51 bài tập - Trắc nghiệm Các dạng phương trình lượng giác thường gặp - File word có lời giải chỉ
tiết
Cau 1. Phuong trình sinx— 43 cosx=2
A. —+k2z,ke7
có các nghiệm là:
B. T+kz,kcZ
6
6
C.S”+k2zkeZ
6
D. +kzkeZ
6
Câu 2. Phương trình 2sin xcos x+A/3cos2x+7m =0 có nghiệm khi và chỉ khi:
A. -2
B. —2
C. m<2
D. -2
Câu 3. Nghiệm của phương trình 2tan x+ cot x = 2sin2x+—
là:
sin 2x
A.|
x=“~+k2z
4
1
keZ
BỊ.
x=+t—+kz
x=“+kỄ
+
1
7 keZ
x=+t—+kz
MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
C.x=Z+““(eZ)
4
2
D.x=—+k2z(k c2)
3
Câu 5. Phương trình nào sau đây vơ nghiệm:
A. 2cos* x—cosx—1=0
B. sinx+3=0
C. 3sinx—2=0
D. tanx+3=0
Câu 6. Nghiệm của phương trình sin 2x— sinx= 2— 4cosx là:
A.
x=_- ~=+k2z.ke7
4
nai tka kel
B.
x=-T~+k2z.ke7
3
x=S +k2z,k €7
x= 24 kn, keZ
C.
3
D.
xsi tka keZ
x=
2
4 kn keZ
x=- +k2z,k €7
Câu 7. Số nghiệm của phương trình sinxcosx =sinx trên đoạn |0: | la:
A.3
B. 2
Œ. 4
D. |
Câu 8. Với những giá trị nào của x, ta có đăng thức: tan x+cotx = Ăn2x
A. x#k2z,ke7
B.xzk-kc/2
Câu 9. Nghiệm của phương trình cos
C. xzkz,kZ
D.xzkS.k€/2
— 2x] +1=cos” x là:
x=kz,kcZ
x=kZz.kcZ
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369
Câu 11. Nghiệm của phương trình
|
A.
27
x=k—,keZ
3
x=~+kz,ke7
4
C.
x=—+k2n,k
eZ
5
x=kŠT,k
sane
1+ tan“ x
= 2cOS 2x.cOS x + sInx— [—cos3x là:
BÍ
x=kz,keZ
z2
x= or
D. x=k2z,ke/Z
€7
Câu 12. Nghiệm của phương trình (2cos x— 1)(sin x + cos x) = 1 là:
Vợ
Ks
,
A.
Z
x=—+k27,kc
6
Z
7
27
x=—+k—,keZ
6
3
B.
|x=k27,keZ
x=k2z,keZ
,
7
27
x=-—+k—,keZ
7
27
x=—+k—,keZ
Œ.
Ĩ
3
D.
6
_x=kZ,kcZ
3
x=k27Z,kcZ
Câu 13. Nghiệm của phương trình sin2x + (1+ 2cos3x)sin x = 2sin” 2a + Ti]
Z
A.x=+kz(k
Z
B. x=—> +k2a(k eZ)
C. 1-4 ka(k eZ)
D. x= +k2n(k eZ)
Câu 14. Nghiệm của phuong trinh cos3x—cos4x+cos5x=0
là:
là:
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
Câu 15. Phương trình sin” x+ 3sin” x.cos.x+cos” x = I có các nghiệm là:
A. x=k2,keZ
B.x=k^.keZ
C.x=T+kakeZ
D. x=7+k2a,keZ
3
2
Câu 16. Tổng các nghiệm của phương trình `
A.^
2
^
4 = 3 trong khoang (—z:Z) là:
B. -2
2
A
z
on
2
c, 2%
2
`
.
Câu 17. Tông các nghiệm của phương trình m7
Z
.
