Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Chuong 1 Giai Tich 12 Trac nghiem

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.73 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI TÂP Chương 1 *********** 1 3 2 Câu 1: Khoảng nghịch biến của hàm số y= x − x −3 x là: Chọn 1 câu đúng. 3 A. ( − ∞; −1 ) B. (-1 ; 3) C. ( 3 ;+∞ ) D. ( − ∞; −1 ) ∪ ( 3 ;+∞ ) 1 4 2 Câu 2: Khoảng nghịch biến của hàm số y= x −3 x − 3 là: Chọn 1 câu đúng. 2 √ 3 ∪ √ 3 ;+ ∞ A. ( − ∞; − √3 ) ∪ ( 0 ; √ 3 ) B. 0 ; − C. ( √ 3 ;+∞ ) D. 2 2 ( − √3 ; 0 ) ∪ ( √ 3 ;+∞ ) Câu 3: Khoảng đồng biến của hàm số y=√ 2 x − x 2 là: Chọn 1 câu đúng. A. ( − ∞ ; 1 ) B. (0 ; 1) C. (1 ; 2 ) D. ( 1; +∞ ) 2 x +1 Câu 4. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y= là đúng? Chọn 1 câu đúng. x+1 A. Hàm số luôn đồng biến trên R. ¿ B. Hàm số luôn nghịch biến trên R {−1 ¿ C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( − ∞; −1 ) và ( −1 ;+ ∞ ) D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( − ∞; −1 ) và ( −1 ;+ ∞ ) Câu 5. Trong các hàm số sau , hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (1 ; 3) ? Chọn 1 câu đúng 2 x−3 x − 4 x +8 A. y= B. y= C. y=2 x 2 − x 4 D. x−1 x −2 y=x 2 − 4 x +5 Câu 6: Cho hàm số f ( x)=x 3 −3 x+ 2 . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai. Chọn 1 câu sai 1 A. f(x) giảm trên khoảng ( - 1 ; 1) B. f(x) giảm trên khoảng −1 ; 2 1 ;3 C. f(x) tăng trên khoảng (1 ; 3) C. f(x) giảm trên khoảng 2 mx+ 4 Câu 7: Tìm m để hàm số y= đồng biến trên từng khoảng xác định. x+ m Điền vào chỗ trống:…………… 1 3 2 Câu 8: Tìm giá trị nhỏ nhất của m để hàm số y= x +mx − mx− m đồng biến trên R. 3 Điền vào chỗ trống:…………… Câu 9: Tìm m để hàm số y=x 3 − 6 x 2+ mx +1 đồng biến trên khoảng ( 0 ;+ ∞ ) . Điền vào chỗ trống:…………… Câu 10: Cho hàm số y=− x3 +3 x 2 − 3 x +1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? Chọn 1 câu đúng. A. Hàm số luôn nghịch biến. B. Hàm số luôn đồng biến. C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 . 2 x Câu 11: Trong các khẳng định sau về hàm số y= . Hãy tìm khẳng định đúng. Chọn 1 câu x−1 đúng. A. Hàm số có một điểm cực trị. B. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu. C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định. D. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. 1 4 1 2 Câu 12: Trong các khẳng định sau về hàm số y=− x + x −3 . Khẳng định nào là đúng. Chọn 1 4 2 câu đúng. A. Hàm số có điểm cực tiểu là x = 0 B. Hàm số có hai điểm cực đại là x=± 1 C. Cả A và B đều đúng D. Chỉ có A đúng. (. ) (. ). ( ) ( ). 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 13: Trong các mệnh đề sau hãy tìm mệnh đề sai. Chọn 1 câu sai A. Hàm số y=− x3 +3 x 2 − 1 có cực đại và cực tiểu. B. Hàm số y=x 3 +3 x+2 có cực trị 1 C. Hàm số y=− 2 x +1+ không có cực trị x +2 1 D. Hàm số y=x −1+ có hai cực trị x +1 Câu 14: Hàm số y=2 x 3 − 9 x 2 +12 x+5 có mấy điểm cực trị?. Chọn 1 câu đúng. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 4 2 Câu 15: Hàm số y=x + x có điểm cực trị bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 16: Giá trị của m để hàm số y=x 3 − x 2+ mx− 5 có cực trị là. Chọn 1 câu đúng. 1 1 1 1 A. m< B. m≤ C. m> D. m≥ 3 3 3 3 2 x + mx+2 m−1 Câu 17: Giá trị của m để hàm số y= có cực trị là. Chọn 1 câu đúng. x 1 1 1 1 A. m< B. m≤ C. m> D. m≥ 2 2 2 2 3 2 Câu 18: Giá trị của m để hàm số y=− x −2 x + mx đạt cực tiểu tại x = - 1 là . Chọn 1 câu đúng. A. m=−1 B. m≠ −1 C. m>−1 D. m<−1 2 x + mx +1 Câu 19: Tìm m để hàm số y= đạt cực đại tại x = 2. x +m Điền vào chỗ trống:…………… Câu 20: Giá trị của m để hàm số y=mx 4 +2 x2 −1 có ba điểm cực trị là. Chọn 1 câu đúng. A. m>0 B. m≠ 0 C. m<0 D. m≤ 0 Câu 21: Tìm m để hàm số y=x 4 −2 mx 2 có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác vuông. Điền vào chỗ trống:…………… 1 Câu 22: Trên khoảng ( 0 ;+ ∞ ) . Kết luận nào đúng cho hàm số y=x + . Chọn 1 câu đúng. x A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất. C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất. D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. 1 Câu 23: Trên nữa khoảng ¿ . Kết luận nào đúng cho hàm số y=x − . Chọn 1 câu đúng. x A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất. C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất. D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. x Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số y= trên nữa khoảng ( -2; 4 ] bằng. Chọn 1 câu đúng. x+ 2 1 1 2 4 A. B. C. D. 5 3 3 3 3 2 Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số y=x − 3 x −9 x +35 trên đoạn [-4 ; 4] bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 40 B. 8 C. – 41 D. 15 Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số y=√ 5 − 4 x trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 9 B. 3 C. 1 D. 0 1 Câu 27: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2 x+ 1+ trên đoạn [1 ; 2] bằng . Chọn 1 câu đúng. 2 x+1 26 10 14 24 A. B. C. D. 5 3 3 5 2 x −3 x Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số y= trên đoạn [ 0 ; 3 ] bằng. Chọn 1 câu đúng. x +1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> y=. Câu 29: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 0. B. – 2. trên đoạn [ 2 ; 3 ] bằng. Chọn 1 câu đúng. C. 1. D. – 5 π π 3 y=sin x − cos 2 x+ sin x +2 trên khoảng − ; 2 2. (. Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số Chọn 1 câu đúng. 23 A. 27. 2 x +1 1−x. 1 27. B.. Câu 31: Giá trị lớn nhất của hàm số. C. 5. y=x + √ 2 cos x trên đoạn. ). bằng.. D. 1 π 2. [ ] 0;. bằng. Chọn 1 câu đúng.. π π +1 D. 4 2 Câu 32: Giá trị lớn nhất của hàm số y=¿ x 2 − 4 x −5∨¿ trên đoạn [-2 ; 6] bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 2 Câu 33. Giá trị lớn nhất của hàm số y=x + √ 1− x bằng. Chọn 1 câu đúng. A. √ 2 B. √ 5 C. 2 D. Số khác 2 x− m +m Câu 34: Tìm các giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)= trên đoạn x +1 [0 ; 1] bằng – 2. Điền vào chỗ trống:…………… 1+ x Câu 35: Số đường tiệm cận của hàm số y= là. Chọn 1 câu đúng. 1− x A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 36: Đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1 câu đúng. 1+ x 2 x −2 1+ x 2 y= y= A. B. C. y= D. 1− x x +2 1+ x 2 2 x +3 x+ 2 y= 2−x Câu 37: Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1 câu đúng. 2 1+ x 2 x −2 x +2 x +2 A. y= B. y= C. y= D. 1− 2 x x +2 1+ x 2 x 2 +3 y= 2− x 2 x +1 Câu 38: Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y= đi qua điểm M(2 ; 3) là. x+ m Chọn 1 câu đúng. A. 2 B. – 2 C. 3 D. 0 2 x +2 x Câu 39: Số đường tiệm cận của hàm số y= √ là. Chọn 1 câu đúng. x−2 A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 x +1 Câu 40: Cho hàm số y= . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. Chọn 1 câu sai. x−2 A. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận đứng x = 2. B. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận ngang y = 1 C. Tâm đối xứng là điểm I(2 ; 1) D. Các câu A, B, C đều sai. 1 Câu 41: Cho hàm số y=x +1+ . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. Chọn 1 câu sai. x +1 A. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận đứng x = -1 . B. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận xiên y = x+1 C. Tâm đối xứng là giao điểm của hai tiệm cận. D. Các câu A, B, C đều sai. A.. √2. B.. C.. √3. Câu 42: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> −∞. X y’ y. 0 -. 0. 2 +. +∞. 0. -. +∞ 3 −∞. -1. A. y=x 3 − 3 x2 −1 B. y=− x3 +3 x 2 − 1 C. y=x 3 +3 x2 −1 3 2 y=− x −3 x − 1 Câu 43: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. −∞. X y’ y. 1 +. D.. +∞. 0. + +∞. 1. −∞. A. y=x 3 − 3 x2 +3 x B. y=− x3 +3 x 2 − 3 x C. y=x 3 +3 x2 −3 x 3 2 y=− x −3 x − 3 x Câu 44: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. −∞ +∞. X y’ y. -1 0. 0 +. 0. 1 -. y=x 4 −3 x 2 − 3. +∞. 0. +. -3. +∞. -4. A.. B.. D.. -4. y=−. 1 4 2 x + 3 x −3 4. C.. y=x 4 −2 x 2 − 3. D.. y=x 4 +2 x 2 − 3 Câu 45: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. −∞. X y’ y. 0 -. +∞. 0. +. +∞. +∞. 1 A.. 4. 2. B.. y=x −3 x +1. 4. 2. C.. y=− x +3 x +1. 4. 2. y=x +3 x +1. Câu 46: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. x y’ y. −∞. -1 +. +∞ + 2. +∞ 2. −∞. 4. D.. 4. 2. y=− x − 3 x +1.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2 x +1 x−1 2 x +1 B. y= C. y= x+1 2 x +1 x−1 x+ 2 y= 1+ x Câu 47: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng. A.. y=. x y’ y. −∞. 2. +∞. -. -. 1. +∞ −∞. 1. 2 x +1 x−1 B. y= C. x−2 2 x +1 x+ 3 y= 2+ x Câu 48: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. y A.. D.. y=. y=. x +1 x−2. D.. 3 2. 1 1. -1 O -1. A. y=x 3 − 3 x −1 B. y=− x3 +3 x 2+ 1 C. y=x 3 − 3 x+1 3 2 y=− x −3 x − 1 Câu 49: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. -1. O. 1. 2. 3. C.. y=x − 3 x − 4. D.. -2. -4. A. y=x 3 − 3 x − 4 3 2 y=− x −3 x − 4. B.. 3. 2. y=− x +3 x − 4. Câu 50: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.. 