Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

on tap chuong 2 Giai tich 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.55 KB, 3 trang )

ÔN TẬP CHƯƠNG 2
Câu 1: Hàm số

y log5  9 x  x 2 

A. R

có tập xác định là:

B. (-3; 3)

C. (0; 9)

D. (9; +)

4 2
Câu 2: Tập xác định của hàm số y  x  3 x  4 là:

A.   ;  1   4;  

B.

  1;4

C.   1;4 

D.   ;  1   4;  

Câu 3:Chọn khẳng định sai
A. Tập xác định của hàm số y = x


2

1

 0; 


2
 0;  
B.Tập xác định của hàm số y = x là

C .Tập xác định của hàm số y = x-2 là R
y  2  x 2 

Câu 4: Hàm số
 2, 2
A.



D. Tập xác định của hàm số y =

1 x

3

là R\{1}

1,5


có tập xác định là:



B. R\{  2 } C. R\{0,2}

D. R\



2, 2



3 2
Câu 5: Cho hàm số f ( x )  x  x  1 . giá trị f (0) là

A. 3 .

2
C. 3 .

B. 1

Câu 6: Đạo hàm của hàm số
2 e 1

A

y  e  4  x




C

y  2 x  4  x 2 

ln e

y  4  x 2 

e

là:
e 1

B

y e  4  x 2 

D

y  2 xe  4  x 2 

e 1

1
D. 3 .

 4  2x

e 1

ln e

1 ln x
y 
x
x có đạo hàm là:
Câu 7: Hàm số


ln x
x2

ln x
2
C. x

ln x
4
B. x

ln x
D. x

A.

Câu 8:Đạo hàm cấp hai của hàm số
 2 x2  2 x 1
A.


 x 2  x 1

2

.

y ln  x 2  x  1

1
2
B. x  x  1 .

là:

C.

 2x2  2 x 1
 x 2  x  1

.

2x 1
D. x  x  1 .
2


Câu 9:

2


1 x

Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x .e

4 e
;
A. e 4 .

9
e
;
2
B. e 4 .
y x  2  ln x 

Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 4 – 2ln2

1 
 2 ;3
trên đoạn
lần lượt là

4
;0
C. e .

D.


e
;0
4
.

trên [2; 3] bằng

B. e

C. 6 – 3ln3

D. – 2 + 2ln2

2
Câu 11: Hàm số f(x) = x ln x đạt GTNN tại điểm:

x
A. x  e

B.

1
e

x

C. x e

D.


1
e

x
x
x
Câu 12: Số nghiệm của phương trình 6.9  13.6  6.4 0 là:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 13: Phương trình 9x – 3.3x + 2 = 0 có hai nghiêm x1, x2 (x1< x2). Giá trị A = 2x 1 + 3x2 là
A.

3 log3 2

B.

4 log3 2

Câu 14: Nghiệm của phương trình: 4
A. x=2m

B. x=-m


2 x m

B. 0

1
B. 2 C. 3





log3 x 2  6 log3  x  2   1

C. 2

là:

D. 3

log 2 2 x  4 log 2 x 0

bằng:

D. 1

Câu 17: Nghiêm của bất phương trình
A. 2 < x < 3

D. 1


D. X=m

Câu 16: Tổng hai nghiệm của phương trình

3
A. 2

log3 2

8 x (m là tham số)

C. x=-2m

Câu 15: Số nghiêm của phương trình
A. 1

C.

log 2  x  1  2 log 2  5  x   1  log 2  x  2 

B. 1 < x < 2

C. 2 < x < 5



D. -4 < x < 3

Câu 18:
x

x
Tập nghiệm của bất phương trình: 4  2  2  0

A.
Câu 19:

 1; 

B.

  ; 2 

C.

  ;1

D.

 2; 


Trên

 1; 25

A.16

bất phương trình

log 4 x  log x 4 


B. 8

3
2 có mấy nghiệm nguyên,
C. 0

D. 15

Câu 20:
x
x
x
Bất phương trình 64.9  84.12  27.16  0 có tập nghiệm

 1; 2 
A.

B. Vô nghiệm

C.

  ;1   2; 

D.

 9 3
 ; 
 16 4 




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×