ôn tập học kì I phần đại số
Một số dạng toán
Toán tỉ lệ thuận
Tính giá trị
của biểu thức
Tìm số cha biết
trong tỉ lệ thức hoặc
trong dÃy tỉ số
bằng nhau
Toán về
căn bậc hai
Các phép tính
về lũy thừa
Toán về tỉ lệ thức
Toán
Tìm
tỉ lệ nghịch GTNN>LN
Tìm x
Hàm số
Bài 1.Thực hiện phép tính
(bằng cách hợp lý nếu có thể).
5 37
5 16
a) 5 +
+ 2,7
+
47 53
47 53
1
3
1
3
b)42 : ( 1 ) 52 : ( 1 )
6
5
6
5
12 22 32
212
c)
.
.
...
1.2 2.3 3.4 21.22
- 12 - 22 - 32
- 2012
d)
.
.
...
1.2 2.3 3.4 201.202
xem đáp án :bi 1
5 37
5 16
Đáp án bài 1
a )5 + + 2,7 +
47 53
47 53
12 22 32
212
ỉ 5 5 ư÷ ỉ37 16 ửữ
c)
.
.
...
ỗỗ + ữ+ 2,7
= ỗỗ5 - ữ
+
1.2 2.3 3.4 21.22
ỗố 47 47 ứữ ốỗ53 53 ứữ
12 22 32 212 1
1
= 2 . 2 . 2 ... 2 .
=
= 5 +1+ 2,7 = 8,7
1 2 3
21 22 22
1
3
1
3
b)42 : ( 1 ) 52 : ( 1 )
6
5
6
5
1 8
1 8
42 : 52 :
6 5
6 5
1 5
1 5
42 . 52 .
6 8
6 8
5
1
1
. 42 52
8
6
6
5
25
.( 10) 6, 25
8
4
- 12 - 22 - 32
- 2012
d)
.
.
...
1.2 2.3 3.4 201.202
2
2
2
2ử
ổ
1
2
3
201
1
ữ
ỗ
ữ.
=- ỗ
. 2 . 2 ...
2
2ữ
ỗ
ữ202
201 ứ
ố1 2 3
1
=202
Chọn dạng khác
Các phép tính về luỹ thừa
Bµi 1: TÝnh :
5
1
c) 1
4
1203
d) 3
40
Chọn dạng khác
1 5
a ) .5
5
b )253 : 52
4
Xem đáp án bµi 1
Đáp án bài 1:
5
b )253 : 52 = (52 )3 : 52 = 56 : 52 = 5 4 = 625
4
4
54 625
1
5
c) 1 4
256
4
4
4
Chọn dạng khác
1 5 1 5
a ) .5 5 .5 1
5
5
1203 (3.40)3 33.403
3
d) 3
3
27
3
3
40
40
40
Lµm bµi2
Chuyển dạng khác
Bài 2: Tính :
(0,8)5
a)
(0, 4)6
3
b)
4
3
2
3 2
: :
4 3
205.510
c)
1005
15
3 9
d) :
5 25
27.93
e) 4 6
3 .2
Đáp án bài 2
g )273 : 32
5
3
3
b)
4
3
2
Chuyển dạng khác
Đáp án bài 2:
(0,8)5 (0, 4.2)5 (0, 4)5 .25 25
a)
80
6
6
6
(0, 4)
(0, 4)
(0, 4)
0, 4
3
33 4 2 ( 3)3
34
81
3 2
: : 3 . 2 . 3
3
4 3
2
4.2
32
4 3
205.510 205.55.55 (20.5)5 .55
5
c)
5
3125
5
5
5
100
100
100
15
5
15
5
15
2 5
15
10
5
3 25
3 (.5 )
3 .5
3
243
3 9
d ) : 15 . 5 15 2 5 15 10 5
5 9
5 .(3 )
5 .3
5
3125
5 25
3
2
3 3
2
9
2
7
g )27 : 3 (3 ) : 3 3 : 3 3 2187
Lµm bµi 3
27.93 27.(32 )3 27.36
e) 4 6 4 6 4 6 2.32 18
3 .2
3 .2
3 .2
a )2150 = 23.50 = (23 )50 = 850
Bµi 3: So sánh:
150
a )2
b )64
Và
8
Và
30
c )(- 5)
200
d )3
3100 = 32.50 = (32 )50 = 950
12
=> 850 < 950 hay 2150 < 3100
3
16
Vµ
Vµ
100
b )648 = (43 )8 = 424
50
(- 3)
1612 = (42 )12 = 424
2300
=> 648 = 1612 (= 424 )
30
c )( - 5) = ( - 5)
Xem đáp án
50
Chọn dạng khác
( - 3) = ( - 3)
3.10
5.10
= (- 125)10
= ( - 243)
10
Vì số mũ là số chẵn
10
30
=> (- 125) < ( - 243) hay ( - 5) < ( - 3)
10
50
d )3200 = 32.100 = 9100
2300 = 23.100 = 8100
=> 8100 < 9100 hay 2300 < 3200
Bµi 1: Tìm x biết:
1
2 5
a) - x + =
4
3 9
2
5 3
b) x
3
7 10
Xem đáp án bài 1
Chọn dạng khác
d )16.2 x = 64
Làm bài 2
c ) x - 1,5 = 2
Chọn dạng khác
Đáp án bài 1
1
2 5
a) - x + =
4
3 9
1
2 5 6- 5
