Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De HSG Toan 720162017 43

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.31 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Thời gian làm bài: 120 phút Câu 1: (1,5 đ) Tìm x biết: x  2 x  3 x  4 x  5 x  349 a, 327 + 326 + 325 + 324 + 5 =0. 5 x  3 7 b, Câu2:(3 điểm) 0. 1. 2.  1  1  1  1 S             ........      7  7  7  7 a, Tính tổng: 1 2 3 99    ........  1 2! 3! 4! 100!. 2007. b, CMR: c, Chứng minh rằng mọi số nguyên dương n thì: 3n+2 – 2n+2 +3n – 2n chia hết cho 10 Câu3: (2 điểm) Độ dài ba cạnh của một tam giác tỉ lệ với 2;3;4. Hỏi ba chiều cao tương ứng ba cạnh đó tỉ lệ với số nào? 0. Câu 4: (2,5điểm) Cho tam giác ABC có góc B 60 hai đường phân giác AP và CQ của tam giác cắt nhau tại I. a, Tính góc AIC b, CM : IP = IQ B. 1 2(n  1) 2  3 . Tìm số nguyên n để B có giá trị lớn nhất.. Câu5: (1 điểm) Cho ------------------------------------------ hết -----------------------------------------. Câu1: a,. (1). . x2 x 3 x4 x 5 x  349 1  1  1  1   4 0 327 326 325 324 5.  ( x  329)(. 1 1 1 1 1     ) 0 327 326 325 324 5. ......  x  329 0  x  329. (0,5đ ). (0,5 đ ).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 5 x  3 x  7 b, a.Tìm x, biết: 5x - 3 - x = 7  (1) ĐK: x  -7 (0,25 đ).  1 . (0,25 đ).  5 x  3 x  7   5 x  3   x  7  ….. (0,25 đ) Vậy có hai giá trị x thỏa mãn điều kiện đầu bài. x1 = 5/2 ; x2= - 2/3 Câu 2: S 1 . a,. 8 S 7 . 1 1 1 1 1 1 1 1 1  2  3  4  .....  2007 7 S 7  1   2  3  .....  2006 7 7 7 7 7 7 7 7 7 ; 7. 1.  S. 7 2007. .................... 1 . (0.5đ). 1 7 8. 2007. (0,5đ). 1 2 3 99 2 1 3 1 100  1    ......     .......  2! 3! 4! 100! 2! 3! 100!. b,. (0,25đ).. (0,5đ). 1 1 100! (0,5đ). n 2 n n n2 n n2 n n 2 c, Ta có 3  2  3  2 3  3  (2  2 ) (0,5đ). ................. 3 .10  2 .5 3 .10  2 .10 103  2 10 (0,5đ) Câu 3: Gọi độ dài 3 cạnh là a , b, c, 3 chiều cao tương ứng là x, y, z, diện tích S ( 0,5đ ) n. a. 2S x. n. b.  2 x 3 y 4 z . 2S y. n. n 2. c. 2S z. n. (0,5đ). n 2. . a b c 2 S 2S 2 S      2 3 4 2x 3y 4z. x y z   6 4 3 vậy x, y, z tỉ lệ với 6 ; 4 ; 3. (0,5đ). Câu4: GT; KL; Hình vẽ (0,5đ) a, Góc AIC = 1200 (1 đ ) b,. Lấy H  AC : AH = AQ ..............  IQ  IH  IP. Câu5:. 2 B ; LN B; LN  2 n  1  3 NN. 2 2 Vì  n  1 0  2 n  1  3 3 đạt NN khi bằng 3 (0,5đ). Dấu bằng xảy ra khi n  1 0  n 1 vậy B ; LN.  B. 1 3 và n 1. (0,5đ). (1 đ ). (0,5đ).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> -------------------------------------------------------------.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×