Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

tich phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (745.47 KB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TICH PHÂN. NHẬN BIẾT: 2. Câu 1: Tích phân I   0. A.. 1 dx bằng: x 1. 1 3. B. ln 3  1. C. ln 3. D. ln 2. 2. 1 dx bằng: x  3 1 3 4 A. ln B. ln 4 3 2 1 dx bằng: Câu 3: Tích phân I   2 x  3 1 1 3 1 A. ln B. ln 2 2 5 2 Câu 2: Tích phân I  . C. ln. 4 5. D. ln. 5 4. 1 5 C. ln 2 3. D.. 3 20. C. ln 3. D.. 1 2. 1 3 ln 2 2. D.. 1 2 ln 2 3. 8 5. D. 2 ln. 1. 1 dx bằng: 3  2x 0. Câu 4: Tích phân I   1 A.  ln 3 2. B.. 1 ln 3 2. 0. 1 dx bằng: 2  3x 1. Câu 5: Tích phân I   1 5 A.  ln 3 2. B. 1. Câu 6: Tích phân I   0. 1 5 ln 3 2. C.. x 1 dx bằng: x  2x  5 2. 1 8 2 5 1 2x 1 dx bằng: Câu 7: Tích phân I   2 x  2 x  5 0 8 A. ln 5. A. ln. B. ln. 8 5. B. ln. 7 3. C. ln. (2 x  4) dx là: x2  4x  3 0 A. J  ln 2 B. J  ln 3 2 1 Câu 9: Giá trị của tích phân I   dx là: x 1. C. 2 ln. 3 7. D. ln. 8 5. 5 8. 2. Câu 8: Tích phân J  . A.. 2 1. B. 2( 2  1). C. J  ln 5. C.. 1. 1 ( 2  1) 2. D. Đápán khác.. D.. 1 2 2. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TICH PHÂN 1. 1 dx là: 2x  1. Câu 10: Giá trị của tích phân I   0. A.. 3 1. B. 2( 3  1). 2x  1. 1. Câu 11: Giá trị của tích phân. . x2  x  1. 1. A.. 3 1. C.. 1 ( 3  1) 4. D.. 1 ( 3  1) 2. dx là C. 2( 3  2). B. 2( 3  1). 32. D.. 1. Câu 12: Tích phân I   e x 1dx bằng: 0. 3. A. e2  e. 3. C. e2  1. B. e 2  e. D. e 2  1. 1. Câu 13: Tích phân I   e 2 x dx bằng : 0. A. e2  1. 1 2 (e  1) 2. B.. C.. 1 2 e 2. D.. 1 2 (e  e) 2. C.. 1 2 e 2. D.. 1 2 (e  e) 2. C.. 1 4 (e  1) 4. D.  (e 4  e). 3 2. Câu 14: Tích phân I   e2 x 1dx bằng : 1 2. A. e2  1. 1 2 (e  1) 2. B. 1. 1 dx bằng : e4 x 0. Câu 15: Tích phân I   1 4. A. (e 4  e). 1 4. B.  (e 4  1). 1 4. . . 4. Câu 16: Giá trị của tích phân I   cos(2 x  )dx 4 0 A.. 2 2. B.. 2 4. C. . 2 2. D. . 2 4. C. . 2 2. D. . 2 4. . . 4. Câu 17: Giá trị của tích phân I   sin(4 x  )dx 4 0 A.. 2 2. B.. 2 4. 2. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TICH PHÂN  2. Câu 18 : Giá trị của.   2cos x  sin 2 x dx bằng 0. B. – 1. A. 1. D. – 2. C. 3,102539.  6. Câu 19: Tính: I   tgxdx 0. A.. 2 ln 3  ln 2 2. 2 ln 2  ln 3 2. B.. C. ln. 2 3 3. D. Đápán khác..  4. Câu 20: Tính I   tan 2 xdx 0. A. I  1 .  4. B. I  1 .  4. C. I  1 .  4. D. I .  3.  3. Câu 21: Tính I   tan 2 xdx 0. A. I  3 .  3. B. I . 3   3 3. C. I  1 .  3. D. I . 2 3   3 3.  2. Câu 22: Tích phân I   sin xdx bằng: 0. A. -1. B.1. C. 0,019377. D. 0.  4. Câu 23: Giá trị của tích phân  sin 2 x cos xdx  ? 