Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Trac nghiem chuong II Giai tich 12 Moi soan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.29 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG II - GIẢI TÍCH 12 PHƯƠNG TRÌNH - BẤT PHƯƠNG - HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGARIT  2    8 . x. 0,125.42x  3. Câu 1: Nghiệm của phương trình: A. 4. là:. B. 5. C. 6. D. 7. Tự luyện:  2 1,55x  7    3. 1,. x1. x 2, 3. 2.  3x  2.  3.  1 x. Câu 2: Số nghiệm của phương trình: log 2 ( x  1)  2 log 2 (3x  2)  2 0 là : A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Tự luyện: 2 1, log( x  7x  6) log x  1. 2,. log 1 3. 1 2x  1. 3. 1  log 3 3 (2  3x 1 ) 3. Câu 3: Nghiệm của phương trình A. Vô nghiệm. log 3 ( x  1) 2  log 3 (2x  1) 2. B. 1. C. 2. D. 3. Tự luyện: log 2 x 2 2 log 2 3x  4 Câu 4: Số nghiệm của phương trình A. 0. B. 1. 9 x  4.3x  45 0 là: C. 2. D. 3. Tự luyện: 2x 8  4.3x 5  27 0 1, 3. x 2, 9. 2. x  1.  10.3x. 2. x 2.  1 0. x x x Câu 5: Số nghiệm của phương trình 6.9  13.6  6.4 0 là:. là:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Tự luyện: x x x 1, 3.16  2.81 5.36 2x  4  45.6 x  9.2 2x 2 0 2, 3 2 Câu 6: Nghiệm của phương trình log 2 x  3log 2 2x  1 0 là:. A. ¼ và ½. B. -1 và -2. C. ¼. D. -2. Tự luyện: 1,. log 22 x 2  4log 2 x3  8 0. x x1 2, log 3 (3  1).log 3 (3  3) 6. Câu 7: Nghiệm của phương trình. A. 2. log 2 (. B. 4. 5.2 x  8 ) 3  x 2x  2 là:. C.. 4 5. . D. 4 và. . 4 5. x x x Câu 8: Nghiệm của phương trình: 4.5  25.2 100  10 là:. Đáp số: Tự luyện: x x x 1, 3.7  49.3 147  21. 2, log 2 x  2 log 7 x 2  log 2 x.log 7 x 2. x x Câu 9: Số nghiệm của phương trình 3 .2 1 là:. A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x. 1   2x  1 Câu 10: Phương trình  3  có mấy nghiệm: A. 0. B. 1. C. 2. Câu 11: Nghiệm của bất phương trình. D. 3. 2 log 3 (4x  3)  log 1 (2x  3) 2 3. là:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> x>. A.. 4 3. B.. . 8  x 3 3. 4  x 3 C. 3. D. Vô nghiệm. Tự luyện: 1,. 2,. log 1 ( x 2  6x  5)  2 log 3 (2  x) 0 3. log 1 ( x  2. 1 )  log 2 ( x  1) 1 2. x 1 x 3 Câu 12: Nghiệm của bất phương trình 9  36.3  3 0 là:. A. 1  x 3. 2 B. 1  x . D. x 3. C. x 1. Tự luyện: 9. x 2  2x. 1,.  1  2.    3. 2x  x 2. 3. 2x 1 2x 1  5.6 x 0 2, 3  2. Câu 13: Nghiệm của bất phương trình. A. x  0. log 22 x log 2. B. x 4. C.. Câu 14: Nghiệm của bất phương trình. x 4 4 là:. 0x.  1  0;    4;   D.  2 . 1 2. log 22 ( x  1)  log 2 ( x 2  2x  1)  3 0. là:. Đáp số: Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) x(2  ln x) trên [2;3] là: A. e. B. -2 + 2ln2. Câu 16: Tập xác định của hàm số A. (-4;3). B.. C. 4-2ln2 y log 3 x 2  x  12.   ;  4   (3; ). D. 1 là: C. (-4; 3]. D. R |{  4}. 2 Câu 17: Cho hàm số y ln( x  1) . Nghiệm của phương trình y’ = 0 là:. A. x 1 1. B. x = 0. C. x = 1. D. x =0 hoặc x =.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2 Câu 18: Cho hàm số f ( x) ln( x  x) . Giá trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x =2 là:. A. 36. B.. . 13 36. C. 2ln 6. D. -13. 23x 5 y 2  4 y  x  4  2 x 1 y  x Câu 19: Hệ phương trình  2  2 có mấy cặp nghiệm: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.  x 2  y 2 25  1  log 1 ( y  x)  log 4 y 1 Câu 20: Nghiệm của hệ phương trình  4 là: Đáp số: Câu 21: Hµm sè y =  A.. 3. 2x 2  x  1 có đạo hàm f’(0) là:. 1 3. Câu 22 : Hµm sè y =. 1 B. 3 ln. . C. 2. x2  x  2  x. A. (-; -2). D. 4.  có tập xác định là: C. (-; -2)  (2; +). B. (1; +). D. (-2; 2). 2 Cõu 23 : Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm:. A. x = e. B. x =. 1 C. x = e. e. 1 D. x =. e. Câu24: Cho a > 0, a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. TËp gi¸ trÞ cña hµm sè y = ax lµ tËp R B. TËp gi¸ trÞ cña hµm sè y = log a x lµ tËp R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +) D. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R Câu 25 : Hµm sè y = A. (-; -2). ln. . x2  x  2  x B. (1; +).  có tập xác định là: C. (-; -2)  (2; +). D. (-2; 2).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> HẾT..

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

×