Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De thi HSG toan 7cap truong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.78 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD & ĐT HUYỆN ÂN THI TRƯỜNG THCS BÃI SẬY. ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI MÔN TOÁN 7 (Thời gian làm bài 60 phút). Bài 1.( 1.5đ) Thùc hiÖn phÐp tÝnh b»ng c¸ch hîp lý (nÕu cã thÓ): a) (37,1 - 4,5) - (-4,5 + 37,1) b). 2  1 3  4.    3  2 4. Bài 2( 1.5đ) T×m x biÕt: 3 3 3 11 x   1  4 4 4 3 a). 2    x  1 3 . b) Bài 3( 1.5đ) : So sánh các số hữu tỉ sau : ( không dùng máy tính ) 2011 198 a) 2010 và 199. b) 3227 và 1839 Bài 4( 2đ) : Cho hình vẽ, biết:.  1100 a // b; c  a, B 1 a) Ghi giả thiết, kết luận bài toán. b) Đường thẳng c có vuông góc với đường thẳng b không? Vì sao?    c) Tính số đo A1 ; A2 ; A3 .. Bài 5( 1 đ): Biết các cạnh của một tam giác tỉ lệ với 2, 3, 4 và chu vi của nó là 45. Tính các cạnh của tam giác đó. Bµi 6.( 2.5 đ) a)T×m c¸c cÆp sè (x; y) biÕt: 1+3y 1+5y 1+7y   12 5x 4x b)BiÕt r»ng :12+22+33+...+102= 385. TÝnh tæng : S= 22+ 42+...+202.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> §¸p ¸n B1. Mỗi ý 0.75 điểm a) = 0 b= -13/3 B 2.. Mỗi ý 0.75 điểm a) x=2 b)x=-1 và x = 3 3. so sánh . Mỗi ý 0.75 điểm 2011 198 a) 2010 > 199. b) 3227 = ⇒. ( so sanh voi so 1 ). 25 ¿ 27 ¿. = 2135 < 2156 = 24.39 = 1639 < 1839 -3227 > -1839 ⇒ (-32)27 > (-18)39. b4 a): HS ghi được GT , KL. 0.5đ. b) a / / b; c  a  c  b. 0.5đ. 0  0  0  c) Tính đúng số đo A1 70 ; A2 110 ; A3 70 .. 1đ. x y z   B 5- Lập được tỉ số 2 3 4 : và x+ y + z = 45 được 0.5đ. - Tính toán x=10, y= 15, z = 20. 0.5 đ. 1+3y 1+5y 1+7y   12 5x 4x Bµi 7.a)(1.5) ¸p dông tÝnh chÊt d·y tØ sè b»ng nhau ta cã: 1+3y 1+5y 1+7y 1  7y  1  5y 2y 1  5y  1  3y 2y       12 5x 4x 4x  5x x 5x  12 5x  12. 2y 2y  =>  x 5 x  12. => -x = 5x -12 => x = 2. Thay x = 2 vào trên ta đợc: 1 3y 2 y   y 12 2. =>1+ 3y = -12y => 1 = -15y 1 => y = 15 1 Vậy x = 2, y = 15 thoả mãn đề bài. b) Ta cã S =(2.1)2+(2.2)2+...+ (2.10)2(0,5®) =22.12+22.22+...+22.102 =22(12+22+...+102) =22.385=1540(1®).

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×