RUT GON BIEU THUC CO CHUA CAN THUC
BAC HAI
Bail:
Thục hiện phép tính:
1) 2V5 —/125 —/80+
4) 2N8=VI2
J605:
V5 +27
Vis—J48
30+ Vi62
7) 2427 -6
5 tN:
nf of
2) J15—J216 +)33-12V6 ;
Đã
'
v3
13) J5+ 9-45
14) /8V3 —2V2512 +4/J192
9)
17
2/5 -4
1
9) TT tt
l
6
l
V5+j2 5-2
25) (V3Be) + (v5-1)
22)
28)
V8 + at
+175 -2V2
¡ V18 _I2
1"
3
oe
v50)(5- 424)
(75-542)
37) MIS
V5
1-V3 1-3
40) JJt0⁄2 _ sỊ| _ 40⁄2 + sỉ
43) x|I4+6x/5 +x|14—6/5
6+4/2
V2 +6+4V2
v3
.
"m Vv341
23)
6- —
p_V6- 4/2
v3
14341
2+3
2-3
24+ n+
[2 43
2-2-3
26) (440+ 265 + J4-ơll0+2/5
TT
Em
243
11) J148V3
24-1243
~ 3/5
Baz
6)
10) Ơ2V
(V5 +42);
3
(V5+2)
3) 10+2 I0 _
2— v3
\-5. (3+5)
STE
3)
12)
J4—Jo+a/2
15) 43-5 +A|3+^A/5
18)
Kt 3-
2
21) (2+1) li
24)
27)
Vis J
46
¥3—2V2
29) (5+2V6)(49-20V6)V52/6
32) ⁄2+45-424
33)
12
35) [26 — 4/3 + 5V2
16
1
38) 2/6-3 CC =6
ANB) V6
4
¬........
3+2w3. ti
2/2 6+3-22)
44) TT
* lễ: tt? 3°
sưng rÍ9: tang eer 2
3-23 | 6
43
34+ V3
ap EV v5+V2?
mm
39)
2-v3
2+43
2+43
2-3
42) 47-43 +2|7+4x5
45) V6=2v5
V6- na
47)
2—^/20
10+2V10 |
V54+V2
8
1-5
htto://tailieuchonloc.net
48) (3/2 - 2V3)(3V2 + 2v3)
49) (2+x3-⁄2)(2-x3-⁄2)(3+2)N3- 22
50) 2/5 --/125
- J80 + J605
53)
tte
2
51) Vsv3 -2V25V12 +4V 192-52) 15-216
+ (33-126
feted
3
3
fedede.
4
+ f+ —L
4s
1999“
Bài 2: Trục căn thức ở mẫu các biểu thức sau :
(V5 +2)
c.—1
“2¬...
_AJ2+AJ2-x2-
2/3 +2 `
54) 2-3
2000
43-42 +I
Bài 3: So sánh x; y trong mỗi trường hợp sau:
a) x= 27-2
va y=A3 ;
b) x=\/5V6
Bài4
1. Tính giá trị của biểu thức:
Đặt M = 57+ 4042
3.
4.
)N=457- 40/2 . Tinh giá trỊ của các biểu thức sau:
b. MˆN”
xxx +33
Chứng minh:
av]
+13
[es
~3x+3_
.
l (với x>Ova
=
(la—Jb) +4Jab avb—la_
Ja+Jb
c)x = 2m va y= m+2
A= Va?+4ab?+4b*—A|4a?—12ab? +9b* với a=V2; b=1.
:
a. M-N
va y= 65 :
Tab
—b
5. Chứng minh 4|9+4v/2
=2V2 +1 :
x #3).
;a>0,b>0
i3+30)24J9+4V2 =5+3/2 ; 3-22 =(I-xJ2}
° |søă-+4P|| =|xy
ạp (⁄2+40)|
7.
Chứng minh đăng thức: [eve
8.
Chứng
9.
Chứng minh rng 42000 - 242001 +^/2002 <0
10
1-1
2
2002
minh
3/2
VƠ2003
ơ"
|
,
2003
+
42002
(n+1)Nn
S|
> 42002
+ 42003
I.
:
2a
= =5
5
2+
3
W:abiu
ve
2?