7T
+ mo
D. Đáp án khác
]
A
`
x= 2 trên |-z: | la:
A, =
2
B. =
Cau 18. Phuong trinh sinx =m
A. -l
c, 3
2
có đúng l nghiệm xe
1
B. -1
p. 22
4
2
khi và chỉ khi:
C. -1
D. Đáp
số khác
Câu 19. Nghiệm của phương trình cosx+sinx
=l là:
A. x= klmx=>+k2a
B. x= kayx=—2+k2a
C. xs 7 thax =k2a
D.
NT Hướng
Câu 20. Nghiệm của phương trình cos x+ sinx=—I là:
A. x= a+ k2mx=—>+k2a
B.x=Z1+k24:X=—S +k27
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79,369
Câu 22. Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos2x =0 là:
A. x=kz
B. x= hk
C. x= ko
D.x=k.~
Câu 23. Giải phương trình sinx+ \3cosx=2.
Á.x=C-+k2z(k
€7)
B.
C. x= 2 +h2a(k eZ)
x=
” +k2z(kZ)
D. x=
+ ka(k eZ)
Câu 24. Nghiệm của phuong trinh 2cos2x +2cosx — V2 =0.
A. x=47 +k2a
B. x=474ka
C.xstl +h2a
Cau 25. Nghiệm của phương trình sinx— !3cosx =0 là:
D. xs42 + ka
A. x=
6
4ka
B. xa
3
tka
Câu 26. Nghiệm của phương trình \3sin x+cosx
=0
A.x=-“+kz
6
B.x=_—`+kz
3
C.x= =+k2z
3
D.x=F+k2z
6
là:
C. xs
3
tka
D. xa
6
tka
Câu 27. Điều kiện có nghiệm cua phuong trinh a.sin5x+b.cos5x =c
A. a+b
>c
B. a +b’
C.a
+b
>c
D. a? +b?
Câu 28. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 4sin” x+ 3/3 sin2x—2cos? x =4 là:
A.x==
B.x=Z
6
C.x=^
D.x=2
2
Câu 29. Nghiém ctia phuong trinh cos* x—sin* x =0 là:
An x= T4ko
B. x=
+ka
C. x=z+k2z
D.x=kz
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
Coxe
6
komen
6
+ k2z
D.x=Z+k2z:x=
+ k2zx
6
6
Câu 32. Giải phương trình sin x+ \3cosx=l.
A. x= Zeke
hoặc x=S.+k2z(k€Z)
C. x=k2z hoặc x= ST +2z(k€Z)
B. x==C-+k2z
D. x=
+k2a
hoặc x=S+k2z(k €7)
hoặc x=Z+k2Z(k
e Z)
Câu 33. Giải phương trình \3cosx—sin x=-—2.
¬.....À.Ắ
B. x= TC +Äz(k€Z)
C.x=Š”
D.x=—^”+k2z(k
+k2z(kcZ)
7)
Câu 34. Giải phương trình sin x+ cos(Z — x) = l.
A. x=S+k2z hoặc x=z+k2z(kcZ)
B. x=k2z hoặc x==S+k2z(k€Z)
C. x=k2z(kcZ)
D. x=47+k2a(k eZ)
Cau 35. Giai phuong trinh V3 sin l — ì —Sinx= 2
A. x=—SC
C. x=
+k2z(k €7)
+k2z(k
e7)
B.
x=-C+È2z(k€7)
D.
x==2
+k2z(k€7)
Câu 36. Giải phương trình 1+ sin2x = cos2x.
Á. x= 27
hoặc
x=~+k2z
ke
B. x=k2z7
hoặc
x=—+k2z
keZ
LTEN HE MU4 FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : G96.79.79.369
A. x=k2z hoặc x=S-+k2z(k c2)
B. xa
|
1
C. x=kz hoặc x=s+kz(k€Z)
D. xa
+k2a hoặc x=Z+k2Z(k
e Z)
1
|
1
a tka hoặc v= +ka(k eZ)
Cau 38. Giai phuong trinh sin. x+cos x = V2 sin [ + 4 .
