Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

51 bai tap Trac nghiem Cac dang phuong trinh luong giac thuong gap File word co loi giai chi tiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.67 MB, 19 trang )

51 bài tập - Trắc nghiệm Các dạng phương trình lượng giác thường gặp - File word có lời giải chỉ

tiết

Cau 1. Phuong trình sinx— 43 cosx=2

A. —+k2z,ke7

có các nghiệm là:

B. T+kz,kcZ

6

6

C.S”+k2zkeZ
6

D. +kzkeZ
6

Câu 2. Phương trình 2sin xcos x+A/3cos2x+7m =0 có nghiệm khi và chỉ khi:
A. -2
B. —2
C. m<2

D. -2


Câu 3. Nghiệm của phương trình 2tan x+ cot x = 2sin2x+—

là:

sin 2x

A.|

x=“~+k2z

4

1

keZ

BỊ.

x=+t—+kz

x=“+kỄ

+

1

7 keZ

x=+t—+kz


MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

C.x=Z+““(eZ)
4

2

D.x=—+k2z(k c2)
3

Câu 5. Phương trình nào sau đây vơ nghiệm:
A. 2cos* x—cosx—1=0

B. sinx+3=0

C. 3sinx—2=0

D. tanx+3=0

Câu 6. Nghiệm của phương trình sin 2x— sinx= 2— 4cosx là:

A.

x=_- ~=+k2z.ke7

4

nai tka kel


B.

x=-T~+k2z.ke7

3

x=S +k2z,k €7


x= 24 kn, keZ

C.

3

D.

xsi tka keZ

x=

2

4 kn keZ

x=- +k2z,k €7

Câu 7. Số nghiệm của phương trình sinxcosx =sinx trên đoạn |0: | la:
A.3


B. 2

Œ. 4

D. |

Câu 8. Với những giá trị nào của x, ta có đăng thức: tan x+cotx = Ăn2x

A. x#k2z,ke7

B.xzk-kc/2

Câu 9. Nghiệm của phương trình cos

C. xzkz,kZ

D.xzkS.k€/2

— 2x] +1=cos” x là:

x=kz,kcZ

x=kZz.kcZ

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369

Câu 11. Nghiệm của phương trình
|


A.

27
x=k—,keZ

3

x=~+kz,ke7
4

C.

x=—+k2n,k
eZ

5

x=kŠT,k

sane

1+ tan“ x

= 2cOS 2x.cOS x + sInx— [—cos3x là:



x=kz,keZ

z2


x= or

D. x=k2z,ke/Z

€7

Câu 12. Nghiệm của phương trình (2cos x— 1)(sin x + cos x) = 1 là:

Vợ
Ks


,
A.

Z
x=—+k27,kc
6

Z

7
27
x=—+k—,keZ
6
3

B.


|x=k27,keZ

x=k2z,keZ

,

7
27
x=-—+k—,keZ

7
27
x=—+k—,keZ

Œ.

Ĩ

3

D.

6

_x=kZ,kcZ

3

x=k27Z,kcZ


Câu 13. Nghiệm của phương trình sin2x + (1+ 2cos3x)sin x = 2sin” 2a + Ti]

Z
A.x=+kz(k
Z
B. x=—> +k2a(k eZ)

C. 1-4 ka(k eZ)

D. x= +k2n(k eZ)

Câu 14. Nghiệm của phuong trinh cos3x—cos4x+cos5x=0

là:

là:

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

Câu 15. Phương trình sin” x+ 3sin” x.cos.x+cos” x = I có các nghiệm là:
A. x=k2,keZ

B.x=k^.keZ

C.x=T+kakeZ

D. x=7+k2a,keZ


3

2

Câu 16. Tổng các nghiệm của phương trình `

A.^
2
^

4 = 3 trong khoang (—z:Z) là:

B. -2
2
A

z

on

2

c, 2%
2
`

.

Câu 17. Tông các nghiệm của phương trình m7


Z

.