2- 43
are 20
11. Chứng minh rằng với mọi giá trị đương của n, kn có:—————————=-—
tong: $ =
1
2+42
(n+1
+
]
3724273
+
]
A
P
1
Từ đó tính
Vn+1
]
+..+———————
443+344
1002/99
+ 992/100
12. 6+¬|6+-6+-6 +1J30+|30+-¬Í30+-/30 <9
13. ja(2-xJa)}<l; Va>0
14. /43—4x+A44x+l1=-l6x°-8x+l
b) 43- 4x +A44x+l1>2
với mọi x t/mãn: —sx
4
15. Œ) Cho a, ba hai s6 duong, chiimg mình rằng: [ (a2
BaiS
~a)( lar vb" ~) 22° yee
Cho biểu thức: § = (v5 +44) + (45-4)
a) Tinh S 5
b) Chứng minh rằng
S ;= Số - 2
(neN:n>
2)
Bai 6: Rút gọn các bt sau:
1.
m-n
P=
Jm-jn
2
2,
,m+nt2vmn
ou fb
iB
x+1
_
2
Na Vb.
Va+vb
23 +1
l-ava
fie
5) M
_
ab
se
aN
=
:7n,n>0;:mz1.
m+n
0 :b 30,
3
1
te
aa
-———
;a2>0,al
Va-1+Va
1-49x
3
Na
Xa +b
Gea
_š |..>g
Vea)
**
2a_J*—X*
I
Voi eet
Zx+l
2
10) 4m `—4m+L
4m-2
x —4
4
p C9
#—
wixa2
2
x
-4x+4
với a,b>0;a#b
a-b
a+xlb
Ji
x1v# |
gy Ve
vVa-1
7
na
|2
x +x4+—
»{* a+bJb _avb- it} (SEE) isis bz Ova aad
da+Wb— va-vb | Na+
_
2
"nh"...
2A3x+3
6)
[3
7) A=—— NN
Va?-1-Va?+a
(2+V3x) -(v3e+1)
Bài 7: Cho AJI6—2x+x? -A|9—-2x+x? =1
Tính A=Al6-2x+x? +A49-2x+32.
2x+2 ,Ax— 1 _xvx 41
Bài 8: Cho biểu thức P=
a) Rút gọn biểu thức P
Vx
x-jxX xtvx
b) So sánh P với 5.
c) V61 moi gia tri cua x làm P có nghĩa, chứng minh biêu thức P chỉ nhận đúng một gia tri nguyén.
roe
.
..#
.
2
`
Bài 9: Cho biểu thức P=
4
~
FQ
3x+A9x-3
+
eye
.
. aA
AN
A
4
~
+
.
A
r
1
1
+
Vx-1 vx +2
a) Tim diéu kién dé P có nghĩa, rút gọn biêu thức P;
`
. aA
z
8
°
A
Ýx+2
Vx +3
x-5/x+6 2-Ax
ˆ
..#
aA
"xI
b) Tìm các sơ tự nhiên x dé P
`
.
lx
4
A
A
c) Tính giá trị của P với x = 4-— 24/3.
Bài 10: Cho biêu thức : P=
Fr
Ha
mỊ
A'x-3J|“ Vx4l
A
1
là sô tự nhiên;
`
A
A
1
htto://tailieuchonloc.net
cà
Rut gon biéu thuc P;
a)
, |
5
b) Tim x dé P < “3 .
(2x —3)(x-1)? — 4(2x-3)
Bài 11. Cho biểu thức A =
a) Rut gonA
(x +1)?(x-3)
b) Tìm x để A = 3
yee
de
_Ax-I-Wx Ax-l‡Vjx Vx-I
Bài 12. Cho
a) Rút gọn rồi tính số trị của A khi x =
Bài 13: Cho biểu thức K-[
It
x—l
s3
x+l)
}
xl
2
x-x+l
a)Tìm đ/k của x để biêu thức K xác định.
b) Rút gọn biểu thức K và tìm giá trỊ của x dé K đạt GTLN
x-(24-2
Cho biểu thức
Bàil4:
b) Tìm x để A > 0
9-2/7
x—Ïl
x+I
a) Tìm điều kiện đối với x để K xác định
2
Pox
==
4x
xÍ-I
X
b) Rút gọn K
c) Với những giá trị ngun nào của x thì biêu thức K có giá trị nguyên?
