOACRYL BLUE 0.5
ML

Dây nối bơm cản quang
Dây nối chữ T 150cm bơm tiêm
chữ T 150cm ZY 5152
thuốc cản quang 190ml dùng
Dùng cho Bơm tiêm điện
cho máy Salient (hoặc tương
chụp CT: SALIENT (hai
đương).
nòng)
Phim X-quang kỹ thuật số lazer
Phim chụp laser Dryview
10x12 inch (25x30cm) tương
DVB cỡ 10x12inch
thích vói máy in KoDak
Phim X-quang kỹ thuật số lazer
Phim chụp laser Dryview
14x17 inch (35cmx43cm)
DVB cỡ 14x17inch
tương thích vói máy in KoDak

Bộ bơm bóng- KIMAL
inflation device set (bơm
bóng, Y-connector loại bấm,
torquer)
Bộ bơm bóng đường mật
Quantum

Medtronic

Ireland

Cái

290.000.000

ELLA

Czech

Cái

23.000.000

ELLA

Czech

Cái

24.000.000


USM Healthcare

Việt Nam

Cái

25.750.000

Hexacath

Pháp

Cái

19.900.000

Biosensors Interventional
Technologies Pte. Ltd.

Singapore

Cái

42.000.000

Biosensors Europe SA

Thụy Sỹ


Cái

42.000.000

Minvasys

Pháp

Cái

37.500.000

Biotronik AG

Thụy Sĩ

Cái

17.342.280

Rontis

Thụy Sỹ

Cái

25.000.000

Endo-Flex


Đức

Cái

1.250.000

Endo-Flex

Đức

Cái

1.250.000

Allium

Israel

Cái

28.000.000

FEG Textiltechnik

Đức

Cái

11.988.200


FEG Textiltechnik

Đức

Cái

15.988.000

FEG Textiltechnik

Đức

Miếng

6.891.200

Grena Ltd

Anh Quốc

Miếng

300.000

Linxobere

Đức

Miếng


314.790

B.Braun

Đức

Ống

225.855

IMAXEON

Úc

Bộ

110.000

Carestream

Mỹ

Tấm

37.800

Carestream

Mỹ


Tấm

58.500

Kimal

Anh

Bộ

1.300.000

Cook Medical

Mỹ

Cái

8.360.000

252

Bộ bơm bóng áp lực cao chất liệu
Polycarbonate khơng kèm dụng cụ
nối.

253

Bộ bơm bóng đường mật Quantum
(hoặc tương đương).


254

Bộ dụng cụ mở đường động mạch
đùi dài 11 cm, chất liệu polythylene Prelude (Femoral)
và polypropylene các cỡ.

Merit Medical Systems,
Inc

Mỹ

Cái

475.000

255

Bộ dụng cụ mở đường động mạch
quay làm bằng chất liệu polythylene
Prelude (Radial)
và Polypropylene, kim chọc mạch
bằng thép không gỉ , các cỡ.

Merit Medical Systems,
Inc

Mỹ

Cái


520.000

256

Bộ dụng cụ mở đường mạch máu
các cỡ bao gồm sheath có van
chống trào máu, dây dẫn đường ái
nước (hoặc tương đương)

Terumo

Việt Nam

Cái

525.000

Radifocus Introducer II


257
258

259

260

261


262

Bộ phổi nhân tạo, dành cho trẻ nhỏ
và người lớn.
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản (có
ngã tưới rửa), bao gồm: tay quay và
đầu thắt.
Bóng kéo sỏi 3 kênh, có 2 dải cản
quang ở đầu và cuối bóng, đường
kính bóng tối đa 20mm, đường kính
đầu cuối 5.5Fr
Bóng nong can thiệp mạch máu
ngoại biên, nguyên liệu Pebax, phủ
Bioslide hydrophilic. Thiết kế gấp 5
cạnh, có 2 điểm đánh dấu ở cạnh
của bóng
Bóng nong động mạch vành kiểu
cắt cạnh đàn hồi (hoặc tương
đương).
Bóng nong động mạch vành kiểu
cắt cạnh không đàn hồi (hoặc tương
đương).

Capiox RX

Terumo

Nhật

Cái


8.200.000

Bộ thắt tĩnh mạch thực quản
(bao gồm: tay cầm và đầu thắt)

G-Flex

Bỉ

Bộ

2.550.000

Bóng kéo sỏi (3 kênh)

G-Flex

Bỉ

Cái

3.899.000

Boston Scientific

Mỹ

Cái


8.400.000

Kaneka

Nhật

Cái

7.500.000

Hexacath

Pháp

Cái

7.350.000

Sterling Balloon

Bóng nong mạch vành semicompliant IKAZUCHI Rev
các kích cỡ
Mistral NC

263

Bóng nong đường mật các cỡ.

Bóng nong đường mật các cỡ.


Cook Medical

Mỹ

Cái

15.930.000

264

Bóng nong mạch máu ngoại biên
có 5 nếp gấp vật liệu Semi
Crystalline Polymer.

Passeo-35

Biotronik AG

Thụy Sĩ

Cái

8.241.000

265

Bóng nong mạch vành áp lực cao,
có 3 nếp gấp, vật liệu Semi
Crystalline Polymer, chiều dài thân
145 cm.


Bóng nong mạch vành áp lực
cao Genoss NC 3 nếp gấp,
vật liệ Semi Crystalline
Polymer, chiều dài thân
145cm, các cỡ (có cả cỡ 5.0)

Genoss

Hàn Quốc

Cái

7.137.900

266

Bóng nong mạch vành đàn hồi vật
liệu Semi Crystalline Polymer, 2-3
nếp gấp, chiều dài thân 140 cm.

Pantera Pro

Biotronik AG

Thụy Sĩ

Cái

8.400.000


Endo-Flex

Đức

Cái

11.500.000

Laborie/
MMS

Netherlands

Cái

396.000

Merit Medical Ireland Ltd

Ireland

Cái

843.750

Boston Scientific

Costa Rica


Cái

2.250.000

267
268
269

Bóng nong thực quản, đại tràng các Bóng nong thực quản, đại
cỡ.
tràng các cỡ
Abdominal PVC balloon
Bóng trực tràng 7.5 Fr.
catheter 7.5Fr
Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay
Merit Laureate
1:1, lõi Nitinol được phủ
polyurethane các cỡ.

270

Dây dẫn can thiệp PT2 Guidewire
PT2 Guidewire
các loại, các cỡ (hoặc tương đương)

271

Radifocus Guide
Dây dẫn chụp mạch vành phủ lớp ái
Wire M

nước M Coat, chiều dài 150cm các
(150cm)
cỡ (hoặc tương đương).

Terumo

Việt Nam

Cái

500.000

272

Radifocus Guide
Dây dẫn chụp mạch vành phủ lớp ái
Wire M
nước M Coat, chiều dài 260cm các
(260cm)
cỡ (hoặc tương đương).

Terumo

Việt Nam

Cái

690.000

Kuang Tai


Taiwan

Sợi

186.900

Boston Scientific

Costa Rica

Cái

30.450.000

Terumo

Nhật

Cái

2.300.000

Cook Medical

Mỹ

Cái

8.500.000


Rocamed/ Pháp

Pháp, Tunisia

Cái

273.000

Umbra Medical Products

Mỹ

Cái

380.000

Pháp, Tunisia

Cái

714.000

Mỹ

Cái

8.750.000

Mỹ


Cái

12.600.000

Pháp

Lọ

33.600.000

Anh Quốc

Lọ

32.000.000

Biosphere Medical SA

Pháp

Lọ

5.591.000

Olympus- Nhật

Nhật

Cái


273
274
275

276

277
278

279

280
281

282
283
284

285

Dây dẫn chẩn đốn lõi thép khơng
gỉ, các cỡ.
Dây dẫn có lưới lọc bảo vệ động
mạch các cỡ (hoặc tương đương)
Dây dẫn dùng trong can thiệp
0.014" không mối nối, lõi hợp kim
đàn hồi, có lớp ái nước.
Dây dẫn đường (guide wire) đầu
tròn dẫn lưu nang giả tụy, đặt 2

stent cùng lúc, tự mở đường thông
nhú oddi.
Dây dẫn đưởng cứng, phủ PTFE,
đầu thẳng, đường kính 0.035", dài
150 cm.
Dây dẫn đường loại Stater các loại,
các cỡ (hoặc tương đương)

Guide Wire
Filterwire EZ
Runthrough NS
Dây dẫn đường (guide wire)
đầu tròn dẫn lưu nang giả tụy,
đặt 2 stent cùng lúc, tự mở
đường thông nhú oddi.
Dây dẫn đưởng cứng, phủ
PTFE, đầu thẳng, đường kính
0.035", dài 150 cm.
ADVANCE

Dây dẫn đường mềm Titan
Dây dẫn đường mềm Titan phủ
phủ Hydrophilic, đầu thẳng,
Hydrophilic, đầu thẳng, đường kính
Rocamed/ Pháp
đường kính 0.035", dài 150
0.035", dài 150 cm.
cm.
Dây dẫn hướng kim loại nong thực Dây dẫn hướng kim loại nong
Cook Medical

quản các cỡ.
thực quản các cỡ.
Dù amplatzer, dù dạng lưới kim
Amplatzer Vascular Plug
AGA Medical Corporation
loại tự nở các loại, các cỡ (hoặc
tương đương)
Hạt nút mạch Poly Copolymer
25mg

Hạt nút mạch điều trị ung thư
Biosphere Medical SA
gan Hepasphere Microspheres

Hạt nút mạch Poly Vinyl Alcohol
25mg điều trị ung thư gan
Hạt nút mạch vi cầu Trisacryl
gelatin 2ml

DC Bead
DC
Bead M1
Hạt nút mạch Embosphere
Microspheres- 2ml

Bóng dùng cho ống nội soi
siêu âm loại FNA

Bóng dùng cho ống nội
soi siêu âm (20 cái/ gói)


Biocompatibles UK Ltd

722.158


286

287

288
289

290

291

292

293

294

295

296

297

298


299

300

301

302
303
304
305
306

Bóng dùng cho ống nội soi
siêu âm loại radio
Màng lọc chất liệu Helixone, hệ số
siêu lọc = 12ml/h.mmHg/p. Diện
tích màng 1.4 m2. Tiệt trùng bằng
hơi nước.
Màng lọc dịch phụ sử dụng cho
máy Fresenius HDF Online
Màng lọc chí nhiệt tố sử dụng cho
máy Online HDF Dialog
Màng lọc High -flux, chất liệu
Helixone, diện tich màng 1.4 m2 sử
dụng cho máy Fresenius HDF
online.
Màng lọc thận LowFlux 15 chất
liệu sợi Polynephron Diện tích
màng 1.5m2, Hệ số siêu lọc:

KUF:16 (ml/giờ/mmHg), sử dụng
cho máy Formula

Bóng dùng cho ống nội
soi siêu âm (20 cái/ gói)

307

Bộ dẫn lưu đường mật, thận
qua da, mềm, có dây để cố định
ống thơng, gồm: 1 catheter có
khóa bằng polyurethane, cản
quang, khơng bị gấp khúc, 1
trocar, 1 kim chọc, 1 spit
straightener, các cỡ.

