Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.02 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH. ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút. Tổ Toán – Tin Mã đề:. Điểm:. Họ và tên học sinh:……………………………………… Lớp: …………………………………….. 132 PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: Câu. A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D. 1. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. D.. 2; 1 6;7 . 2 3 4 5. 6 7 8 9 10. O O O O O. O O O O O. 11 12 13 14 15. 16 17 18 19 20. O O O O O. 21 22 23 24 25. O O O O O. Câu hỏi: (gồm 25 câu) Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình A.. 2;7. B.. log 1 x 2 5 x 6 3. là:. 2. 2; 1 6;7 . C.. 2; 1. 4 1 4 7 2 1 a 3b4 a 3b 4 a 3b 4 P 1 1 3 1 1 2 a 4b3 a 4b 3 a 4b 3 ta được kết quả : Câu 2: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức. A.. a 2 b2. B. a b. Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. ln10. B.. . C. a b. y ln x 2 x 2 . 9 4. D. b a. trên đoạn. 3;6. là:. C. ln 20. D. ln 40. y ' y ln sin x Câu 4: Cho hàm số . Khi đó 6 là: 3 1 3 B. 3 C. 3 A.. D.. 3. D.. 1;3. D.. 4; 3 0;1. D.. 4; . 2 3 Câu 5: Tập nghiệm của phương trình log x log x 2 0 là:. A.. 1; 2. B.. 10;100. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình A.. 0;1. 1 0; B. 2 . Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình A.. ; 4 . 2;1. C. 2 log 2 x 3 x 2. B.. 4; . C.. . là:. ; 3 0; . 2 3. x. . . C.. ; 4. 7 4 3. 2. là:. b log 0,3 2 log 5 3 Câu 8: . Cho a log3 5 log 7 4 và . Khi đó: a 0 a 0 b 0 b 0 A. và B. và C. a 0 và b 0. x 3 y log3 5 x là : Câu 9: Tập xác định của hàm số D ; 3 5; D 3;5 D \ 5 A.. B.. C.. D. a 0 và b 0. D.. D 3;5 .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> y x 2 3. Câu 10: Hàm số A.. . . D ; 3 . 2. có tập xác định là:. 3; . . B.. . D \ 3; 3. . C.. . . D \ 3. D.. D \. 3. x x Câu 11: Tìm m phương trình 4 2m.2 2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1 x2 3 A. m 4 B. m 3 C. m 1 D. m 2. 3 p 5 Câu 12: . Cho A. p 0 và q 0. 5,4. 5. 7,5. 6. 5 6 5 7 3 q 3 3 . Khi đó: 5 và B. p 0 và q 0 C. p 0 và q 0. D. p 0 và q 0. 2 1;e Câu 13: Giá trị lớn nhất của hàm số y x 8ln x trên đoạn là: 2 A. 1 B. e 8 C. 4 8ln 2 Câu 14: Cho a log3 ; b log 5 . Khi đó log15 8 bằng:. D. 4 8ln 2. 3 1 a 3 1 b 3 1 b 3 1 b B. a b C. a b D. a b A. a b 2 x 3 33.2 x 4 0 , khi đó tích của x1 và x2 là: Câu 15: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 2 1 1 A. 2 B. 6 C. 4 D. 6 y x 2 6 x 9 . Câu 16: Tập xác định của hàm số D 3; D ; B. A.. 3. là : D ;3 C.. D \ 3. D.. 2 3 Câu 17: Đạo hàm của hàm số y 9 x 12 x 4 là:. 3 y' 3 3x 2 A.. 3. y' . 2 3 3x 2 . 2. y' . 2. 3 3 3x 2 . B. C. 3x 3x Câu 18: Biết 64 64 119 . Khi đó 2 2 bằng: B. 12 C. 11 A. 10 625 log a log 5 16 bằng: Câu 19: Nếu thì B. 4a 8 C. 8a 4 A. 4a 8 a log15 3 . Khi đó log 25 15 bằng: Câu 20: Cho x. y' 3. 2. D.. x. 1 A. 2 a. 1 B. 2 a. C.. 1 21 a. D. 13. D. 8a 4. D.. 1 2 1 a . D.. . D.. 1;3. 2 2. Câu 21: Tập nghiệm của phương trình 2 log x 14log 4 x 3 0 là: A.. . 2 3x 2. . 2;8. 1 ;3 B. 2 . sin Câu 22: Tập nghiệm của phương trình 3. k ; k A. 2. B.. k ; k . Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình. C. 2. x. 2;8. 2. 3cos x 4 là: k ; k C. 2. log 32 x log 3. x 4 9 là:. . 2;6.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 3 ;9 A.. 1 0; B. 3 . 1 ;9 D. 3 . 0;9 C. . Câu 24: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. C.. log 2 a log 2 b a b 0. log x 0 0 x 1. B.. log 3 a log 3 b 0 a b. D. ln x 0 x 1. 3. 3. 2x x1 Câu 25: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 3 4.3 27 0 , khi đó x1 x2 là: A. 12 B. 9 C. 3 D. 6. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH. ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút. Tổ Toán – Tin Mã đề:. Điểm:. Họ và tên học sinh:……………………………………… Lớp: …………………………………….. 209 PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: Câu. A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D. 1. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. 2 3 4 5. 6 7 8 9 10. O O O O O. 11 12 13 14 15. O O O O O. 16 17 18 19 20. O O O O O. 21 22 23 24 25. O O O O O. Câu hỏi: (gồm 25 câu). x x Câu 1: Tìm m phương trình 4 2m.2 2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1 x2 3 A. m 3 B. m 4 C. m 2 D. m 1 2 1;e Câu 2: Giá trị lớn nhất của hàm số y x 8ln x trên đoạn là: A. 1 B. 4 8ln 2 C. 4 8ln 2 Câu 3: Cho a log 3 ; b log 5 . Khi đó log15 8 bằng:. 3 1 a A. a b. 2 D. e 8. 3 1 b B. a b. 3 1 b 3 1 b C. a b D. a b 4 1 4 7 23 14 3 4 a b a b a 3b 4 P 1 1 3 1 1 2 a 4b3 a 4b 3 a 4b 3 ta được kết quả : Câu 4: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức 2 2 a b B. a b C. a b D. b a A. log 1 x 2 5 x 6 3 2 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình là: 2;7 2; 1 6;7 2; 1 6;7 B. 2; 1 A. C. D. . . Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình A.. ; 4 . B.. 4; . . 2 3. . x. . . C.. ; 4. 7 4 3. y ' y ln sin x Câu 7: Cho hàm số . Khi đó 6 là:. 2. là: D.. 4; .
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 A. 3. B.. 3. 3 D. 3. C. 3. x 3 y log3 5 x là : Câu 8: Tập xác định của hàm số D \ 5 D 3;5 B.. A. C.. D ; 3 5; . D.. y ln x 2 x 2 . Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A.. . 9 4. B. ln 40. Câu 10: Hàm số. . y x 2 3. D \ 3; 3. D 3;5 trên đoạn. 3;6. là:. C. ln 20. D. ln10. 2. . có tập xác định là: B.. A.. . . D ; 3 . 3; . . C.. . . D \ 3. D.. D \. 3. 2 x 3 33.2 x 4 0 , khi đó tích của x1 và x2 là: Câu 11: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 2. 1 A. 2. 1 B. 6 C. 4 D. 6 2x x1 Câu 12: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 3 4.3 27 0 , khi đó x1 x2 là: A. 3 B. 9 C. 6 D. 12 2 3 Câu 13: Tập nghiệm của phương trình log x log x 2 0 là: A.. 1; 2. B.. 1;3. C.. 10;100. b log 0,3 2 log 5 3 Câu 14: . Cho a log 3 5 log 7 4 và . Khi đó: a 0 a 0 a b 0 b 0 A. và B. và C. 0 và b 0. D.. 2;1. D. a 0 và b 0. 2 3 Câu 15: Đạo hàm của hàm số y 9 x 12 x 4 là:. 2 2 y' 2 y' 3 3 3 3x 2 3 x 2 B. C. sin 2 x cos 2 x 3 4 là: Câu 16: Tập nghiệm của phương trình 3 k ; k k ; k k ; k A. B. 2 C. 2 3 y' 3 3x 2 A.. x x 3x 3x Câu 17: Biết 64 64 119 . Khi đó 2 2 bằng: B. 12 C. 11 A. 10 625 log 16 bằng: Câu 18: Nếu a log 5 thì 4a 8 B. 4a 8 C. 8a 4 A. a log15 3 . Khi đó log 25 15 bằng: Câu 19: Cho. 1 A. 2 a. 1 B. 2 a. C.. 1 21 a. 3. y' . 