Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

KT giai tich 12 4 ma de

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.02 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH. ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút. Tổ Toán – Tin Mã đề:. Điểm:. Họ và tên học sinh:……………………………………… Lớp: …………………………………….. 132 PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: Câu. A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D. 1. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. D..   2;  1   6;7 . 2 3 4 5. 6 7 8 9 10. O O O O O. O O O O O. 11 12 13 14 15. 16 17 18 19 20. O O O O O. 21 22 23 24 25. O O O O O. Câu hỏi: (gồm 25 câu) Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình A..   2;7. B.. log 1  x 2  5 x  6   3. là:. 2.   2;  1   6;7 . C..   2;  1. 4 1 4 7   2 1  a 3b4  a 3b 4  a 3b 4   P 1 1 3 1 1 2     a 4b3  a 4b 3  a 4b 3    ta được kết quả : Câu 2: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức. A.. a 2  b2. B. a  b. Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. ln10. B.. . C. a  b. y ln  x 2  x  2 . 9 4. D. b  a. trên đoạn.  3;6. là:. C. ln 20. D. ln 40.   y '  y ln  sin x  Câu 4: Cho hàm số . Khi đó  6  là: 3 1 3 B. 3 C.  3 A.. D.. 3. D..  1;3. D..   4;  3   0;1. D..  4; . 2 3 Câu 5: Tập nghiệm của phương trình log x  log x  2 0 là:. A..  1; 2. B..  10;100. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình A..  0;1.  1  0;  B.  2 . Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình A..   ;  4 .   2;1. C. 2 log 2  x  3 x  2. B..   4; . C.. . là:.   ;  3   0; . 2 3. x.  . . C..   ;  4.  7 4 3. 2. là:. b log 0,3 2  log 5 3 Câu 8: . Cho a log3 5  log 7 4 và . Khi đó: a  0 a  0 b  0 b  0 A. và B. và C. a  0 và b  0.  x 3 y log3    5  x  là : Câu 9: Tập xác định của hàm số D   ;  3   5;  D   3;5 D  \  5 A.. B.. C.. D. a  0 và b  0. D.. D   3;5 .

<span class='text_page_counter'>(2)</span> y  x 2  3. Câu 10: Hàm số A.. .  . D   ;  3 . 2. có tập xác định là:. 3; . . B.. . D  \  3; 3. . C.. . . D  \  3. D.. D  \.  3. x x Câu 11: Tìm m phương trình 4  2m.2  2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1  x2 3 A. m 4 B. m 3 C. m  1 D. m  2.  3 p    5 Câu 12: . Cho A. p  0 và q  0. 5,4. 5. 7,5. 6.  5 6  5 7  3 q         3   3  . Khi đó:  5  và B. p  0 và q  0 C. p  0 và q  0. D. p  0 và q  0. 2 1;e Câu 13: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  8ln x trên đoạn   là: 2 A. 1 B. e  8 C. 4  8ln 2 Câu 14: Cho a log3 ; b log 5 . Khi đó log15 8 bằng:. D. 4  8ln 2. 3 1  a  3 1  b  3 1  b  3 1  b  B. a  b C. a  b D. a  b A. a  b 2 x 3  33.2 x  4 0 , khi đó tích của x1 và x2 là: Câu 15: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 2 1 1 A. 2 B. 6 C. 4 D.  6 y  x 2  6 x  9 . Câu 16: Tập xác định của hàm số D  3;   D   ;   B. A.. 3. là : D   ;3 C.. D  \  3. D.. 2 3 Câu 17: Đạo hàm của hàm số y  9 x  12 x  4 là:. 3 y' 3 3x  2 A.. 3. y' . 2 3  3x  2 . 2. y' . 2. 3 3  3x  2 . B. C. 3x  3x Câu 18: Biết 64  64 119 . Khi đó 2  2 bằng: B. 12 C. 11 A. 10 625 log a  log 5 16 bằng: Câu 19: Nếu thì B. 4a  8 C. 8a  4 A. 4a  8 a log15 3 . Khi đó log 25 15 bằng: Câu 20: Cho x. y' 3. 2. D.. x. 1 A. 2  a. 1 B. 2  a. C.. 1 21 a. D. 13. D. 8a  4. D.. 1 2 1  a . D.. . D..  1;3. 2 2. Câu 21: Tập nghiệm của phương trình 2 log x  14log 4 x  3 0 là: A.. . 2 3x  2. . 2;8. 1   ;3 B.  2 . sin Câu 22: Tập nghiệm của phương trình 3.     k ; k    A.  2. B..  k ; k  . Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình. C. 2. x.   2;8. 2.  3cos x 4 là:  k   ; k    C.  2. log 32 x log 3. x 4 9 là:. . 2;6.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1   3 ;9  A..  1  0;  B.  3 . 1   ;9  D.  3 . 0;9 C. . Câu 24: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. C.. log 2 a  log 2 b  a  b  0. log x  0  0  x  1. B.. log 3 a  log 3 b  0  a  b. D. ln x  0  x  1. 3. 3. 2x x1 Câu 25: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 3  4.3  27 0 , khi đó x1  x2 là: A. 12 B. 9 C. 3 D. 6. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH. ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút. Tổ Toán – Tin Mã đề:. Điểm:. Họ và tên học sinh:……………………………………… Lớp: …………………………………….. 209 PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: Câu. A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D. 1. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. 2 3 4 5. 6 7 8 9 10. O O O O O. 11 12 13 14 15. O O O O O. 16 17 18 19 20. O O O O O. 21 22 23 24 25. O O O O O. Câu hỏi: (gồm 25 câu). x x Câu 1: Tìm m phương trình 4  2m.2  2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1  x2 3 A. m 3 B. m 4 C. m  2 D. m  1 2 1;e Câu 2: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  8ln x trên đoạn   là: A. 1 B. 4  8ln 2 C. 4  8ln 2 Câu 3: Cho a log 3 ; b log 5 . Khi đó log15 8 bằng:. 3 1  a  A. a  b. 2 D. e  8. 3 1  b  B. a  b. 3 1  b  3 1  b  C. a  b D. a  b 4 1 4 7   23  14  3 4 a b  a b  a 3b 4   P 1 1 3 1 1 2     a 4b3  a 4b 3  a 4b 3    ta được kết quả : Câu 4: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức 2 2 a b B. a  b C. a  b D. b  a A. log 1 x 2  5 x  6  3 2 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình là:  2;7   2;  1   6;7    2;  1   6;7  B.   2;  1 A. C.  D. . . Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình A..   ;  4 . B..   4; . . 2 3. . x.  . . C..   ;  4.  7 4 3.   y '  y ln  sin x  Câu 7: Cho hàm số . Khi đó  6  là:. 2. là: D..  4; .

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 A. 3. B.. 3. 3 D. 3. C.  3.  x 3 y log3    5  x  là : Câu 8: Tập xác định của hàm số D  \  5 D   3;5 B.. A. C.. D   ;  3   5; . D.. y ln  x 2  x  2 . Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A.. . 9 4. B. ln 40. Câu 10: Hàm số. . y  x 2  3. D  \  3; 3. D   3;5  trên đoạn.  3;6. là:. C. ln 20. D. ln10. 2. . có tập xác định là: B.. A.. .  . D   ;  3 . 3; . . C.. . . D  \  3. D.. D  \.  3. 2 x 3  33.2 x  4 0 , khi đó tích của x1 và x2 là: Câu 11: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 2. 1 A. 2. 1 B.  6 C. 4 D. 6 2x x1 Câu 12: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 3  4.3  27 0 , khi đó x1  x2 là: A. 3 B. 9 C. 6 D. 12 2 3 Câu 13: Tập nghiệm của phương trình log x  log x  2 0 là: A..  1; 2. B..  1;3. C..  10;100. b log 0,3 2  log 5 3 Câu 14: . Cho a log 3 5  log 7 4 và . Khi đó: a  0 a  0 a b  0 b  0 A. và B. và C.  0 và b  0. D..   2;1. D. a  0 và b  0. 2 3 Câu 15: Đạo hàm của hàm số y  9 x  12 x  4 là:. 2 2 y'  2 y' 3 3 3  3x  2  3 x  2 B. C. sin 2 x cos 2 x 3 4 là: Câu 16: Tập nghiệm của phương trình 3  k    ; k    k ; k      k ; k     A. B.  2 C.  2 3 y' 3 3x  2 A.. x x 3x  3x Câu 17: Biết 64  64 119 . Khi đó 2  2 bằng: B. 12 C. 11 A. 10 625 log 16 bằng: Câu 18: Nếu a log 5 thì 4a  8 B. 4a  8 C. 8a  4 A. a log15 3 . Khi đó log 25 15 bằng: Câu 19: Cho. 1 A. 2  a. 1 B. 2  a. C.. 1 21 a. 3. y' . 