308

Bộ mở bàng quang ra da các cỡ

309

Kẹp catheter

310

Kẹp xanh

311


Ống thông JJ các cỡ 5Fr đến 8Fr.

Nhật

Cái

722.158

Quả lọc Helixone FX8 kèm
theo 2 nắp đậy màng lọc

Fresenius Medical Care

Đức/ Pháp

Quả

336.000

Quả lọc Diasafe plus

Fresenius Medical Care

Đức

Quả

2.992.500

B.Braun


Đức

Quả

3.202.500

Quả lọc Helixone FX Cordiac
60 kèm theo 2 nắp đậy màng
lọc

Fresenius Medical Care

Đức/ Pháp

Quả

510.300

Quả lọc thận LowFlux 15 (sợi
Polynephron)

Nipro - Nhật

Nhật Bản

Quả

310.000


Covidien

Mỹ

Cái

5.850.000

Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA

Mỹ/ Mexico

Cái

13.412.658

Mỹ/ Mexico

Cái

13.412.658

Mỹ/ Mexico

Cái

13.412.658


Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA

Mỹ/ Mexico

Cái

16.338.105

Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA

Mỹ/ Mexico

Cái

16.338.105

Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA

Mỹ/ Mexico

Cái

9.032.100


Covidien

Mỹ

Cái

8.900.000

Covidien

Mỹ

Cái

8.900.000

Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA

Mỹ/ Mexico

Cái

7.003.185

G-Flex

Bỉ


Cái

6.580.000

Marflow AG

Thụy Sỹ

Cái

1.995.000

Diacap Ultra

Dụng cụ cắt, khâu nối tự động
Dụng cụ cắt, khâu nối tự động đa
đa năng Endo GIA dùng trong
năng dùng trong phẩu thuật nội soi.
phẩu thuật nội soi
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Dụng cụ khâu cắt mạch máu nội
gập góc sử dụng pin dùng cho
soi 35mm sử dụng pin.
mạch máu với đầu dụng cụ cải
tiến Echelon Flex
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
nội soi gập góc Echelon Flex
đa năng 45mm, gập góc 45 độ
45 ENDOPATH

Dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
nội soi gập góc Echelon Flex
đa năng 60mm, gập góc 45 độ
60 ENDOPATH
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
nội soi gập góc sử dụng pin
sử dụng nối pin 45mm công nghệ
với công nghệ giữ mô bề mặt
GST.
ECHELON FLEX
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi
nội soi gập góc sử dụng pin
sử dụng nối pin 60mm công nghệ
với công nghệ giữ mơ bề mặt
GST.
ECHELON FLEX
Dụng cụ khâu cắt nối vịng
Dụng cụ khâu cắt nối vòng
21mm/25mm/29mm/33mm, tự
đầu cong Ethicon Endođộng điều chỉnh chiều cao kim ép
mô từ 1,0mm đến 2,5mm, dùng cho Surgery
phẫu thuật nối ống tiêu hóa
Dụng cụ khâu nối tự động tiêu
Dụng cụ khâu nối tự động tiêu hóa
hóa EEA các cỡ 21mm,
các cỡ 21mm, 25mm, 28mm,
25mm, 28mm, 31mm, 33mm

31mm, 33mm, công nghệ DST.
,công nghệ DST.
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng
phương pháp Longo, công
phương pháp Longo 32 ghim dập
nghệ ghim dập chuẩn DST chuẩn công nghệ DST.
Hemorrhoid and Prolapse
Stapler
Dụng cụ phẫu thuật trĩ Longo
Dụng cụ khâu cắt nối vòng
33mm,28 kim bằng Titanium
điều trị bệnh trĩ
Alloy, điều chỉnh chiều cao kim
PROXIMATE PPH
đóng từ 0.75mm-1.5mm
Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi, có kênh Rọ lấy sỏi đường mật (4 sợi,
guidewire
có kênh guidewire)
Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc số 3
Rọ lấy sỏi niệu loại xoắn ốc
có 4 sợi, dài 70-120cm.
số 3 có 4 sợi, dài 70-120cm.
Thịng lọng cắt polyp các cỡ.
Thòng lọng cắt Polyp

Kẹp cầm máu điện dùng cho
đại tràng
Lọng thắt cầm máu polyp đã
lắp sẵn với tay cầm


Olympus- Nhật

Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA
Johnson& Johnson
(Ethicon Endo- Surgery)
USA

Bỉ

Cái

3.920.000

Kẹp cầm máu nóng

Olympus- Nhật

Nhật

Cái

4.140.531

Dụng cụ thắt polyp sử
dụng 1 lần (5 cái/hộp)

Olympus- Nhật


Nhật

Cái

1.668.983

Sungwon

Hàn Quốc

Bộ

1.152.900

Marflow AG

Thụy Sỹ

Bộ

950.000

Baxter Healthcare S.A

Ireland

Cái

42.900


Baxter Healthcare S.A

Ireland

Cái

30.000

Marflow AG

Thụy Sỹ

Cái

268.800

Bộ dẫn lưu đường mật qua
da Sungwon các cỡ (có cố
định cánh bướm đi kèm)

Bộ mở bàng quang ra da
các cỡ
Kẹp Catheter (PD Catheter
Clamp)
Kẹp xanh (Short nose
clamp for outlet port of
plastic container)
Ống thông JJ các cỡ 5Fr đến
8Fr.


G-Flex


312

313

314

315

316

317

318

319

320

321

322

323

324


325
326
327

328

329

330

331

332

333

334

335

Ống thông JJ cho các cỡ loại 6Fr
đến 8Fr lưu, 12 tháng, phủ carbon.

Đầu tán sỏi bằng siêu âm
Mini dùng cho máy tán sỏi
siêu âm kết hợp cơ học
Đầu tán sỏi bằng siêu âm
Standar dùng cho máy tán sỏi
siêu âm kết hợp cơ học
Dây cáp cao tần, lưỡng cực,

dùng cắt đốt nội soi
Điện cực cắt rạch hình con
lăn, dùng cho cắt đốt tiền liệt
tuyến lưỡng cực
Điện cực cắt rạch hình nấm
(mũi tròn), dùng cho cắt đốt
tiền liệt tuyến lưỡng cực
Điện cực cắt rạch hình vịng
loại tách bóc nhân, dùng cho
cắt đốt tiền liệt tuyến lưỡng
cực
Điện cực cắt rạch hình vịng,
dùng cho cắt đốt tiền liệt
tuyến lưỡng cực
Điện cực cắt rạch hình mũi
nhọn, dùng cho cắt đốt tiền
liệt tuyến lưỡng cực

Ống thông JJ cho các cỡ loại
6Fr đến 8Fr lưu, 12 tháng,
phủ carbon.

Marflow AG

Thụy Sỹ

Cái

Que tán sỏi
Shockpulse,1.83 mm (1

cái/hộp)

Gyrus ACMI- Mỹ

Mỹ

Cái

23.700.000

Que tán sỏi Shockpulse,
3.76mm (1 cái/hộp)

Gyrus ACMI- Mỹ

Mỹ

Cái

23.700.000

Olympus- Đức

Đức

Cái

10.844.458

Olympus- Cộng Hòa

Séc

Cộng Hịa Séc

Cái

4.991.759

Olympus- Cộng Hịa
Séc

Cộng Hịa Séc

Cái

7.151.899

Điện cực cắt rạch hình
vịng ,24-28 Fr. (12 cái/
hộp)

Olympus- Cộng Hòa
Séc

Cộng Hòa Séc

Cái

5.555.549


Điện cực cắt rạch hình
vịng 24Fr (12 cái/ hộp)

Olympus- Cộng Hịa
Séc

Cộng Hịa Séc

Cái

4.370.957

Điện cực cắt rạch hình
mũi nhọn 24-28 Fr. (12
cái/ hộp)

Olympus- Cộng Hòa
Séc

Cộng Hòa Séc

Cái

4.706.697

Dây cáp cao tần, lưỡng
cực, 4 m
Điện cực hình con lăn,
24-28 Fr.,12°,30° (12
cái/ hộp)

Điện cực cắt rạch hình
mũi tròn ,24-28 Fr. (12
cái/ hộp)

1322-18MM- Comply
Steam 1.8cm x 55m Băng
3M
Canada
keo thử nhiệt ( 1322-18)
Băng keo có chỉ thị hóa học
Băng keo có chỉ thị hóa
Hogy Medical Co., Ltd.
Nhật Bản
Sterrad (hoặc tương đương).
học màu đỏ
Bao dây camera đựng ống
Bao ni lông đựng ống nội soi lớn nội soi lớn Þ150x 2m, tiệt
Đồng Hợp Tiến
Việt Nam
trùng
Bao dây camera đựng ống
Bao ni lông đựng ống nội soi
nội soi nhỏ Þ75x 2m, tiệt
Đồng Hợp Tiến
Việt Nam
nhỏ
trùng
Bộ dụng cụ đo huyết động xâm
BIOTRANS
JW ICU Medical Limited / China;Biosensors International Pte

Singapore
Ltd / Singapore
lấn
Đầu colt vàng nhựa
Đầu cơn vàng có khía
Thời Thanh Bình
Việt Nam
Đầu dị hậu mơn sử dụng cho
Anal Probe
Laborie
Canada
máy tập sàn chậu.
Mask thanh quản Tappa 2
Mask thanh quản 2 nòng các số nòng 100% silicon, dùng
Tappa
Trung Quốc
từ 1-5
dài ngày, tiêu chuẩn FDA,
các cỡ
Mask thanh quản Tappa
Mask thanh quản 1 nòng
nòng 100% silicon, dùng
Tappa
Trung Quốc
Silicone các số
dài ngày, tiêu chuẩn
FDA,các cỡ
Miếng dán điện cực không dây
EMG surface electrodes
Laborie/

sử dụng cho phép đo niệu động
Netherlands
with press studs
MMS
học
Túi tạo áp lực cao các cỡ
Túi bơm áp lực 500ml,
500ml, 1000ml dùng theo dõi
Merit
Mỹ / Mexico
1000ml
huyết áp xâm lấn
Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp
ướt (1.8cm x 55m) ±10%

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt
mạch máu nội soi 35mm sử dụng
pin.

882.000

Băng ghim của dụng cụ khâu
Johnson& Johnson
cắt nối thẳng nội soi gập góc
(Ethicon Endo- Surgery)
sử dụng pin dùng cho mạch
USA
máu ENDOPATH ECHELON

Băng ghim cho dụng cụ khâu

Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối
Johnson& Johnson
cắt nối thẳng nội soi với công
thẳng nội soi đa năng 45mm, kim
(Ethicon Endo- Surgery)
nghệ giữ mô bề mặt Echelon
bằng Titanium Alloy.
USA
Endopath
Băng ghim cho dụng cụ khâu
Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối
Johnson& Johnson
cắt nối thẳng nội soi Endopath
thẳng nội soi đa năng 60mm, kim
(Ethicon Endo- Surgery)
Echelon với công nghệ giữ
bằng Titanium Alloy.
USA
mô bề mặt
Băng đạn đầu cong nội soi công
Băng đạn đầu cong nội soi
nghệ Tri-staple các cỡ dùng cho
công nghệ Tri-staple các cỡ
Covidien
dụng cụ cắt, khâu nối nội soi đa
dùng cho dụng cụ cắt, khâu
năng.
nối nội soi đa năng.