5. 3. D..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2. 1 O. A. y=x 3 − 3 x2 +3 x +1 y=− x3 −3 x 2 − 1. B.. 3. 1. 2. C.. y=− x +3 x + 1. 3. y=x − 3 x+1. D.. Câu 51: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng.. -1. 1 O. -2. -3 -4. A.. y=x 4 −3 x 2 − 3. B.. y=−. 1 4 x + 3 x 2 −3 4. C.. y=x 4 −2 x 2 − 3. D.. y=x 4 +2 x 2 − 3 Câu 52: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. 4. 2. 2. -2 - 2. O. 2. -2. 1 4 2 A. y=x −3 x B. y=− x + 3 x C. y=− x 4 − 2 x 2 4 Câu 53: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. 4. 2. 6. D.. 4. y=− x +4 x. 2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 2. -1. 1. O -1 -2. A.. 4. 2. y=x −3 x − 1 4. B.. y=−. 1 4 2 x + 3 x −1 4. C.. 4. 2. y=x +2 x − 1. D.. 2. y=x −2 x − 1 Câu 54: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. 2 x +1 x−1 A. y= B. y= C. x+1 x +1 x +3 y= 1− x. y=. x+ 2 x+ 1. D.. y=. x +1 x−1. D.. 4. 2. 1 O. -1 2. Câu 55: Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? Chọn 1 câu đúng. 2 x +1 x +2 A. y= B. y= C. x−1 x−1 x +2 y= 1− x. 4. 2. 1 -2. O. 1. -2. Câu 56: Đồ thị sau đây là của hàm số y=x 3 − 3 x+1 . Với giá trị nào của m thì phương trình x 3 −3 x −m=0 có ba nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng. 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> y. 3 2. 1 1. -1 O -1. A. −1<m<3 −2<m<3. B.  2  m  2. −2 ≤ m<2. C.. D.. Câu 57 : Đồ thị sau đây là của hàm số y=− x3 +3 x 2 − 4 . Với giá trị nào của m thì phương trình 3 2 x −3 x +m=0 có hai nghiệm phân biệt. Chọn 1 câu đúng.. -1. 1. O. 2. 3. -2. -4. A. m=− 4 ∨ m=0 B. m=4 ∨m=0 C. m=− 4 ∨ m=4 D. Một kết quả khác 4 2 Câu 58: Đồ thị sau đây là của hàm số y=x −3 x − 3 . Với giá trị nào của m thì phương trình x 4 −3 x 2+ m=0 có ba nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng.. -1. 1 O. -2. -3 -4. A. m = -3 B. m = - 4 C. m = 0 D. m = 4 4 2 Câu 59: Đồ thị sau đây là của hàm số y=− x +4 x . Với giá trị nào của m thì phương trình 4 2 x −4 x +m −2=0 có bốn nghiệm phân biệt. ? Chọn 1 câu đúng. 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 4. 2. 2. -2 - 2. O. 2. -2. A. 0<m< 4 B. 0 ≤ m< 4 C. 2<m<6 D. 0 ≤ m≤ 6 Câu 60. Cho hàm số y=x 4 −2 x 2+ 4 . Tìm m để phương trình: x 2( x2 −2)+ 3=m có hai nghiệm phân biệt? Chọn 1 câu đúng. A. m>3 ∨m=2 B. m<3 C. m>3 ∨m<2 D. m<2 2 Câu 61. Cho hàm số y=x 3 − 6 x 2+ 9 x +1 . Tìm m để phương trình: x − 3¿ =m− 1 có ba nghiệm x¿ phân biệt? Chọn 1 câu đúng. A. m>1 B. 1<m< 5 C. m>3 ∨m<2 D. m<5 Câu 62. Cho hàm số y=x 3 − 8 x . Số giao điểm của đồ thị hàm số cới trục hoành là: Chọn 1 câu đúng A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 63. Số giao điểm của đường cong Chọn 1 câu đúng A. 1 B. 2. 3 2 y=x − 2 x + x − 1 và đường thẳng y = 1 – 2x là:. C. 3 D. 0 7 x+ 6 Câu 64. Gọi M và N là giao điểm của đường cong y= và đường thẳng y = x + 2 . Khi đó x −2 hoành độ trung điểm I của đoạn MN bằng: Chọn 1 câu đúng 7 7 A. 7 B. 3 C. − D. 2 2 2 Câu 65. Giá trị của m để đường cong y=(x −1)(x + x+m) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt là: Điền vào chổ trống:………………. 