Tải bản đầy đủ (.docx) (26 trang)

Thực tiễn thi hành pháp luật về khấu trừ và hoàn thuế giá trị gia tăng tại chi cục thuế huyện Thuận Thành - tỉnh Bắc Ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.42 KB, 26 trang )

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
KHOA LUẬT

NGUYỄN THỊ THÙY TRANG

THỰC TIỄN THI HÀNH PHÁP LUẬT VỀ KHẤU TRỪ
VÀ HOÀN THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG TẠI CHI CỤC
THUẾ
HUYỆN THUẬN THÀNH - TỈNH BẮC NINH

Chuyên ngành: Luật kinh tế
Mã số: 60 38 01 07

TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ LUẬT HỌC

Hà Nội - 2016


Cơng trình được hồn thành
tại Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội

Cán bộ hướng dẫn khoa học: TS. Nguyễn Thị Lan Hương

Phản biện 1:

Phản biện 2:

Luận văn được bảo vệ tại Hội đồng chấm luận văn,
họp tại Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội.
Vào hồi ..... giờ ....., ngày ..... tháng........năm 20….


Có thể tìm hiểu luận văn tại:
- Trung tâm tư liệu Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội
- Trung tâm Thông tin - Thư viện, Đại học Quốc gia Hà Nội


MỤC LỤC
LỜI CAM ĐOAN..........................................................................................................i
DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT....................................................................................ii
PH N M Đ U..........................................................................................................1
1. T

ế............................................................................................................1

2. T..............................................................................................................................2
3. P..............................................................................................................................2
4. M.............................................................................................................................2
5. C

i.......................................................................................3

6. P..............................................................................................................................3
7.

ế

n...............................................................................................3

C

:N


ế GTGT..............................4
ế GTGT

1.1. T

T

V

N..................................................4

ế GTGT................................................................................4

1.1.1. hái ni m th.....................................................................................................4
1.1.2. ăn

t nh th.................................................................................................10

1.1.3. Phương pháp t nh th

giá trị gia tăng..........................................................11

N

ế GTGT..................................................14

.2. . hái ni m,
1.2.2. g y n t


im h
h

tr th...................................................................14

tr th..................................................................................16

1.3. N

ế GTGT......................................................22

1.3.1. hái ni m,
1.3.2. Vai tr
1.4. Mộ ố
C

i m hoàn th..........................................................................22

à ngh a

a hoàn th.......................................................................25
ế

ế

P...................................26

:T
ế


ế
ế

T

T

ế

hành.Error! Bookmark not defined.
1

T

N...............27
ế GTGT


2. . . g ồn

t q y ịnh

h

tr th

2. .2.

y ịnh h ng


2.1.3.

i tư ng à á trường h p ư

2.1.4. h t

h

tr

2.1.5. y n à ngh a

a Pháp

t Vi t am
h

2.1.6. rá h nhi m a ơ q an th

h

nh

h

tr

à hồn th...................................36

tr , hồn th.........................................57


trong h

PL

2.2.1. ình hình

th..............................................28

à hồn th..........................................................................47
a người ư

T

à hoàn th..........................................27

tr , hoàn th.................................58

ế

tr th , hoàn th

ế...........................................60
t i hi

th

h y n h n hành, t

inh...............................................................................................................60


2.2.2. g y n nh n
th

a nh ng

t

p trong

h y n h n hành, t nh

C

: Mộ ố

tr , hoàn th

t i hi

inh...........................................................67

ế

ế

ế
3.1. N

ng tá h


ế

T

T

N...............73



ế

ế GTGT...............................................................................................................73
3.2. Mộ ố

ế

ể..................................................74

3.2.1. oàn thi n pháp

t

3.2.2. oàn thi n pháp

t

3.3. G
T


T

h

tr th...............................................................74

hoàn th......................................................................75
ế

ế

C

ế

N

79
ẾT LU N................................................................................................................84
TÀI LI U THAM H O.........................................................................................85


M ĐẦU
1. nh c p thi t c a
L
T ế

ế
ế GTGT

Để

ti
GTGT
ế





ế GTGT


é


ô

ể ế





ế






ô

ế







ế

ế GTGT H

ố ố
L
ế GTGT

ế

T

T

ế GTGT
Đ



ế


ế

ế

ế
ộ T
L

ế

ế
ô
ỗ ô


ế



N
T

ế

N
ế GTGT
ế ể ế
C
ô

: “ hực tiễn thi h nh pháp luật v kh u trừ v ho n thu giá
trị gia tăng tại Chi cục hu huyện huận h nh - tỉnh Bắc Ninh”. V
ô