x= - =
4
3 9
9
1
1
1 1 4
x = => x = : =
4
9
9 4 9
x - 1,5 =2
x - 1,5 =-2
x =2+1,5=3,5
x=-2+1,5=-0,5
d) 16.2x =64
2x =64:16=4=22
2x =22 =>x=2
Lµm bµi 2
2 5 3 2
3 5 21 50
b) x x
3 7 10 3 10 7
70
2 71
71 2
213
x x : x
3 70
70 3
140
c ) x - 1,5 = 2 =>
Bài 2: tìm x, biết
a )2 x (2 2 )3
3
ổ
3ử
3
ữ
ỗ
b )x.ỗ ữ
=
ữ
ỗ
ố5 ứ 5
x
81
3
c)
256
4
2
Chọn dạng khác
1
1
d) x
2 16
x +1
ổ1 ử
1
3
ữ
ỗ
e )ỗ ữ
- =ữ
ỗ
ố2 ứ
2
8
Xem đáp án bài 2
x
2 3
Chọn dạng khác
Đáp án Bài 2:
6
a )2 (2 ) 2 x 6
3
3
3
ổ
ử
ổ
ử
3
3
3
3
3
5
25
ữ
ữ
ỗ
ỗ
b ) x. ỗ ữ
= => x = : ỗ ữ
= . 3=
ữ
ữ
ỗ
ỗ5 ứ 5 3
ố5 ứ 5
5 è
9
x
x
4
4
81
( 3) 3
3
3
c)
4 x 4
256
4
4
4
4
2
2
2
1
1
1
1 1
1
1
d ) x x x x
2
16
2
2 4
4
4
x +1
x +1
3
ổ1 ử
ổ1 ử
ổ1 ử
1
3
3
1
1
ữ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
e )ỗ
=
=>
=
+
=
=
ữ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ỗ
ữ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ỗ
ố2 ứ
ố2 ứ
2
8
8 2 8 è2 ø
=> x +1 = 3 => x = 2
a ) 49
b) 2500
16
c)
81
2
d ) 0, 09
Xem đáp án bài 1 và bài 2
2
Chọn dạng khác
Toỏn v cn bc hai
1)Tớnh:
Bài 2: T×m x ,biÕt:
a) x 3
b) x 36
c) x 2
Đáp án bài 1
a ) 49 7 7
2
b) 2500 50 50
2
16
4
4
c)
81
9
9
Chọn dạng khác
2
Đáp án bµi 2
d ) 0, 09 0,32 0,3
a) x 3 x 9 x 2 81
2
b) x 36 x 36
2
c) x 2 x 4 x 16
1
A 5 x
3
2
B 2. x 1
3
Chän dạng khác
Bi 1:Tỡm GTNN ca biu thc:
1
C x
2
Làm bài 2
3
D x 2
4
1
E 0, 6 x
2
Xem đáp án bài 1
Bài 2: Tìm GTLN của biểu thức
5
B 3x 2
17
2
C 2 x
3
Chọn dạng khác
2
A x
5
5 2
D 3 . x
2 5
2
2
E 2x
3
3
Xem đáp án bài 2
Đáp án bài 1:
1
A 5 x
3
1
1
; A nhỏ nhÊt khi - x = 0 => A Min =5 khi x=
3
3
2
2
2
B 2. x 1 ; B nhá nhÊt khi 2. x 0 => BMin =-1 khi x=
3
3
3
1
1
1
C x
0 => CMin = 0 khi x=
; C nhá nhÊt khi x
2
2
2
- 3
3
3
D x 2 ; D nhá nhÊt khi x 0 => BMin = 2 khi x=
4
4
4
2
Lµm bµi 2
1
1
;
E
nhá
nhÊt
khi
E 0, 6 x
x 0
2
2
1
=> EMin = 0,6
khi x=
2
A x ; A lín nhÊt khi x 2 0 =>A Max= 0 khi x=
5
5
- 2
5
5
B 3x 2 ; B lín nhÊt khi 3 x 2 0 =>BMax = 5 khi x= 2
17
17
3
2
C 2 x ; C lín nhÊt khi x 2 0 =>C =2 khi x= - 2
Max
3
3
3
5 2
D 3 . x ; D lín nhÊt khi 2 x 0 =>DMax =3 khi x= 2
2 5
5
5
2
2
2
- 1
2
E 2x
; E lín nhÊt khi 2x 0 =>EMax = khi x=
3
3
3
3
3
Chọn dạng khác
Đáp án bài 2:
Bài 1.Tìm x trong tỉ lệ thức
x
3
a)
27 x
x
4
b)
49
7
x
4
4.49
b)
x
28
49
7
7
3
c)
Đáp án bài 1
x
3
a)
x 2 81 x 9
27 x
x- 7 2
=
6
16
x - 7 23
8.6
c)
=
=> x - 7 =
=3
6
16
16
=> x = 10
9 x
d)
4
x
49
Đáp án bµi 1
Lµm bµi 2
9 x
4 36
6
2
d)
x 9.
4
x
49 49
7
49
Bài 2: Tính giá trị của biểu thức
2
1
7
a )7 : . 25 16
2 15
0
2 1
1
3
b)2 3. 2 : .8
2
2
ử
1 2 ổ
4
c )2 .2 + : ỗ
- ữ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
2 5 è 9ø
2 8
1
3
d )( 2) : 49
3 9
4
- 1
Chọn dạng khác
Đáp án : bài 2