5x
57
A.x==—+kz(keZ)
B.x=—+k2z(keZ)
C. x= 1 “+kz(ke7Z)
D.x=
24
12
24
12
+ ka (keZ)
Cau 39. Giai phuong trinh sin x—cos x = V2 sin 2x.
A.
xa—24+k2a
hoặc
x=S.
+k2z(k
7)
B.
xa
4+k2a
hoặc x=T5
tk
(k7)
C. x=-+k2z hoặc x=z+k2z(kcZ)
D. x=-+k2z hoặc
.....
Câu 40. Giải phương trình sinx—^A3cosx= 2sin2x.
A. x==5 +k2z hoặc x==SC +k2z(k 7)
B. x==5 +k2z hoặc vs
C. x=
D. xs 2 tk2a hoặc x=
4k
A. xs Ztka hoặc ¬.......
B. x=2-+k2z hoặc x=
tk2z(k€Z)
C. x==5 +k2z hoặc x= ST +k2z(k€Z)
D. x==C +2 hoặc x=S tk (k€Z)
+2
hoặc xe
to
(keZ)
+k2z(k€Z)
(keZ)
Cau 41. Giai phuong trinh sin x— V3 cos x = 2sin3x.
Câu 42. Giải phương trình sin2x— 2r2(sin x+cos x) =5.
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.368
C. x=z+k2z hoặc x=k2Zz(kZ2)
D. x==S+k2z(k €7)
Câu 44. Giải phương trình 2(sinx + cos x) + 6sin x.cos+x— 2 = 0
A. x=z+k2z hoặc x=k2Zz(k c2)
C. x=k2z hoặc x=S+k2z(k €7)
B. x==s+k2z(kcZ)
D. x=z+k2z hoặc x= +k2a(k eZ)
Cau 45. Giai phuong trinh 2/2 (sin x—cos x) =3-sin2x.
1
A. x= 7 +k2a(k eZ)
C. x=k2a(k €Z)
1
B. x=—7 + k2a(k eZ)
D.
x= =F 4k2a(keZ)
Cau 46. Tim m dé phương trình cos 4x = cos? 3x+msin’ x c6 nghiém x €
A. me[0;1)
B. me(0;1]
Cc
C. me(0;1)
D. mc|0:1]
Câu 47. Phương trình sin” x+cos” x= 1 có các nghiệm là:
A. x=
C. v=
+hlmax= 2 +k2a(k eZ)
7
B.
7 +k2a(k eZ)
7
tka(k eZ)
D. x=+k2z;x=k2z(kcZ)
Câu 48. Số nghiệm cua phuong trinh 8cos4.x.cos’ 2x+V¥1—cos3x +1=0 trong khoảng K2
A.8
B. 5
C.6
là:
D. 3
Câu 49. Nghiệm của phương trình sin” x— cos” x= cos4x là
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
Câu 50. Nghiệm của phương trình sin3x— !3cos3x+2= 4cosŸ x là:
x=—+k27Z
A
C.
L
x=—+k7
5x
27
6
5
KEZ
B
5z
27
6
5
x=—+k—
x=—+k—
ya
yay
<.
xara
6
4
,
5
keZ
D.
xa
Câu 51. Nghiệm của phương trình cos3x—cos5x = sinx là:
:
Ret
keZ
> keZ
ke
x=kZ
A.
x=
L
24
x=k27z
4+ kn, keZ
57
7T
24
2
x=—+k—
C.) x2
+k kez
24
2
24
2
".-
xa
L
,
x=kz
L
B.
2
57
77
24
2
x=—+k—
kez
7
v= ke
D.| x=
L
ke
24
24
+k kez
yee
24
2
2
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
HUONG DAN GIAI
Cau 1. Chon dap an C
Phuong trinh tuong duong
đnx— XỔ cos x =1
2
2
sin
xe”
joy
3
ee
3
xe et kon
2
6
Câu 2. Chọn đáp án B
Phương trình tương đương sin 2x + !3cos2x=—m =>m”<4‹>~2
Câu 3. Chọn đáp án B
`.