b) Chứng minh Bắt đăng thức:
s
Bail5:
2
Cho biểu thức Ä#ƒ =
,20x+Ð
,a-10ýx +3
Vx -1 —
Ax)—I
a) Với giá trị nào cỉu x thì biểu thức có nghĩa
thức
có GŒTLN
Bài 16: Cho biêủ thức A= A =
a) Rut gon A
b) Rút gọn biểu thức
!a(2Qa+1) ,a+4
8+ 2Va - a “Taso
x-ljx-6_
a) Rút gọn biểu thức Q
4—Ja
1
Ax-3
Với x >0 và
x# I
Vx-2
b) Tìm giá trỊ của x để O= ;
Bai 18: Cho biêu thức A =
2Vx-3 vx,
Vx -2,2 Ty-2jš
b/ Tính giá trị của A khi x = 841
Bài 19: Cho biêu thức P=
1/Rút gọn biểu thức P.
a+3⁄ja +2
(Va +2)Va-1)
anit}
a-l
2/Tim a dé =- =
Bài 20: Cho biểu thức : A=(——
:
vx-l
x x+l
A=
34x
X4+vVx41
1
| \Va+1
1
Va-1
>I
ys —! -A-
a) Tìm điêu kiện của x đê biêu thức A có nghĩa .
c) Giải phơng trình theo x khi A = -2.
Bài 21: Cho biêu thức:
Vva+2
b) Tìm a để A nhận giá trị nguyên
Bài 17: Cho biểu thức: Q= x+2jx-10 vx-2_
a/ Rut gonA
c) Tìm x để biểu
_ vx-3
xvx—1
2
x
b) Rút gọn biêu thức A.
tax
-Vx-1
Vx
a) Tim diéu kién d6i voi bién x dé biểu thức A được xác định.
b) Rút gọn biểu thức A.
;
Bài 22. Cho biểu thức: A= {2
Jab
— fa?
_VŒT
q
VỀ
q
„
1/. Tìm điều kiện đối với a, b dé biéu thức A được xác định.
2/. Rút gọn biểu thức A.
Bài 23:
a) Biến đổi x—A/3x +1 về dạng A? +b với b là hằng số và A là một biểu thức.
b) Suy ra giá trị lớn nhât của biêu thức7
ead . Giá trị đó đạt được khi x băng bao nhiêu ?
x+
Bài 25: Rút gọn các biểu thức:
a) A=
3
3x-1
4x°(9x° -6x+1)
Bài 26: Rút gọn biểu thức B-|
Bài27:
Cho
P=
a) Rút gọnP
VỚI 0
N =
x+x'x
2x -9
at+l
b+5
(x>0 vụ x#1).
3-Nx
c) Tìm các giá trị ngun của x đê P có giá tri ngun
bat?
Vab
thì N có giá trị ko déi
6— xy
Bai 29: Cho K -——2N*t3Vy_
,
a) Rút gọn K
b) CMR: Néu
x+l}
a) Rút gọnK
+81
|
xwx+Ax-x-l
x=4+243
2Alx
Vx
3x+3\(2Nx-2
Jx+3 Vx-3 et | Be?
b) Tìm x để P < -1/2
Bài 32: Cho biểu thức A =
a) Rút gọn biểu thức A;
Vx
2
1
c) Tìm giá trỊ cia x để K >1
|
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
4
Wx |i vet
na)
Ax-I
b) Tim gid tri của x để A > - 6.
Vx
2
1
{
a)
10Bai 33: Cho biéu thitc B=
+
+
Vx —-2+
—=
Kế
2-jx Ax+2
Vx +2
Rut gon biểu thức B;
,
x
26x
\Nx-1
-
thi — là số nguyên chia hét cho 3
y-
b) Tính giá trị của
K khi
P-|
,
K = —
1
Bai 30: Cho c=[3® ||
y+6
+2V x43
xy
-6
xy + 2Vx-3,/y
a)
fe
2Nx+l
Nx-2
Vab +b ” Vab
+
b) Tinh
N khi a = 4+ 2V3:b
= 4-23
c) C/m: Nêu -
a) Rút gọn P
ae aoa
_Mx+3
x-5Nlx+6
a) Rut gon N
v7
44/7
1
b) Dmx dee <1
Bài28:Cho
Bài 31 : Cho
5=
b) Tìm gia tri cua x đề A > 0.
htto://tailieuchonloc.net
1
Bài 34: Cho biểu2 thức C=
a) Rút gọn biểu thức C;
_
Jx-1
3
xAlx+l
1
+
x-Yx+l
b) Tim giá trị của x để C < 1.