2 3  3x  2 . D.. D..  1;3. D. 13. D. 8a  4. D.. 1 2 1  a. D.. . 2 2. Câu 20: Tập nghiệm của phương trình 2 log x  14log 4 x  3 0 là: A..   2;8. 1   ;3 B.  2 . C.. . . 2;8. . 2;6. 2.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>  3 p    5 Câu 21: . Cho A. p  0 và q  0. 5,4. 5. 7,5. 6.  5 6  5 7  3 q         3   3  . Khi đó:  5  và B. p  0 và q  0 C. p  0 và q  0. Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình  1 1   0;   ;9  A.  3  B.  3 . log 32 x log 3. D. p  0 và q  0. x 4 9 là:. 1   ;9 D.  3 . 0;9.  C.  Câu 23: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: log 2 a  log 2 b  a  b  0 log x  0  0  x  1 3 3 B. A. C.. log 3 a  log 3 b  0  a  b. D. ln x  0  x  1. Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình A..  1  0;  B.  2 .  0;1. log 2  x 2  3 x  2. C..   ;  3   0; . y  x 2  6 x  9 .   4;  3   0;1. là : D   ;3 C.. D.. D  \  3. ----------HẾT ---------ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2. SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH. Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút. Tổ Toán – Tin Mã đề:. D.. 3. Câu 25: Tập xác định của hàm số D  3;   D   ;   A. B. ----------------------------------------------. là:. Điểm:. Họ và tên học sinh:……………………………………… Lớp: …………………………………….. 357 PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: Câu. A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D. 1. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. 2 3 4 5. 6 7 8 9 10. O O O O O. 11 12 13 14 15. O O O O O. 16 17 18 19 20. O O O O O. 21 22 23 24 25. O O O O O. Câu hỏi: (gồm 25 câu).   y '  y ln  sin x  Câu 1: Cho hàm số . Khi đó  6  là: 1 3 3 A. 3 B. C. 3. D.  3. 4 1 4 7   2 1  a 3b4  a 3b 4  a 3b 4   P 1 1 3 1 1 2     a 4b3  a 4b 3  a 4b 3    ta được kết quả : Câu 2: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức. A.. a 2  b2. B. a  b. C. a  b. D. b  a. 2 1;e Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  8ln x trên đoạn   là:. A. 1. 2 B. e  8. C. 4  8ln 2. D. 4  8ln 2.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình A..   2;  1   6;7 . log 1  x 2  5 x  6   3 2.   2;  1. B.. C.. là:.   2;7. a log15 3 . Khi đó log 25 15 bằng: 1 1 1 2 1 a B. 2  a C.  A. 2  a a log3 5  log 7 4 b log 0,3 2  log 5 3. D..   2;  1   6;7 . D.. 1 2 1  a . Câu 5: Cho. Câu 6: . Cho A. a  0 và b  0. và. . Khi đó: C. a  0 và b  0. B. a  0 và b  0 625 log 16 bằng: Câu 7: Nếu a log 5 thì 4a  8 B. 4a  8 C. 8a  4 A. y ln  x 2  x  2  3;6 Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  là: A.. . 9 4. B. ln10. Câu 9: Hàm số A.. y  x 2  3. . D  \  3; 3. . C. ln 20.  3 p    5 Câu 11: . Cho A. p  0 và q  0. B. 5,4. D. ln 40. có tập xác định là: B..   4;  3   0;1. .  . D   ;  3 . 3; . log 2  x 2  3 x  2. 5. D.. D.. D  \.  3.  0;1. 6.  5 6  5 7  3 q         3   3  . Khi đó:  5  và B. p  0 và q  0 C. p  0 và q  0. B.. . là:. x.  4;  . . D  \  3. C..  1  0;  C.  2 .   ;  3   0;  7,5. .  2  3   7  4 3 Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình A.. D. 8a  4. 2. Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình A.. D. a  0 và b  0.   4; . C.. D. p  0 và q  0. 