7T

+ mo

D. Đáp án khác
]

A

`

x= 2 trên |-z: | la:


A, =
2

B. =

Cau 18. Phuong trinh sinx =m

A. -l
c, 3

2


có đúng l nghiệm xe

1

B. -1
p. 22
4

2
khi và chỉ khi:

C. -1
D. Đáp
số khác

Câu 19. Nghiệm của phương trình cosx+sinx
=l là:

A. x= klmx=>+k2a

B. x= kayx=—2+k2a

C. xs 7 thax =k2a

D.

NT Hướng


Câu 20. Nghiệm của phương trình cos x+ sinx=—I là:

A. x= a+ k2mx=—>+k2a

B.x=Z1+k24:X=—S +k27

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79,369

Câu 22. Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos2x =0 là:

A. x=kz

B. x= hk

C. x= ko

D.x=k.~

Câu 23. Giải phương trình sinx+ \3cosx=2.
Á.x=C-+k2z(k

€7)

B.

C. x= 2 +h2a(k eZ)

x=


” +k2z(kZ)

D. x=

+ ka(k eZ)

Câu 24. Nghiệm của phuong trinh 2cos2x +2cosx — V2 =0.

A. x=47 +k2a

B. x=474ka

C.xstl +h2a

Cau 25. Nghiệm của phương trình sinx— !3cosx =0 là:

D. xs42 + ka


A. x=

6

4ka

B. xa

3


tka

Câu 26. Nghiệm của phương trình \3sin x+cosx
=0

A.x=-“+kz
6

B.x=_—`+kz
3

C.x= =+k2z
3

D.x=F+k2z
6

là:

C. xs

3

tka

D. xa

6

tka


Câu 27. Điều kiện có nghiệm cua phuong trinh a.sin5x+b.cos5x =c
A. a+b

>c

B. a +b’
C.a

+b

>c

D. a? +b?
Câu 28. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 4sin” x+ 3/3 sin2x—2cos? x =4 là:
A.x==

B.x=Z

6

C.x=^

D.x=2

2

Câu 29. Nghiém ctia phuong trinh cos* x—sin* x =0 là:


An x= T4ko

B. x=

+ka

C. x=z+k2z

D.x=kz

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

Coxe

6

komen

6

+ k2z

D.x=Z+k2z:x=
+ k2zx
6
6

Câu 32. Giải phương trình sin x+ \3cosx=l.


A. x= Zeke

hoặc x=S.+k2z(k€Z)

C. x=k2z hoặc x= ST +2z(k€Z)

B. x==C-+k2z
D. x=

+k2a

hoặc x=S+k2z(k €7)
hoặc x=Z+k2Z(k
e Z)

Câu 33. Giải phương trình \3cosx—sin x=-—2.

¬.....À.Ắ

B. x= TC +Äz(k€Z)

C.x=Š”

D.x=—^”+k2z(k

+k2z(kcZ)

7)



Câu 34. Giải phương trình sin x+ cos(Z — x) = l.

A. x=S+k2z hoặc x=z+k2z(kcZ)

B. x=k2z hoặc x==S+k2z(k€Z)

C. x=k2z(kcZ)

D. x=47+k2a(k eZ)

Cau 35. Giai phuong trinh V3 sin l — ì —Sinx= 2
A. x=—SC
C. x=

+k2z(k €7)
+k2z(k

e7)

B.

x=-C+È2z(k€7)

D.

x==2

+k2z(k€7)


Câu 36. Giải phương trình 1+ sin2x = cos2x.
Á. x= 27

hoặc

x=~+k2z

ke

B. x=k2z7

hoặc

x=—+k2z

keZ

LTEN HE MU4 FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : G96.79.79.369
A. x=k2z hoặc x=S-+k2z(k c2)

B. xa

|
1
C. x=kz hoặc x=s+kz(k€Z)

D. xa

+k2a hoặc x=Z+k2Z(k

e Z)
1
|
1
a tka hoặc v= +ka(k eZ)

Cau 38. Giai phuong trinh sin. x+cos x = V2 sin [ + 4 .
5x

57

A.x==—+kz(keZ)

B.x=—+k2z(keZ)

C. x= 1 “+kz(ke7Z)

D.x=

24

12

24

12

+ ka (keZ)

Cau 39. Giai phuong trinh sin x—cos x = V2 sin 2x.