ế GTGT
T
T
N

ế GTGT
C
2. nh h nh nghi n c u
C
ế
ế GTGT V N
T ế
L
"“ hực tiễn thi h nh pháp luật v kh u trừ v ho n thu giá
trị gia tăng tại Chi cục hu huyện huận h nh - tỉnh Bắc Ninh” ẽ

ế

ế GTGT V N
Đặ
é

ể:
ế
T
T

N


V
ế

3. Phạm vi nghi n c u
T
ô

N Đồ
T
T
N
N
ế
ộ ố ế
4. Mục ti u nghi n c u
T
ế
ế

ô
ế

ế GTGT
ể C

ô
ộL

ế

ế

T

T

ế

N

T

ế
ế



ô

ế
ế


M
GTGT
T
T
T

5.
a.

ể:
H



ế

Đ

ế GTGT
N

Đ

ế

P
C s khoa học c a
C
:L

b. C

ế

ế GTGT


ti

:L
ế

T

V

T

N

N


ô
Phư ng pháp nghi n c u
:
P
P
P

ế
ể N
ế

V
6.
L

ế
-

T




ế

N


- P
- …
7. t c u c a luận văn
N


ế
ồ :
C

:N

ế GTGT
ế GTGT

V


N
C

ế

ế

ế

T

:T
T

N
C
ế

ế

ế

: Mộ ố ế
T
T

N
Chư ng 1 Nh ng v n
c bản v kh u trừ v ho n thu
v pháp luật v kh u trừ ho n thu

tại iệt Nam
1.1. T ng quan về Thuế GTGT.
1.1.1.
ế GTGT
S

ế


N-----------T ế
N

ế ố
N


ếộ


L
ế

Ð
C ẳA
L
688
:
ế ể
N
ế

ô
Qố ộ
P
Qố ộ P
:

ế
ế
ô
Qố ộ
ô
Hế
Cộ
P
79
Q ố ộ P

ế
L
ế
T ế

N

ế
Đ



N

ô
ế V
N

ế

ỗ Q ố

ế ồ
ế


T ế
T
S L V
ế

VAT

ế GTGT
A
é TVA T ế A
V

Qố
ế GTGT





P
T –
T ếT
ế

A



T

ô
ế GTGT

ế

ô

C

Mộ

ế GTGT

ẩm,
ế

ế GTGT

ế

1.1.2. C
C
- G

ế GTGT
ế
ế

- T ế


ế
ế
Q ố

ế



1.1.3. P
a. P
Số ế
ế

ế

:G
P
:T ế
ế Đ

ế
ế
ế
:
ế:
ộ ằ
=
ế


ế
%






-


T ế





ế
b. P


ế
ế

ế

ế
T

=

:


ế
ế

. . Nh ng vấn đề cơ bản về khấu tr thuế GTGT
ặ ể
ế GTGT
Đặ ể
ế

:


ế


ế



h nh t



ế


ô

ô

ế


T


h hai,




ế
ế
ế
ế
ế
ế


ô
SX D




ế


ế

ế
ô

ô
ô
ế
ế






ế




ộT

V




V N
N T

ô

ế N








ế

ế
ế
ế

ế


ô


1.2.2. N
- T ế GTGT ầ

ế
ô

ế GTGT
ế GTGT

c

- T ế GTGT ầ

ế GTGT






ế GTGT C
ô
ế ầ

ô


%

ế GTGT

ô

ô

ế GTGT ầ

ế GTGT ầ
;


ế


- T ế GTGT ầ
GTGT ầ

ế GTGT ầ



ế



ế

ế
ế

ế

ô





L

ế
ế GTGT
ộ ố
1.3. Nh ng vấn đề cơ bản về hoàn thuế GTGT
1.3.1.
ặ ể
ế GTGT
L
ế GTGT
008
ế GTGT T
ế GTGT

Đ
ộ ố
ế
ộ ố



0 6


ô
é
ế







H
GTGT

ế GTGT

V

ế



ể ộ

ế

N
N
P
1.3.2. V





Đầ
T

T


H
H

ố ODA

ể ộ
ế

ế GTGT
ế GTGT
ế GTGT

H



N
ế

C
Q ố

H

ế C

ế

ô



ế
ộ ố
ế






:

ế GTGT
ế GTGT

ế GTGT

.