.
`
Điêu kiện: sin2x z0. Phương trình tương đương
4sin* x
+2cos” x _ 2sin? 2x +1
sin 2x
sin 2.x
281
TH,
cosx
H1
sinx
2sinˆ2x+l
eee
sin 2x
© 2sin”x+2= 2sin”2x+1© 2sin” x+1=8sin” x(I—sinŸ x)
LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT i.UONG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369
Cau 5. Chon dap an B
Phương trình sinx+3=0 vơ nghiệm
Câu 6. Chọn đáp án B
Phương trình tương đương 2sIn xcos x— sinx = 2— 4cosx <> 2cos x{(sinx+ 2)- (sin x+ 2) =0
& (sinx+2)(2cos.x-1)= 0.
1
cosx=— co x=474k2a
Cau 7. Chon dap an B
`
Phương trình tương đương
sinx=0
x=kZ
cosx=1
x=k27
Cau 8. Chon dap an D
Điều kiện:
sin2x
0 <> xzkS
>x=0;x=7
Cau 9. Chon dap an B
Phuong trinh tuong duong sin2x+1—cos* x =0 << 2sinxcosx+sin’ x =0
.
.
©sinx(2cos x + sin x) = 0 ©
sinx=0
l
2cos x+ sin x= 0
c©
x=kZ
x = arctan (-2) +kZ
Cau 10. Chon dap an A
PT
tanx=1e>
x= 7 +ka(k eZ)
Cau 11. Chon dap an D
Diéu kién cosx#O
(*)
sin x
PT
<= 2cosxcos2x+sin x—1—cos3x =
COS X = sin xcos x
]
COS
2
X
LIÊN HỆ MUA FJLE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
<> sin 2x + cos 2x = sin x+cOS x <>
&
2x-“=x-“+k2z
4
4
2x-~=-x+—+k2z
4
4
°
Beos{ 2x-4)
re
2
=—+
6.
= VBeos{ x2)
k2n(k eZ)
3
Câu 13. Chọn đáp án D
PT © 2sin xcos.x+(1+8cos* x—6cos.x)sin x =1-c0s{ 44+)
=1-sin(-4x)
=` sin x(Scos’ x—4cosx+ lÌ =l+sin4x
<>l+sin4x=
sin x(4cos xcos 2x + 1) = sin x+ 2sIin 2xcos 2x = sin x + sin
4x <> sin x= Ï<> 21kzZ
Cau 14. Chon dap an C
cos4x =0
PT = cos4x= 2cos4xcosx
©
oe)
1
08 ES
Axa
tka
vet
7 — (keZ)
+k2a
Câu 15. Chọn đáp án B
PT <>(sin
2
x+cos
2N?
x)
— 3SIn“
2
xcos
<> 3sin’ xcos” = 3sin* xcosx =|
2
x(sin
cOS
x= Ư
sinx=0
2
x+cos
2
x)+3sin
2
XCOS
x =Ï
<©>sin2x=0<> 2x=kZ
=ứ
cZ)
Câu 16. Chọn đáp án D
PT ©
x+~==—+k2z
c
x+i~=-“+k2zx
4
3
x=-—+k2ze(-z:z)—=k=0—>x=-—
.
12
x=——+k2ze(-z:z)—=k=l—=x=-~
3
3
LIEN HE MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯƠNG CAO
MR. HIỆP : 096.79,79,369
Xột hm s (x)=sinx,
vi xe 0= | cú
Do ú /[)
â Vicos{ x-4)
Cau 20. Chon dap an A
||
PT
—
Cau 19. Chon dap an A
7
37
x—=—=——+k27
PT ©Beo|x-5]=~Le
4
+4
1
37
x=Z+k27
<>
x-—=-—+*+k27
4
1
(k eZ)
x=-—+k27
2
4
Cau 21. Chon dap an A
PT
sin x2 )=
es
7.
7
x†+—=—+k27
3
tệ
:
<>
= TT +k2
x=-—+Â27
“`
xa
(keZ)
ka
Cau 22. Chon dap an D
1.