A.

xa—24+k2a

hoặc

x=S.

+k2z(k

7)

B.

xa

4+k2a

hoặc x=T5

tk

(k7)


C. x=-+k2z hoặc x=z+k2z(kcZ)

D. x=-+k2z hoặc

.....


Câu 40. Giải phương trình sinx—^A3cosx= 2sin2x.

A. x==5 +k2z hoặc x==SC +k2z(k 7)

B. x==5 +k2z hoặc vs

C. x=

D. xs 2 tk2a hoặc x=

4k

A. xs Ztka hoặc ¬.......

B. x=2-+k2z hoặc x=

tk2z(k€Z)

C. x==5 +k2z hoặc x= ST +k2z(k€Z)

D. x==C +2 hoặc x=S tk (k€Z)

+2

hoặc xe

to

(keZ)


+k2z(k€Z)
(keZ)

Cau 41. Giai phuong trinh sin x— V3 cos x = 2sin3x.

Câu 42. Giải phương trình sin2x— 2r2(sin x+cos x) =5.

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.368

C. x=z+k2z hoặc x=k2Zz(kZ2)

D. x==S+k2z(k €7)

Câu 44. Giải phương trình 2(sinx + cos x) + 6sin x.cos+x— 2 = 0

A. x=z+k2z hoặc x=k2Zz(k c2)
C. x=k2z hoặc x=S+k2z(k €7)

B. x==s+k2z(kcZ)
D. x=z+k2z hoặc x= +k2a(k eZ)

Cau 45. Giai phuong trinh 2/2 (sin x—cos x) =3-sin2x.
1
A. x= 7 +k2a(k eZ)
C. x=k2a(k €Z)

1
B. x=—7 + k2a(k eZ)

D.

x= =F 4k2a(keZ)


Cau 46. Tim m dé phương trình cos 4x = cos? 3x+msin’ x c6 nghiém x €

A. me[0;1)

B. me(0;1]

Cc

C. me(0;1)

D. mc|0:1]

Câu 47. Phương trình sin” x+cos” x= 1 có các nghiệm là:
A. x=

C. v=

+hlmax= 2 +k2a(k eZ)
7

B.

7 +k2a(k eZ)
7


tka(k eZ)

D. x=+k2z;x=k2z(kcZ)

Câu 48. Số nghiệm cua phuong trinh 8cos4.x.cos’ 2x+V¥1—cos3x +1=0 trong khoảng K2
A.8

B. 5

C.6

là:

D. 3

Câu 49. Nghiệm của phương trình sin” x— cos” x= cos4x là

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

Câu 50. Nghiệm của phương trình sin3x— !3cos3x+2= 4cosŸ x là:
x=—+k27Z
A

C.
L

x=—+k7

5x


27

6

5

KEZ

B

5z

27

6

5

x=—+k—

x=—+k—

ya

yay

<.

xara

6

4

,
5

keZ

D.

xa

Câu 51. Nghiệm của phương trình cos3x—cos5x = sinx là:

:

Ret

keZ

> keZ

ke


x=kZ
A.

x=


L

24

x=k27z
4+ kn, keZ

57

7T

24

2

x=—+k—

C.) x2
+k kez
24

2

24

2

".-


xa

L
,

x=kz

L

B.