0. A.. 2 2. B.. 2 6. C.. . Câu 24: Cho tích phân  sin 2 xdx  0.  4. D.. 2 18. . 2. A.. 2 12.  4. 2. . Hỏi tích phân  cos 2 xdx  ? 0.  3. B.. C..  6. D..  2. C.. 2  2 2. D.. 1  2 2.  4. Câu 25: Giá trị của tích phân  cos 2 x sin xdx  ? 0. A.. 2 2 2. B.. 1 2 2. 3. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> TICH PHÂN  3. Câu 26:Tích phân I   . dx bằng: sin 2 x. 6. A.. 4 3 3. 3 3. B.. C.. 2 3 3. D.. C.. 2 3 3. D.. 2 3.  3. Câu 27:Tích phân I   0. dx. bằng:. . cos (2 x  ) 3 2. B. 2 3. A. 4 3. 3. . Câu 28: Tính: L   x sin xdx 0. A. L = . B. L =  3. Câu 29: Tính K   2. C. L = 2. D. K = 0. x dx x2  1. A.K = ln2. C. K  ln. B. K = 2ln2. 1 2. 8 3. D. K  ln. 8 3. 1. Câu 30: Giá trị của. x  x.e dx bằng: 2. 0. B. 2  e  1. A. e 1. C.. 3  e  1 2. D.. 1  e  1 2. D.. 8 2 2 3. THÔNG HIEU 3. Câu 1: Tích phân I . x. 1  x 2 dx bằng:. 1. A.. 4 2 3. B.. 82 2 3. C.. 4 2 3. 1. Câu 2: Tích phân L   x 1  x 2 dx bằng: 0. A. L  1. B. L  ln 2. Câu 3. Giá trị tích phân.  0. A.. 2 3. 1 4. C. L  1. D. L . 1 3. ex dx là: ex  1. B. ln. 3 2. C. ln. 4. 2 3. D.. 3 2. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TICH PHÂN 2  ln x dx bằng: 2x. e. Câu 4: Tích phân I   1. 3 2 3. A.. 3 2 3. B.. 3 2 6. C.. D.. 3 32 2 3. 2x  1 dx  ? x 1 0. 1. Câu 5: Giá trị của tích phân . B. 3  ln 2. A. 5  2ln 2. C. 2  ln 3. D. 2  ln 2. 2x  x  1 dx  ? 2 x  3 0. 1. Câu 6: Giá trị của tích phân  A.. 5  7 ln 3 2. B. 4. Câu 7: Tích phân I   3. A. 1  3ln 2. 2. 6  5ln 2 2. x 1 dx bằng: x2 B. 2  3ln 2. C.. 7  4ln 3 2. D.. 7  4 ln 2 2. D. 1  3ln 2. C. 4ln 2.  4. Câu 8: Giá trị của.   sin. 2. dx bằng x cos 2 x. 6. A. . 2 3 3. 1. Câu 9:  e  x. 2. 2. B.. 2 3 3. D. 1  3. C. 1. bằng:. xdx. 0. e2  e B. 2. e2  e A. 2. e2  e C. 3. e2  e D. 3.  2. Câu 10: Giá trị của.  x.cos xdx bằng : 0. A..  2. 1. B. 2. Câu 11: Giá trị của. x. 2.  2. 1. C..  1 2. D..  1 2.  1 ln xdx bằng. 1. A.. 2 ln 2  6 9. B.. 6 ln 2  2 9. C.. 2 ln 2  6 9. D.. 6 ln 2  2 9. 2. Câu 12: Giá trị của  ln xdx bằng 1. 1 A.   ln 2 2 C. 3ln 2  2. B. 2 ln 2  1. 5. D.. 1  ln 2 2. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TICH PHÂN 1. Câu 13: Tính: K   x ln 1  x 2  dx 0. 1 A.   ln 2 2. B.. 3  2 ln 2 2. 3 C.   2 ln 2 2. D.. 1  ln 2 2.  3. Câu 14: Tính: L   x sin xdx 0. A..  2 3 4. . B.. 3 3  6. C..  3 3. 2 3  4. D.. 6. e. ln x dx 2 1 x. Câu 15: Tính: K   1 e. A. K   2. B. K . 1 e. C. K  . 1 e. D. K  1 . 2 e.  4. Câu 16: Giá trị của tích phân  x cos 2 xdx  ? A.. 0.  3. B.. 8.  2 8. C..  2 4. D.. 4  8. 1. Câu 17: Giá trị của tích phân  ln( 2 x  1)dx  ? 0. A.. 3 ln 3  1 2. B.. 1 2. 3 2. 3 ln 3  2 2. D. 1  ln 3. C. 1  ln 3. 