Cuộn


126.000

Hộp

4.284.000

Cái

5.901

Cái

4.809

Cái

345.000

Cái

66

Cái

2.167.000

Bộ

1.047.900


Bộ

167.790

Cái

41.250

Túi

819.000

Mỹ/ Mexico

Cái

4.256.238

Mỹ/ Mexico

Cái

2.693.817

Mỹ/ Mexico

Cái

2.693.817


Mỹ

Cái

15.500.000


336

337
338
339
340
341
342
343
344

345

346

347
348

349

350
351


352

353

354

355
356
357

358

359

360

361
362
363

Băng đạn, ghim khâu Endo
Băng đạn nội soi các cỡ 30mm,
GIA các cỡ 30mm, 45mm,
45mm, 60mm công nghệ Tri-staple
60mm dùng cho dụng cụ khâu
dùng cho dụng cụ cắt, khâu nối nội
cắt nối nội soi đa năng cơng
soi đa năng.
nghệ Tri-staple

Celsite® PSU 8,5F PUR
Buồng tiêm truyền cấy dưới da 8,5F
ST305H
Dụng cụ phẫu thuật cầm máu
Clip mạch máu bằng Polymer các cỡ
polyme các cỡ
Clip mạch máu bằng Titanium các Dụng cụ phẫu thuật cầm máu
cỡ
titan các cỡ
Dụng cụ gắp dị vật dạng răng
Dụng cụ gắp dị vật (dạng răng
chuột - hàm cá sấu, sử dụng nhiều chuột - hàm cá sấu, sử dụng
lần
nhiều lần)
Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2.
Lọc khuẩn có cổng đo CO2
Mask thở oxy có túi size XL,
Mask oxy có túi dự trữ các cỡ
L, M, S, XS
Mặt nạ thở Oxy bộ khí dung
Mask xơng khí dung
MPV

Covidien

Mỹ

Cái

4.800.000


B.Braun

Pháp

Bộ

4.252.000

Welfare

Anh

Cái

73.500

Welfare

Anh

Cái

21.000

G-Flex

Bỉ

Cái


8.920.000

Plasti-med
Suzhou
Yudu
Cơng ty CP Nhựa Y tế
Việt Nam (MPV)

Thổ Nhĩ Kỳ

Cái

13.629

China

Cái

13.650

Việt Nam

Cái

10.800

Bio Protech

Korea


Cái

1.260

Covidien

Dominican

Cái

1.850.000

Covidien

Dominican

Cái

1.850.000

Đức

Cái

27.714.400

Nhật

Cái


423.793

Erbe

Đức

Cái

4.189.500

Cilag AG

Thụy sĩ

Hộp

4.345.530

Cilag AG

Thụy sĩ

Hộp

9.446.535

1250 - Comply Indicator
Strip -Steam, 1.5cm x
20cm ( 1250)


3M

Mỹ

Cái

3.570

1243A - Que thử hóa học Comply Steam Chemical
Integrator 5.1cm x 1.9cm (
1243A)

3M

Mỹ

Cái

3.570

Indilab, Inc.

Mỹ

Hộp/1000 que

2.079.000

Mỹ


Hộp

3.213.000

Miếng dán điện cực tim dùng 1 lần Điện cực tim 716
Trocar nội soi nhựa, không
Trocar nhựa không dao Versaone dao, 5-12mm dài khoảng
dùng trong phẫu thuật nội soi các
100mm, có đầu và nịng ngồi
cỡ 5mm, 11mm, 12mm hoặc tương trong suốt, nịng ngồi có rảnh
đương.
cố định VersaOne-tiêu chuẩn
FDA
Trocar nhựa không dao
Trocar nhựa không dao, đường
Versaport dùng trong phẫu
kính 5 -> 12 mm, dài 100mm, nịng thuật nội soi các cỡ 5mm,
ngồi có rảnh cố định.
11mm, 12mm,nịng ngồi có
rảnh cố định.

Dây dẫn sáng, 4.25 mm,
Olympus- Đức
3 m, loại CF
Clip cầm máu nội soi tiêu hóa Kẹp cầm máu các cỡ (40
Olympus- Nhật
các cỡ
cái/ hộp)
Dây dẫn sáng size M


Dây đốt mềm APC hoặc tương
đương.
Băng hóa chất Sterrad 100NX
(hoặc tương đương).
Băng hóa chất Sterrad 100S
(hoặc tương đương).
Test chỉ thị hóa học nhiệt độ
cao xác định 2 thơng số tiệt
khuẩn: nhiệt độ và thời gian.
1.5cm x 20cm
Test chỉ thị hóa học nhiệt độ
cao xác định 3 thơng số tiệt
khuẩn: nhiệt độ, thời gian, áp
suất. 5.1cm x 1.9cm

Dây đốt Argon Plasma
mềm dài 2.2m,đường kính
2.3mm, tự động nhận diện
dụng cụ
Băng đựng hóa chất
Sterrad 100NX Cassettes
Băng đựng hóa chất
Sterrad 100S Cassettes

Test chỉ thị hóa học nhiệt độ
Que thử hóa học màu đỏ
thấp tương thích máy STERRAD Indicator Strip

Chỉ thị sinh học cho chu

Test chỉ thị sinh học nhiệt độ
Advanced Sterilization
trình tiệt khuẩn STERRAD
thấp tương thích máy STERRAD
Products
CycleSure 24
Áo phẫu thuật
Áo phẫu phẫu số 2
Đồng Hợp Tiến
Bộ khăn áo phẫu thuật tổng
Bộ khăn áo phẫu thuật
NTI VINA
quát SMMMS
tổng quát SMMMS
Kẹp giữ cố định OPTIC
APTIMAX 5X5X5mm hoặc
Tray Holder 5x5x5mm
QURE Medical
tương đương
Khay đựng dụng cụ (600 x 200 Khay đựng dụng cụ 600 x
Hi-Tech Mold Tool,
x 50)mm ±10%
200 x 50mm
Inc.
Khay đựng cụng cụ 600
Khay đựng dụng cụ
Hi-Tech Mold Tool,
x330 x 100mm
(600x330x100)mm ±10%
Inc.

Tấm lót khay silicone (540 x
250) mm ±10%
Tấm lót khay silicone (584 x
191)mm ±10%
Dụng cụ hút mẫu vơ trùng –
Pipette pasteur vơ trùng.

Lót khay đựng dụng cụ
STERRAD 546x254mm
Tấm lót khay 584 x 191
mm
Pipette pasture vơ trùng

364

Lam kính

Lam kính 7101 (72m/hộp)
26x76x1.1mm (RxDxC)

365

Lamelle 22mm x 40mm

Tấm phủ lam kính 22x40
(mm)

Việt Nam

Cái


13.230

Việt Nam

Bộ

455.700

Mỹ

Cái

605.000

Mỹ

Cái

5.792.996

Mỹ

Cái

15.438.720

QURE Medical

Mỹ


Cái

4.095.300

QURE Medical

Mỹ

Cái

3.909.150

Nam Khoa

Việt Nam

Cái

1.450

Citotest (Ningbo
Greatcare)
Thermo Fisher
Scientific (Shandon
Diagnostics)

Trung Quốc

Hộp/72 miếng


18.711

Đức

Hộp

2.690.600


Ống nghiệm Citrate 3,8%
HTM 2ml nắp xanh lá,
mous thấp
Ống nghiệm EDTA K2
HTM 2ml nắp cao su xanh
dương, mous thấp
Ống nghiệm EDTA K2
HTM 2ml nắp xanh dương,
mous thấp
Ống nghiệm Heparin
lithium HTM 2ml nắp đen,
mous thấp.
Ống nghiệm nhựa PS 5ml
không nắp, không nhãn
Ống nghiệm Serum hạt to
HTM nắp đỏ
PLUS SED AUTO

366


Ống nghiệm lấy máu kháng
đơng Citrat.

367

Ống nghiệm lấy máu kháng
đơng EDTA có nắp cao su.

368

Ống nghiệm lấy máu kháng
đông EDTA.

369

Ống nghiệm lấy máu kháng
đông Heparin.

370

Ống nghiệm nhựa PS lấy máu
không nắp 5ml.

371

Ống nghiệm Serum.

372

PLUSED AUTO (Ống đo VS)

Que cấy nhựa vô trùng có vịng
Que cấy nhựa vơ trùng
cấy 10µl
Tube Centrifuge 15 ml
Tube Centrifuge 15ml
SURGICAL HAND
Bàn chải rửa tay phòng mổ.
BRUSH
Bao cao su
Bao cao su
Cảm biến áp lực dùng cho máy
pressure transducer
niệu động học.
Dây garo
Dây garo
Giấy siêu âm trắng đen
Giấy Siêu âm
110mm*20m
Cây đè lưỡi gỗ tiệt trùng
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng
Cây đặt nội khí quản khó người Cây đặt nội khí quản khó
lớn 15Fr x700mm
Bougie người lớn

373
374
375
376
377
378

379
380
381

382

Giấy in 2 lớp dùng cho máy
Giấy in 2 lớp dùng cho
Sterrad 100S hoặc tương đương. máy Sterrad 100S

383

Máy phun khí dung cá nhân.

