Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

bai tap trac nghiem luy thua mu logarit chuong 2 toan 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.77 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BỘ ĐỀ TRẮC NGHIỆM 11 (Kiểm tra giữa kỳ: Đại số: chương II) Câu 20: Cho hàm số f (x)=ln (4 x − x 2 ) . Chọn khẳng định đúng: A.. B. f ' (2)=0. f ' (2)=1. C. f ' (5)=1,2. D.. f ' (−1)=−1,2 2. x +e 2 − 1 . Số nghiệm phương trình e. 2. y=e x −. Câu 21: Cho hàm số A. -1. B. 0. y ' =0. là:. C. 1. D. 2. Câu 22: Cho 0< a≠ 1 , b > 0. Tìm mệnh đề đúng: A.. log a ( xy)=log a x+ log a y. B.. C. log a x n=n log a x. D.. log √ √ a b=6 log a b 1 log a b= log b a 3. Câu 23: Cho các số thực dương a, b, với a khác 1. Khẳng định nào sau đây đúng: A.. 2. log (a b)=8 log a b a. 1 4. 1 1 4 4. C. log a (ab)= + log a b 4. −1 4. Câu 24: Nếu a −2 ¿¿ <¿ ¿. A.. a −2 ¿ ¿. −1 3. 2. Câu 25: Cho hàm số. 1 log a (a2 b)= log a b 2. D.. log a (ab)=4+ 4 log a b. 4. 4. thì:. B.. a<3. B.. y=(x −5 x +9) e. C. a>3. a>2 x. D. 2<a<3. . Mệnh đề nào sau đây đúng: x. A. Hàm số luôn đồng biến trên R. B.. C. Hàm số có 1 điểm cực đại. D. Hàm số luôn nghịch biến trên R. Câu 26: Cho hàm số f (x)=. 1 x ( )x .3 . Khẳng định nào sau đây sai? 2. (). 2. 2. B. f (x)<1 ⇔ x ln 0,5+ x2 ln 3<0. A.. f ( x)<1 ⇔ x+ x log 0,5 3<0. C.. f (x)<1 ⇔ x log 3 0,5+ x <0. 2. Câu 27: Đạo hàm của hàm số A.. 1 − ln 16 − ln( x +2) 42 x. C.. 1 4 . 16 x ln 2. y '=(2 x −5) .e. y=. D. f ( x)<1 ⇔ x 2 log 2 3< x x+ 2 16 x. là: B. D.. Câu 28: Biết log 7 12=a ; log 12 24=b . Tính log 54 168. 1 − 4(x +2)ln 2 4x. 1 − 4(x +2) ln 2 42x. theo a và b.. 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A.. ab+1 8 a− 5 b. D.. ab 8 a− 5 b. B.. C.. ab+1 a(8 −5 b). ab a(8 −5 b). Câu 29: Cho 2 số thực a, b biết. 0< a<b<1 . Khẳng định nào sau đây đúng:. A.. 1<log b a< log a b. B. logb a< loga b<1. C.. log a b<1< log b a. D. logb a<1< log a b. Câu 30: Cho: f ( x)=ln. 1 ; sin x. g( x)=ln. 1+ sin x ; cos x. h( x )=ln. 1 . cos x. Hàm số nào có đạo hàm là. 1 ? cos x. A. f(x). B. g(x). C. h(x). D. A,B,C đều sai. 2 e Câu 31: Tập xác định hàm số − x +3 x+ 4 ¿ là:. y=¿. A.. B. R. (− ∞; −1)∪(4 ;+∞). C.. (−1 ; 4). D.. 1 25. D.. R\{-1;4} Câu 32: Giá trị x thỏa bất phương trình 4 log 20 ,04 x − 5 log 0,2 x<− 6 A.. 1 1 <x< 125 25 x>. y=log 3. − 4( x +2) (2 − x)ln 3. Câu 34: Tìm GTLN của hàm số A.. 1 25. C. 0< x <. 1 25. Câu 33: Đạo hàm của hàm số. A.. B. x<. là:. 2 e. B. y=. ( 22+− xx ). −4 (4 − x 2) ln 3 ln x √x. C.. C. 2 x . ex − 2 x − x2. B. 1 và 2e – 3. Câu 36: Tập nghiệm bất pt y’ < 0. Biết y =. 4 (4 − x 2) ln 3. 2+x ¿ 2 ln 3 ¿ D. −4 ¿. trên đoạn [ 1; e3 ]:. B. 1. Câu 35: GTNN và GTLN của hàm số y = A. 0 và 2e – 3. là:. (). 2. x +3 x+2. là:. D.. 3 e.  1    ;1 trên đoạn  2  là:. C. 1 3. 1 e. 1 và 2e – 3 2. D.. 1 và 2e – 3 e.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.. (− 32 ; +∞). B.. (− ∞ ;− 32 ). C.. D.. ( −2 ; −1 ). R Câu 37: Phương trình 32 x +1 −2 . 3x +1 − 9=0 không tương đương với phương trình nào sau đây: A.. 3. x −1=0. B, C. B. 16 x − 4 x+0,5 − 8=0. C. ( x − 1)(3 x − 1)=0. D. Cả A,.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×