2 x+4 Câu 66. Giá trị của m để đường thẳng y = m – 2x cắt đường cong y= tại hai điểm phân biệt x +1 là: Điền vào chổ trống:………………. x +1 Câu 67. Giá trị của m để đường thẳng y = 2x + m cắt đường cong y= tại hai điểm phân biệt x−1 A, B sao cho đoạn AB ngắn nhất là: Điền vào chổ trống:………………. 2 mx + x +m Câu 68. Giá trị của m để đồ thị (C) của hàm số y= cắt trục hoành tại hai điểm phân x−1 biệt có hoành độ dương là: Điền vào chổ trống:………………. 1 3 2 Câu 69. Cho hàm số y= x + x −2 . Phương trình tiếp tuyến tại điểm có hoành độ là nghiêm của 3 phương trình y’’ = 0 là: Chọn 1 câu đúng 7 7 7 A. y=− x − B. y=x − C. y=− x+ D. 3 3 3 7 y= x 3 Câu 70. Cho đường cong y=x 3 +3 x2 +3 x +1 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với trục tung là: Chọn 1 câu đúng A. y=8 x +1 B. y=3 x +1 C. y=− 8 x+1 D. y=3 x − 1 9.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> y. 2x  1 x  2 với trục Oy. Phương trình tiếp tuyến với đồ. Câu 71. Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số thị trên tại điểm M là: Chọn 1 câu đúng 3 1 3 1 3 1 3 1 y  x  y  x y  x  y  x 2 2 2 2 2 2 2 2 A. B. C. D. 4 2 x x y   1 4 2 Câu 72. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x0 = - 1 bằng: Chọn 1 câu đúng A. -2 B. 2 C. 0 D. Đáp số khác 4 y x  1 tại điểm có hoành đo x = - 1 có phương trình là: Câu 73. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 0. Chọn 1 câu đúng A. y = - x - 3. B. y = - x + 2 C. y = x -1 D. y = x + 2 3 2 Câu 74. Cho đồ thị hàm số y  x  2 x  2 x có đồ thị ( C ) . Gọi x1 , x2 là hoành độ các điểm M, N trên ( C ), mà tại đó tiếp tuyến của ( C ) vuông góc với đường thẳng y = - x + 2007 . Khi đó x 1+ x 2 bằng : Chọn 1 câu đúng 4 4 1 A. 3 B. 3 C. 3 D. -1 3 Câu 75. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số y  x  3 x  2 bằng: Chọn 1 câu đúng A. -1 B. 1 C. A và B đều đúng D. Đáp số khác 3 x y   3x 2  2 3 Câu 76. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số có hệ số góc k = - 9 ,có phương trình là: Chọn 1 câu đúng A. y +16 = - 9(x + 3) B. y – 16 = - 9(x – 3) C. y – 16 = - 9(x +3) D. y = - 9(x + 3) 3 y  x  3 x  1 Câu 77. Số tiếp tuyến đi qua điểm A ( 1 ; - 6) của đồ thị hàm số là: Chọn 1 câu đúng. A. 1. B. 0. C. 2 D. 3 1 3 2 Câu 78. Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của hàm số y= x − 2 x +3 x − 5 . Chọn 1 câu đúng 3 A. Song song với đường thẳng x = 1 . B. Song song với trục hoành C. Có hệ số góc dương D. Có hệ số góc bằng – 1 3 2 Câu 79. Cho hàm số y=− x +3 x − 3 có đồ thị (C). Số tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường 1 thẳng y= x +2017 là: Chọn 1 câu đúng 9 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 80. Số đường thẳng đi qua điểm A(2 ; 0) và tiếp xúc với đồ thị của hàm số y=− x 4 +2 x 2 là: Chọn 1 câu đúng. A. 0 B. 1 C. 2 D. 3. 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

×