2. Câu 18: Tích phân K   (2 x  1) ln xdx bằng: 1. 1 A. K  3ln 2  2. B. K . 1 2. C. K = 3ln2. D. K  2 ln 2 . 1 2.  3. Câu 19: Tích phân I   x cos xdx bằng: 0. A..  3 1. B.. 6 ln 2. Câu 20: Tích phân I .  xe. x.  3 1. C.. 2.  3 6. . 1 2. D..  3 2. dx bằng:. 0. 1 2. A. 1  ln 2 . B.. 1 1  ln 2  2. C.. 1  ln 2  1 2. D.. 1 1  ln 2  4. C.. 1  ln 2  1 2. D.. 1 1  ln 2  4. 2. ln x dx bằng: 2 x 1 1 B. 1  ln 2  2. Câu 21: Tích phân I   A.. 1 1  ln 2  2. 6. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> TICH PHÂN  4.  tan. Câu 22: Giá trị của tích phân I =. 4. xdx là :. 0. A..  4. B. 1. 0. 5  2 ln 2 3. C..  4. 2 3. . D.. . . 4. 3 2. xdx bằng : x 1. Câu 23 : Tính tích phân I   A..  3  4 4. 5  ln 2 . 3. B.. 5  2 ln 2 3. C.. .. 5  ln 2 . 3. D.. . 1  2sin 2 x dx bằng : 1  sin 2 x 0 4. Câu 24 : Tính tích phân I=  A.. 1 ln 2 . 2. 1 2. 1 2. C. ln 2  1 .. B. ln 2 .. D. ln 2  1 ..  2. sin 2 x.cos x dx bằng: 1  cos x 0. Câu 25 : Tính tích phân I   1  A. 2  ln 2   . 2 . B. 2 ln 2 . 1 . 2. C. ln 2 . 1 2. D. 2 ln 2 . .. 1 . 2. 1. Câu 26 : Tính tích phân. x. 3. x 2  1dx bằng. 0. B. I . A. I  1 .. 2. Câu 27: Giá trị của tích phân. 2 2 . 15. C. I . 2x  1.  x 2  x  6dx. 2. . . 2 1 15. .. D. I . 3. . . 2 1 15. là :. 1. A. ln. 2 3. B. ln. 3 2. C. ln. 4 9. D. ln. 9 4. 2. Câu 28: Giá trị của tích phân.  sin x dx. là. 0. C. 4. B. 2. A. 0 1. Câu 29: Tính: I   0. A. ln. 4 3. D. 6. dx x  5x  6 2. B. ln. 3 4. C. ln. 2 3. D. ln. 7. 3 2. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> TICH PHÂN 1. Câu 30. Tính K   0. A. ln. 4 3. 1 dx x  4x  3 3 2 B. ln C. ln 4 3 2. D. ln. 3 2. e. ln x dx 2 1 x. Câu 31. Tính: K   1 e. A. K   2. B. K . 1 e. C. K  . 1 e. D. K  1 . 2 e.  3. . Câu 32. Tính tích phân I  sin 2 x tan xdx 0. A. I  ln 2 . 3 8. B. I  ln 2  ln 3. Câu 33. Tính tích phân I .  A. I  ln. . 2 1 3.  0. dx ex  1. .. C. I   ln 2 . 3 8. D. I  2ln 2 . . 2 1 2.  C. I  ln. 2. .. . 2 1 3. 2. .. D. I  ln. . 3.  x ln( x  1)dx bằng 2. A.. 4 ln 2  7 2. B.. 8ln 2  7 4. 2 x2  1 dx bằng Câu 35: Giá trị của  x 1 3 B.  ln 2 A. 3  ln 2 2. C.. 16ln 2  7 4. D.. 8ln 2  7 2. D.. 3  ln 2 2. 2. C. 3  ln 2. 1. Câu 36: Giá trị của tích phân I =. . 1  x 2 dx là :. 0.  A. 12. B..  8. D..  6. D..  4.  2. Câu 37: Tính: I   1  2sin xdx 0. A. I .  2 2. B. I  2 2  2. C. I . 8.  2. .. 2 1. 3. Câu 34: Giá trị của. 3 8. ..  B. I  ln. 2. 3 8. D. Đápán khác.. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> TICH PHÂN 1. x. Câu 38. Giá trị của tích phân I =. 2. 0. A..  3. 1. Câu 39: Giá trị của tích phân I =  9. 4  x2.  3. D.. 9 3. 3. dx là :.  4. C.. B. L  e  1. C. L . B.. . C.. 1.  