PT © Ssin2xcos2x = 0©
1.
kn
2 sin4x =0 © 4x =k# € x==—(& €2)
Cau 23. Chon dap an A
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
cos.x = ~=(n)
©
4cos? x + 2cosx—2-
V2 = 0<
(5s)
cos.x= ——"(1)
ecosx=
x= 45 + ka (k eZ)
Cau 25. Chon dap an B
to
Ta coé sin x—
3 cos x= 0S
1.
> sinx~——cosx=0
esin{ x-2)-062.x-2 too x=Z +ka(k eZ)
Cau 26. Chon dap an A
x.
_
a
= cos—sin x—sin=-cos.x=0
„
.
Ta có V3sinx+cosx=
<>
sin
+2)
06
6
3,
1
a.
/4
0 <> “sin x+—cos.x= 0 <> cos sin x + sin “ cos x =0
1a
ke eo x=—Z
6
kn
6
Cau 27. Chon dap an A
Theo lí thuyết ta có điều kiện 1a a* +b? > c?
Cau 28. Chon dap an A
Tac6 4sin? x+3V3 sin 2x—2cos? x = 4 © 3V3 sin 2x—2cos? x = 4—4sin? x
& 33 sin 2x—2cos? x = 4cos? x & 6V3 sin xcos x—6c0s? x -0
=
cosx =0
cosx=0
V3 3sinx=cosx
sinx
=
=
x
1o
—
6cos x( V3 sin x—cos x] =0
7
+ ka
tan xX = —=
B
(k c Z)
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
co.
.
Ta có sin x+cos
x= 4/2 =-msmx+-cosx=
42
Ssn[x+Ã
4
]=Lesx+LỄ
4
⁄2
=2 42x
2
©
x=
4
7T.
_ 2
cos7 sin x+sin
cos x = Í
4 ha (eZ)
Cau 31. Chon dap an A
Ta cé sin? x+J3.sinxcosx —1< V3sin x.cosx —1—sin? x © V3sin x.cosx = cos” x
<>
3 sin x.cosx— cos” x = 0 ©
cosx=0
&
nye
cosx(xÏ3 sin x— cosx) = 0 ©
x=—+kz
©
V3
Cau 32. Chon dap an B
(k eZ)
xsi tka
cos x=0
l
A3sin x= cos x
1.
3
1
Z
—SInx+——cosx
= — <> sin| x+—
2
2
2
3
x+—=—+k27Z
7-2
3
.Z#
|=sin—<>
x=-C+k2z
<>
x
57
x+—-=—¬k27
3
6
7
x=—+k27z
2
Cau 33. Chon dap an C
¬=
a=..
ẽ.
= z+k2
©
x=“
+ k2m
Cau 34. Chon dap an A
sinx—cosx=1< sin
x7
1
1
0
*
“ge?
77
xD
w
kon
3
=P
1
2
x=Z+k27
x=—+k2z
koa
Câu 35. Chọn đáp án B
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TOÁN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIEP : 096.7¢.79.369
Cau 37. Chon dap an D
3
X3 (1—so2x)—Lsin2x
2
2
xt ea
=V3 c
Tsin2x+ XÖ
2
kon |x=-
x4 ea oe)
3
3
cos2x =— XỔ
2
2
5 sin
2x42
3
= sin
_7
3
tka
|lx=“+kz
2
Cau 38. Chon dap an A
Z
x+—=xrt—+k27
sin
x+2)=sin{ x4)
>
4
3
nat
xe ~=Zz-x-—+k2z
4
Câu 39. Chọn đáp án B
5
3
5
thle x=
+ka
.
7
sin( x)
x-“=2x+k2z
.
=sin2x-e
x=~T-+k2z
4
<>
5
x-“=z-2x+k2z
2
yap
4
12
3
Cau 40. Chon dap an C
1.
3
.
.
Z
.