384

Dây nối kẹp lưỡng cực loại dùng Dây nối kẹp Bipolar dùng 1
1 lần E0509 hoặc tương đương. lần

385

Đầu gắn ống soi các loại

386

387

388
389
390

391
392
393

394

395

396
397
398
399
400
401

Máy phun khí dung
Compressor Nebulizer
NE-C900

Đầu gắn ống soi các loại
(5 cái/hộp)
Ống hút tưới rửa dùng cho tay Ống dẫn, dùng cho tay
cầm có cần điều khiển.
cầm có kênh hút 5mm
Tay cầm dùng cho ống
Tay cầm có cần điều khiển
hút tưới rửa, kênh hút
5mm
Bộ chuyển đổi nối với que tán Bộ chuyển đổi nối với
sỏi

que tán sỏi shockpulse
Ống nội soi niệu quản
Ống soi niệu quản, thận
Fiber
Van khí nước tương thích cho
Van khí nước
ống soi dạ dày
Ống nội soi bàng quang
Ống soi bàng quang
Fiber
Ống soi niệu quản bán cứng Ống soi niệu quản
Tay cắt lò xo, loại chủ động,
Tay cắt lò xo loại chủ
có nút khóa giữ/tháo ống soi
động
an tồn
Vỏ ngồi bộ cắt đốt tiền liệt
tuyến lưỡng cực, loại 2 đường Vỏ ngoài cỡ 26Fr, 2
nước ra vào cho dịng chảy
khóa, xoay được
liên tục
Vỏ trong bộ cắt đốt tiền liệt
Vỏ trong, dùng cho vỏ
tuyến lưỡng cực, bao gồm ống
ngồi cỡ 26Fr
nong đầu thn
Ngáng miệng nội soi dùng
Ngáng miệng (1 cái/gói)
nhiều lần
Van hút tương thích cho ống

Van hút
soi
Van sinh thiết tương thích
Van sinh thiết (10
cho ống soi dạ dày
cái/gói)
CO2 khí
Oxy khí (chai 0,5m3 - 2m3)
Oxy khí (chai 6m3)

CO2 khí
Oxy nhỏ
Oxy lớn

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

Tube

798

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

Tube

1.029


Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

Tube

706

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

Tube

777

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

Ống

231

Hồng Thiện Mỹ

Việt Nam

Tube


756

Linear Chemical

Spain

Ống

8.700

Nam Khoa

Việt Nam

Que

900

Mida

Việt Nam

Tube

2.662

Foyomed

Trung Quốc


Cái

25.755

Medevice
Laborie/
MMS
Thời Thanh Bình

Việt Nam

Cái

525

Netherlands

Cái

1.292.588

Việt Nam

Sợi

1.890

Durico

Hàn Quốc


Cuộn

Lạc Việt

Việt Nam

Cái

273

Smiths

Mexico

Cái

356.790

Exact Industries, Inc.

Mỹ

Cuộn

323.136

Omron

Trung Quốc


Cái

2.400.000

Covidien/ Medtronic

Đài Loan

Sợi

120.000

Olympus- Nhật

Nhật

Cái

917.901

Olympus- Đức

Đức

Cái

6.993.531

Olympus- Đức


Đức

Cái

47.510.400

Gyrus ACMI- Mỹ

Mỹ

Cái

365.488.005

Olympus- Nhật

Nhật

Cái

444.697.344

Olympus- Nhật

Nhật

Cái

2.095.209


Olympus- Nhật

Nhật

Cái

363.663.606

Olympus- Đức

Đức

Cái

310.846.864

Olympus- Đức

Đức

Cái

110.679.696

Olympus- Đức

Đức

Cái


54.499.609

Olympus- Đức

Đức

Cái

32.663.400

Olympus- Nhật

Nhật

Cái

149.658

Olympus- Nhật

Nhật

Cái

1.746.007

Olympus- Nhật

Nhật


Cái

54.875

VIỆT NAM
VIỆT NAM
VIỆT NAM

Kg
Chai
Chai

11.550
27.500
49.500

SOVIGAZ
SOVIGAZ
SOVIGAZ

132.000


402
403

Oxy lỏng

Oxy lỏng

SOVIGAZ
Bộ test hơi thở C13 - IDKit
Bộ xét nghiệm hơi thở Ure C13
Exalenz Bioscience Ltd
HP Two.

404

Gel bôi trơn 82g: Purified water
, PEG, Glycerine' Sodium
Optilube 82g
Hydroxide, 4 - Hydroxybenzoic
acid esters (hoặc tương đương)

405

Gel siêu âm

406
407

Mounting medium - Keo dán
lam không xylen (hoặc tương
đương)
Pylori test

Gel siêu âm
Mounting Medium - Keo
dán lam (Chất gắn tiêu bản)
NK-PYLORI TEST


VIỆT NAM

Kg

5.181

Israel

Bộ

587.000

Optimum Anh

Tuyp

60.000

Việt Nam

Can/5 lit

98.000

Mỹ

Chai/118ml

742.500


Việt Nam

Test

10.000

Osang Healthcare Co.,
Ltd;
HTL-Strefa S.A

Hàn Quốc
Ba Lan

Bộ (Que + kim)

7.665

Optimum medical

Công Ty Cổ Phần
Dược Phẩm Và Thiết
Bị Y Tế An Phú
Richard - Allan
Scientific (Shandon
Diagnostics)
Nam Khoa

408


Que thử đường huyết + kim lấy
OMNITEST 5 STRIPS +
máu (Nhả thầu chịu trách nhiệm
OMNICAN LANCE SOFT
đặt máy thử đường huyết, số
LANCET
lượng máy tối đa 40 máy)

409

Dầu xịt dụng cụ trước khi tiệt
trùng

Dầu xịt dụng cụ trước khi
tiệt trùng, dung tích 300ml

Aesculap-Đức

Đức

Chai/300ml

410

Kim đốt vi sóng 14cm

Kim đốt u bằng sóng
microwave 14cm tương
thích máy Solero


Angiodynamics

Mỹ

Cái

43.300.000

411

Kim đốt vi sóng 19cm

Kim đốt u bằng sóng
microwave 19cm tương
thích máy Solero

Angiodynamics

Mỹ

Cái

43.300.000

412

Kim đốt vi sóng 29cm

Kim đốt u bằng sóng
microwave 29cm tương

thích máy Solero

Angiodynamics

Mỹ

Cái

43.290.000

Mỹ

Bộ

12.000.000

Đài Loan

Cái

7.840.000

Đức

Cái

10.780.000

Nhật Bản


Cuộn

Mỹ/Mexico

Cái

162.456.000

Mỹ/Mexico

Cái

137.024.000

Mỹ/Mexico

Cái

137.024.000

Mỹ/Mexico

Cái

111.678.000

Mỹ/Mexico

Cái


111.678.000

Đức

Bộ

14.172.900

Đức

Bộ

21.827.400

413

414
415

416

417

418

419

420

421


422

423

Bộ dụng cụ đốt laser nội
Bộ dụng cụ đốt laser
mạch (bao gồm: sợi quangnội mạch Nevertouch
Angiodynamics
đầu đốt, ống thông laser nội
Direct
mạch, kim)
Bộ làm ẩm máy giúp
Great Group
Bộ làm ẩm máy giúp thở
thở
Medical (GGM)
Cảm biến lưu lượng thở ra Cảm biến lưu lượng
GE Healthcare
máy giúp thở
thở ra máy giúp thở
Băng keo có chỉ thị hóa
Băng keo có chỉ thị hóa học
Hogy Medical Co.,
học Sterrad hoặc tương
Sterrad hoặc tương đương
Ltd.
đương
Kéo cắt cong đơn cực (Da Kéo cắt cong đơn cực
Vinci S/Si Monopolar

(Da Vinci S/Si
Intuitive Surgical
curved scissors) hoặc tương Monopolar curved
Inc.
đương
scissors)
Kẹp lưỡng cực có lỗ thủng Kẹp lưỡng cực có lỗ
(Da Vinci S/Si Fenestrated thủng (Da Vinci S/Si
Intuitive Surgical
bipolar forceps) hoặc tương Fenestrated bipolar
Inc.
đương
forceps)
Kẹp lưỡng cực Maryland
Kẹp lưỡng cực
(Da Vinci S/Si Maryland
Maryland (Da Vinci
Intuitive Surgical
bipolar forceps) hoặc tương S/Si Maryland bipolar
Inc.
đương
forceps)
Kẹp Prograsp (Da Vinci
Kẹp Prograsp (Da
Intuitive Surgical
S/Si Prograsp forceps) hoặc Vinci S/Si Prograsp
Inc.
tương đương
forceps)
Kìm kẹp kim to (Da Vinci Kìm kẹp kim to (Da

Intuitive Surgical
S/Si Large needle driver
Vinci S/Si Large
Inc.
8MM) hoặc tương đương
needle driver 8MM)
Banh hình nang quạt
Banh hình nang quạt (dụng
KARL STORZ –
(dụng cụ vén mơ).
cụ vén mơ).
ĐỨC
(30623F)
Kẹp phẫu tích lấy bệnh Kẹp phẫu tích lấy bệnh
phẩm.
phẩm. (33532FS)

KARL STORZ –
ĐỨC

420.000

693.000


424

Bộ dụng cụ cầm tay
phẫu thuật nội soi tán
sỏi

qua
da.
Bộ dụng cụ cầm tay phẫu (27830KA,27830BA,27
thuật nội soi tán sỏi qua da. 830BB,27830BC,27830
CF,27830AA,27830AB
,27830AC,27830H,278
30FK)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ

453.600.000

425

Trocar cỡ 6 mm (kim loại Trocar cỡ 6 mm (kim
trơn).
loại trơn). (30160MP)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ


11.375.700

426

Kẹp phẫu tích ruột
Kẹp phẫu tích ruột (loại
(loại clamp ruột có cửa
clamp ruột có cửa sổ), loại
sổ), loại Click Line,
Click Line, xoay trịn được,
xoay tròn được, hàm
hàm mở 02 bên
mở 02 bên (33322C)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ

18.992.400

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ


30.972.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ

10.128.300

427

428

Kẹp phẫu tích lưỡng
Kẹp phẫu tích lưỡng cực
cực (loại Robi).
(loại Robi).
(38651MD)
Ống bơm hút dịch.
Ống bơm hút dịch.
(26173BN)

429

Trocar cỡ 11 mm (kim loại Trocar cỡ 11 mm (kim
trơn).
loại trơn). (30103MP)


KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ

12.387.900

430

Kẹp phẫu tích ruột
Kẹp phẫu tích ruột (loại
(loại clamp ruột có cửa
clamp ruột có cửa sổ), loại
sổ), loại Click Line,
Click Line, xoay tròn được,
xoay tròn được, hàm
hàm mở 01 bên.
mở 01 bên. (33322ON)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ

18.992.400


KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ

18.992.400

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Bộ

30.972.900

Đức

Cái

3.987.900

Đức

Cái

5.153.400


Đức

Cái

23.990.400

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

296.727.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

53.862.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái


43.089.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

41.997.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

43.089.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

4.880.400


KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

2.990.400

431

432

433
434
435

436

437

438

439

440

441

442


Kẹp phẫu tích KELLY
Kẹp phẫu tích KELLY
cong, loại Click Line,
cong, loại Click Line, xoay
xoay trịn được
trịn được
(33322ML)
Kẹp phẫu tích lưỡng
Kẹp phẫu tích lưỡng cực
cực KELLY (loại
KELLY (loại RoBi).
RoBi). (38651ML)
Đầu dò tán sỏi bằng siêu Đầu dị tán sỏi bằng
âm.
siêu âm. (27093LK)
Ống vỏ ngồi cách
Ống vỏ ngoài cách điện.
điện. (33500)
Kẹp
giữ
kim.
Kẹp giữ kim.
(26173SKG)
Ống soi mềm bàng
Ống soi mềm bàng quang
quang niệu đạo.
niệu đạo.
(11272C1)
Tay cắt LASER, sử