0. A.. là :.  9. B.. 9. dx  x 1.  6. D.. 1  (e  1) 2. 1 D. L   (e   1) 2.  3. . Câu 40. Tính: L   e x cos xdx 0. A. L  e  1. ln 2. Câu 41.:Tính tích phân I .  0. A. 4  2 3. Câu 42. Tính tích phân I   1 3. . ex  2. dx .. C. 3  2 3. B. 2  3 2. A. I   ln 2. ex. . dx. . 3 x 1  x 1 2 1 1 B. I  ln 2 2  1 . C. I   ln 2 3 3. . 2. 2 1 .. D. 5  3 3. . . . 2 1 .. D. Đáp án khác.. 2. Câu 43: Giá trị của.  x ln(2 x  1)dx bằng 1. 25ln 3  4 A. 4. B.. 15ln 3  8 8. C.. 12 ln 3  6 8. D.. 8ln 3  7 2. 0. Câu 44: Giá trị của.  x ln(3  4 x)dx. bằng. 1 2. A.. 9ln 3  8 32. B.. 6ln 3  4 8. C.. 8  9ln 3 32. D.. 4  6ln 3 8. 4. Câu 45: Giá trị của. x. 2. ln( x  2) dx bằng. 3. A.. 168ln 2  58 3. B.. 168ln 2  70 9. C.. 161ln 2  18 6. D.. 81ln 2  18 2. 1. . Câu 46. Tính tích phân I  ( x  1)3 2 x  x 2 dx 0. A. I  . 6 15. B. I  . 2 5. C. I   9. 2  ln3 15. D. I . 2  ln3 15. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> TICH PHÂN. Câu 47. Tính tích phân I . . dx.  2. 3sin x  cos x. . 3. 1. A. I . 3. B. I . .. 4. Câu 48. Tính tích phân I . 3. 3 3 ln 4 2. C. I . 2 3. 1. . x( x  1) 1 7 B. ln 4 2 4. 1. A.. 1. 1. D. I . 4 3. 1 4 2. dx. C.. 1 3 ln 6 2. D.. 1 3 ln 4 2. 2. Câu 49. Giá trị của tích phân A.. dx 0 x  2 x  4 là : 2.  3. B.. 9.  3. C..  3. D.. 18 6 2x 1 dx bằng: Câu 50. Giá trị của tích phân  2 x  3 2 x  1  1 1 A. 2  3ln 2  4ln 3  5ln 5 B. 2  4ln 2  3ln 3  6ln 5 C. 2  2ln 2  3ln 3  4ln 5 D. 2  4ln 2  2ln 3  7ln 5.  3 3. 5. Câu 51. Giá trị của tích phân. 2. . 1. x2. dx bằng: x2  7x  12. A. 1  50ln 2  10ln 3  15ln 5 C. 1  2ln 2  3ln 3  4ln 5. B. 1  50ln 2  9ln 3  16ln 5 D. 1  50ln 2  9ln 3  16ln 5. 5x  6 .dx bằng:  5x  6 5 A. 21ln 2  16ln 3  16ln 5 C. 16ln 2  21ln 3  16ln 5 6 3x  4 .dx bằng: Câu 53. Giá trị của  2 x  3x  2 5 A. 34ln 2  10ln 3  17ln 5 C. 34ln 2  10ln 3  17ln 5 0 7 x  12 .dx bằng: Câu 54. Giá trị của  2 x  7 x  12 1 A. 60ln 2  18ln 3  17ln 5 C. 38ln 2  8ln 3  11ln 5 7. Câu 52. Giá trị của. x. 2. B. 21ln 2  16ln 3  16ln 5 D. 16ln 2  21ln 3  16ln 5. B. 34ln 2  10ln 3  7ln 5 D. 10ln 2  34ln 3  7ln 5. B. 48ln 2  8ln 3  15ln 5 D. 50ln 2  9ln 3  16ln 5. 10. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> TICH PHÂN. 3x  4 .dx bằng:  9 x  20 0 A. 34ln 2  8ln 3  9ln 5 C. 38ln 2  8ln 3  11ln 5 3 3x  4 .dx bằng: Câu 56. Giá trị của  2 x  3 x  2 2 A. 20ln 2  8ln 3  2ln 5 C. 10ln 2  2ln 3  3ln 5 2 5x  6 .dx bằng: Câu 57. Giá trị của  2 x  5x  6 1 A. 20ln 2  8ln 3  2ln 5 C. 18ln 2  6ln 3  3ln 5 1. Câu 55. Giá trị của. x. 2. Câu 58: Đổi biến x  2sin t tích phân. 1.  