2. là:.   ;  4. D..   ;  4 . D..  1;3. 2 3 Câu 13: Tập nghiệm của phương trình log x  log x  2 0 là:. A..  10;100. B..   2;1. C..  1;2. 2 Câu 14: Tập nghiệm của phương trình 2 log 2 x  14log 4 x  3 0 là:. A..   2;8. 1   ;3 B.  2 . . . . 2;8. . 2;6. C. D. 2 x x 1 Câu 15: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 3  4.3  27 0 , khi đó x1  x2 là: A. 12 B. 3 C. 6 D. 9 2 x  3 x  33.2  4 0 , khi đó tích của x1 và x2 là: Câu 16: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 2. 1 A. 2. 1 C. 4. B. 6. D.  6. 2 3 Câu 17: Đạo hàm của hàm số y  9 x  12 x  4 là:. 3 y' 3 3x  2 A.. 2 y' 3 3x  2 B.. y'  C.. 2 3 3  3x  2 . y' . 2. D.. 3 2 3  3x  2 . 2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> x x Câu 18: Tìm m phương trình 4  2m.2  2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1  x2 3 A. m 3 B. m  1 C. m  2 D. m 4 Câu 19: Cho a log 3 ; b log 5 . Khi đó log15 8 bằng:. 3 1  a  A. a  b. 3 1  b  B. a  b. 3 1  b  C. a  b x log 32 x log 3  4 9 Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình là: 1  1  ;9    ;9   0;9 A. B.  3  C.  3  2. 3 1  b  D. a  b.  1  0;  D.  3 . 2. sin x  3cos x 4 là: Câu 21: Tập nghiệm của phương trình 3.  k   ; k    A.  2.  1;3. B. C. Câu 22: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. C..     k ; k    D.  2.  k ; k  . log 2 a  log 2 b  a  b  0. log x  0  0  x  1. B.. log 3 a  log 3 b  0  a  b. D. ln x  0  x  1. y  x 2  6 x  9 . 3. 3. 3. Câu 23: Tập xác định của hàm số là : D  3;   D   ;   D   ;3 B. C. A. x x 3x  3x Câu 24: Biết 64  64 119 . Khi đó 2  2 bằng: B. 13 C. 10 A. 12. D.. D. 11.  x 3 y log3    5  x  là : Câu 25: Tập xác định của hàm số D   3;5  D   ;  3   5;   D  \  5 B.. A.. C.. -----------------------------------------------. D.. D   3;5. ----------- HẾT ----------. SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH. ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút. Tổ Toán – Tin Mã đề:. D  \  3. Điểm:. Họ và tên học sinh:……………………………………… Lớp: …………………………………….. 485 PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: Câu 1 2 3 4 5. A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D Câu A. B. C. D. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. O O O O O. 6 7 8 9 10. O O O O O. 11 12 13 14 15. O O O O O. Câu hỏi: (gồm 25 câu) Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình  1 1   0;   ;9  3   A. B.  3 . log 32 x log 3. C.. 16 17 18 19 20. O O O O O. 21 22 23 24 25. x 4 9 là:.  0;9. 1   3 ;9  D.. O O O O O.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 2x x1 Câu 2: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 3  4.3  27 0 , khi đó x1  x2 là: A. 12 B. 3 C. 6 D. 9. y  x 2  6 x  9 . 3. Câu 3: Tập xác định của hàm số D  3;   D   ;3 A. B.. là : C.. D   ;  . D.. D  \  3. D..   2;8. D.. D   3;5 . 2 Câu 4: Tập nghiệm của phương trình 2log 2 x  14log 4 x  3 0 là:. A.. . . 2;6. B.. . 1   ;3 C.  2 . . 2;8.  x 3 y log3    5  x  là : Câu 5: Tập xác định của hàm số D   ;  3   5;  D  \  5 D   3;5 B.. A.. C.. 625 16 bằng: Câu 6: Nếu a log 5 thì B. 4a  8 A. 4a  8 log. C. 8a  4. D. 8a  4. x.  2  3   7  4 3 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình A..   ;  4 . B..   4; . C.. 2. là:.   ;  4. D..  4; . b log 0,3 2  log 5 3 Câu 8: . Cho a log3 5  log 7 4 và . Khi đó: a  0 a  0 b  0 b  0 A. và B. và C. a  0 và b  0 D. a  0 và b  0 2 x 3  33.2 x  4 0 , khi đó tích của x1 và x2 là: Câu 9: Gọi x1 ; x2 là hai nghiệm của phương trình 2. 