Tay cắt LASER, sử dụng dụng với ống vỏ ngoài,
với ống vỏ ngoài, dùng với dùng với ống dẫn
ống dẫn đường LASER.
đường
LASER.
(27056LE)
Tay cắt nội soi dùng
Tay cắt nội soi dùng với
với điện cực 01 chân
điện cực 01 chân (loại tay
(loại tay cắt ngược).
cắt ngược).
(27050E)
Tay cắt nội soi dùng
Tay cắt nội soi dùng điện
điện cực 02 chân.
cực 02 chân.
(27040D)
Tay cắt nội soi dùng
Tay cắt nội soi dùng với
với điện cực 01 chân.
điện cực 01 chân.
(27050D)
Ống dẫn đường
Ống dẫn đường LASER.
LASER. (27056EB)
Dao cắt lạnh niệu đạo,
Dao cắt lạnh niệu đạo, lưỡi
lưỡi tròn, với 01
tròn, với 01 chân.

chân.(27069L)

KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC


443

Dao cắt lạnh niệu đạo,
Dao cắt lạnh niệu đạo, lưỡi
lưỡi tròn, với 2 chân.
tròn, với 2 chân.
(27068L)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

2.990.400

444

Kéo phẫu tích trong nội soi Kéo phẫu tích trong nội KARL STORZ –

niệu quản.
soi niệu quản. (27425U)
ĐỨC

Đức

Cái

15.747.900

445

Nòng trong cố định cách
điện với đầu Ceramic

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

15.989.400

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái


45.987.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

5.877.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

3.987.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

3.987.900


Đức

Cái

4.082.400

Đức

Cái

2.811.900

Đức

Cái

3.987.900

Đức

Cái

23.990.400

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái


15.726.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

197.397.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

7.641.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

165.900


KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

123.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

7.641.900

Đức

Cái

7.641.900

Đức

Cái

7.641.900


KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

6.518.400

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

6.518.400

Đức

Cái

5.709.900

Đức

Cái

17.994.900


Đức

Cái

396.900

Đức

Cái

102.900

446

447

448

449

450

Nòng trong cố định
cách điện với đầu
Ceramic (27040XA)
Tay truyền sóng âm
Tay truyền sóng âm dùng
dùng với máy tán sỏi
với máy tán sỏi siêu âm.
siêu âm. (27610030)

Bộ dây hút dịch bằng
Bộ dây hút dịch bằng
Silicone.
Silicone. (20330342)
Ống vỏ ngoài trocar
Ống vỏ ngoài trocar (kim
(kim loại trơn), cỡ
loại trơn), cỡ 11mm.
11mm. (30103H2)
Ống vỏ ngoài (kim loại
Ống vỏ ngoài (kim loại
trơn), cỡ 6mm.
trơn), cỡ 6mm.
(30160H2)
Ống vỏ ngồi cách
Ống vỏ ngồi cách điện.
điện. (33300)

451

Que đẩy chỉ.

452

Đầu dị tán sỏi bằng siêu
âm.

453

454


455

456

457

458

459

460
461

462

463

464
465
466
467

Que đẩy chỉ. (26596D)

Đầu dò tán sỏi bằng
siêu âm. (27830KN)
Kẹp giữ kim KOH.
Kẹp giữ kim KOH.
(26173MC)

Kẹp gắp sỏi lớn và
Kẹp gắp sỏi lớn và mảnh
mảnh sỏi, với hàm cửa
sỏi, với hàm cửa sổ, hàm
sổ, hàm mở 02 bên
mở 02 bên
(27290K)
Ống soi niệu quản – bể
Ống soi niệu quản – bể thận.
thận. (27002L)
Ruột kẹp phẫu tích
Ruột kẹp phẫu tích ruột,
ruột, hàm mở hai bên.
hàm mở hai bên
(33310C)
Nắp đậy trocar (bằng
Nắp đậy trocar (bằng
silicone), cỡ 11mm.
silicone), cỡ 11mm.
(30100XB)
Nắp đậy trocar (bằng
Nắp đậy trocar (bằng
silicone), cỡ 6mm.
silicone), cỡ 6mm.
(30100XA)
Ruột kéo phẫu tích
Ruột kéo phẫu tích cong,
cong, hàm hình muỗng,
hàm hình muỗng, hàm mở
hàm mở 1 bên.

1 bên.
(34310MA)
Ruột kẹp phẫu tích Ruột kẹp phẫu tích
Babcock.
Babcock. (33310A)
Ruột kẹp phẫu tích
Ruột kẹp phẫu tích Kelly.
Kelly. (33310ML)
Tay cầm nhựa có khóa, có Tay cầm nhựa có khóa,
đầu nối với dây đốt điện có đầu nối với dây đốt
đơn cực.
điện đơn cực. (33122)
Tay cầm không có
Tay cầm khơng có khóa, có
khóa, có đầu nối với
đầu nối với dây đốt điện
dây đốt điện đơn cực.
đơn cực.
(33121)
Van trocar đa năng cỡ
Van trocar đa năng cỡ 6mm.
6mm. (30160M1)
Dây cáp quang học.
Dây cáp quang học.
(495NCS)
Nắp chặn nước kênh dụng Nắp chặn nước kênh
cụ.
dụng cụ. (27550N)
Nắp đậy (hình quả tạ).
Nắp đậy (hình quả tạ).

(27550A)

KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC

KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC

KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC


468

Điện cực cắt đốt, gập
Điện cực cắt đốt, gập góc,

góc, với 01 chân cắm.
với 01 chân cắm.
(27050G)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

1.604.400

469

Điện cực cắt đốt, với 02 Điện cực cắt đốt, với
chân cắm.
02 chân cắm. (27040G)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

1.604.400

470


Điện cực đốt cầm máu đầu Điện cực đốt cầm máu
hình thùng, với 01 chân đầu hình thùng, với 01
cắm.
chân cắm. (27050RG)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

1.604.400

Đức

Cái

9.884.700

Đức

Cái

357.837.900

Đức

Cái


8.334.900

Đức

Cái

15.590.400

Đức

Cái

4.932.900

Đức

Cái

7.641.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

7.641.900

KARL STORZ –

ĐỨC

Đức

Cái

7.641.900

Đức

Cái

99.747.900

Đức

Cái

16.482.900

Đức

Cái

146.777.400

Đức

Cái


146.777.400

Đức

Cái

146.777.400

Cổng dụng cụ 2 kênh đối Cổng dụng cụ 2 kênh
xứng.
đối xứng. (27001GF)
Ống soi mềm đường
Ống soi mềm đường mật.
mật. (11292DE1)
Ống bơm hút (dịch và
Ống bơm hút (dịch và mơ),
mơ), dung tích 150ml.
dung tích 150ml.
(27218LO)
Kẹp sinh thiết bàng
Kẹp sinh thiết bàng quang.
quang. (27177B)
Dụng cụ phẫu tích đốt.
Dụng cụ phẫu tích đốt.
(26775UF)
Ruột kéo phẫu tích
Ruột kéo phẫu tích thẳng.
thẳng. (34310MT)
Ruột kẹp phẫu tích
Ruột kẹp phẫu tích răng

răng
nhuyễn.
nhuyễn.
(33310ME)
Ruột kẹp phẫu tích
Ruột kẹp phẫu tích ruột,
ruột, khơng san chấn,
khơng san chấn, hàm mở
hàm mở một bên.
một bên.
(33310ON)
Tay cầm tán sỏi xung
Tay cầm tán sỏi xung hơi.
hơi. (27630038)
Kẹp gắp sỏi niệu quản.
Kẹp gắp sỏi niệu quản.
(27425FG)
Ống soi quang học 70
Ống soi quang học 70 độ.
độ. (27005CA)
Ống soi quang học 0
Ống soi quang học 0 độ.
độ. (27005AA)
Ống soi quang học 30
Ống soi quang học 30 độ.
độ. (27005BA)
Chất vệ sinh bề mặt
Chất vệ sinh bề mặt dây cáp
dây cáp quang học của
quang học của ống soi

ống soi. (27661)

KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

255.150

485

Chất bôi trơn đặc biệt cho Chất bơi trơn đặc biệt
khóa nước
cho khóa nước (27657)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

247.800


486

Dầu tra dụng cụ khơng Dầu tra dụng cụ không
silicone.
silicone. (27656B)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

396.900

487

Van trocar cỡ 11mm.

Van trocar cỡ 11mm.
(30103M1)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái


6.423.900

488

Van giảm khẩu kính từ 11/5 Van giảm khẩu kính từ
mm.
11/5 mm. (30141DB)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

3.158.400

489

Dây đốt cao tần đơn cực.

Dây đốt cao tần đơn
cực. (26002M)
Dây nối với bản điện
Dây nối với bản điện cực
cực trung tính. (34trung tính.
9540)
Dây đốt điện cao tần
Dây đốt điện cao tần lưỡng
lưỡng cực dùng trong

cực dùng trong nội soi.
nội soi. (26176LE)
Dây dẫn dùng trong
Dây dẫn dùng trong phẫu
phẫu thuật nội soi.
thuật nội soi.
(27282)

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Cái

3.483.900

GEISTER – ĐỨC

Đức

Dây

2.803.500

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức


Dây

3.483.900

KARL STORZ –
ĐỨC

Đức

Sợi

449.400

471
472

473

474
475
476

477

478

479
480
481
482

483

484

490

491

492

KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC

KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC
KARL STORZ –
ĐỨC



493

Bộ dây tưới rửa, kiểm
Bộ dây tưới rửa, kiểm soát
KARL STORZ –
soát áp lực. (031523áp lực.
ĐỨC
10)

Đức

Cái

1.497.300

497

Khăn thấm dùng trong thủ
thuật, phẫu thuật 30cm x
40cm
Khăn thấm dùng trong thủ
thuật, phẫu thuật 40cm x
60cm
Bộ khăn phẫu thuật tim hở
Nón phẫu thuật tim

498

Áo dùng cho phẫu thuật tim


Áo phẫu thuật cao cấp L

Viên Phát

Việt Nam

Cái

83.000

499

Áo phẫu thuật 5 lớp
Bộ khăn phẫu thuật tạo hình
niệu đạo
Khăn lỗ, tiểu phẫu 90cm x
90cm
Khăn lỗ, tiểu phẫu 60cm x
60cm
Khăn trải bàn dụng cụ 150cm
x 160cm
Khăn trải mâm vơ khuẩn
60cm x 60cm

Áo phẫu thuật L
Bộ khăn tạo hình niệu
đạo
Khăn có lỗ trịn, khơng
tiệt trùng

Khăn thơng tiểu, khơng
tiệt trùng

Viên Phát

Việt Nam

Bộ

45.500

Viên Phát

Việt Nam

Bộ

408.000

Viên Phát

Việt Nam

Miếng

14.000

Viên Phát

Việt Nam


Miếng

10.500

Khăn trải bàn dụng cụ M Viên Phát

Việt Nam

Miếng

51.000

Khăn đa dụng

Viên Phát

Việt Nam

Miếng

7700

Viên Phát

Việt Nam

Bộ

366.000


Viên Phát

Việt Nam

Bộ

278.000

Viên Phát

Việt Nam

Bộ

409.000

Viên Phát

Việt Nam

Bộ

408.000

494

495
496


500
501
502
503
504

Khăn thấm

Viên Phát

Việt Nam

Cái

2050

Khăn thấm

Viên Phát

Việt Nam

Cái

5000

Bộ khăn mổ tim hở
Nón phẫu thuật

Viên Phát

Viên Phát

Việt Nam
Việt Nam

Cái
Cái

732.000
1.470

Bộ khăn phẫu thuật bụng và
tầng sinh môn
Bộ khăn phẫu thuật giãn tĩnh
mạch chi dưới
Bộ khăn gây tê ngồi màng
cứng