0. B. 28ln 2  8ln 3  6ln 5 D. 20ln 2  12ln 3  8ln 5. B. 28ln 2  8ln 3  6ln 5 D. 2ln 2  ln 3  2ln 5. B. 26ln 2  4ln 3  9ln 5 D. 2ln 2  ln 3  2ln 5 dx. 4  x2. trở thành:. . . . . 6. 6. 6. 3. A.  tdt. 1 C.  dt t 0. B.  dt. 0. 0. D.  dt 0. 2. x 1 dx  ln b . Chọn đáp án đúng: x2  2 a 1 A. a.b  6 B. a  b C. 2a  b  1. Câu 59: Biết . D. a  b. x    2 Câu 60: Nếu I    4  e  dx  k  2e thì giá trị của k là :  2  A. 11 B. 10 C. 12,5 0. D. 9. 2. Câu 61: Cho tích phân I   2 x x 2  1dx . Đặt u  x2  1. Khẳng định nào sau đây sai: 1. 3. 2 3 C. I  u 2 3. 2 27 B. I  3. A. I   udu 0. 3. D. I  3 3 0. 1. Câu 62: Nếu đặt u  1  x2 thì tích phân I   x5 1  x 2 dx trở thành: 0 1. A. I   u 1  u du 2. 0. C. I   u 1  u. B. I   u 1  u du. 2. 1.  f ( x)dx  2 và  f ( x)dx  3 và a. A. 5. a  b  c thì. c. B. 1. . 2 2. 0. D. I    u 4  u 2  du. du. 1. 0. b. b. Câu 63: Giả sử. 1. 0. C. -1. 11. c.  f ( x)dx. bằng?. a. D. -5. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> TICH PHÂN b. Câu 64: Biết.   2 x  4  dx  0 , khi đó b nhận giá trị bằng 0. 2. . Câu 65: Cho. 0. 2. 0. B. 4. . 6. 0. b  0 D.  b  4. f  x  dx  3 . Khi đó   4 f  x   3 dx bằng:. A. 2 Câu 66. Nếu. b  1 C.  b  2. b  0 B.  b  2. b  1 A.  b  4. f  x  dx  10 và. A. 17. . 4. 0. C. 6 f  x  dx  7 thì. B. 170. D. 8.  f  x  dx có giá trị là: 6. 4. C. 3. D. -3.  2. Câu 67: Cho tích phân  esin x .sin x.cos3 xdx . Nếu đổi biến số với t  sin 2 x thì 2. 0. 1 1  B. I  2   et dx   tet dt  0 0  1 1  1 D. I    et dx   tet dt  2 0 0 . 1. A. I . 1 t e 1  t  dt 2 0 1. C. I  2  et 1  t  dt 0. . 16. 4. 1. 0. Câu 68. Cho I   xdx và J   cos 2 xdx . Khi đó: A. I < J. B. I > J. C. I = J. D. I > J > 1.  4. a 2 . Khi đó giá trị của a  b là b C. 13 D. 15. Câu 69. Giả sử rằng I   sin 3x sin 2 xdx  0. A. 10. B. 8 a. 1 khi đó giá trị của a = ? 4 2  B. a  C. a . Câu 70. Cho  sin x.cos x.dx  0.  A. a  2. D. a . 3 4 2x 1 a Câu 71. Tính tích phân sau: 10 ( 2 )dx  ln Khi đó a  b bằng x  x2 b.  3. 12. A. 35. B.. 131 54. C. 12. D. 2. 3ea  1 Câu 72: Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả  x ln xdx  ? b 1 A. a.b  64 B. a.b  46 C. a  b  12 D. a  b  4 e. 3. 12. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> TICH PHÂN m. Câu 73. Tìm m , biết.   2 x  5dx  6 . 0. C. m  1, m  6.. B. m  1, m  6.. A. m  1, m  6. l. D. m  1, m  6.. b Khi đó a  2b bằng: e C. 5 D. 3. Câu 74: Tích phân I   xe  x dx  a  0. A. 7. B. 6. Câu 75: Nếu đặt x  a tan t thì tích phân. a.  0. . 1 A. 2a 3. 4. 1 B. 2a 3.  1  cos t  dt 0. a. 1. 2.  x2 . dx ,  a  0  trở thành tích phân nào dưới đây?. . . . 4. 4. 4. 1 0 1  cos 2t  dt C. 2a3 a. Câu 76: Nếu đặt x  a sin t thì tích phân.  0. A.. 2. 1 a2  x2. 