T


H








ế



ế GTGT






ế

1.4. Một số quy định về khấu tr thuế và hoàn thuế th o Ph p luật
nư c ngoài.


ế

ế


P
ế: T

- C


L
ế GTGT

C

:
H





H


ố EU
H

- T ế GTGT

ộ ố
:
-vat-rulestopic/vat-deductions_en]
Chư ng 2 hực trạng pháp luật v thực tiễn thi h nh pháp luật v

kh u trừ thu v ho n thu giá trị gia tăng tại chi cục thu huyện huận
Th nh tỉnh Bắc Ninh.
. . Thực trạng ph p luật về khấu tr thuế và hoàn thuế GTGT th
o ph p luật hiện hành.
N ồ
ế
ế GTGT
P
V N
ế GTGT
ể ể ế
:
- L
ế

008 QH
6 008;
- L
ộ ố
L
ế

0 QH
96 0
ố 06 0 6 QH
6
0 6
- N
ố 09 0 NĐ-CP
8

0
C
Q
ế
ộ ố
L
ế
- C T ô
Q
P
V N
ế GTGT
Đố
ế
Ðố
ế
V N

ô

ế
L
ế
Ðố
C
8
Nhóm 1: S

ô


ế
T-XH



Nhóm 2: HHDV

ô

ế

ế ế



ô



Nhóm 3: HHDV
ế

Nhóm 4: D
Nhóm 5: HHDV

Nhóm 6: HHDV
Nhóm 7: HHDV
Nhóm 8: HHDV khác.
C
ế GTGT

- G
ế
:
N
:G
ế

ế
VMT ế

ế GTGT
G
ế
ể ỳ
:
ế






ếN

ế TTĐ

Đố
ế GTGT




ế

+ Ðố


ế

ế TTĐ
+ Ðố

ế





ế TTĐ

ế

ế



ế


G



+ Ðố







ế

ặg


ế




+ Ðố





ộ ầ

ế

ế GTGT


ô


+ Ðố
+ Ðố

ô

ô




ô



ế

ô

ô


ế

ế

ô





ế GTGT T
ế
ô



+ Ðố



+ Đố








ế GTGT

+ Ðố





ế
au:
G



ế GTGT = G



ô
ế
+ Đố
ô

ế
ế

- T ế
ế
:
L
ế giá gia
nay áp
3
ế su : 0%, 5%, 10%
+ M
ế
0%


ế

hàng hóa,
thơng
M 3 Đ 8L
ế giá
gia
quy
thể các hàng hóa,
này
ể các hàng hóa,
khơng ộ
ế 0% và 5% thì
ế
10%.
+ M
ế
5% áp

các hàng hóa,
ế khích phát ể ầ
Các

ế ế các
p ẩ công

ặ công
nông
công ộ..........
ằ trong

ế khích phát ể
+T ế
0% áp

hàng hóa,
ẩ khơng phân

và hình
ẩ ;
ố ế; hàng hóa,
khác
theo quy
pháp
1.3. ối tư ng v các trư ng h p ư c kh u trừ v ho n thu
a. Đố
ế GTGT
T
ế GTGT


ế GTGT:

ế ộ ế
ế

ế
ế
-C



ế

-C
ô
ặ ố



Đố
ế GTGT


C 9 ố
T
ế ế


ế:


ế GTGT

ế GTGT ầ

ế







ỳ ế
T


ế GTGT

ỏ ầ

ế

vào
ế GTGT
T
T


ế GTGT ố



ế



ế GTGT

háng

ế GTGT ầ

00

ế GTGT ầ
00




ế


ế GTGT






;






ế
T
ế



ế GTGT


ặ ố
ế GTGT ầ
ế GTGT ố

ODA

GTGT ộ
T
ố ỗ

ế GTGT


ế



ế

ô


ô



T



V
ế

N

V N


ế ố

T

ế


ố ế

CHXHCN V N
ộ ố

L


ế:

ế GTGT

ế

ế GTGT
ộ ố


-

ô





ế GTGT ố







:

ế

Đồ

ế;




ế


ế
ế GTGT

ế
ế

ế GTGT ầ

ế ế DN






- C




ế
ỳ ế
ế GTGT ầ






ỹ ế

ế
- T




ố ế
ẽ ô

DN ô

00


ế GTGT


ỳ ế





ế GTGT

ế GTGT T


:D




ố ố

;