Bộ khăn nội soi niệu
quản có túi
Bộ khăn chụp mạch vành
C
Bộ khăn phẫu thuật bụng
và tầng sinh môn
Bộ khăn phẫu thuật giãn
tĩnh mạch
Bộ gây tê ngoài màng
cứng

Viên Phát


Việt Nam

Bộ

61.800

510

Bộ khăn can thiệp mạch

Bộ khăn chụp mạch vành Viên Phát

Việt Nam

Bộ

1.390.000

511

Bộ khăn lấy sỏi thận qua da

Bộ khăn mổ thận lấy sỏi
qua da C

Viên Phát

Việt Nam


Bộ

468.000

Viên Phát

Việt Nam

Bộ

498.000

Viên Phát

Việt Nam

Bộ

398.000

Viên Phát

Việt Nam

Tờ

12600

Viên Phát


Việt Nam

Cái

34.000

Viên Phát

Việt Nam

Cái

29.500

Viên Phát

Việt Nam

Cái

25.500

505

Bộ khăn nội soi niệu

506

Bộ khăn chụp mạch vành


507
508
509

512
513
514
515
516
517

Bộ khăn phẫu thuật tổng quát
Bộ khăn tổng quát
bán thấm toàn bộ
Bộ khăn phẫu thuật
Bộ khăn phẫu thuật tuyến giáp
tuyến giáp
Khăn gói dụng cụ phẫu thuật
Giấy gói (SMS) 90 x 90
90cm x 90cm
Túi bệnh phẩm nội soi 15cm
Túi bệnh phẩm nội soi C
x 19cm
Túi bệnh phẩm nội soi 9cm x
Túi bệnh phẩm nội soi
13cm
Khăn lót giường 80cm x
Khăn lót giường cứu
210cm
thương


518

Miếng lót thăm khám 40 x
50cm, thấm, dạng cuộn

MIẾNG LĨT GIƯỜNG
(KHĂN KHƠ) 40 x
Viên Phát
50CM, 60GSM, TRẮNG

Việt Nam

Cuộn

129000

519

Bộ khăn chẩn đoán nội soi
niệu

Bộ khăn nội soi niệu
quản không túi

Việt Nam

Bộ

98000


520

Bông tẩm cồn 8*10 cm

521
522
523

524

525

Viên Phát

Bông tẩm cồn Alcohol Pad Wuxi Medical
8*10 cm
Instrument Factory
Gạc phẫu thuật 8cm x
Gạc miếng 8cm x12cmx18 lớp
12cm x 18 lớp,cản quang,
Bơng Bạch Tuyết
tiệt trùng, có cản quang
tiệt trùng,
Gạc y tế khổ 0,8m
Gạc y tế khổ 0,8m
Bông Bạch Tuyết
Gạc phẫu thuật các size
Gạc cản quang11cmx 13cmx24
(11cm x13cm x24 lớp có

Bơng Bạch Tuyết
lớp
cản quang)
Gạc phẫu thuật 9cm x
Gạc cản quang 9cmx9cmx15 lớp
Bông Bạch Tuyết
9cmx15 lớp, cản quang
Khăn lau sát khuẩn
Khăn lau sát khuẩn chứa 1propanol có thành phần
propanol,
Freshening industries
Didecyldimethylam
Didecyldimethylammonium
Pte Ltd
chloride( Có nắp nhựa
chloride
đóng/mở)

Trung Quốc

Miếng

380

Việt Nam

Miếng

1.638


Việt Nam

Mét

3.360

Việt Nam

Miếng

3.906

Việt Nam

Miếng

1.323

Singapore

Gói/100miếng

90.000


526

527

528


529

530

531

532

Sáp cầm máu xương 2.5g

Sáp cầm máu xương
BONEWAX 2.5gram,
W31C

Kim gập góc các số G20, G22
sử dụng cho buồng tiêm truyền Cytocan 20-22G x 15MM
cấy dưới da
Kim chọc hút siêu âm các
Kim chọc hút siêu âm các cỡ.
cỡ.
Kim sinh thiết siêu âm
Kim sinh thiết siêu âm FNB,
FNB, FNA dùng cho lấy
FNA dùng cho lấy sinh thiết u
sinh thiết u trong nội soi
trong nội soi siêu âm 22G.
siêu âm 22G.
Găng y tế cổ tay dài size S, M


InnoQ Latex glove

Găng tiệt trùng dài không
bột GAMMEX
Găng phẫu thuật tiệt trùng chất
SENSITIVE dài min.
liệu bằng latex số 7.0
290mm, màu nâu, cổ găng
thẳng
Túi ép tiệt trùng loại Tyvek Túi ép Tyvek 420 mm x
420mm x 70m hoặc tương 70m có chỉ thị hóa học
đương.
màu đỏ

533

Túi ép tiệt trùng loại dẹp 40cm Túi ép tiệt trùng Mediplast
x 200m
loại dẹp 40cm x 200m

534

Túi nuôi ăn 1000ml loại thường.

535

Túi dẫn lưu niệu chống loét

536


Túi đựng nước tiểu 2000ml (loại
Economy urine bag
van một chiều)

537

538
539

540

541

542

543

544

545

546

547
548
549
550

551


Túi nuôi ăn 1000ml loại
thường.
FLEXIMA URO SILK
TRANSP 12-55

Bộ đo và đựng nước tiểu
theo từng ml, có màng lọc
Túi đựng nước tiểu 2000ml (loại
khuẩn, điểm lấy mẫu nước
định lượng chi tiết)
tiểu không kim, 2 van 1
chiều
Túi đựng bệnh phẩm trong phẫu Túi đựng bệnh phẩm các
thuật nội soi các cỡ.
kích cỡ - Endocatch
PROXIMA DRAINABLETúi hậu mơn nhân tạo chống loét
TRANSPARENT
FLEXIMA 3S
Túi hậu môn tạm 2 mãnh không
DRAINABLE ROLL UP
đế
TRANSPERANT POUCH
Cannulae động mạch đầu tà các
Cannula động mạch EOPA
cỡ 18Fr; 20Fr, một mảnh, thân
có thơng khí các cỡ
của ống có khả năng chống xoắn
Cannulae động mạch mũi thẳng Cannula động mạch DLP
các cỡ 18Fr; 20Fr với co nối 1/4- đầu thẳng các cỡ, đầu nối
3/8.

3/8" hoặc 1/4"
Cannulae động mạch vành cỡ
14Fr (4.7mm) với thiết kế thân Cannula động mạch vành
bằng thép không rỉ dễ uốn cong DLP đầu rỗ 14 F
trong quá trình sử dụng
Cannulae hút tim trái có thơng
Ống hút tim trái người lớn
khí cỡ 16Fr với đầu có 20 lỗ
DLP, 16 Fr
thơng
Catheter Ống đo áp lực bàng
Double lumen Cystometry
quang 2 đường 6Fr dùng cho
catheter 6Fr
máy đo niệu động học.
Catheter Ống đo áp lực bàng
Triple lumen UPP catheter
quang 3 đường 7Fr dùng cho
7Fr
máy đo niệu động học
Catheter Ống đo áp lực bàng Triple lumen
quang 3 đường 9Fr dùng cho Cystometry/UPP catheter
máy đo niệu động học
9Fr
Dây dẫn lưu Penrose tiệt trùng. Dây Penrose tiệt trùng.
Dây nối với bản điện cực trung Dây nối tấm điện cực dùng
tính
nhiều lần
Ống thông phổi, cỡ CH
Ống dẫn lưu lồng ngực các cỡ.

16,20,24,28,32,36
Ống nối bơm nước với catheter
đo áp lực trong máy đo niệu Filling tubes
động học.

Johnson & Johnson do
Brasil Indústria e
Comércio de Produtos
para Sẳde Ltda.

Brazil

Miếng

31.521

B.Braun

Malaysia

Cây

42.420

Cook Medical

Mỹ

Cái


17.000.000

Cook Medical

Mỹ

Cái

17.000.000

Professional Latex Sdn
Bhd

Malaysia

Đơi

1.400

Ansell

Mã Lai

Đơi

28.350

Amcor Flexibles SPS

Pháp


Cuộn

9.688.602

Vinamed (Mediplast)

Việt Nam

Cuộn

1.636.923

Greetmed

Trung Quốc

Cái

18.700

B.Braun Medical SAS

Pháp

Cái

101.535

Jiangsu Hongxin

Medical Technology
Co. Ltd

Trung Quốc

Cái

5.000

Unomedical
(ConvaTec)

Belarus (Ai-len, Anh)

Cái

325.500

Covidien
( Medtronic)

Mỹ- Dominican

Cái

3.200.000

B.Braun Medical SAS

Pháp


Cái

42.000

B.Braun Medical SAS

Pháp

Cái

47.040

Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

2.217.600

Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

579.600

Medtronic


Mỹ - Mexico

Cái

530.018

Medtronic

Mỹ - Mexico

Cái

1.086.750

Laborie/
MMS

Netherlands

Cái

572.000

Laborie/
MMS

Netherlands

Cái


1.720.000

Laborie/
MMS

Netherlands

Cái

900.000

Merufa

Việt Nam

Sợi

2.898

Covidien/ Medtronic

Mỹ / Đài Loan

Dây

1.250.000

Bicakcilar


Thổ Nhĩ Kỳ

Cái

90.300

Laborie/
MMS

Netherlands

Cái

424.800


552

553

554
555

556
557
558

Ống nội khí quản phủ
Ống nội khí quản phủ silicon
silicon kèm ống hút có

kèm ống hút có bóng thể tích
bóng thể tích lớn áp lực
lớn áp lực thấp các số
thấp các số
Ống thông (Catheter) truyền
Ống thông (Catheter) tiêu
dung dịch trị liệu vào mạch máu
huyết khối FOUNTAIN
ngoại biên cỡ 4F, 5F
Ống thơng chẩn đốn loại ái Radifocus Glidecath
nước các cỡ.
(Yashiro Type)
Ống thông hậu môn(Rectal) các Ống thông hậu
số
môn(Rectal) các số
Ống thông mũi mật đầu
Ống thông mũi mật đầu cong và
cong và các phụ kiện để
các phụ kiện để đặt các cỡ.
đặt các cỡ.
Ống thông oxy các số
Dây oxy các số (8->16)
Ống thơng tiểu 2 nhánh
Ống thơng tiểu 2 nhánh (Foley),
(Foley), có bóng các số
có bóng các số (8,10)
(8,10)

Hudson (Teleflex)


Mỹ, Mexico

Cái

157.500

Merit Medical Systems,
Inc

Mỹ

Cái

9.000.000

Terumo

Nhật

Cái

1.500.000

Greetmed

Trung Quốc

Cái

2.794


Endo-Flex

Đức

Bộ

3.900.000

Hoàng Sơn

Việt Nam

Cái

2.373

Greetmed

Trung Quốc

Cái

11.235

559

Chỉ điện cực đa sợi số 2/0 bằng
thép không gỉ phủ bằng blue
polyethylene dài 60cm, 2 kim:

một kim tròn đầu tam giác dài
17mm 1/2C và một kim thẳng
đầu tam giác 60mm.