1 0 1  cos 2t  dt D. a3. . . 2. 2. 2. B.. 0. 1 0 a dt. 0. dx ,  a  0  trở thành tích phân nào dưới đây?. .  dt.  1  cos 2t  dt. C..  4. a 0 t dt. D..  dt 0.  2. Câu 77: Biết  (2 x  1)cos xdx  m  n , giá trị m  n là: 0. A. 5. B. 2. C. -1. D. -2.  4. Câu 78: Biết. 1. .  (1  x)cos 2 xdx  a  b. giá trị tích a.b là:. 0. A. 32. B. 2 e. Câu 79: Tích phân  (2 x  1)ln xdx  1. A. -3. B. -1. C. 4. . 1 2 e b a C. 2. . D. 12. Khi đó a  b bằng: D. 5. 1. Câu 80. Biết rằng tích phân.   2 x  1 e dx  a  b.e , tích ab bằng x. 0. B. 1 .. A. 1.. C. 15. e. Câu 81. Nếu đặt t  3ln 2 x  1 thì tích phân I   1 4. 2. 1 A. I   dt 31. 1 1 B. I   dt 21t . Câu 82. Cho I   6 sin n x cos xdx  0. A. 3. B. 4. ln x x 3ln 2 x  1. D. Đáp án khác. dx trở thành:. e2. 2 C. I   tdt 31. 1 . Khi đó n bằng 64 C. 5. 13. 1 t 1 dt 4 1 t e. D. I . D. 6. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> TICH PHÂN. Câu 83. Cho. . e. 1. 3e  1 . Khi đó giá trị của a và b thỏa mãn đẳng thức nào? b B. ab  64 C. a  b  12 D. a  b  13. x3 ln xdx . A. ab  48. a. . . . 0. 0. 0. Câu 84. Cho I   e x cos 2 xdx; J   e x sin 2 xdx và K   e x cos 2 xdx . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? . (I) I  J  e. e  1 (III) K  5 D. Chỉ (I) và (II). (II) I  J  K. A. Chỉ (II). B. Chỉ (I) C. Chỉ (III) 2 3x  5 x  1 2 Câu 85. Giả sử rằng I   dx  a ln  b . Khi đó giá trị của a  2b là x2 3 1 A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 0. VẬN DỤNG THẤP: 4 dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c Câu 1. Biết  2 x  x 3 B. S  2. A. S  6 3. Câu 2. Biết. x 2. 2dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c  2x B. S  2. 3. x. 2. 2. B. S  2. 2. x 1. 2. C. S  2. D. S  1. dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c  3x  2. A. S  1 Câu 4. Biết. D. S  0. 2. A. S  1 Câu 3. Biết. C. S  2. C. S  2. D. S  3. 2dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c  4x  3. A. S  1 B. S  2 C. S  2 D. S  1 4 2dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c Câu 5. Biết  2 x 1 3 A. S  1 B. S  2 C. S  2 D. S  1 6 2dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c Câu 6. Biết  2 x  2 x 5 A. S  1 B. S  2 C. S  2 D. S  0. 14. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> TICH PHÂN. 5x  6 .dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c  5x  6 1 A. S  16 B. S  2 C. S  13 D. S  30 7 5x  6 .dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c Câu 8. Biết  2 x  5 x  6 5 A. S  16 B. S  2 C. S  21 D. S  11 6 3x  4 .dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c Câu 9. Biết  2 x  3x  2 5 A. S  17 B. S  7 C. S  12 D. S  16 0 7 