2 3 3x 2 . D.. D.. 1;3. D. 13. D. 8a 4. D.. 1 2 1 a. D.. . 2 2. Câu 20: Tập nghiệm của phương trình 2 log x 14log 4 x 3 0 là: A.. 2;8. 1 ;3 B. 2 . C.. . . 2;8. . 2;6. 2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 3 p 5 Câu 21: . Cho A. p 0 và q 0. 5,4. 5. 7,5. 6. 5 6 5 7 3 q 3 3 . Khi đó: 5 và B. p 0 và q 0 C. p 0 và q 0. Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 0; ;9 A. 3 B. 3 . log 32 x log 3. D. p 0 và q 0. x 4 9 là:. 1 ;9 D. 3 . 0;9. C. Câu 23: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: log 2 a log 2 b a b 0 log x 0 0 x 1 3 3 B. A. C.. log 3 a log 3 b 0 a b. D. ln x 0 x 1. Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình A.. 1 0; B. 2 . 0;1. log 2 x 2 3 x 2. C.. ; 3 0; . y x 2 6 x 9 . 4; 3 0;1. là : D ;3 C.. D.. D \ 3. ----------HẾT ---------ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2. SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH. Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút. Tổ Toán – Tin Mã đề:. D.. 3. Câu 25: Tập xác định của hàm số D 3; D ; A. B. ----------------------------------------------. là:. Điểm:. Họ và tên học sinh:……………………………………… Lớp: …………………………………….. 357 PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: Câu. A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D. 1. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. 2 3 4 5. 6 7 8 9 10. O O O O O. 11 12 13 14 15. O O O O O. 16 17 18 19 20. O O O O O. 21 22 23 24 25. O O O O O. Câu hỏi: (gồm 25 câu). y ' y ln sin x Câu 1: Cho hàm số . Khi đó 6 là: 1 3 3 A. 3 B. C. 3. D. 3. 4 1 4 7 2 1 a 3b4 a 3b 4 a 3b 4 P 1 1 3 1 1 2 a 4b3 a 4b 3 a 4b 3 ta được kết quả : Câu 2: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức. A.. a 2 b2. B. a b. C. a b. D. b a. 2 1;e Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số y x 8ln x trên đoạn là:. A. 1. 2 B. e 8. C. 4 8ln 2. D. 4 8ln 2.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình A.. 2; 1 6;7 . log 1 x 2 5 x 6 3 2. 2; 1. B.. C.. là:. 2;7. a log15 3 . Khi đó log 25 15 bằng: 1 1 1 2 1 a B. 2 a C. A. 2 a a log3 5 log 7 4 b log 0,3 2 log 5 3. D.. 2; 1 6;7 . D.. 1 2 1 a . Câu 5: Cho. Câu 6: . Cho A. a 0 và b 0. và. . Khi đó: C. a 0 và b 0. B. a 0 và b 0 625 log 16 bằng: Câu 7: Nếu a log 5 thì 4a 8 B. 4a 8 C. 8a 4 A. y ln x 2 x 2 3;6 Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là: A.. . 9 4. B. ln10. Câu 9: Hàm số A.. y x 2 3. . D \ 3; 3. . C. ln 20. 3 p 5 Câu 11: . Cho A. p 0 và q 0. B. 5,4. D. ln 40. có tập xác định là: B.. 4; 3 0;1. . . D ; 3 . 3; . log 2 x 2 3 x 2. 5. D.. D.. D \. 3. 0;1. 6. 5 6 5 7 3 q 3 3 . Khi đó: 5 và B. p 0 và q 0 C. p 0 và q 0. B.. . là:. x. 4; . . D \ 3. C.. 1 0; C. 2 . ; 3 0; 7,5. . 2 3 7 4 3 Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình A.. D. 8a 4. 2. Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình A.. D. a 0 và b 0. 4; . C.. D. p 0 và q 0. 2. là:. ; 4. D.. ; 4 . D.. 1;3. 