1 A. 2. 1 D. 4. C. 6. B.  6. 2 3 Câu 10: Đạo hàm của hàm số y  9 x  12 x  4 là:. 3 y' 3 3x  2 A.. 2 y' 3 3x  2 B.. 2. y' . C.   y '  y ln  sin x  Câu 11: Cho hàm số . Khi đó  6  là: 3 3 B.  3 C. A.. 3 3  3x  2 . 3. y' . 2. 3 2 3  3x  2 . D.. 1 D. 3. 2 3 Câu 12: Tập nghiệm của phương trình log x  log x  2 0 là:. A..  10;100. B. 5,4.   2;1 7,5. C. 5.  1;2. D..  1;3. 6.  5 6  5 7  3 q         3   3  . Khi đó:  5  và B. p  0 và q  0 C. p  0 và q  0 D. p  0 và q  0 4 1 4 7   2 1  a 3b4  a 3b 4  a 3b4   P 1 1 3 1 1 2     a 4b3  a 4b 3  a 4b 3    ta được kết quả : Câu 14: Cho a là số thực dương. Rút gọn biểu thức  3 p    5 Câu 13: . Cho A. p  0 và q  0. 2 2 A. a  b. B. b  a. C. a  b. D. a  b. 2.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 15: Hàm số. y  x 2  3. . D  \  3; 3. . 2. B.. A.. có tập xác định là:. . . D  \  3. Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình. C.. D  \. log 2  x 2  3 x  2.  3. D.. .  . D   ;  3 . 3; . là:.  1  0;  B.  2   0;1.   ;  3   0;    4;  3   0;1 C. A.. D.. Câu 17: Tìm m phương trình 4  2m.2  2m 0 có hai nghiệm phân biệt x1 ; x2 sao cho x1  x2 3 A. m 3 B. m  1 C. m  2 D. m 4 x. x. 2 1;e Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y  x  8ln x trên đoạn   là:. B. 4  8ln 2. A. 1. 2 D. e  8. C. 4  8ln 2. Câu 19: Cho a log 3 ; b log 5 . Khi đó log15 8 bằng: 3 1  a  3 1  b  3 1  b  B. a  b C. A. a  b Câu 20: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. C.. a b. log 2 a  log 2 b  a  b  0. log x  0  0  x  1. B.. ln x  0  x  1. D. log 3 a  log 3 b  0  a  b. sin Câu 21: Tập nghiệm của phương trình 3. A.. 3 1  b  D. a  b.  1;3. B.. B.. x.  k ; k  . Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. ln10. 2. . 3. 3. 2.  3cos x 4 là:     k ; k    C.  2. y ln  x 2  x  2 . 9 4. trên đoạn.  3;6.  k   ; k    D.  2 là:. C. ln 20. a log15 3 . Khi đó log 25 15 bằng: 1 1 1 2 1 a B. 2  a C.  A. 2  a log 1  x 2  5 x  6   3. D. ln 40. Câu 23: Cho. Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình A..   2;  1   6;7 . x x Câu 25: Biết 64  64 A. 10. Mã đề 132 Câu Chọn 1 B 2 B 3 A.  2;7. 2. D..   2;  1   6;7 . là:.  2;  1.  B.  C.  119 . Khi đó 23 x  2 3 x bằng: B. 11 C. 12 -------------------ĐỀ KIỂMHẾT TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Ngày kiểm tra: 25 tháng 11 năm 2016 Mã đề 209 Câu Chọn 1 B 2 A 3 B. D.. 1 2 1  a . ĐÁP ÁN Mã đề 357 Câu Chọn 1 B 2 C 3 A. D. 13 -----------------------------------. Mã đề 485 Câu Chọn 1 D 2 B 3 D. .

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. D B D A C D B A B A B D D D C C C A C A C C. 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. C D A B D D A B A C D B B C C D C A D C D D. 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. D C B C B A A A D A C B D B D B C A C D D B. 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. B D C A A B B C A C C A C D A B D D A C D B. Thang điểm: Câu đúng. Điểm. Câu đúng. Điểm. Câu đúng. Điểm. Câu đúng. Điểm. Câu đúng. Điểm. 1 2 3 4 5. 0.4 0.8 1.2 1.6 2.0. 6 7 8 9 10. 2.4 2.8 3.2 3.6 4.0. 11 12 13 14 15. 4.4 4.8 5,2 5.6 6.0. 16 17 18 19 20. 6.4 6.8 7.2 7.6 8.0. 21 22 23 24 25. 8.4 8.8 9.2 9.6 10.0.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×