—SInx———cCOS
x = sin 2x <> sin| x—— |= sin 2x <>
2
2
3
x-~=2x+k2z
x=_-T~+k2z
3
x-. =z-2x+k2xT
3
<>
3
Aa
27
|x=-T+k“
9
3
Cau 41. Chon dap an D
Ta co: PT <> 5sinx—“Scos x= sin 3x 2 sin{ x4)
= sin3x
LIEN HE MUA FILE WORD TOAN CHAT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
Do đó sin(x+ 2) =-1e0.04 2-24 he
xe ` +12(k€Z)
Cau 43. Chon dap an B
Đặt 7 = sin x+cos
Khi dé r+
2
2
.
—]
x= 42 sn|x+ 5 l(I < V2) ta c6: sinxcosx = —
5 M1065
42-3055)
sẻ
.
7
_ 2
Với r=1ssin| x+Ã |=snŠ ©
4
4
xe
rt
t=1
t =—3(1)
= +27
37
at
ken
_
1
x=—+k2z
2
.
Cau 44. Chon dap an D
.
.
1
Dat r=sinahcosx=¥Bsin{ x4) (|
a,
Khi đó 2/
+ 6.
t?—1
5
ta CĨ: sin xcos x =
5
t=1
renew
Với r=1ssin| x+Ã |=snŠ ©
4
4
sete]
xe
1= 3(i)
= +27
_
Câu 45. Chọn đáp án D
Đặt
r=snw=eosx=2sin|x=5
||
< Vổ)
ta có: 2sinxcosx
= sin2x =l—/7
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369
<> 2cos”2x+2cos”Ố2x—
3+3cos2x
= msin’x
& 5 (cos2x+1)(2c0s" 2x-3) = msin” x<> (4cos” 2x—3).sin” x=msin’x
Do
ve( 0)
(1)
nén (1) = 4cos° 2x=m+3
Lại có 2< 4cos”2x<4 do đó đề PT có nghiệm thì 3< m+3<4>0
Câu 47. Chọn đáp án D
Ta có: PT
<> (sin x+ cos x) (sin? x—sin xcos x+cos7 x) =Ï<> (sin x+ cos x)(1 — sin xcos x) =]
.
.
I
Dat r=snx+eosx= V5in| x4 ||<Ý3)
2
eos
t—1
ta có: sin XCOs X= ——
t=1
x+i~=“+k2zx
Với:=1—sinx+Z|=snf©|
+
7
x=k2Z
Ÿ
x
377
x=—+k2Z
+—=——+k27z
Câu 48. Chọn đáp án B
PT
<> 4cos4x(I+cos4x)+I+I—cos3x
& (2cos4x+1) +V1—cos3x =0@
=0 <>4cos”4x+4ceos4x+l+^/l—cos3x
cos4x=—+
2c
cos3x=1
Cho
ig AE
IL
cos
v=
= —5
k27r
2
=0
(1)
= —]:0;1;2;3:4:5
LTEN HE MYA FILE WORD TOAH CHAT LƯỢNG CAO
MR. HIEP : 096.79.79.369
X=
x
—-+
x=
—
6
kx
3
mt kaa
2
41a
Cau 50. Chon dap an D
Ta có: PT
<>
sin 3x
<> -cos{ 344 4
2
V3
—~a-C0s3#=2c0sˆx—Í=COs2x
= COS 2x <> cos{ 34
3x+=zx—2x+k2z
3x+=-x+2x+k2x
6
1-24
4
= cos(Z — 2x)
7
|x=—thle
ar 4122
6
6
Cau 51. Chon dap an C
.
sinx=0
4x
= sinx<>|
Ta có: PF <> 2sinxsin
I
|
sin 4x = 5
x=kZ
x=kZ
4x=“+k2z
6
4x=——+k2Zz
6
x=
&
_.
24
tke
x=—+
24
2
keZ
2
LIÊN HỆ MUA FILE WORD TỐN CHẤT LƯỢNG CAO
MR. HIỆP : 096.79.79.369