2

57

77

24

2

x=—+k—

kez

7

v= ke

D.| x=

L

ke

24

24

+k kez

yee
24

2

2

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369


HUONG DAN GIAI
Cau 1. Chon dap an C
Phuong trinh tuong duong
đnx— XỔ cos x =1

2

2


sin

xe”

joy

3

ee

3

xe et kon

2

6

Câu 2. Chọn đáp án B
Phương trình tương đương sin 2x + !3cos2x=—m =>m”<4‹>~2Câu 3. Chọn đáp án B
`.
.
`
Điêu kiện: sin2x z0. Phương trình tương đương
4sin* x

+2cos” x _ 2sin? 2x +1

sin 2x


sin 2.x

281
TH,
cosx

H1

sinx

2sinˆ2x+l
eee
sin 2x

© 2sin”x+2= 2sin”2x+1© 2sin” x+1=8sin” x(I—sinŸ x)

LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT i.UONG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369

Cau 5. Chon dap an B
Phương trình sinx+3=0 vơ nghiệm
Câu 6. Chọn đáp án B
Phương trình tương đương 2sIn xcos x— sinx = 2— 4cosx <> 2cos x{(sinx+ 2)- (sin x+ 2) =0
& (sinx+2)(2cos.x-1)= 0.

1
cosx=— co x=474k2a

Cau 7. Chon dap an B

`
Phương trình tương đương

sinx=0

x=kZ

cosx=1

x=k27

Cau 8. Chon dap an D
Điều kiện:

sin2x
0 <> xzkS

>x=0;x=7


Cau 9. Chon dap an B

Phuong trinh tuong duong sin2x+1—cos* x =0 << 2sinxcosx+sin’ x =0
.

.

©sinx(2cos x + sin x) = 0 ©

sinx=0


l

2cos x+ sin x= 0



x=kZ
x = arctan (-2) +kZ

Cau 10. Chon dap an A
PT

tanx=1e>

x= 7 +ka(k eZ)

Cau 11. Chon dap an D

Diéu kién cosx#O

(*)
sin x

PT

<= 2cosxcos2x+sin x—1—cos3x =

COS X = sin xcos x
]

COS

2

X

LIÊN HỆ MUA FJLE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

<> sin 2x + cos 2x = sin x+cOS x <>

&

2x-“=x-“+k2z

4

4

2x-~=-x+—+k2z

4

4

°

Beos{ 2x-4)

re


2

=—+

6.

= VBeos{ x2)

k2n(k eZ)

3

Câu 13. Chọn đáp án D
PT © 2sin xcos.x+(1+8cos* x—6cos.x)sin x =1-c0s{ 44+)

=1-sin(-4x)

=` sin x(Scos’ x—4cosx+ lÌ =l+sin4x
<>l+sin4x=

sin x(4cos xcos 2x + 1) = sin x+ 2sIin 2xcos 2x = sin x + sin
4x <> sin x= Ï<> 21kzZ

Cau 14. Chon dap an C


cos4x =0
PT = cos4x= 2cos4xcosx
©


oe)

1

08 ES

Axa

tka

vet

7 — (keZ)
+k2a

Câu 15. Chọn đáp án B
PT <>(sin

2

x+cos

2N?

x)

— 3SIn“

2


xcos

<> 3sin’ xcos” = 3sin* xcosx =|

2

x(sin

cOS
x= Ư

sinx=0

2

x+cos

2

x)+3sin

2

XCOS
x =Ï

<©>sin2x=0<> 2x=kZ
=ứ


cZ)

Câu 16. Chọn đáp án D

PT ©

x+~==—+k2z

c

x+i~=-“+k2zx
4
3

x=-—+k2ze(-z:z)—=k=0—>x=-—

.

12

x=——+k2ze(-z:z)—=k=l—=x=-~
3
3

LIEN HE MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯƠNG CAO
MR. HIỆP : 096.79,79,369
Xột hm s (x)=sinx,
vi xe 0= | cú


Do ú /[)
â Vicos{ x-4)

Cau 20. Chon dap an A

||

PT



Cau 19. Chon dap an A


7

37

x—=—=——+k27
PT ©Beo|x-5]=~Le
4

+4
1
37

x=Z+k27
<>


x-—=-—+*+k27
4

1
(k eZ)
x=-—+k27

2

4

Cau 21. Chon dap an A

PT

sin x2 )=

es

7.
7
x†+—=—+k27

3

tệ

:

<>


= TT +k2

x=-—+Â27

“`

xa

(keZ)

ka

Cau 22. Chon dap an D
1.