L

Đầ


ơ
ộ ;D

0 7 0 6 ặ

é







ế


óa mà
5 %


- C

ế GTGT ầ
ế


00

ế ẽ ô

T








H


c


ô

L

ế






ế

ế ộ
DN

ô


ế ô
ộ ố
2.1.4 T
h tục kh u trừ thu

ế

L
DN

ế

ế

L

ế GTGT

Q

ế


T


ế

ế
ế






R


ế


N





ế

ế
ế
ạn ch c a pháp luật v kh u trừ thu
T
ế GTGT


ế

ế
50 ỷ
ế

S
ế

ế

ế

ế



ế GTGT



ế

GTGT
ế ầ
ế GTGT C
ế
GTGT






ế GTGT

ế GTGT
ô




ế

ô

ộ ỷ

V

ế GTGT

ế

N



ơ
khơng có
ế










ơ









ế





ế
h tục ho n thu
N

ế

T ế GTGT

ế
ế


ố ế ầ
ố ế ầ

ầ D
ế ố
ế GTGT

ế

ế GTGT




V
ô




ế

L
ế
ế ế

ế


- V q y trình giải q y t hồn th
:T ô

ế

ế
ặ ộ
ế
ế ặ
S
ế ẽ

ế GTGT


:H
ế
ố ế
V N
ế
H
ế

;N

ế
ế
ầ ầ ;N

ế
ế


ế

ế
ế;
N

ế

ế




ô

é
; DN


ộ ;G
DN

T
ế



ế
ế
T ô
ể ồ
ế

ế

ế
6

ế

ế T

ế

ế
ô

ế
C
ô
T
T ế
- V thời h n hồn th
: Đố

ế ộ
ế

: Nế ồ
ế ơ
ộ ố

ơ

ế
ơ

ế
0


ế; Nế
ế
ế

ế
hồn ế
ơ
06


ế
Đố

ế ộ

ế
ế ế


ế
ế
ế
ô
0


ế
N
ế

ế

NSNN
ế

ể ế
T
ế
ế
ế
ô

ế

ế
ể ồ
ô


ế



ế


ế
ế
ế C

ế
ô


ế




ế
ế

ế

ế

ế
ô




Nh ng hạn ch c a pháp luật v ho n thu .
T
:
ế GTGT

ế GTGT

ế
GTGT
ế ầ


ế GTGT
ế

ế GTGT N

ế

ế
ế

ô
GTGT


ế
ô

ộ ỷ
T

ô

ế ế
ô


ô


Mộ
ế

ế ầ

ô
ố ế ầ
ô


ầ Q

ế GTGT C




ế

ế
ế

T

ế:
ế ằ
ế GTGT ầ
ế GTGT
C
ể ố ế GTGT
ộ = T ế GTGT ầ--------T ế
GTGT ầ
ế GTGT ầ
ế GTGT


L
ế GTGT V
ô


ế
ế
ế GTGT
:-T
:
ế GTGT Đ

ô

6
L
ế GTGT


T

:

N

ế GTGT
ế GTGT
ế ố

ế ầ

GTGT



ế





ế


ế ầ

ế

ế ầ

ế ầ

V
ô

ô

ô
ế
ô
ế T



ô
ế ầ
ế GTGT


ế

ế GTGT

L
ế GTGT
C
ế



L


T
ế


ế GTGT T

ế
T


5
ộ ố


ế V





Để






ô

ế

ể ế

ế ầ
ô

ế T

Nế
ế

trong q trình

ế
ơ

ế GTGT
ế
ế: V

ế







GTGT



ế
ồ ố


5000 ồ
é ồ
ế
ơ
0

D
ể ế

ơ

ngày ộ




ế ố


H
ế

5
ế
ơ

ế

ơ


ế

S

0

ể ể



V




T
ế



ế: T





khác
ế










ngân hàng.
T



ế ộ

ô
ế

ô
ế GTGT:
ô


GTGT



ô
ế GTGT
2.1.5 Q
V
:C
ế
ế
ế
ế
V N

: Để

2.1.6 T
C


ô




ô

ô

:H
ế GTGT Nế




ế ố


ế GTGT.
ế

ế

ế

ế C
ế GTGT

T ế

-H



ế GTGT
0T ô
ố 8 0
-T
ế







ế
ế GTGT N
ế GTGT
GT T
GTTT H
% GTGT
ộ C

ặ C

:
ô




ế
ế

ế
T ế

ế GTGT

TT-BTC.