Bài 35: Rút gọn biểu thức :
a) D=
c)
x+2+wx”-4
x+2-wx-4
yọo=—]
Q=
+
x+2-Nx”-4
;
x+2+x”-4
vx +1
X—Ax
|
lI-—— |:
x-1-2Vx-2
SS
xAx+x+Xx
Bài 36: Cho biểu thức : A = (
2jx+x
1 ):
xvx-1 Vx-1
a) Rut gon biéu thite.
b) Tinh gid tri cia VA khi x=4+2V3
Bài 37: Cho biêu thức : A =
ải
1+
Vx+2
x+vVx41
Vx +1
1
xvxtxtvx x
—Vx
a) Rut gon biéu thuc A.
b) Coi A là hàm số của biễn x vẽ đồ thi hàm số A..
ws
Bai 38:
`
,
1
1
Cho biêu thức : A= ro
a) Rut gon biéu thức A..
1
1
1
ca”
ra
b) Tính giá trị của A khi
x = 7+4x3
c) Với giá trị nào cua x thì
A đạt giá trị nhỏ nhật.
Bài 39: Cho biêu thức : A =
a) Với những
c) Với những
L) Rút gọn biểu thức A..
Bài 41: Cho biểu thức : P=
a+2
_
ng
I+vl-a
+
I-Nl+a
+
l
I-a+vl-a
lI+a-Nl+a
Vl+a
2) Chứng minh răng biểu thức A luôn đơng với mọi a.
Ja+3 — Va-1
4Va~4
Va-2
Va +2
b) Tính giá trị của
P với
Bài 42: Cho biểu thức P=|_
a) Rút gon P.
a—Va
aNa+l|
giá trị nào của athì A xác định.
b) Rút gọn biểu thức A.
giá trị ngun nào của a thì À có giá trị nguyên .
Bài 40: Cho biêu thức : A =
a) Rút gọn P.
ava-1
4-a
a=9.
a+3Va+2___a+va
(Va + 2)(va -1)
b) Tima dé =
Bài 43: Cho biểu thức p-[q+.ÝX
x+1
di
(
a-1 |
{
a>O:a #4
)
1,1
\Ja+1
Va-1
>]
|Í_1—Vx -1
X
2Nx
X+Ax-x-I
“4
a) Tim DK để P có nghĩa và rút gọn P
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức
P— Vx
nhan gia tri nguyén
Bài 44:. Cho P = ¡.atva
"¬..
Ja +1
a) Rut gon P.
2
Bài 45. Cho p--2x) -16x”,
xư+1
I-4x7
a) Chứng minh P=
Cho
xe
l-2x
b
+
Cho
g_-
a) Rut gon B.
Vx-1
2
Va.
3
với a<0,b<0.
a
Vx+l
c) Tima biét P=
b) Tính P khi x = 5
a) Chứng minh x”— 4>0.
Bài 47.
a>0,azl
b) Tìm a biết
P> —A/2.
2
Bài 46.
:
-l+vJa
b) Rút gọn FE=Ax?-4.
vx-1
Vx4+1
8Vx
vx
x-l
-x-3_
x-l
1
Vx-1
b) Tính giá trị của B khi x= 3+ 2A2.
c) Chứng minh răng B <Ï với mọi giá trị của x thod min x >0;x 41.
Bài`s 48: Cho yy =
a) Tim DKXD
1
— 1
-al:|
cua M.
b) Rút gọn M. c) Tính giá trị của M tại a=
4
2+3
Bai 49: Cho bidu thite: A= ¥* —** +4
2
—
_ 4-2x
1. Với gid tri nao cua x thi biêu thức A có nghĩa?
2. Tính giá trị của biêu thức A khi x=1,990
Bài 50: Cho biểu thức: A =
sứ (c6
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tìm a >0 và a#I thoả mãn đẳng thức: A= -a”
Pa
sts Co
,
itis
Va +1
=|
Ja-1
-1) 420,02.