Chỉ điện cực
TEMPORARY CARDIAC
PACING WIRE đa sợi 2/0
dài 60cm, 2 kim: một kim
tròn đầu tam giác 17mm,
1/2 vòng tròn, 1 kim thẳng
đầu tam giác 60mmTPW10

Ethicon, LLC

Mỹ

Tép

345.723

560

Chỉ điện cực đa sợi số 2/0 bằng
thép không gỉ phủ bằng blue
polyethylene dài 60cm, 2 kim:
một kim tròn đầu tam giác dài
17mm 1/2C và một kim thẳng
đầu tam giác 90mm.

Chỉ điện cực

TEMPORARY CARDIAC
PACING WIRE đa sợi 2/0
dài 60cm, 2 kim: một kim
tròn đầu tam giác 26mm,
1/2 vòng tròn, 1 kim thẳng
đầu tam giác 90mmTPW30

Ethicon, LLC

Mỹ

Tép

348.852

561

Chỉ thép điện cực không gỉ đa
Chỉ điện cực Flexon 3-0
sợi bện số 3/0, dài 60cm, 1 kim
60cm CV-23 1/2C 17mm,
thân tròn đầu nhọn 1/2C 17mm,
SC-6 88mm
1 kim thẳng 88mm.

Medtronic-Covidien

Mỹ

Tép


285.495

562

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp
Chỉ Trustilene
polypropylene + polyethylen số
(Polypropylene) 5/0, 2 kim
5/0, dài 75cm, 2 kim tròn 13mm
tròn 13 mm, PP10AA13
1/2 vòng tròn..

CPT

Việt Nam

Tép

63.000

CPT

Việt Nam

Tép

63.000

CPT


Việt Nam

Tép

63.000

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 6/0, 2 kim
tròn 10 mm, PP07BB10

CPT

Việt Nam

Tép

81.900

Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 7/0, 2 kim
tròn 10 mm, PP05BB10

CPT

Việt Nam

Tép

81.900


CPT

Việt Nam

Tép

905.100

CPT

Việt Nam

Tép

905.100

CPT

Việt Nam

Tép

81.900

563

564

565


566

567

568

569

Chỉ không tan đơn sợi phức hợp
Polypropylene + Polyethylene
4/0 dài 90cm, 2 kim trịn 22mm
1/2 vịng trịn.
Chỉ khơng tan đơn sợi phức hợp
Polypropylene + Polyethylene
5/0 dài 90cm, 2 kim tròn17mm
1/2 vòng trịn
Chỉ khơng tan đơn sợi phức hợp
Polypropylene + Polyethylene
6/0 dài 75cm, 2 kim trịn 10mm
3/8 vịng trịn.
Chỉ khơng tan đơn sợi phức hợp
Polypropylene + Polyethylene
7/0 dài 75cm, 2 kim tròn 10mm,
3/8 vịng trịn.
Chỉ khơng tan tổng hợp đa sợi
Polyester số 2/0, dài 75cm, 2
kim đen trịn 22mm 1/2 vịng
trịn. Có miếng đệm.


Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 4/0, dài 90
cm, 2 kim tròn 22 mm,
PP15AA22L90
Chỉ Trustilene
(Polypropylene) 5/0, dài 90
cm, 2 kim tròn 17 mm,
PP10AA17L90

Chỉ Protibond (Polyester)
2/0, 8 sợi x 75 cm (4 xanh
4 trắng), 2 kim tròn màu
đen 22 mm, pledget
7x3x1.5 mm,
P30AA22DX8PL
Chỉ Protibond (Polyester)
2/0, 10 sợi x 75 cm (5 xanh
5 trắng), 2 kim trịn 20
mm, pledget 7x3x1.5 mm,
P30AA20X10PL

Chỉ khơng tan sợi bện tổng hợp
Polyester số 2/0, 5 sợi xanh 5
sợi trắng, dài 75cm, 2 kim trịn
đầu nhọn 1/2C dài 20mm, có
miếng đệm 7x3x1.5mm.
Chỉ khơng tan tổng hợp đơn sợi
Polypropylene có phụ gia Chỉ Trustilene
polyethylene glycol số 6/0 dài (Polypropylene) 6/0, 2 kim
75cm, 2 kim tròn đầu nhọn, tròn 10 mm, PP07BB10

3/8C dài 9mm.


570

571

572

573

574

575

576

577

578

579

580

581

582

583


584

585

586

587
588

Chỉ không tan tổng hợp
polyester phủ silicon sợi bện số
3/0, dài 75cm, 1 kim trịn 3/8C
dài 20mm.
Chỉ khơng tan tổng hợp
polyester phủ silicon sợi bện số
3/0, dài 75cm, 2 kim trịn 3/8C,
20mm.
Chỉ khơng tan tổng hợp
polyester phủ silicon sợi bện số
4/0, dài 75cm, 1 kim trịn 3/8C,
16mm.
Chỉ khơng tan tổng hợp sợi bện
polyester bao bằng silicon 2/0,
90cm, 2 kim 1/2 C 25mm, tép
10 sợi: 5 sợi xanh, 5 sợi trắng,
pledget 3x7
Chỉ không tan tổng hợp sợi bện
polyester bao bằng silicon số
2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt

3/8C 20mm, tép 10: sợi 5 xanh 5
trắng khơng có pledget.
Chỉ phẫu thuật đơn sợi không
tiêu polyamide 6.6 treated số
5/0, dài 80cm, 2 kim tròn đầu
cắt 3/8C 13mm.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi PDS II
số 3/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu
tròn Taper Point Plus RB-1 dài
17 mm 1/2 vòng tròn hoặc tương
đương.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi PDS II
số 3/0 dài 70cm, 1 kim tròn đầu
tròn Taper Point Plus SH dài
26mm 1/2 vòng tròn hoặc tương
đương.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi PDS II
số 4/0 dài 70cm, 1 kim trịn đầu
hình thoi Atraloc SH-2 plus dài
20mm 1/2 vòng tròn.
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi PDS II
số 5/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu
tròn Taper Point Plus RB-1 dài
17mm 1/2 vòng tròn hoặc tương
đương.
Chỉ thép khơng gỉ đóng xương
ức số 5 dài 45cm, kim trịn đầu
cắt phủ silicone 48mm 1/2 vịng
trịn.


Chỉ PT tim khơng tiêu
Cardioflon EV 3/0 75cm 1
kim 3/8 R 20mm

Peters Surgical

Pháp

Tép

58.344

Chỉ PT tim khơng tiêu
Cardioflon EV 3/0 75cm 2
kim trịn 3/8 C 20mm

Peters Surgical

Pháp

Tép

106.527

Chỉ phẫu thuật tim không
tiêu Cardioflon EV 4/0 3/8
R16 75cm

Peters Surgical


Pháp

Tép

66.885

Chỉ phẫu tim không tiêu
Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2
kim tapercut 1/2C, 25mm,
Pledget TD 3x7, liép 10
sợi: 5 xanh 5 trắng.

Peters Surgical

Pháp

Sợi

120.750

Chỉ PT tim không tiêu
Cardioxyl 2/0 3 MET 3/8
KL 20mm 90cm

Peters Surgical

Pháp

Sợi


110.360

Chỉ PT tim không tiêu
Cardionyl 5/0 80 cm 2 kim
3/8 KL13 mm

Peters Surgical

Pháp

Tép

148.568

Chỉ phẫu thuật PDS II số
3/0, 70cm, kim tròn đầu
tròn plus 17mm, 1/2C

Ethicon, Inc.

Mexico

Tép

118.314

Chỉ phẫu thuật PDS II số
3/0, 70cm, kim tròn đầu
tròn plus 26mm, 1/2C


Ethicon, Inc.

Mexico

Tép

123.900

Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0,
70cm, kim tròn SH-2
taperpoint plus 20mm, 1/2C

Ethicon, Inc.

Mexico

Tép

127.512

Chỉ phẫu thuật PDS II số
5/0, dài 90cm, 2 kim tròn
đầu tròn plus 17mm, 1/2 C

Ethicon, Inc.

Mexico

Tép


208.194

Chỉ thép Caresteel số 5, 4
sợi x 45 cm, kim tròn đầu
cắt 48 mm, ST70M48X4

CPT

Việt Nam

Tép

257.250

Peters Surgical

Pháp

Sợi

151.905

G-Flex

Bỉ

Cái

6.099.000


Covidien/ Medtronic

Mỹ

Cái

24.500.000

Covidien/ Medtronic

Mỹ

Cái

23.500.000

Covidien/ Medtronic

Mỹ

Cái

23.500.000

Covidien/ Medtronic

Mỹ

Cái


23.500.000

Vascutek

Anh

Cái

13.000.000

Vascutek

Anh

Cái

16.000.000

Chỉ thép số 3 dài 45cm,
Chỉ thép số 3 dài 45cm, kim 3
kim 3 Faces 1/2C 40mm,
Faces 1/2C 40mm, tép 5 sợi.
tép 5 sợi.
Dao cắt cơ vịng Oddi hình
cung, có đoạn cách điện, sử Dao cắt cơ vòng
dụng nhiều lần.
Tay dao hàn mạch dùng trong
Tay dao hàn mạch dùng
mổ mở vùng nông, ngàm nhỏ sử
trong mổ mở loại Cool Jaw

dụng cho máy hàn mạch.
Tay dao hàn mạch dùng trong
Tay dao hàn mạch dùng
mổ mở vùng sâu, đường kính
trong mổ mở, đường kính
5mm, dài 23 cm sử dụng cho
5mm, dài 23 cm
máy hàn mạch.
Tay dao hàn mạch dùng trong
Tay dao hàn mạch dùng
mổ nội soi đường kính 5mm,
trong mổ nội soi đường
chiều dài 37cm sử dụng cho
kính 5mm, chiều dài 37cm
máy hàn mạch.
Tay dao siêu âm khơng dây, Tay dao siêu âm khơng
đường kính 5mm, Lưỡi dao dây, đường kính 5mm,
14.5mm, kích thước từ 13cm – Lưỡi dao 14.5mm, kích
48cm
thước từ 13cm – 48cm
Gelweave Vascular
Mạch máu nhân tạo thẳng các cỡ
Prosthesis Straight
Mạch máu nhân tạo chữ Y các Gelweave Vascular
cỡ
Prothesis Bifurcate


589


590

591
592

593

594

595

596

597

598

599

600

601

602

603

Mạch máu nhân tạo PE 1 nhánh
thẳng có tráng bạc chống nhiễm
khuẩn, dài 15cm đến 60cm,

đường kính các cỡ.
Mạch máu nhân tạo PE 2 nhánh
chữ "Y" có tráng bạc chống
nhiễm khuẩn dài 40cm, các cỡ
Van tim cơ học động mạch chủ
chất liệu carbon các cỡ.
Van tim cơ học hai lá chất liệu
carbon.
Van cơ học động mạch chủ loại
Regent các cỡ (hoặc tương
đương)
Van hai lá sinh học loại Epic
các cỡ có giá đỡ từ heo (hoặc
tương đương).
Van sinh học động mạch chủ
loại loại Trifecta GT kết hợp
giữa màng tim heo và bò các cỡ
(hoặc tương đương)
Van tim cơ học hai lá loại
Master có chốt bảo vệ lá van các
cỡ (hoặc tương đương).
Vịng van hai lá kín CG Future
loại bán cứng các cỡ.
Vịng van mềm 2 hoặc 3 lá loại
Tailor hình vành khuyên các cỡ
(hoặc tương đương).