2 3 Câu 13: Tập nghiệm của phương trình log x log x 2 0 là:. A.. 10;100. B.. 2;1. C.. 1;2. 2 Câu 14: Tập nghiệm của phương trình 2 log 2 x 14log 4 x 3 0 là:. A.. 2;8. 1 ;3 B. 2 . . . . 2;8. . 2;6. C. D. 2 x x 1 Câu 15: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 3 4.3 27 0 , khi đó x1 x2 là: A. 12 B. 3 C. 6 D. 9 2 x 3 x 33.2 4 0 , khi đó tích của x1 và x2 là: Câu 16: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 2. 1 A. 2. 1 C. 4. B. 6. D. 6. 2 3 Câu 17: Đạo hàm của hàm số y 9 x 12 x 4 là:. 3 y' 3 3x 2 A.. 2 y' 3 3x 2 B.. y' C.. 2 3 3 3x 2 . y' . 2. D.. 3 2 3 3x 2 . 2.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> x x Câu 18: Tìm m phương trình 4 2m.2 2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1 x2 3 A. m 3 B. m 1 C. m 2 D. m 4 Câu 19: Cho a log 3 ; b log 5 . Khi đó log15 8 bằng:. 3 1 a A. a b. 3 1 b B. a b. 3 1 b C. a b x log 32 x log 3 4 9 Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình là: 1 1 ;9 ;9 0;9 A. B. 3 C. 3 2. 3 1 b D. a b. 1 0; D. 3 . 2. sin x 3cos x 4 là: Câu 21: Tập nghiệm của phương trình 3. k ; k A. 2. 1;3. B. C. Câu 22: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. C.. k ; k D. 2. k ; k . log 2 a log 2 b a b 0. log x 0 0 x 1. B.. log 3 a log 3 b 0 a b. D. ln x 0 x 1. y x 2 6 x 9 . 3. 3. 3. Câu 23: Tập xác định của hàm số là : D 3; D ; D ;3 B. C. A. x x 3x 3x Câu 24: Biết 64 64 119 . Khi đó 2 2 bằng: B. 13 C. 10 A. 12. D.. D. 11. x 3 y log3 5 x là : Câu 25: Tập xác định của hàm số D 3;5 D ; 3 5; D \ 5 B.. A.. C.. -----------------------------------------------. D.. D 3;5. ----------- HẾT ----------. SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH. ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút. Tổ Toán – Tin Mã đề:. D \ 3. Điểm:. Họ và tên học sinh:……………………………………… Lớp: …………………………………….. 485 PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: Câu 1 2 3 4 5. A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. 6 7 8 9 10. O O O O O. 11 12 13 14 15. O O O O O. Câu hỏi: (gồm 25 câu) Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 0; ;9 3 A. B. 3 . log 32 x log 3. C.. 16 17 18 19 20. O O O O O. 21 22 23 24 25. x 4 9 là:. 0;9. 1 3 ;9 D.. O O O O O.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2x x1 Câu 2: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 3 4.3 27 0 , khi đó x1 x2 là: A. 12 B. 3 C. 6 D. 9. y x 2 6 x 9 . 3. Câu 3: Tập xác định của hàm số D 3; D ;3 A. B.. là : C.. D ; . D.. D \ 3. D.. 2;8. D.. D 3;5 . 2 Câu 4: Tập nghiệm của phương trình 2log 2 x 14log 4 x 3 0 là:. A.. . . 2;6. B.. . 1 ;3 C. 2 . . 2;8. x 3 y log3 5 x là : Câu 5: Tập xác định của hàm số D ; 3 5; D \ 5 D 3;5 B.. A.. C.. 625 16 bằng: Câu 6: Nếu a log 5 thì B. 4a 8 A. 4a 8 log. C. 8a 4. D. 8a 4. x. 2 3 7 4 3 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình A.. ; 4 . B.. 4; . C.. 2. là:. ; 4. D.. 4; . b log 0,3 2 log 5 3 Câu 8: . Cho a log3 5 log 7 4 và . Khi đó: a 0 a 0 b 0 b 0 A. và B. và C. a 0 và b 0 D. a 0 và b 0 2 x 3 33.2 x 4 0 , khi đó tích của x1 và x2 là: Câu 9: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 2. 