2
vy
+ vy
} VY
xtafxy
x—4/xy
x—
1. Rút gọn biểu thức trên
LÃ
so.
ys 0x4.
2. Tìm giá trị của x va y dé S=1.
1
Bài 52; Cho biéu thie A=—=—
+ —>—_ : x>0, x1.
vx +1
Vx —X
2
¬
1. Rut gon biéu thuc A
Bài 53:
Cho biểu tức 0|
a. Chứng minh Q =
Bài 54:
Cho bib
1. Rút gọn A.
Jx+2
hic: A= [
a
x+2Vx41
2
x-]
.
1
Tính giá trị của A khi x= 1
x-1
Vx
:x>0,
xzl.
b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số ngun.
1
4x
Ì dx+2
Ax-l) (Vjx-1
2. Tìm
x để A = 0.
vx+l
xx-2
Jx>0xzksse
htto://tailieuchonloc.net
xXVx+1
Bai 55: Cho biéu thtte: =A =——=—
; x20
x-vx4+1
1. Rút gọn biểu thức.
2. Giải phương trình A=2x.
3. Tính giá trị của
A khi x=
Bài 56: Cho biểu thie: F= yx+2Vx—1 + x-2Vx-1
1. Tìm các giá trị của
x để biểu thức trên có nghĩa.
1
a
b
a+b
Bài 57: Cho biêu thức:
N =
+
Vab+b
1. Rút gọn biểu thức N.
avx-1
1. Rút gọn biêu thức T.
^
^
xab
2. Tìm các giá trị x> 2 để F= 2.
,
với a, b là hai sô dơng khác nhau
2. Tính giá trị của
N khi: a=A6+2A5_
Bài 58: Cho biểu thức:
7= 222-4
ss
—
Nab-a_
¬
pean
fk
Vet
A
`
3
Bài 60: Cho biểu thức: M =- —} _ tele)
1. Rút gọn biêu thức M.
Bai 61: Cho A=
; b=A6-2A5.
Vel og vad,
x+vVx41
x1
2. Chứng minh răng với mọi
Bai 59: Lap pt bậc hai với hệ sơ ngun có 2 nạ là:y
l-vx
!
.
3+2A/2
'
4
=————
3475
x >0 và
; x.,=
ˆ
4
3-45
x#l
ln có T < 1/3.
4h
ae
Từ đó tính P<[
4
3+5)
4
4
'Ís
(3-45
;x 20; x41.
1+Nx+x
2. Tim
x dé M >2.
via ovat 3+4
_—
Jx-Ax-3—43x+x? +Yx?—9
Vx t+vx-3
a) Chứng minh A<0.
b) Tìm tat cả các giá trị x đê ÀA nguyên
4
2
21.2
22,2
Bai 62: Cho A=20% TCg +4; )x Fa?
9x"
1. Rút gọn A.
—(9a°
+b°)x°
2. Tim x dé A=-1.
+a°b
Bài 63: Cho biểu; thức A=
2x-3)(x-1)”-4(2x-3
a) Rut gonA
b) Tim
x dé A =3
paisa,
—
+“ — TC)
p-|-X*__—]
jJx-1
-30x~3)
(x +1)°(x-3)
Ít
x-AxJ
\l+Njx
x-I
a) Tìm điều kiện của x để P xác định.
b) Rút gọn P
c) Tìm các giá trị của x để P>0
Bài 65: Cho A_- 4+Va _2a+va,,
2
a, Rut gonA
ăn
b, Khi
a >1.Hãy so sánh
A với \A|
c, Tìm a để A =2
d, Tìm Á a2
Bai 66.Cho A — "=.
1—4x
"_
1-4x
.
2x -1
a, Rut gonA
b, Tim
x dé A
Bài 67: Cho biêu thức M=
1
a-Va
a)
Rút gọn biểu thức M;
Ì
Xa +1
vVa-1) a-2Va+1
b) So sánh M với I.
c, Tim
x dé lA|<—
4
htt p://tailieuchonloc.net
Bai 68: Cho các biểu thức P=
2x —3Vx —2
cVN-2TT
a) Rút gọn biểu thức P và Q;
Vx3 -Vx +2x-2
ỦNs2
b) Tìm giá trị của x để P = Q.