PT © Ssin2xcos2x = 0©

1.

kn

2 sin4x =0 © 4x =k# € x==—(& €2)

Cau 23. Chon dap an A

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
cos.x = ~=(n)
©


4cos? x + 2cosx—2-

V2 = 0<

(5s)

cos.x= ——"(1)

ecosx=

x= 45 + ka (k eZ)

Cau 25. Chon dap an B
to

Ta coé sin x—

3 cos x= 0S

1.

> sinx~——cosx=0

esin{ x-2)-062.x-2 too x=Z +ka(k eZ)
Cau 26. Chon dap an A

x.

_


a

= cos—sin x—sin=-cos.x=0



.
Ta có V3sinx+cosx=

<>

sin

+2)

06

6

3,
1
a.
/4
0 <> “sin x+—cos.x= 0 <> cos sin x + sin “ cos x =0

1a

ke eo x=—Z


6

kn

6

Cau 27. Chon dap an A

Theo lí thuyết ta có điều kiện 1a a* +b? > c?
Cau 28. Chon dap an A

Tac6 4sin? x+3V3 sin 2x—2cos? x = 4 © 3V3 sin 2x—2cos? x = 4—4sin? x
& 33 sin 2x—2cos? x = 4cos? x & 6V3 sin xcos x—6c0s? x -0

=

cosx =0

cosx=0

V3 3sinx=cosx
sinx
=

=

x

1o




6cos x( V3 sin x—cos x] =0

7
+ ka

tan xX = —=
B

(k c Z)

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
co.
.
Ta có sin x+cos
x= 4/2 =-msmx+-cosx=

42

Ssn[x+Ã

4

]=Lesx+LỄ

4

⁄2


=2 42x
2

©

x=

4

7T.
_ 2
cos7 sin x+sin
cos x = Í

4 ha (eZ)

Cau 31. Chon dap an A

Ta cé sin? x+J3.sinxcosx —1< V3sin x.cosx —1—sin? x © V3sin x.cosx = cos” x
<>

3 sin x.cosx— cos” x = 0 ©

cosx=0

&

nye


cosx(xÏ3 sin x— cosx) = 0 ©

x=—+kz

©
V3

Cau 32. Chon dap an B

(k eZ)
xsi tka

cos x=0

l
A3sin x= cos x


1.
3
1
Z
—SInx+——cosx
= — <> sin| x+—
2
2
2
3

x+—=—+k27Z

7-2
3

.Z#
|=sin—<>

x=-C+k2z
<>

x
57
x+—-=—¬k27
3
6

7
x=—+k27z
2

Cau 33. Chon dap an C
¬=

a=..

ẽ.

= z+k2

©


x=“

+ k2m

Cau 34. Chon dap an A

sinx—cosx=1< sin

x7

1

1

0

*

“ge?

77

xD

w

kon

3
=P


1
2
x=Z+k27

x=—+k2z

koa

Câu 35. Chọn đáp án B

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIEP : 096.7¢.79.369
Cau 37. Chon dap an D

3

X3 (1—so2x)—Lsin2x

2

2

xt ea

=V3 c

Tsin2x+ XÖ

2


kon |x=-

x4 ea oe)
3
3

cos2x =— XỔ

2

2

5 sin

2x42

3

= sin

_7

3

tka

|lx=“+kz
2


Cau 38. Chon dap an A
Z

x+—=xrt—+k27
sin

x+2)=sin{ x4)

>

4

3

nat

xe ~=Zz-x-—+k2z

4

Câu 39. Chọn đáp án B

5

3

5
thle x=

+ka



.

7

sin( x)

x-“=2x+k2z

.