x  12 Câu 10. Biết  2 .dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên.Tính S  a  b  c x  7 x  12 1 A. S  17 B. S  25 C. S  12 D. S  16 1 3x  4 .dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên.Tính S  a  b  c Câu 11. Biết  2 x  9 x  20 0 A. S  17 B. S  25 C. S  12 D. S  19 3 3x  4 .dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c Câu 12. Biết  2 x  3 x  2 2 A. S  12 B. S  1 C. S  2 D. S  1 2 5x  6 .dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c Câu 13. Biết  2 x  5x  6 1 A. S  16 B. S  2 C. S  13 D. S  30 2. Câu 7. Biết. x. 2.  2. cos x dx  a ln 2  b ln 3 . với a, b là các số nguyên. Tính S  2a  b x  5sin x  6 0 A. S  5 B. S  2 C. S  3 D. S  4 3 2 x dx thành  f  t  dt , với t  1  x . Khi đó f(t) là hàm nào trong các Câu 15. Biến đổi  1  1  x 1 0 hàm số sau: A. f  t   2t 2  2t B. f  t   t 2  t C. f  t   t 2  t D. f  t   2t 2  2t Câu 14. Biết.  sin. 2. 1. Câu 16. Để hàm số f  x   a sin( x)  b thỏa mãn f 1  2 và  f  x  dx  4 thì a; b nhận giá trị : 0. B. a   , b  2. A. a   , b  0 1. . C. a  2 , b  2. D. a  2 , b  3. . Câu 17. . Cho I   ax  e x dx . Xác định a để I  1  e. 0. A. a  4e.. B. a  3e.. C. a  4e.. 15. D. a  3e.. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> TICH PHÂN 2. Câu 18. Cho f ( x)  a.sin 2 x  b , Tìm a và b biết f '(0)  4 và. . f ( x ) dx  3. 0. 1 2. A. a  2; b . B. a  2; b . Câu 19. Cho f  x      F  0   1 và F    4 8 4 A. m   3 5. Câu 20. Biết. x 1. A. S  0. 4m. . 3 2. C. a  5; b . 3 2. D. a  1; b . 1 2.  sin 2 x . Tìm m để nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) thỏa mãn. B. m . 3 4. C. m . 4 3. 1 dx  a ln 3  b ln 5 . Tính S  a 2  ab  3b 2 . 3x  1 B. S  2 C. S  5. D. m  . 3 4. D. S  4. 2x 1 dx  a  b ln 2  c ln 3  d ln 5 ,với a, b, c là các số nguyên. 2 x  3 2 x  1  1 1 Tính S  a  b  c  d A. S  1 B. S  2 C. S  3 D. S  5 5. Câu 21. Biết . VẬN DỤNG CAO: 1 Câu 1. Một vật chuyển động theo quy luật S   t 3  9t 2 với t (giây) là khoảng thời gian tính từ 3 lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu ? A. 216 (m/s). B. 30 (m/s). C. 400 (m/s). D. 54 (m/s). Câu 2: Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v(t )  5t  10(m / s) , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn, ô tô còn chuyển động bao nhiêu mét?. A. 0,2 m B. 2 m C. 20 m D. 10 m.. Câu 3: Một vật đang chuyển động với vận tốc 10m/s thì tăng tốc với gia tốc a (t )  3t  t 2 (m / s 2 ) , trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây. Quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 10 giây kể từ lúc bắt đầu tăng tốc bằng bao nhiêu mét?. 1900 4000 4300 2200 m m m m A. B. C. D. 3 3 3 3 3 (m / s 2 ) . Vận tốc ban Câu 4: Một vật chuyển động với vận tốc v(t )(m / s) , có gia tốc v '(t )  t 1 đầu của vật là 6m / s . Vận tốc của vật sau 10 giây là (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị): A. 14m / s B. 13m / s C. 11m / s D. 12m / s 16. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> TICH PHÂN. t 4 (m / s) . Quãng đường vật đó đi t 3 được trong khoảng thời gian 4 giây đầu tiên bằng bao nhiêu?.(làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) A. 18,82m B. 11,81m C. 4,06m D. 7, 28m Câu 5: Một vật đang chuyển động với vận tốc v(t )  1, 2 . 2. Câu 6: Bạn Nam ngồi trên máy bay đi du lịch thế giới và vận tốc chuyển động của máy bay là v(t )  3t 2  5(m / s) . Quãng đường máy bay đi được trong khoảng thời gian từ giây thứ 4 đến giây thứ 10 bằng bao nhiêu A. 36m B. 252m C. 1134m D. 966m 1 Câu 7. Một vật rơi tự do với phương trình chuyển động S  gt 2 , trong đó g  9,8m / s 2 và t tính 2 bằng giây ( s) . Vận tốc của vật tại thời điểm t  5s bằng: A. 49m/s. B. 25m/s C. 10m/s. D. 18m/s 4000 Câu 8. Một đám vi trùng ngày thứ t có số lượng là N (t ) . Biết rằng N '(t )  và lúc đầu đám 1  0,5t vi trùng có 250.000 con. Sau 10 ngày số lượng vi trùng là (lấy xấp xỉ đến hàng đơn vị): A. 264.334 con. B. 257.167 con. C. 258.959 con. D. 253.584 con. Câu 9: Gọi h(t )(cm) là mực nước ở bồn chứa sau khi bơm nước được t giây. Biết rằng 1 h '(t )  3 t  8 và lúc đầu bồn không có nước. Tính mức nước ở bồn sau khi bơm nước được 6 5 giây.(làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) A. 2,66cm B. 2,33cm C. 5,06m D. 3,33m Câu 10: Một vật đang chuyển động chậm dần với vận tốc v(t )  160  10t (m / s) . Quãng đường vật đó đi được trong 3 giây trước khi dừng hẳn bằng bao nhiêu mét?. A. 16m B. 130m C. 170m D. 45m Câu 11: Học sinh lần đầu thử nghiệm: “tên lửa tự chế” phóng từ mặt đất theo phương thẳng đứng với vận tốc 15m / s . Hỏi sau 2,5s tên lửa lên đến độ cao bao nhiêu?( giả sử bỏ qua sức gió, tên lửa chỉ chịu tác động của trọng lực g  9,8m / s 2 ) A. 61, 25m B. 6,785m C. 68,125m D. 30,625m 1 Câu 12. Một vật chuyển động theo quy luật S  t 4  3t 2 với t (giây) là khoảng thời gian tính từ 2 lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật đi được. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t  4s bằng bao nhiêu ? A. 280 (m/s). B. 232 (m/s). C. 104 (m/s). D. 116 (m/s).. 17. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> TICH PHÂN. 18. 0909517799.

<span class='text_page_counter'>(19)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×