SILVER GRAFT
STRAIGHT 15 CM


B.Braun

Đức/ Balan

Cái

13.720.000

SILVER GRAFT
BIFURCATION

B.Braun

Đức/ Balan

Cái

19.502.000

On-X Aortic Prosthetic
Heart valve
On-X Mitral Prosthetic
Heart valve

On-X life technologies,
Inc
On-X life technologies,
Inc

Mỹ


Cái

36.500.000

Mỹ

Cái

36.500.000

Regent Mechanic Heart
Valve

St. Jude Medical

Mỹ

Cái

27.000.000

Epic Valve Mitral

St. Jude Medical

Mỹ/ Brazil/ Costa Rica

Cái


52.000.000

Trifecta Valve with Glide
Technology (Trifecta GT)
Aortic

St. Jude Medical

Mỹ/ Brazil/ Costa Rica

Cái

85.000.000

Master Series Mitral

St. Jude Medical

Mỹ

Cái

25.000.000

Vịng van hai lá kín CG
Future Model 638R các cỡ

Medtronic

Mỹ - Mexico


Cái

11.500.000

Tailor Annuloplasty Ring

St. Jude Medical

Mỹ

Cái

13.600.000

Endo-Flex

Đức

Bộ

4.200.000

Medtronic-Covidien

Pháp

Miếng

12.000.000


Grena Ltd

Anh Quốc

Miếng

750.000

Medtronic-Covidien

Pháp

Miếng

2.300.000

B.Braun

Đức/ Balan

Miếng

3.430.000

Bộ đặt stent nhựa đường
Bộ đặt stent nhựa đường mật
mật các cỡ, có 3 điểm cản
các cỡ, có 3 điểm cản quang.
quang.

Lưới đặt thốt vị thành bụng Lưới chống dính hình chữ
polyester hình chữ nhật 2 lớp, nhật Parietex 20x15cm,
size 20 x 15cm và 20 x 25cm
Parietex 25x20cm
Mảnh ghép thoát vị bẹn vá
Lưới thoát vị bẹn 2D 10x15cm
thành bụng cỡ 10x15cm.
Lưới thoát vị bẹn Polyester đơn Lưới thốt vị bẹn Parietex
sợi (15x10)cm ±10% có gai tự Anatomical bên phải, bên
dính.
trái
Miếng vá tim, vá mạch máu các
VASCULAR PATCH
cỡ

604

Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp ENTICOS 4 SR + SOLIA
thích ứng, với độ nhạy thích ứng. S 60

Biotronik

Đức

Bộ

51.000.000

605


Bộ máy tạo nhịp 2 buồng nhịp ENTICOS 4 DR + SOLIA
thích ứng, với độ nhạy thích ứng. S 60 + SOLIA S 53

Biotronik

Đức

Bộ

91.000.000

606
607

Bóng kéo sỏi các cỡ.
Bóng nong tâm vị các cỡ.

Cái
Cái

3.899.000
13.000.000

Bóng trực tràng 4.5 Fr.

G-Flex
Endo-Flex
Laborie/
MMS


Bỉ
Đức

608

Bóng kéo sỏi
Bóng nong tâm vị các cỡ.
Abdominal PVC balloon
catheter 4.5 Fr

Netherlands

Cái

468.000

Sợi cáp laser Lighttrail sử
dụng nhiều lần

Boston Scientific

Mỹ/ Đức

Cái

22.800.000

G-Flex

Bỉ


Cái

4.350.000

Abboot Medical

Mỹ/ Costa Rica

Cái

46.200.000

Covidien
( Medtronic)

Mỹ

Bộ

861.000.000

Engain Co., Ltd/ Hàn
Quốc

Hàn Quốc

Ống/ 20ml

2.650.000


B.Braun

Pháp

Cái

30.870.000

Abiss

Pháp

Miếng

2.803.500

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

31.600.000

609

610
611


612

613

614

615

616

Dây cáp laser đường kính 230
μm, 365 μm, 600 μm có thể sử
dụng nhiều lần tương thích với
máy Tán sỏi laser Auriga (hoặc
tương đương).
Dây dẫn đường mật 0.035inch,
dài 460cm, đầu phủ hydrophilic ưa nước.
Dù đóng thơng liên nhĩ các cỡ
Dụng cụ cắt, khâu nối tự động
hoàn toàn Signia dùng trong
phẩu thuật nội soi (hoặc tương
đương).
Hạt nút mạch tạm thời
Lưới lọc tĩnh mạch tạm thời,
Chiều cao:35mm, Đường kính
40mm,
Mảnh ghép dùng trong niệu
khoa 15 x 15cm.
Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 03cm x

18cm điều trị sa tạng chậu cố
định thành sau tử cung vào
nghành mu, khảo sát qua MRI.

Dây dẫn đường mật
Amplatzer ASD Occluder
Dụng cụ cắt, khâu nối tự
động hoàn toàn Signia
dùng trong phẩu thuật nội
soi
Hạt nút mạch tạm thời,
Eggel S PLUS các cỡ
VENATECH
RETRIEVABLE
Cristalene mid
Mảnh ghép Dynamesh-PRP
Visible, PVDF, 03cm x
18cm


617

618

619

620

621


622

623

624

625

626

627

628

629

630

631

632
633

634

635

Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 09cm x
04cm điều trị sa bàng quang,

khảo sát qua MRI.
Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 17cm x
15cm điều trị sa mỏm cụt âm
đạo, cố định mỏm cụt âm đạo
vào nghành mu, khảo sát qua
MRI.

Mảnh ghép Dynamesh-PR4
visible 1B, PVDF, 09cm x
04cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

31.600.000

Mảnh ghép Dynamesh-PRP
Visible, PVDF, 17cm x
15cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái


43.000.000

Mảnh ghép Dynamesh-PRS
visible, PVDF, 3,3cm x
24cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

27.000.000

Mảnh ghép Dynamesh-SIS
Direct VISIBLE, PVDF,
01cm x 50cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

13.900.000

Mảnh ghép Dynamesh-SIS
Direct soft, PVDF, 01cm x
50cm


FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

6.891.200

Mảnh ghép DynameshPRR Visible, PVDF,
02/4cm x 23cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

19.000.000

Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 02cm x
Mảnh ghép Dynamesh03cm, cố định âm đạo vào
VASA, PVDF, 02cm x
xương cùng, điều trị sa sàn chậu
03cm
và tiểu khơng kiểm sốt, khảo
sát qua MRI.

FEG Textiltechnik


ĐỨC

Cái

39.600.000

Mảnh ghép DynameshCESA, PVDF, 03cm x
04cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

39.600.000

Mảnh ghép Dynamesh-PRP
Visible, PVDF, 03cm x
15cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

31.600.000

Mảnh ghép Dynamesh-PR2

visible 1B, PVDF, 10cm x
04cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

28.900.000

Mảnh ghép DynameshPRR Soft, PVDF, 02/4cm x
23cm

FEG Textiltechnik

ĐỨC

Cái

11.988.000

G-Flex

Bỉ

Cái

6.580.000


Marflow AG

Thụy Sỹ

Cái

3.350.000

G-Flex

Bỉ

Cái

3.920.000

Medtronic

Ireland

Bộ

36.500.000

Anios

Pháp

Cái


1.850.000

Laborie

Canada

Cái

1.034.000

Weck- Teleflex

Mỹ/
Mexico

Cái

28.000.000

Ovesco

Đức

Cái

19.000.000

Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 3,3cm x
24cm điều trị sa tử cung, cố

định mỏm cắt vào mỏm nhơ,
khảo sát qua MRI.
Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 01cm x
50cm (khơng dây), điều trị tiểu
khơng kiểm sốt nữ, khảo sát
qua MRI.
Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 01cm x
50cm (khơng dây), điều trị tiểu
khơng kiểm sốt nữ.
Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 02/4cm x
23cm, điều trị sa tử cung, cố
định tử cung và âm đạo vào
mỏm nhô xương cùng, khảo sát
qua MRI.

Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 03cm x
04cm, cố định vòng chu cổ tử
cung vào xương cùng, điều trị sa
sàn chậu và tiểu khơng kiểm
sốt, khảo sát qua MRI.
Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 03cm x
15cm điều trị sa tạng chậu, cố
định thành trước tử cung vào
nghành mu, khảo sát qua MRI.
Mảnh ghép PolyVinylidene

Flouride, kích thước 10cm x
04cm điều trị sa trực tràng,
khảo sát qua MRI.
Mảnh ghép PolyVinylidene
Flouride, kích thước 4cm x
23cm, điều trị sa tử cung, cố
định Tử cung vào mỏm nhơ.
Rọ lấy sỏi đường mật 4 sợi,
khơng có kênh guidewire
Rọ lấy sỏi nội soi ống mềm
2.4Fr, 4 sợi, dài 120 cm

Rọ tán sỏi
Rọ lấy sỏi nội soi ống mềm
2.4Fr, 4 sợi, dài 120 cm

Thòng lọng cắt polyp xoay 360
Thòng lọng cắt Polyp
độ sử dụng nhiều lần
Vật liệu đóng mạch ngoại
Vật liệu đóng mạch ngoại biên
biên - Venaseal Closure
(n-butyl-2- cyanocrylate)
System
Bộ lọc khuẩn Filtranios
Bộ lọc khuẩn đầu vòi nước
31DA+
Đầu dò âm đạo sử dụng cho máy
Vaginal Probe
tập sàn chậu.

Kiềm kẹp clip mổ nội soi
cỡ ML, dài 32.5 cm, đầu
Kềm kịp Clip mạch máu
thẳng, đường kính 5mm, ,
Polymer các cỡ.
cỡ L dài 32 cm, đầu thẳng,
đường kính 10mm
Kẹp giữ mơ cho vá thủng thành Kẹp giữ mơ cho vá thủng
tiêu hóa.
thành tiêu hóa.


×