ô

ô

NN


ế

ế



ế



-P ố

ô



ế GTGT


ế


ô

ây
N



ế GTGT
ô
NSNN
ố ODA
. . Thực tiễn thi hành ph p luật về khấu tr
cục thuế huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
T
ế
ế

T
T
N
Đố

:
- Tế

- P

- G
ế ồ : - Hồ

Hồ


ế
- T ẩ
ế
- Q ế
ế -C

ế: Hồ


ế



ế

ế ầ ầ


ế
N
0
C
ế

80
0
T

ế

0
ế



60% ố


ế







V



0







thuế, hoàn thuế tại chi
C

T

ế

ế C

ế



-

ế

ế

ế

ế

ế
Hồ
ế







ế
ế



ế
6 ỷ
0
ố ộ ố
ế
00 9% ố ế hồn
6 ỷ

0

ế

ế

ế

ơ


0%



ế
0
0 7% ố

9


0



T
ế
7 %

0


ế



Số

ô

C
ế



NNT X
ế ầ


;





ế
ế
ế
ế

ế





ế ồ





ô

ế
T

ế

ế

ế

ế

:

- V
T
T
chung v

Nộ
V
ế DN


ế



ế: P ầ
N

DN
ế

ế



ế

ế
ế

ế


ế

ế


ế
ế ộ




ế

ế N




ế

ế

ế
ế

ế
- V

ế: ô

T


ế

C

T


ô


ế

ếT



ế

ô

nói r



ế



ế

ế
Mặ
ế
- Mộ

ế GTGT

T

T


ế

ế

ế



V

ô

ế

ế
- H
xuyên.






ô
ô


ế




ế

ế
ế

ế




ô

ô

ố ;


;


ế;


ô



ế

- ố


ế
N
ế



ế

ế

ế

T

ế

T

T


ô


T

T
P

ô

ế

N

a. N
-N
GTGT



C

ế

ế
Các
DN ộ ố
ế
C
T ế
ế
ế




ế
T

ế

ế
ế
ế
V tín
ô



ế

ô

ế


ế
ế
V

:






ế





é

NNT


D
ế

T

ế
ế


S




ế
ế


ô
ế

ế

cT ế

V


ô
ế
S

ế




ô

ặ ẽ.
N
-V

ế - Cô
ế

ế


ế C

ế




ế


ế



N


ế

ế





ế






ế ố

N
-N



ế
nay.








-T








ế





ế

ế






DN


T

ô
T




T

ế


ế
ô


ế



;

ế



ế Q








T



ế
ế

ế ố





;

ế

ô
ế;




ế;

ô

N



ế
:
ế
ế;…
ế
ế;

ô
ế
ộ ;


ế

ô

ế

L

ế

Chư ng 3 Một số ki n nghị n ng cao hiệu quả thi h nh pháp luật
v kh u trừ thu v ho n thu giá trị gia tăng tại chi cục thu
huyện huận h nh tỉnh Bắc Ninh
3.1. Nhu cầu, phương hư ng về việc hoàn thiện ph p luật về khấu
tr thuế, hoàn thuế GTGT
T
ế
ế GTGT
Y


ế GTGT ầ


ế




T






ế GTGT

ế

ế GTGT
ế


T

ế GTGT

ế


ô

ế GTGT

V

N





ế

ế GTGT ầ

T
ố ế
C


ế GTGT
3.2. Một số kiến nghị hoàn thiện ph p luật cụ thể
3.2.1. H
ế
V i i n h tr : ế
ế
0% ố


ế GTGT
V phương pháp t nh th
:T
ế GTGT
ế
ế
ế GTGT ế


ế GTGT
ế GTGT

V
i tư ng h tr : M ộ

ế

ô
ế VAT ằ

ộ ố
ế

ỏ ộ ố
ơ

ế
3.2.2. H
ế
- h hẹp i tư ng hồn th giá trị gia tăng
- V hóa ơn hồn th giá trị gia tăng
- V q y trình hồn th giá trị gia tăng
- Phương th giải q y t tranh h p hoàn th giá trị gia tăng
. . Giải ph p hoàn thiện quản l khấu tr thuế, hoàn thuế tại Chi
cục thuế huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
-C
ộ ế ầ


ế
DN



ế
ế
- Cầ ế
ế
ế

;
ế
ế


×