1 A. 2. 1 D. 4. C. 6. B. 6. 2 3 Câu 10: Đạo hàm của hàm số y 9 x 12 x 4 là:. 3 y' 3 3x 2 A.. 2 y' 3 3x 2 B.. 2. y' . C. y ' y ln sin x Câu 11: Cho hàm số . Khi đó 6 là: 3 3 B. 3 C. A.. 3 3 3x 2 . 3. y' . 2. 3 2 3 3x 2 . D.. 1 D. 3. 2 3 Câu 12: Tập nghiệm của phương trình log x log x 2 0 là:. A.. 10;100. B. 5,4. 2;1 7,5. C. 5. 1;2. D.. 1;3. 6. 5 6 5 7 3 q 3 3 . Khi đó: 5 và B. p 0 và q 0 C. p 0 và q 0 D. p 0 và q 0 4 1 4 7 2 1 a 3b4 a 3b 4 a 3b4 P 1 1 3 1 1 2 a 4b3 a 4b 3 a 4b 3 ta được kết quả : Câu 14: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức 3 p 5 Câu 13: . Cho A. p 0 và q 0. 2 2 A. a b. B. b a. C. a b. D. a b. 2.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 15: Hàm số. y x 2 3. . D \ 3; 3. . 2. B.. A.. có tập xác định là:. . . D \ 3. Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình. C.. D \. log 2 x 2 3 x 2. 3. D.. . . D ; 3 . 3; . là:. 1 0; B. 2 0;1. ; 3 0; 4; 3 0;1 C. A.. D.. Câu 17: Tìm m phương trình 4 2m.2 2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1 x2 3 A. m 3 B. m 1 C. m 2 D. m 4 x. x. 2 1;e Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y x 8ln x trên đoạn là:. B. 4 8ln 2. A. 1. 2 D. e 8. C. 4 8ln 2. Câu 19: Cho a log 3 ; b log 5 . Khi đó log15 8 bằng: 3 1 a 3 1 b 3 1 b B. a b C. A. a b Câu 20: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. C.. a b. log 2 a log 2 b a b 0. log x 0 0 x 1. B.. ln x 0 x 1. D. log 3 a log 3 b 0 a b. sin Câu 21: Tập nghiệm của phương trình 3. A.. 3 1 b D. a b. 1;3. B.. B.. x. k ; k . Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. ln10. 2. . 3. 3. 2. 3cos x 4 là: k ; k C. 2. y ln x 2 x 2 . 9 4. trên đoạn. 3;6. k ; k D. 2 là:. C. ln 20. a log15 3 . Khi đó log 25 15 bằng: 1 1 1 2 1 a B. 2 a C. A. 2 a log 1 x 2 5 x 6 3. D. ln 40. Câu 23: Cho. Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình A.. 2; 1 6;7 . x x Câu 25: Biết 64 64 A. 10. Mã đề 132 Câu Chọn 1 B 2 B 3 A. 2;7. 2. D.. 2; 1 6;7 . là:. 2; 1. B. C. 119 . Khi đó 23 x 2 3 x bằng: B. 11 C. 12 -------------------ĐỀ KIỂMHẾT TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Ngày kiểm tra: 25 tháng 11 năm 2016 Mã đề 209 Câu Chọn 1 B 2 A 3 B. D.. 1 2 1 a . ĐÁP ÁN Mã đề 357 Câu Chọn 1 B 2 C 3 A. D. 13 -----------------------------------. Mã đề 485 Câu Chọn 1 D 2 B 3 D. .
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. D B D A C D B A B A B D D D C C C A C A C C. 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. C D A B D D A B A C D B B C C D C A D C D D. 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. D C B C B A A A D A C B D B D B C A C D D B. 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. B D C A A B B C A C C A C D A B D D A C D B. Thang điểm: Câu đúng. Điểm. Câu đúng. Điểm. Câu đúng. Điểm. Câu đúng. Điểm. Câu đúng. Điểm. 1 2 3 4 5. 0.4 0.8 1.2 1.6 2.0. 6 7 8 9 10. 2.4 2.8 3.2 3.6 4.0. 11 12 13 14 15. 4.4 4.8 5,2 5.6 6.0. 16 17 18 19 20. 6.4 6.8 7.2 7.6 8.0. 21 22 23 24 25. 8.4 8.8 9.2 9.6 10.0.
<span class='text_page_counter'>(11)</span>