=sin2x-e

x=~T-+k2z

4

<>

5

x-“=z-2x+k2z

2

yap

4


12

3

Cau 40. Chon dap an C
1.
3
.
.
Z
.
—SInx———cCOS
x = sin 2x <> sin| x—— |= sin 2x <>
2
2
3

x-~=2x+k2z

x=_-T~+k2z

3

x-. =z-2x+k2xT
3

<>

3


Aa

27

|x=-T+k“
9
3

Cau 41. Chon dap an D
Ta co: PT <> 5sinx—“Scos x= sin 3x 2 sin{ x4)

= sin3x

LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369

Do đó sin(x+ 2) =-1e0.04 2-24 he

xe ` +12(k€Z)

Cau 43. Chon dap an B

Đặt 7 = sin x+cos

Khi dé r+

2

2


.

—]

x= 42 sn|x+ 5 l(I < V2) ta c6: sinxcosx = —

5 M1065

42-3055)

sẻ
.
7
_ 2
Với r=1ssin| x+Ã |=snŠ ©
4
4

xe
rt

t=1

t =—3(1)
= +27

37

at


ken

_

1
x=—+k2z
2

.


Cau 44. Chon dap an D

.
.
1
Dat r=sinahcosx=¥Bsin{ x4) (| a,

Khi đó 2/
+ 6.

t?—1
5

ta CĨ: sin xcos x =

5

t=1

renew

Với r=1ssin| x+Ã |=snŠ ©
4
4

sete]

xe

1= 3(i)

= +27

_

Câu 45. Chọn đáp án D
Đặt

r=snw=eosx=2sin|x=5

||

< Vổ)

ta có: 2sinxcosx
= sin2x =l—/7

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369


<> 2cos”2x+2cos”Ố2x—

3+3cos2x

= msin’x

& 5 (cos2x+1)(2c0s" 2x-3) = msin” x<> (4cos” 2x—3).sin” x=msin’x
Do

ve( 0)

(1)

nén (1) = 4cos° 2x=m+3

Lại có 2< 4cos”2x<4 do đó đề PT có nghiệm thì 3< m+3<4>0Câu 47. Chọn đáp án D
Ta có: PT

<> (sin x+ cos x) (sin? x—sin xcos x+cos7 x) =Ï<> (sin x+ cos x)(1 — sin xcos x) =]

.
.
I
Dat r=snx+eosx= V5in| x4 ||<Ý3)

2

eos

t—1
ta có: sin XCOs X= ——


t=1
x+i~=“+k2zx

Với:=1—sinx+Z|=snf©|

+

7

x=k2Z

Ÿ

x

377

x=—+k2Z

+—=——+k27z

Câu 48. Chọn đáp án B
PT

<> 4cos4x(I+cos4x)+I+I—cos3x


& (2cos4x+1) +V1—cos3x =0@

=0 <>4cos”4x+4ceos4x+l+^/l—cos3x

cos4x=—+

2c

cos3x=1
Cho

ig AE

IL

cos
v=

= —5
k27r

2

=0

(1)

= —]:0;1;2;3:4:5

LTEN HE MYA FILE WORD TOAH CHAT LƯỢNG CAO

MR. HIEP : 096.79.79.369

X=

x

—-+

x=



6

kx

3

mt kaa
2

41a

Cau 50. Chon dap an D
Ta có: PT

<>

sin 3x


<> -cos{ 344 4

2

V3

—~a-C0s3#=2c0sˆx—Í=COs2x

= COS 2x <> cos{ 34

3x+=zx—2x+k2z
3x+=-x+2x+k2x
6

1-24

4

= cos(Z — 2x)
7

|x=—thle
ar 4122
6
6


Cau 51. Chon dap an C

.


sinx=0
4x
= sinx<>|
Ta có: PF <> 2sinxsin

I|
sin 4x = 5

x=kZ

x=kZ
4x=“+k2z
6

4x=——+k2Zz

6

x=

&

_.

24

tke


x=—+

24

2

keZ

2

LIÊN HỆ MUA FILE WORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369



×